Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
trong thang nay anh
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh ấy đã thắng trong cuộc thi này
он вышел победителем в этом соревновании
trong tháng này anh
ấy làm được bốn mươi lăm
ngày
công
он выработал сорок пять трудодней в этом месяце
Get short URL