DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing trong thời | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chỉ trong trường hợp này thôiтолько в этом случае
gen.dù chỉ trong vài phút thôiхотя бы на несколько минут
gen.ngọn gió thổi những hạt bay trong không trungветерок носил по воздуху семена
fig., inf.khoảng thời gian trốngокно (промежуток времени между уроками, лекциями)
gen.không quan trọng đâu, mọi việc ròi sẽ dàn xếp ổn thỏa thôiпустяки, всё уладится
saying.kèn thổi ngược trống dồn xuôiкто в лес, кто по дрова
gen.kèn thổi ngược trống dồn xuôiнесогласованный
gen.kèn thổi ngược trống dồn xuôiнеслаженный
gen.mở đầu một thời kỳ mới trong lĩnh vựcвписать новую страницу (во что-л., gì)
gen.những khó khăn trong thời kỳ trưởng thànhболезни роста
gen.nó đã đi trong một thời gian vô địnhон уехал на неопределённое время (không nhất định)
gen.thời gian tốt nhất trong ngày đêmлучшее время суток
gen.thời hạn trà tiền trong năm ngàyсрок оплаты пять дней
gen.thời kỳ nghiêm trọngтяжёлое время
gen.thời kỳ sung sướng nhất trong đời tôiсамая счастливая полоса моей жизни
gen.thời kỳ chương, trang sử tốt đẹp nhất trong đờiлучшая страница чьей-л. жизни (ai)
gen.thời thơ ấu thường hiện lại trong óc tôiмне часто вспоминается детство
gen.trong một giờ xe lửa chỉ chạy được vượt qua được năm mươi cây số thôiза час поезд прошёл только пятьдесят километров
gen.trong một thời gian lâuв течение долгого времени
gen.trong một thời gian lâuподолгу
gen.trong một thời gian lâu dàiна продолжительное время
gen.trong một thời gian lâu dàiв течение длительного периода
gen.trong một thời gian ngắnненадолго
gen.trong một thời gian ngắnза короткое время
gen.trong một thời gian ngắn ngùiв течение непродолжительного времени (không lâu, ngắn)
gen.trong một thời gian nào đóв течение некоторого времени
gen.trong mọi thời đạiво все вре́мена́
gen.trong thòi gian lâuнадолго
gen.trong thờiпри (во время, ổ эпоху)
gen.trong thời bìnhв мирных условиях
gen.trong thời gianв продолжение
gen.trong thời gianв течение (какого-л. времени)
gen.trong thời gianв период
gen.trong thời gianво время
gen.trong thời gian chiến tranhво время войны
gen.trong thời gian gần đâyс некоторых пор
gen.trong thời gian hiện tạiв теперешнее время
gen.trong thời gian trong vòng, trong một nămв продолжение года
gen.trong thời gian ngắnнедолго
gen.trong khoảng thời gian nhiều nămна протяжении ряда лет
gen.trong thời gian nàyв данный момент
gen.trong thời gian nàyза это время
gen.trong thời gian vừa quaза истекший период
gen.trong thời gian sắp tớiв скором времени (sắp đến)
gen.trong thời gian ấyв то время
gen.trong thời gian đã địnhв определённое время (đã quy định)
gen.trong thời hạn ba ngàyв трёхдневный срок
gen.trong thời hạn cằn thiếtв надлежащий срок
gen.trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xongработу надлежит сдать в двухнедельный срок
gen.trong thời hạn ngắn ngủiв короткий срок
gen.trong thời hạn kỳ hạn ngắn nhấtв кратчайший срок
gen.trong thời hạn rất ngắnв сжатые сроки
gen.trong thời kỳ thời gian của cáiв период (чего-л., gì)
gen.trong thời kỳ nào cũngво все вре́мена́
gen.trong thời kỳ ấyв те вре́мена́
gen.trong thời đại chúng taв наше время
saying.trống đánh xuôi kèn thổi ngượcкто в лес, кто по дрова
gen.trống đánh xuôi kèn thổi ngượcкто во что горазд
gen.trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công việc của họони не сработались
gen.tình trạng trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công tácразнобой в работе
gen.tôi đi trong một thời gian lâuя уезжаю надолго
gen.ông ấy ở trong số những nhà văn ưu tú nhất cùa thời đại hiện nayон принадлежать ит к числу лучших писателей нашей эпохи
gen.đi vắng trong một thời gian lâuподолгу отсутствовать
gen.đến ở chơi nhà ai trong một thời gian lâuподолгу гостить (у кого-л.)