DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing trong số đó | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.cái con, người nào trong số đó?который из них?
gen.trong số hàng đó ít có cái gì làm tôi thích cảиз этих товаров мало что мне нравится
gen.trong số những đồ đạc thi tôi chỉ mang theo...из всех вещей я привёз только...
gen.trong số đóв том числе