Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms for subject
General
containing
tranh thủ
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
cố
tranh thủ
thời gian
постараться выиграть время
cố
tranh thủ
thời gian
стараться выиграть время
dây dưa việc gì cốt đề tran
h thủ thời
gian
оттянуть время
dây dưa việc gì cốt đề tran
h thủ thời
gian
оттягивать время
tranh thủ
завоевание
(действие)
tranh thủ
thời gian
выкроить время
tranh thủ
thời gian
выкраивать время
tranh thủ
thời gian
выиграть время
tranh thủ
được
выигрывать
(преуспевать)
tranh thủ
được
выиграть
(преуспевать)
tranh thủ
được lòng khoan ái của
снискать
чью-л.
благосклонность
(ai)
tranh thù
lòng tin cùa
завоевать
чьё-л.
доверие
(ai)
tranh thù
lòng tin cùa
завоёвывать
чьё-л.
доверие
(ai)
sự
tranh thù
quần chúng
завоевание масс
tranh thù
được cảm tình cùa
завоевать
чьё-л.
расположение
(ai)
Get short URL