DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing tranh thủ | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
cuộc cuộc chiến tranh thế giới lần thứ haiвторая мировая война
cố tranh thủ thời gianпостараться выиграть время
cố tranh thủ thời gianстараться выиграть время
dây dưa việc gì cốt đề tranh thủ thời gianоттянуть время
dây dưa việc gì cốt đề tranh thủ thời gianоттягивать время
tranh thủзавоевание (действие)
tranh thủ thời gianвыкраивать время
tranh thủ thời gianвыкроить время
tranh thủ thời gianвыиграть время
tranh thủ đượcвыигрывать (преуспевать)
tranh thủ đượcвыиграть (преуспевать)
tranh thủ được lòng khoan ái củaснискать чью-л. благосклонность (ai)
tranh thù lòng tin cùaзавоевать чьё-л. доверие (ai)
tranh thù lòng tin cùaзавоёвывать чьё-л. доверие (ai)
sự tranh thù quần chúngзавоевание масс
tranh thù được cảm tình cùaзавоевать чьё-л. расположение (ai)