Vietnamese | Russian |
anh phải tránh đừng để bị cảm lạnh | вам надо опасаться простуды |
anh ta hình dung những cành khủng khiếp của chiến tranh | ему представились ужасы войны |
bức tranh buồn thảm | грустная картина |
bức tranh bôi bác | мазня (о картине) |
bức tranh ghép | аппликация |
bức tranh này do Rê-pin sáng tác | эта картина принадлежит кисти Репина |
bức tranh này là sáng tác cùa Rê-pin | эта картина принадлежит кисти Репина |
bức tranh này đẹp hơn bức tranh kia | эта картина лучше, чем та |
bức tranh phong cảnh theo kiểu theo lối, phồng theo Lê-vi-tan | пейзаж под Левитана |
bức tranh treo trên tường | картина висит на стене |
bức tranh vẽ kém | бездарная картина |
bức tranh đóng khung | картина в раме (lòng khung, trong khung) |
bằng cách tranh luận | в дискуссионном порядке |
bẳt đầu đấu tranh | вступить в борьбу |
bẳt đầu đấu tranh | вступать в борьбу |
bên miệng hố chiến tranh | на грани войны |
sự bảo hiểm tránh tai nạn | страхование от несчастных случаев |
bảo quản quần áo tránh nhậy | сохранить одежду от моли |
bảo quản quần áo tránh nhậy | сохранять одежду от моли |
bắt đầu chiến tranh | обнажить меч |
bắt đầu chiến tranh | поднять меч |
bắt đầu phân tranh | обнажить меч |
bắt đầu phân tranh | поднять меч |
bắt đầu tranh cãi nhau | скрестить шпаги |
bắt đầu tranh luận | вступить в дискуссию |
bắt đầu tranh luận | вступать в дискуссию |
bị chiến tranh tàn phá | разорённый войной |
bị tàn phá bởi chiến tranh | разорённый войной |
tiền bồi thường chiến tranh | контрибуция (с государства) |
bồi thường chiến tranh | репарационный |
bồi thường chiến tranh | репарации |
chiến tranh | война (Una_sun) |
cuộc chiến tranh bẩn thiu | грязная война |
chiến tranh bùng nồ | война разразилась (nổ ra, bùng lên) |
chiến tranh bùng nồ | вспыхнула война |
chiến tranh bùng nổ | грянула война |
chiến tranh chớp nhoáng | молниеносная война |
cuộc chiến tranh chính nghĩa | справедливая война |
cuộc chiến tranh cục bộ | локальная война |
cuộc chiến tranh du kích | партизанская воина |
Chiến tranh giữ nước vĩ đại | Великая Отечественная война |
cuộc chiến tranh giải phóng | освободительная война |
cuộc chiến tranh huynh đệ tương tàn | братоубийственная война |
chiến tranh hủy diệt | война на истребление |
chiến tranh hủy diệt | истребительная война |
chiến tranh hạt nhân | ядерная война (hạch tâm) |
chiến tranh lạnh | холодная война |
cuộc chiến tranh nhiệt hạch | термоядерная война |
cuộc chiến tranh thần thánh | священная война |
cuộc chiến tranh thế giới | мировая война |
cuộc chiến tranh tấn công | наступательная война |
chiến tranh trận địa | позиционная война |
cuộc chiến tranh tâm lý | психологическая война |
cuộc chiến tranh tương tàn | междоусобная война |
cuộc chiến tranh tổng lực | тотальная война |
cuộc Chiến tranh vệ quốc vĩ đại | Великая Отечественная война |
chiến tranh vi khuẩn | бактериологическая война (vi trùng) |
chiến tranh vận động | манёвренная война |
Chiến tranh ái quốc vĩ đại | Великая Отечественная война |
chiến tranh đế quốc chủ nghĩa | империалистическая война |
chấm dứt chiến tranh | покончить с войной |
chấm dứt phân tranh | вложить меч в ножны |
chính sách leo thang chiến tranh | политика эскалации войны |
chúng ta không có gì tranh chấp với nhau cà | нам нечего делить |
chúng tôi tin tưởng vào thắng lợi của cuộc đấu tranh | мы верим в успех борьбы |
chạy tránh | отбежать |
chạy tránh | отбега́ть |
chạy tránh ra một bên | отбежать в сторону |
chạy tránh ra một bên | отбегать в сторону |
chống chiến tranh | антивоенный |
cất lấy bức tranh treo ở tường đi | снять картину со стены |
cất lấy bức tranh treo ở tường đi | снимать картину со стены |
cuộc cuộc chiến tranh thế giới lần thứ hai | вторая мировая война |
cuộc tranh giải vô địch bóng đá Liên-xô | розыгрыш первенства СССР по футболу |
cuộc tranh giải dải vô địch thế giới về môn bóng đá | чемпионат мира по футболу |
cuộc tranh luận kịch liệt | ожесточённый спор (dữ dội, gay gắt, này lửa) |
cuộc đấu tranh gay gắt | острая борьба (ác liệt, quyết liệt) |
các bên tranh chấp | тяжущиеся стороны |
cái chết không tránh khỏi | верная смерть |
cái chết không tránh khỏi | верная гибель |
còn phải tranh luận | дискуссионный (спорный) |
còn về những bức tranh... | кстати, о картинах... |
có nguy cơ chiến tranh | пахнет порохом |
có tranh minh họa | иллюстрированный |
có tranh ảnh | иллюстрированный |
cạnh tranh | соперничать (стремиться превзойти кого-л.) |
cạnh tranh | тягаться |
cạnh tranh | конкурировать |
cố tranh thủ thời gian | постараться выиграть время |
cố tranh thủ thời gian | стараться выиграть время |
cố tranh đoạt | домогаться |
cống hiến mọi sức lực hiến dâng toàn lực cho cuộc đấu tranh vì hòa binh | посвятить все силы борьбе за мир |
cục diện tinh hình, hoàn cảnh chiến tranh | военная обстановка |
dập tắt lò lửa chiến tranh | ликвидировать очаг войны |
dây dưa việc gì cốt đề tranh thủ thời gian | оттянуть время |
dây dưa việc gì cốt đề tranh thủ thời gian | оттягивать время |
ganh đua. so tài. tranh tài | поспорить (вступить в соревнование) |
giương cao ngọn cờ đấu tranh | поднять знамя борьбы |
giương cao ngọn cờ đấu tranh | поднимать знамя борьбы |
giương cao phất cao ngọn cờ đấu tranh cho cái | поднять знамя борьбы (за что-л., gì) |
giải quyết cuộc tranh cãi | разрешить спор |
guồng máy chiến tranh | военная машина |
hầm phòng tránh | укрытие (сооружение) |
hầm tránh bom | траншея |
hầm tránh bom | бомбоубежище |
hầm tránh hơi độc | газоубежище |
hầm tránh máy bay | противовоздушное убежище |
hậu quà cùa chiến tranh | последствия войны |
hãy tránh ra! | прочь с дороги! |
hơi tròng trành | покачиваться |
hơi tròng trành | покачивать |
hơi tròng trành trên sóng | покачиваться на волнах |
hắn tránh mặt mình | он уклоняется от встречи со мной |
họ tranh cãi lâu | они долго спорили |
họa sĩ tranh áp-phích | плакатист |
họa sĩ vẽ tranh biển | маринист |
họa sĩ vẽ tranh châm biếm | карикатурист |
kẻ nhen ngọn lửa chiến tranh | поджигатель войны |
khi chiến tranh gần kết thúc | на исходе войны |
khó nhọc mới tránh <#0> được cái | едва избежать (чего-л., gì) |
khó tránh khỏi | неустранимый |
không thể tranh cãi được | бесспорный |
không thể tranh cãi được | бесспорно |
không tránh khỏi | верный (неизбежный) |
một cách không tránh khỏi | неизбежно |
không tránh khỏi | неминуемый |
không tránh khỏi | неизбежный |
không tránh khỏi | необходимый (неизбежный) |
không tránh khỏi | фатальный |
không tránh khỏi | неотвратимый |
sự, tính không tránh khỏi | неизбежность |
không tránh khỏi chết | обречённый |
không tránh được | неустранимый |
không tránh được | миновать (не избежать) |
ký sự bút ký chiến tranh | военный очерк |
kết cục chiến tranh | исход войны |
kỹ thuật chiến tranh | боевая техника |
lẩn tránh | посторониться (чуждаться) |
lần tránh | скрыться (избегать встречи) |
lần tránh | увернуться (избегать) |
lần tránh | чуждаться |
lần tránh | удаляться (уклоняться) |
lần tránh | удалиться (уклоняться) |
lần tránh | увёртываться (избегать) |
lẩn tránh | сторониться (чуждаться) |
lần tránh | скрываться (избегать встречи) |
lần tránh | отделываться (ограничиваться чем-л.) |
lần tránh | отделаться (ограничиваться чем-л.) |
lần tránh | избежать (уклоняться) |
lần tránh | избегнуть (уклоняться) |
lần tránh | избегать (уклоняться) |
lần tránh <#0> pháp luật | в обход закона |
làng tránh | увёртываться (избегать) |
làng tránh | увернуться (избегать) |
lãnh đạo cuộc đấu tranh | возглавить борьбу |
lãnh đạo cuộc đấu tranh | возглавлять борьбу |
lãnh đạo cuộc đấu tranh | руководить борьбой |
lò lửa chiến tranh | пороховая бочка |
lò lửa chiến tranh | очаг войны |
lôi kéo vào cuộc chiến tranh | втянуть в войну |
lôi kéo vào cuộc chiến tranh | втягивать в войну |
lại tiếp tục đấu tranh | возобновить борьбу |
lại tiếp tục đấu tranh | возобновлять борьбу |
lại đấu tranh tiếp nữa | возобновить борьбу |
lại đấu tranh tiếp nữa | возобновлять борьбу |
lảng tránh | посторониться (чуждаться) |
lảng tránh | отделываться (ограничиваться чем-л.) |
lảng tránh | чуждаться |
lảng tránh | отделаться (ограничиваться чем-л.) |
lảng tránh | сторониться (чуждаться) |
lảng tránh | спрятаться в кусты |
lảng tránh việc trả lời | уклониться от ответа |
lảng tránh việc trả lời | уклоняться от ответа |
lực lượng tự phát của cạnh tranh | стихия конкуренции |
mức mức độ, trình độ trước chiến tranh | довоенный уровень |
mức trước chiến tranh | довоенный уровень |
miêu tà sự kiện trên bức tranh | запечатлеть событие на картине |
mái tranh | соломенная крыша |
ần tránh | отлёживаться (пережидать) |
ẩn tránh | спрятаться (укрываться от чего-л.) |
ẩn tránh | прятаться (укрываться от чего-л.) |
ần tránh | отлежаться (пережидать) |
ngoài cuộc tranh đua | вне (вне конкуренции) |
nguy cơ chiến tranh | угроза войны |
nguyên cớ nguyên cố, cớ gây ra chiến tranh | повод к войне |
người cạnh tranh | соперница (конкурент) |
người cạnh tranh | соперник (конкурент) |
người cạnh tranh | конкурент |
người ta tranh nhau mua quyền sách này | эту книгу покупают нарасхват |
người ta tranh nhau mua vé | билеты берут нарасхват |
người tranh giải vô địch | претендент на звание чемпиона |
người vẽ tranh cồ động | плакатист |
người vẽ tranh khôi hài | карикатурист |
người đấu tranh nhiệt tình | поборница |
người đấu tranh nhiệt tình | поборник |
người đẹp như tranh | писаная красавица |
ngọn lửa chiến tranh | пожар войны |
ngọn lứa chiến tranh | пламя войны |
ngừa trước cho ai tránh khỏi nguy hiểm | предостеречь кого-л. от опасности |
ngừa trước cho ai tránh khỏi nguy hiểm | предостерегать кого-л. от опасности |
những cuộc chiến tranh ăn cướp | грабительские войны |
những cuộc chiến tranh đẵm đẫm máu | кровопролитные войны |
những cuộc đấu tranh cùa quần chúng | выступления масс |
những cảnh khủng khiếp rùng rợn cùa chiến tranh | ужасы войны |
những nơi ngoạn mục này rất thích hợp đề vẽ tranh | эти живописные места просятся на картину |
những trận đấu tranh giai cấp | классовые бои |
nhà phục chế tranh cồ | реставратор старых картин |
nhà tranh vách đất | мазанка |
nhà trưng bày tranh | картинная галерея |
nhân thể nói thêm về những bức tranh... | кстати, о картинах... |
nhảy tránh | отпрыгнуть (в сторону) |
nhảy tránh | отскакивать (в сторону) |
nhảy tránh | отскочить (в сторону) |
nhảy tránh | отпрыгивать (в сторону) |
no tránh gặp tôi | он уклоняется от встречи со мной |
né tránh | изворачиваться |
né tránh | уклоняться (отстраняться) |
né tránh | уклониться (отстраняться) |
né tránh | извернуться |
né tránh đòn | уклониться от удара |
né tránh đòn | уклоняться от удара |
nó không thể tránh <#0> khỏi điều ấy | ему этого не миновать |
nói tranh | перебить (прерывать) |
nói tranh | перебивать (прерывать) |
nếu chiến tranh xảy ra | в случае войны |
nếu xảy ra chiến tranh | в случае войны |
phong trào quần chúng nhân dân đấu tranh cho hòa bình đang được mở rộng | ширится движение народных масс за мир |
phong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơn | движение за мир приобретает всё более широкий размах |
phân xử vụ tranh chấp | разрешить спор |
phòng tránh | уберечь (избавить, оградить) |
phòng tránh | уберечься |
phòng tránh | остеречься (опасаться кого-л.) |
phòng tránh | остерегаться (опасаться кого-л.) |
phòng tránh | опасаться (остерегаться) |
phương tiện kỹ thuật chiến tranh | боевая техника |
phương tiện tránh thai | противозачаточные средства (phòng chửa) |
quét lớp dầu trong lên bức tranh | покрывать картину лаком |
quét lớp dầu trong lên bức tranh | покрыть картину лаком |
ra khỏi thoát khỏi chiến tranh | выйти из войны |
ra khỏi thoát khỏi chiến tranh | выходить из войны |
sau chiến tranh | послевоенный |
quyển sách có tranh vẽ | книга с картинками |
sách tranh | книга с картинками |
sách có tranh minh họa | книга с картинками |
sự ngăn ngừa phòng ngừa, ngăn chặn chiến tranh | предотвращение войны |
sự ra khỏi thoát khỏi chiến tranh | выход из войны |
sự tranh cãi cùa các đương sự cùa bên nguyên và bên bị, cùa hai bên tại phiên tòa | прения сторон в суде |
sự tròng trành theo chiều dọc | килевая качка |
sự tròng trành theo chiều ngang | бортовая качка |
tham dự hai trận chiến tranh | отвоевать две войны |
tham gia chiến tranh | побывать на войне |
tham gia cuộc tranh chấp | скрестить мечи |
tham gia cuộc đấu tranh | вступить в борьбу |
tham gia cuộc đấu tranh | вступать в борьбу |
thuyền tròng trành | лодку качает |
thuốc tránh thai | противозачаточные средства (cai đẻ) |
thảm cảnh thảm họa chiến tranh | ужасы войны |
thời gian chiến tranh | военное время |
tiến hành chiến tranh | вести войну |
tranh cử | баллотироваться |
tranh chiếm chỗ | места брались с бою |
tranh chấp | пререкаться |
tranh chấp | препираться |
bức tranh chuyền hình | переводная картинка |
tranh cãi | тягаться |
tranh cãi | оспаривать |
tranh cãi | поспорить (некоторое время, một lúc) |
tranh cãi | пререкаться |
tranh cãi | спорить |
tranh cãi | препираться |
tranh cãi | оспорить |
tranh cãi | диспутировать |
tranh cãi kịch liệt | ломать копья |
tranh cãi nhau | схватиться (вступать в спор) |
tranh cãi tranh chấp nhau | препираться |
tranh cãi nhau | схватываться (вступать в спор) |
tranh cãi nhau | скрестить мечи |
tranh cãi vặt | препираться из-за мелочей |
tranh cãi cãi cọ, tranh chấp vì những chuyện lặt vặt | препираться из-за мелочей |
tranh cãi vô ích | спорить бесполезно |
tranh cãi đến khản cả tiếng | спорить до хрипоты |
tranh luận | диспутировать |
tranh luận | обсуждать |
tranh luận | поспорить (некоторое время, một thời gian) |
tranh luận | спорить |
tranh luận | полемизировать |
tranh luận | обсудить |
tranh luận | дискутировать |
tranh luận | вступать в дискуссию |
tranh luận | дебатировать |
tranh luận | вступить в дискуссию |
tranh luận | прения |
tranh luận tranh cãi hết | доспорить |
tranh luận sôi nồi | ломать копья |
tranh luận với ai về văn học | поспорить с кем-л. о литературе |
tranh luận với ai về văn học | спорить с кем-л. о литературе |
tranh luận tranh cãi xong | доспорить |
tranh nhau | биться (состязаться) |
tranh nhau kể chuyện | рассказывать что-л. наперебой (gì) |
tranh nhau nói | говорить наперебой |
tranh nhận xét trước | выскочить с замечаниями |
tranh nhận xét trước | выскакивать с замечаниями |
tranh này đẹp hơn so với bức kia | эта картина лучше, чем та |
tranh sức | соперничать (стремиться превзойти кого-л.) |
tranh thủ thời gian | выкроить время |
tranh thủ thời gian | выкраивать время |
tranh thủ thời gian | выиграть время |
tranh thủ được | выигрывать (преуспевать) |
tranh thủ được | выиграть (преуспевать) |
tranh thủ được lòng khoan ái của | снискать чью-л. благосклонность (ai) |
tranh thù lòng tin cùa | завоевать чьё-л. доверие (ai) |
tranh thù lòng tin cùa | завоёвывать чьё-л. доверие (ai) |
tranh thù được cảm tình cùa | завоевать чьё-л. расположение (ai) |
tranh tài | соперничать (стремиться превзойти кого-л.) |
môn, ngành tranh tường | настенная живопись |
tranh tối tranh sáng | полутьма |
tranh tối tranh sáng | сумерки (полумрак) |
tranh tối tranh sáng | полутёмный |
tranh tối tranh sáng | сумрачный |
tranh tối tranh sáng | сумрак |
tranh tối tranh sáng | полусвет |
tranh tối tranh sáng | полумрак |
tranh đấu | ратовать |
tranh đua | соперничать (стремиться превзойти кого-л.) |
tranh đua | состязаться |
tranh đua | тягаться |
tranh đua | соревноваться |
tranh đua | поспорить (вступить в соревнование) |
tranh đua | биться (состязаться) |
tranh đua tranh tài với ai trong nghệ thuật đánh cờ | соперничать с кем-л. в искусстве шахматной игры |
tranh đố | загадочная картинка |
treo bức tranh | повесить картину |
treo bức tranh | вешать картину |
treo những bức tranh | развесить картины |
treo tranh đầy tường | увешать стены картинами |
cuộc triển lãm tranh đồ họa | выставка графики |
trong chiến tranh | на войне (во время войны) |
trong chiến tranh | во время войны |
trong hầm phòng tránh | в укрытии |
trong khi trong lúc tranh cãi | в течение спора |
trong lò lửa chiến tranh | в горниле войны |
trong lúc tranh luận đang sôi nồi nhất | в разгар спора |
trong ngọn lửa đấu tranh | в огне (в бою) |
trong thời gian chiến tranh | во время войны |
tránh bị cảm lạnh | избегнуть простуды |
tránh bị cảm lạnh | избежать простуды |
tránh bị cảm lạnh | избегать простуды |
tránh cái nhìn của | избегнуть чьего-л. взгляда (ai) |
tránh cái nhìn của | избежать чьего-л. взгляда (ai) |
tránh cái nhìn của | избегать чьего-л. взгляда (ai) |
tránh được câu chuyện khó chịu | избежать неприятного разговора |
tránh giạt bên này sang bên kia | шарахнуться из стороны в сторону |
tránh giạt bên này sang bên kia | шарахаться из стороны в сторону |
tránh không muốn gặp | избежать встречи (с кем-л., ai) |
tránh không muốn gặp | избегнуть встречи (с кем-л., ai) |
tránh không muốn gặp | избегать встречи (с кем-л., ai) |
tránh khỏi | вырываться (высвобождаться) |
tránh khỏi | избегать (уклоняться) |
tránh khỏi | избегнуть (уклоняться) |
tránh khỏi | освободиться (избавляться) |
tránh khỏi | избежать (уклоняться) |
tránh khỏi | вырваться (высвобождаться) |
tránh khéo câu trả lời | отвильнуть от ответа |
tránh khéo câu trả lời | отвиливать от ответа |
tránh lối | расступиться |
tránh lối | расступаться |
tránh mặt | чуждаться |
tránh mưa | укрыться от дождя |
tránh nhau được | разъехаться (не столкнувшись, проехать мимо) |
tránh né | отстраняться (отодвигаться) |
tránh né | увернуться |
tránh né | увёртываться |
tránh né | отстраниться (отодвигаться) |
tránh ra | сторониться |
tránh ra! | посторонись! |
tránh ra | расступиться |
tránh ra | отстраняться (отодвигаться) |
tránh ra | подаваться (изменять положение) |
tránh ra | посторониться |
tránh ra | расступаться |
tránh ra | отстраниться (отодвигаться) |
tránh ra né ra một bên | шарахнуться в сторону |
tránh ra né ra một bên | шарахаться в сторону |
tránh sang một bên | сторониться |
tránh sang một bên | посторониться |
tránh tai họa | отвести беду |
tránh thoát | вырываться (высвобождаться) |
tránh thoát | вырваться (высвобождаться) |
tránh trả lời | уклониться от ответа |
tránh trả lời | уклоняться от ответа |
tránh trả lời thằng | ускользнуть от прямого ответа |
tránh trả lời thằng | ускользать от прямого ответа |
tránh việc | отлынивать от работы |
tránh việc | лениться (отлынивать от работы) |
tránh làng tránh vấn đề | обойти вопрос |
tránh voi chẳng xấu hồ mặt nào | плетью обуха не перешибёшь плеть |
tránh xa | отрываться (отходить, удаляться) |
tránh xa | удалиться (уклоняться) |
tránh xa | удаляться (уклоняться) |
tránh xa | чуждаться |
tránh xa | оторваться (отходить, удаляться) |
tránh xa | отдаляться (переставать общаться с кем-л.) |
tránh xa | отдалиться (переставать общаться с кем-л.) |
tránh xúc động | уберечься от волнений |
né mình tránh đòn | увернуться от удара |
tròng trành | качаться |
tròng trành | колыхаться (о лодке) |
tròng trành | покачаться |
chao tròng trành | качать |
tròng trành | бросить (сильно качать) |
tròng trành | закачаться (начать качаться) |
tròng trành | бросать (сильно качать) |
tròng trành bập bềnh trên sóng | качаться на волнах |
trước chiến tranh | предвоенный |
trước chiến tranh | перед войной |
trước chiến tranh | довоенный |
trước chiến tranh ít lâu | незадолго до войны (không lâu) |
trưng bày tranh | выставка картин |
trốn tránh | спрятаться |
trốn tránh | укрыться (прятаться) |
trốn tránh | укрываться (прятаться) |
trốn tránh | прятаться |
trốn tránh | спрятаться в кусты |
trốn tránh công việc | отлынивать от работы |
sự trốn tránh nghĩa vụ quân sự | уклонение от несения воинской службы |
trốn tránh trách nhiệm | уклониться от ответственности |
trốn tránh trách nhiệm | уклоняться от ответственности |
trở ngại khó tránh khỏi | неустранимое препятствие (không tránh được) |
tên tội phạm phạm nhân chiến tranh | военный преступница |
tên tội phạm phạm nhân chiến tranh | военный преступник |
tình hình chiến tranh | состояние войны |
tình trạng chiến tranh | военное положение |
tính chất lãng mạn cùa cuộc đấu tranh giành tự do | романтика борьбы за свободу |
tôi dán mắt vào bức tranh | я не мог оторвать глаз от картины |
tôi không thể rời mắt khỏi bức tranh | я не мог оторвать глаз от картины |
tôi không thể tranh luận nổi với nó | я не берусь спорить с ним |
túp lều tranh với trái tim vàng | с милым рай и в шалаше |
vấn đề còn phải còn đang tranh luận | спорный вопрос |
vấn đề còn phải tranh luận | дискуссионный вопрос |
vấn đề còn đang còn phải tranh cãi | спорный вопрос |
vận động tranh cử | предвыборная кампания |
vẽ tranh châm biếm | нарисовать карикатуру (на кого-л., ai) |
vẽ tranh sơn dầu | писать красками (масляными) |
vẽ bức tranh thuốc nước | написать акварелью |
vẽ bức tranh thuốc nước | писать акварелью |
vẽ tranh tường | стенная живопись |
vẽ tranh tường | стенопись |
vừa đúng 20 năm kề từ ngày chiến tranh kết thúc | исполнилось 20 лет со дня окончания войны |
xem ngắm các tranh minh họa | рассмотреть иллюстрации |
xem ngắm các tranh minh họa | рассматривать иллюстрации |
đề tránh khỏi tai họa | от греха (подальше, rủi ro) |
đề tránh mọi trách nhiệm về sau | для перестраховки |
đi tránh | объездить (проехать стороной) |
đi tránh | объехать (проехать стороной) |
đi tránh | огибать |
đi tránh | идти стороной |
đi tránh | обойти (проходить стороной, огибать) |
đi tránh | обходить (проходить стороной, огибать) |
đi tránh | объезжать (проехать стороной) |
đi tránh | обогнуть |
đi tránh vũng nước | обойти лужу |
đi tránh đằm lầy | объехать болото |
đứng lên đấu tranh | стать (на защиту и т.п.) |
đấu tranh | добиваться |
đấu tranh | добиться |
đấu tranh | ратовать |
tiến hành đấu tranh | вести борьбу |
đấu tranh | бороться |
cuộc đấu tranh của cái mới với cái cũ | борьба нового со старым |
đấu tranh cho sự nghiệp hòa bình | стоять за дело мира |
đấu tranh cho vụ mùa thắng lợi | бороться за высокий урожай |
cuộc đấu tranh chính trị | политическая борьба |
cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân | антиколониальная борьба |
đấu tranh chống tình trạng phạm tội | борьба с преступностью |
cuộc đấu tranh giữa cái mới và cái cũ | борьба нового со старым |
cuộc đấu tranh giai cấp | классовая борьба |
cuộc đấu tranh giai cấp | борьба классов |
cuộc đấu tranh giai cấp ác liệt hơn | обострение классовой борьбы |
cuộc đấu tranh gian khổ | суровая борьба |
cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do | борьба за свободу и независимость |
cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc | национально-освободительная борьба |
cuộc đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảo | внепарламентская широкая массовая борьба |
đấu tranh ngăn ngừa tội ác | борьба с преступностью |
đấu tranh <#0> sinh tòn | борьба за существование |
cuộc đấu tranh tư tường | идеологическая борьба |
cuộc đấu tranh tư tường | идейная борьба |
đấu tranh với... | бороться с... |
đấu tranh vì cho, giành hòa bình | бороться за мир |
đấu tranh vì cho, giành tự do | бороться за свободу |
đấu tranh để củng cố giữ vững hòa bình | борьба за упрочение мира |
đấu tranh đề đạt được... | добиться |
đấu tranh đề đạt được... | добиваться |
đua tranh | поспорить (вступить в соревнование) |
đua tranh | конкурировать |
đình chỉ chấm dứt chiến tranh | прекратить войну |
đình chỉ chấm dứt chiến tranh | прекращать войну |
đóng khung lồng khung bức tranh | вставить картину в раму |
đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh nhau được | эта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться |
đả đào chiến tranh! | долой войну! |
đẹp như tranh | картинный (живописный) |