DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing trang trải | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chế độ trang trạiфермерство (система хозяйства)
gen.trang tràiпогашать (долги)
gen.trang tràiпогасить (долги)
gen.trang trài thanh toán nợ nầnпокрывать задолженность
gen.trang trài thanh toán nợ nầnпокрыть задолженность
gen.trang trạiферма
gen.sự trang trảiпокрытие (долгов и т.п.)
gen.trang trảiпокрыть (возмещать)
gen.trang trảiпокрывать (возмещать)
gen.trang trảiпогашение (долгов)
gen.trang trải công nợразделаться с долгами
gen.trang trải nợ nầnпогашение займа