Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
Bulgarian
Chinese simplified
Croatian
Czech
English
Estonian
Finnish
French
Greek
Hebrew
Hungarian
Japanese
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Swedish
Turkish
Ukrainian
Terms
containing
trang trí
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
ban quản trị nông trang tập thề
правление колхоза
comp., MS
bố trí trang
разметка страницы
comp., MS
bố trí trang
макет страницы
comp., MS
dạng xem bố trí trang
режим разметки страницы
gen.
đồ
gốm
trang trí
майолика
gen.
hội họa tr
ang trí
декоративная живопись
gen.
hoa
trang trí
розетка
(украшение)
gen.
họa sĩ
trang trí
декоратор
(театральный)
gen.
nghệ thuật tran
g trí
декоративное искусство
gen.
người
trang trí
оформитель
(сцены)
gen.
người
trang trí
декоратор
(помещений и т.п.)
gen.
những tr
ang trí đ
ắp nồi
лепные украшения
(phù điêu)
gen.
nhà
trang trí
декоратор
(театральный)
comp., MS
Trang tri
́
декоративный элемент
gen.
trang trí
украшение
(действие)
theatre.
trang trí
обстановка
gen.
trang trí
обшивать
(отделывать)
gen.
trang trí
отделать
(украшать)
gen.
trang trí
оформить
gen.
trang trí
убирать
(украшать)
gen.
trang trí
украсить
gen.
trang trí
украшать
gen.
trang trí
украшаться
gen.
trang trí
украситься
gen.
trang trí
убрать
(украшать)
inf.
trang trí
приукрасить
inf.
trang trí
приукрашивать
inf.
trang trí
разукрасить
inf.
được
trang trí
приукрашиваться
inf.
được
trang trí
приукраситься
gen.
trang trí
оформлять
gen.
trang trí
отделывать
(украшать)
gen.
trang trí
обшить
(отделывать)
gen.
trang trí
декорировать
gen.
sự
trang trí
убранство
gen.
trang trí
декорация
gen.
trang trí
обшивка
(отделка)
gen.
trang trí
орнамент
gen.
trang trí
отделка
(украшение)
gen.
trang trí
расписной
gen.
có
trang trí
фигурный
(с узором)
gen.
trang trí
оформление
(внешний вид чего-л.)
gen.
để
trang trí
декоративный
gen.
trang trí
trang hoàng
bên trong
внутренняя отделка
gen.
được
trang trí
lộng lẫy
нарядный
(празднично убранный)
gen.
trang trí
bài trí, trang hoàng
một vở kịch
оформить спектакль
gen.
trang trí
bài trí, trang hoàng
một vở kịch
оформлять спектакль
gen.
trang trí
trang hoàng
phòng bằng hoa
убрать комнату цветами
gen.
trang trí
trang hoàng
phòng bằng hoa
убирать комнату цветами
gen.
trang trí
đèn
иллюминировать
gen.
trang trí
đèn
иллюминовать
gen.
sự
trang trí
đèn
иллюминация
gen.
sự
trang trí
đèn trong ngày lễ
праздничная иллюминация
gen.
trằn nhà có tr
ang trí
плафон
(потолок)
gen.
đá
trang trí
самоцвет
(поделочный камень)
gen.
được tr
ang trí
обшитый
(отделанный)
Get short URL