Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ta đang ở trong tình trạng trầm trọng | он в тяжёлом состоянии |
gen. | anh ấy đang ở trong tình trạng trầm trọng | он находится в тяжёлом положении |
gen. | anh ấy đã trở thành người tráng niên ròi | он очень возмужал |
gen. | anh đếm được bao nhiêu trang? | сколько страниц вы насчитали? |
gen. | bỏ phiếu trắng | воздерживаться (от голосования) |
gen. | bỏ phiếu trắng | воздержаться (от голосования) |
gen. | ban cua lưỡi trắng | сыпной тиф |
gen. | ban quản trị nông trang tập thề | правление колхоза |
gen. | bột bánh tráng | блинная мука (bánh xèo) |
gen. | bài ca hùng tráng | песня удалая (oai hùng, hùng dũng) |
gen. | bài ở cuối trang | подвал (статья) |
gen. | bàn trang sức | туалет (столик) |
gen. | bàn trang sức | туалетный столик |
gen. | cái, chiếc bàn trang điểm | туалет (столик) |
gen. | chiếc bàn trang điềm | туалетный столик |
gen. | bánh mì trắng | белый хлеб |
gen. | ổ bánh mì trắng | булка |
gen. | ổ, cái bánh mì trắng | батон (хлеб) |
gen. | ồ bánh mì trắng nhỏ | булочка |
gen. | bánh tráng nhỏ | блинчики |
gen. | bí trắng | кабачок (растение, Cucurbita pepo) |
gen. | bóc đò hóa trang | снять грим |
gen. | bóc đò hóa trang | снимать грим |
gen. | bản cáo trạng | обвинительный акт |
gen. | bị nung trắng | раскалённый добела |
gen. | cuộc can thiệp vũ trang | вооружённая интервенция |
gen. | sự can thiệp vũ trang | вооружённое вмешательство |
gen. | chứng minh tình trạng ngoại phạm cùa mình | доказать своё алиби |
gen. | cái chậu để tráng ấm chén | полоскательница |
gen. | chì trắng | свинцовые белила |
gen. | chù tịch chủ nhiệm nông trang tập thề | председатель колхоза |
gen. | chú thích ở cuối trang | подстрочное примечание |
gen. | cài trang | переодеть (с целью маскировки) |
gen. | cài trang | переодевать (с целью маскировки) |
gen. | cây cò thiên hình vạn trạng | разнообразные растения |
gen. | có bốn người bò phiếu trắng | при четырёх воздержавшихся (không biểu quyết) |
gen. | cô dâu chưa trang điềm xong | неубранная невеста |
gen. | cô mặc toàn màu trắng | вся в белом |
gen. | công dã tràng | сизифов труд |
gen. | công dã tràng | напрасный труд |
gen. | công dã tràng | мартышкин труд |
gen. | công trạng vô cùng lớn lao | невознаградимая услуга |
gen. | công việc trang sửa | отделочные работы (sửa sang, hoàn tất, hoàn thiện, tinh sửa) |
gen. | công việc tráng men | эмалировочная работа |
gen. | cù cải trắng | японский редис (Una_sun) |
gen. | cải trang | замаскироваться |
gen. | cải trang | переодетый (с целью маскировки) |
gen. | cải trang | маскироваться |
gen. | cải trang | переодеться (с целью маскировки) |
gen. | cải trang | переодеваться (с целью маскировки) |
gen. | cải trang | маскировка (действие) |
gen. | cổ áo trắng | белый воротничок |
gen. | cờ nửa trắng nửa xanh | наполовину белый, наполовину синий флаг |
gen. | diễn văn cùa ông bị gián đoạn bởi những tràng vỗ tay nhiệt liệt | его речь прерывалась бурными аплодисментами |
gen. | dã tràng xe cát | толочь воду в ступе |
gen. | dã tràng xe cát biển Đông | толочь воду в ступе |
gen. | dưới bóng trăng | при свете луны |
gen. | dưới ánh trăng | при свете луны |
gen. | dưới ánh trăng | при лунном свете |
gen. | cái dải đánh dấu trang | закладка (в книге) |
gen. | ghi một trang sử mới trong lĩnh vực | вписать новую страницу (во что-л., gì) |
gen. | ghi một trang sử vẻ vang | вписать славную страницу в историю |
gen. | ghi một trang vẻ vang vào lịch sử | вписать славную страницу в историю |
gen. | giữa các nông trang tập thề | межколхозный |
gen. | gian lận trang bài | подтасовывать (đảo bài) |
gen. | gian lận trang bài | подтасовать (đảo bài) |
gen. | giấy trang kim | фо́льга |
gen. | già trang | маскировать |
gen. | già trang | замаскировать |
gen. | giả trang | маскироваться |
gen. | giả trang | переодеваться (с целью маскировки) |
gen. | giả trang | переодеть (с целью маскировки) |
gen. | giả trang | переодевать (с целью маскировки) |
gen. | giả trang | замаскироваться |
gen. | giảm khinh tình trạng | смягчающее вину обстоятельство |
gen. | giọng nói nghiêm trang | серьёзный тон (nghiêm nghị) |
gen. | giở sang trang | перелистывать |
gen. | giở sang trang | перелистать |
gen. | giở sách ở trang mười | открыть книгу на десятой странице |
gen. | giở từng trang | перелистывать |
gen. | giở từng trang | перелистать |
gen. | gần mặt trăng | селеноцентрический |
gen. | gần mặt trăng | окололунный |
gen. | gấp gập trang | загнуть страницу |
gen. | gấp gập trang | загибать страницу |
gen. | con gấu trắng | белый медведь |
gen. | gà gô trắng | белая куропатка (Lagopus lagopus) |
gen. | gạch tráng men | изразец |
gen. | hai trang in liền | разворот (внутренняя сторона листа, обложки и т.п.) |
gen. | Hội chữ thập đỏ và trăng lưỡi liềm đỏ | Общество Красного Креста и Красного Полумесяца |
gen. | hội hóa trang | карнавал |
gen. | thuộc về hội hóa trang | карнавальный |
gen. | hội họa hoành tráng | монументальная живопись |
gen. | hội họa trang trí | декоративная живопись |
gen. | hiện ra trăng trắng | побелеть (виднеться — о чём-л. белом) |
gen. | hiện ra trăng trắng | белеть (виднеться — о чём-л. белом) |
gen. | hiệu may y phục thời trang | ателье мод |
gen. | hoa trang trí | розетка (украшение) |
gen. | hợp thời trang | фешенебельный |
gen. | hợp thời trang | модный |
gen. | hợp thời trang | быть в моде |
gen. | hành trang | багаж |
gen. | hóa trang | нагримировать |
gen. | tự hóa trang | нагримироваться |
gen. | hóa trang | замаскировать (закрывать, прикрывать) |
gen. | tự hóa trang | загримироваться |
gen. | tự hóa trang | гримироваться |
gen. | hóa trang | загримировать |
gen. | hóa trang | маскировать (закрывать, прикрывать) |
gen. | hóa trang | переодеться (с целью маскировки) |
gen. | hóa trang | переодеваться (с целью маскировки) |
gen. | hóa trang | переодеть (с целью маскировки) |
gen. | hóa trang | переодевать (с целью маскировки) |
gen. | hóa trang | маскироваться |
gen. | hóa trang | замаскироваться |
gen. | hóa trang | гримировать |
gen. | hóa trang ai thành người già | загримировать кого-л. стариком |
gen. | hóa trang thành | загримироваться под (кого-л., ai) |
gen. | hóa trang thành | нагримироваться под (кого-л., ai) |
gen. | hóa trang thành | гримироваться под (кого-л., ai) |
gen. | hóa trắng | побелеть (становиться белым) |
gen. | hóa trắng | белеть (становиться белым) |
gen. | hạ xuống mặt trăng | прилуняться |
gen. | hạ xuống mặt trăng | прилуниться |
gen. | họa sĩ trang trí | декоратор (театральный) |
gen. | không hợp thời trang nữa | выйти из моды |
gen. | không hợp thời trang nữa | выходить из моды |
gen. | không phải da trắng | цветной (о людях) |
gen. | khăn bàn trắng tinh | белоснежная скатерть |
gen. | kiểu tóc nghiêm trang | строгая причёска (đứng đắn, giản dị) |
gen. | lẫn lộn trắng đen | принимать белое за чёрное |
gen. | lằn tràng hạt | перебирать чётки |
gen. | lớp kẽm tráng | оцинковка (слой) |
gen. | lớp kẽm tráng | оцинкование (слой) |
gen. | lật sang trang | перелистывать |
gen. | lật sang trang | перелистать |
gen. | lặt giở trang giấy | перевернуть страницу |
gen. | làm ai lâm vào tình trạng nguy hiểm | подвергать риску (кого-л.) |
gen. | làm ai ra khỏi tình trạng yên tĩnh | вывести кого-л. из состояния покоя |
gen. | làm ai ra khỏi tình trạng yên tĩnh | выводить кого-л. из состояния покоя |
gen. | làm cho phân xưởng thoát khỏi tình trạng chậm trễ | вывести цех из прорыва |
gen. | làm cho phân xưởng thoát khỏi tình trạng chậm trễ | выводить цех из прорыва |
gen. | làm trắng | отбеливать |
gen. | làm trắng | отбелить |
gen. | làm trắng | выбелить (отбелить) |
gen. | làm tâm trạng cùa ai xấu đi | испортить настроение (кому-л.) |
gen. | làm tình trạng sức khỏe trầm trọng hơn | ухудшить состояние здоровья |
gen. | làm tình trạng sức khỏe trầm trọng hơn | ухудшать состояние здоровья |
gen. | làm xong việc trang bị thiết bị nhà máy | закончить оборудование завода |
gen. | lát gạch tráng men | облицевать кафелем |
gen. | lát gạch tráng men | облицовывать кафелем |
gen. | lâm vào tình trạng khó khăn | попасть в переплёт |
gen. | lính tráng | солдаты |
gen. | lòng trắng mắt | белок (гла́за) |
gen. | lòng trắng trứng | яичный белок |
gen. | lòng trắng trứng | белок (яйца) |
gen. | lưỡi bị trắng | налёт на языке |
gen. | lưỡi bị trắng ra | язык обложило |
gen. | lời dối trá trắng trợn | беспардонная ложь |
gen. | lời mời trang trọng | официальное приглашение (trịnh trọng) |
gen. | lời nói dối trắng trợn | беззастенчивая ложь |
gen. | lời trăng trối | последняя воля |
gen. | lời trối trăng | последняя воля |
gen. | lời tuyên thệ trang trọng | торжественная клятва |
gen. | lời văn trang nhã | благородный стиль (thanh tao, cao nhã) |
gen. | lực lượng vũ trang | вооружённые силы |
gen. | mang đầy đù trang bị chiến đấu | при полной боевой выкладке |
gen. | men tráng | глазурь (на посуде) |
gen. | một tràng từ ngữ | фейерверк слов |
gen. | mặt trăng | лик луны |
gen. | mặt trăng | луна (Una_sun) |
gen. | mặt trăng ló ra từ sau đám mây | луна выплыла из-за туч |
gen. | mặt trăng tròn | диск луны |
gen. | mặt trăng đã ló ra | появилась луна |
gen. | màng trắng ở lưỡi | налёт на языке |
gen. | màu trắng kẽm | цинковые белила |
gen. | màu trắng muốt | снежная белизна |
gen. | màu trắng như tuyết | снежная белизна |
gen. | màu trắng tro | седина (серовато-белый налёт) |
gen. | màu trắng xám | седина (серовато-белый налёт) |
gen. | chiếc máy bay trang bị tên lửa | ракетоноситель |
gen. | chiếc máy bay trang bị tên lửa | ракетоносец (самолёт) |
gen. | mây che mặt trăng | тучи закрыли луну |
gen. | món tráng miệng | третье (десерт) |
gen. | đến món tráng miệng | на третье |
gen. | nghệ thuật trang trí | декоративное искусство |
gen. | nghi trang | камуфлировать |
gen. | nghi trang | закамуфлировать |
gen. | nghĩa trang | погост |
gen. | nghĩa trang | кладбище |
gen. | ngẫu hợp cùa các trạng huống | переплетение обстоятельств |
gen. | nguyên trạng | статус-кво |
gen. | người chế kiểu trang phục | модельер |
gen. | người da trắng | белый (светлокожий) |
gen. | người hóa trang | гримёр |
gen. | người sáng tạo thời trang | законодатель мод |
gen. | người trang trí | оформитель (сцены) |
gen. | người trang trí | декоратор (помещений и т.п.) |
gen. | những nông trang tập thể tiên tiến | передовые колхозы (tiền tiến) |
gen. | những trang trí đắp nồi | лепные украшения (phù điêu) |
gen. | những tràng vỗ tay đồng loạt | дружные аплодисменты |
gen. | nhà máy điện liên nông trang | межколхозная электростанция |
gen. | nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhất | завод оборудован по последнему слову техники (tối tân) |
gen. | nhà trang trí | декоратор (театральный) |
gen. | nung cái gì đến trắng ra | раскалить что-л. добела |
gen. | độ nung trắng | белый накал |
gen. | sự nung trắng | белое каление |
gen. | nung trắng cái | раскалить что-л. добела (gì) |
gen. | nó trắng trợn quá chừng | он многое себе позволяет |
gen. | nói trạng | похвастаться |
gen. | nói trạng | расхвастаться |
gen. | nói trạng | хвастаться |
gen. | nói trạng | хвастать |
gen. | nói trạng | похвастать |
gen. | nói trắng | говорить без увёрток |
gen. | nói trắng | говорить без экивоков |
gen. | nói trắng | поговорить начистоту |
gen. | nói trắng ra | недвусмысленно заявить |
gen. | nói trắng ra | собственно |
gen. | nói trắng ra | называть вещи своими именами |
gen. | nói trắng ra | поистине говоря |
gen. | nông trang thu nhập trên một triệu rúp | миллионер (о колхозе) |
gen. | nông trang tập thể | артель (колхоз) |
gen. | nông trang tập thể | колхоз |
gen. | thuộc về nông trang tập thề | колхозный |
gen. | nông trang tập thể có nhiều ngành nghề | многоотраслевой колхоз |
gen. | nông trang tập thề mờ rộng | укрупнённый колхоз (đã hợp nhất lớn hơn) |
gen. | nông trang tập thể sung túc | зажиточный колхоз |
gen. | nông trang tập thể được đỡ đằu | подшефный колхоз |
gen. | nông trang viên | колхозница |
gen. | nông trang viên | колхозник |
gen. | nông trang được tặng thưởng huân chương | орденоносный колхоз |
gen. | nến trắng | стеариновые свечи |
gen. | phần cuối trang | подвал (в газете) |
gen. | phòng hóa trang | артистическая |
gen. | phù hợp với công trạng | по заслугам |
gen. | phản đối phản kháng cuộc chạy đua vũ trang | протестовать против гонки вооружений |
gen. | sự phổ biến kinh nghiệm của các nông trang tập thể tiên tiến | распространение опыта передовых колхозов |
gen. | phục trang | туалет (наряд) |
gen. | phục trang | убранство (одежда) |
gen. | phục trang | костюм (одежда) |
gen. | phục trang sân khấu | театральные костюмы |
gen. | quanh mặt trăng | окололунный |
gen. | quân trang | воинское снаряжение |
gen. | rượu vang trắng | белое вино |
gen. | sức lực cường tráng | богатырская сила |
gen. | đất sét trắng | белая глина |
gen. | sương muối trắng bạc | серебряный иней |
gen. | sương muối trắng bạc | серебристый иней |
gen. | sự ngẫu hợp cùa các trạng huống | сплетение обстоятельств |
gen. | sự trang sứa sửa sang, hoàn tất, hoàn thiện căn nhà | отделка квартиры |
gen. | tay trắng vẫn hoàn trắng tay | остаться у разбитого корыта |
gen. | tay trắng vẫn hoàn trắng tay | остаться на бобах |
gen. | thợ tráng thiếc | лудильщик |
gen. | than trắng | белый уголь |
gen. | thức một đêm trắng | провести бессонную ночь |
gen. | thức trắng | не сомкнуть глаз |
gen. | thức trắng đêm | не спать всю ночь напролёт |
gen. | theo thời trang | модный (о человеке) |
gen. | theo thời trang mới nhất | по последней моде |
gen. | thiếc tráng | полуда |
gen. | thoát tràng | грыжа |
gen. | thuốc màu trắng | белила (краска) |
gen. | thuốc nhuận tràng | слабительное |
gen. | thân thể tráng kiện | богатырское телосложение (cường tráng) |
gen. | thói cấu thà của nó là nguyên nhân cùa tất cà tình trạng này | всему виной его небрежность |
gen. | thùng tráng kẽm | цинковое ведро |
gen. | thời trang mới | новинки моды |
gen. | thời trang mới nhất | последний крик моды |
gen. | thực trạng | фактическое положение дела |
gen. | tiếng tạch tạch cùa tràng súng liên thanh | трескотня пулемётов |
gen. | cuộc tấn công vũ trang | вооружённое нападение |
gen. | trang bị chiếu sáng | осветительная арматура |
gen. | sự trang bị lại kỹ thuật | техническое перевооружение |
gen. | trang bị tối tân | современное оборудование |
gen. | trang bị vũ khí chiến lược tiến công | стратегическое наступательное вооружение |
gen. | trang hoàng | декоративный |
gen. | trang hoàng đẹp đẽ | нарядный (празднично убранный) |
gen. | trang mười | десятая страница |
gen. | trang nghiêm | величественный |
gen. | trang nghiêm | импозантный |
gen. | trang nghiêm | величавый |
gen. | trang nhã | фешенебельный |
gen. | trang nhã | элегантный |
gen. | trang nhã | приподнятый (о стиле) |
gen. | trang nhã | изящный |
gen. | trang nhã | галантный |
gen. | trang nhã | высокий (изысканный) |
gen. | trang niên thiếu | молодой человек |
gen. | trang thứ năm | пятая страница |
gen. | trang phụ bìa | титульный лист |
gen. | trang phục đại lễ | в полном параде |
gen. | thuộc về, đề trang sửa | отделочный |
gen. | trang thứ bảy | седьмая страница |
gen. | trang thanh niên tuấn tú | молодой красавец |
gen. | trang trí | расписной |
gen. | có trang trí | фигурный (с узором) |
gen. | để trang trí | декоративный |
gen. | trang trí trang hoàng bên trong | внутренняя отделка |
gen. | được trang trí lộng lẫy | нарядный (празднично убранный) |
gen. | sự trang trí đèn trong ngày lễ | праздничная иллюминация |
gen. | trang trước | предшествующая страница |
gen. | trang trọng | чинный |
gen. | trang trọng | официальный (с соблюдением формальностей) |
gen. | trang trọng | приподнятый (о стиле) |
gen. | trang trọng | декларативный (торжественный) |
gen. | trang trọng | величественный |
gen. | trang trọng | торжественно |
gen. | trang trọng | торжественный (об обещании и т.п.) |
gen. | trang trọng | чинно |
gen. | trang trọng | величавый |
gen. | trang tên sách | титульный лист |
gen. | trang tên sách | заглавный лист |
gen. | trang tít | титульный лист |
gen. | trang điềm | косметический |
gen. | trang điếm bằng vảy lấp lánh | украшенный блёстками |
gen. | trang điếm bằng vảy lấp lánh | в блёстках |
gen. | triệu hoán trạng | постановление о приводе |
gen. | trằn nhà có trang trí | плафон (потолок) |
gen. | trong trạng thái tâm lý bình thường | быть в полном рассудке |
gen. | tràng giang đại hải | пространный (подробный, многословный) |
gen. | tràng súng liên thanh | пулемётная очередь |
gen. | tràng vỗ tay chuyền thành tiếng hoan hô nhiệt liệt | аплодисменты, переходящие в овацию |
gen. | tráng kiện | бодрый (полный здоровья, сил) |
gen. | tráng kiện | коренастый (о человеке) |
gen. | tráng kiện | богатырский (сильный, могучий) |
gen. | tráng kẽm | цинковый (оцинкованный) |
gen. | tráng kẽm | оцинкованный |
gen. | tráng lệ | помпезный |
gen. | tráng lệ | роскошный |
gen. | tráng lệ | царский (роскошный) |
gen. | tráng lệ | пышный (великолепный, роскошный) |
gen. | tráng lệ | великолепный (роскошный) |
gen. | thuộc về tráng men | эмалировочный |
gen. | được tráng men | эмалированный |
gen. | tráng men | эмалевый (покрытый эмалью) |
gen. | tráng men | глазированный (о посуде) |
gen. | để tráng miệng | десертный |
gen. | thuộc về tráng sĩ | богатырский |
gen. | tráng thiếc | лужёный |
gen. | trâng tráo | бессовестный (наглый) |
gen. | trâng tráo | бесстыдный (наглый) |
gen. | trâng tráo | наглый |
gen. | trâng tráo | беззастенчивый (наглый) |
gen. | trâng tráo | беззастенчиво (нагло) |
gen. | trình độ trang bị | оснащённость |
gen. | trăng non | молодой месяц |
gen. | trăng rằm | полная луна |
gen. | trăng thượng huyền | молодой месяц |
gen. | trăng tròn | полная луна |
gen. | trăng tròn lẻ | шестнадцатилетний (о возрасте) |
gen. | trăng trắng | белёсый |
gen. | trạng huống | обстоятельства (условия, обстановка) |
gen. | trạng huống đó không có ý nghĩa gì lớn | это обстоятельство не играет большой роли |
gen. | trạng thái hôn thụy | летаргический сон |
gen. | trạng thái hơi | парообразное состояние |
gen. | trạng thái khí | газообразное состояние |
gen. | trạng thái thôi miên | гипнотическое состояние |
gen. | trạng thái đờ đẫn | оцепенелое состояние (ngây người, điếng người, sững sờ) |
gen. | trắng bạc | серебряный (блестяще-белый) |
gen. | trắng bạc | серебристый (блестяще-белый) |
gen. | trắng bạch | белоснежный |
gen. | trắng muốt | белоснежный |
gen. | trắng như tuyết | белоснежный |
gen. | trắng nõn | белоснежный |
gen. | trắng phau | белоснежный |
gen. | trắng tinh | белоснежный |
gen. | trắng trợn | бесцеремонный (наглый) |
gen. | trắng trợn | нескромный (бесцеремонный) |
gen. | trắng trợn | развязный (наглый) |
gen. | trắng trợn | цинический |
gen. | trắng trợn | цинично |
gen. | trắng trợn | циничный |
gen. | trắng trợn | наглый |
gen. | trắng trợn | беззастенчивый (наглый) |
gen. | trắng trợn | бессовестный (наглый) |
gen. | trắng trợn | бесстыдный (наглый) |
gen. | trắng trợn | бесцеремонно (нагло) |
gen. | mệt cách trắng trợn | беззастенчиво (нагло) |
gen. | trắng tro | седой (серовато-белый) |
gen. | trắng xám | седой (серовато-белый) |
gen. | trắng xóa | седой (о волосах) |
gen. | tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà ra | всему виной его небрежность |
gen. | tuổi trăng tròn | пятнадцатилетний (о возрасте) |
gen. | tuổi xuân nàng đã trăng tròn lẻ | ей шестнадцать лет |
gen. | tẩy trắng | отбеливать |
gen. | tẩy trắng | отбелить |
gen. | tầy trắng | побелить (ткань) |
gen. | tầy trắng | выбелить (отбелить) |
gen. | tầy trắng | белить (ткань) |
gen. | tài sản cùa nông trang tập thể | хозяйство колхоза |
gen. | chiếc tàu chiến trang bị tên lửa | ракетоносец (корабль) |
gen. | tá tràng | двенадцатиперстная кишка |
gen. | tái vũ trang | перевооружение |
gen. | tâm trạng | душевное состояние |
gen. | tâm trạng | моральное состояние |
gen. | tâm trạng | душевный настрой |
gen. | tâm trạng buồn bã | тоскливое настроение |
gen. | tâm trạng buồn rầu | мрачное настроение |
gen. | tâm trạng chán chường | удручённое состояние |
gen. | tâm trạng chán chường | угнетённое настроение (chán nản) |
gen. | tâm trạng chán nản | упадочнические настроения (chán chường) |
gen. | tâm trạng hoang mang | паническое настроение |
gen. | tâm trạng hoang mang | паникёрские настроения |
gen. | tâm trạng nặng nề | тяжёлое настроение |
gen. | tâm trạng nặng nề | паршивое настроение |
gen. | tâm trạng phấn khởi | повышенное настроение |
gen. | tâm trạng trầm uất | подавленное настроение |
gen. | tâm trạng u sầu | плохое настроение |
gen. | tâm trạng u sầu | пониженное настроение |
gen. | tâm trạng u sầu | пасмурное настроение |
gen. | tâm trạng u sầu | меланхолическое настроение |
gen. | tâm trạng vui vẻ | весёлое настроение |
gen. | tên lửa phóng lên mặt trăng | лунник |
gen. | tình trạng bế tắc | безвыходное положение |
gen. | tình trạng chiến tranh | военное положение |
gen. | tình trạng chán nàn | удручённое состояние |
gen. | tình trạng giới nghiêm | осадное положение (khi bị phong tỏa) |
gen. | tình trạng khẩn cấp | чрезвычайное положение |
gen. | tình trạng kinh tế của đất nước | экономическое состояние страны |
gen. | tình trạng lúng túng | ложное положение (khó xử, bất tiện) |
gen. | tình trạng lạc hậu hàng thế kỷ | вековая отсталость |
gen. | tình trạng lố bịch | дурацкое положение |
gen. | tình trạng mê man | обморочное состояние (ngất lịm, bất tỉnh nhân sự) |
gen. | tình trạng mê sảng | бредовое состояние |
gen. | tình trạng nguy ngập | бедственное положение |
gen. | tình trạng thảm hại | плачевное состояние (đáng thương) |
gen. | tình trạng vô cùng cực kỳ trầm trọng | крайне тяжёлое состояние |
gen. | tôi còn phải đánh máy nốt mười trang nữa | мне осталось допечатать ещё десять страниц |
gen. | tôi không muốn ở trong tình trạng cùa nó | я не хотел бы быть в его шкуре |
gen. | tạp chí thời trang | журнал мод |
gen. | từ trang một đến hết trang năm | с первой по пятую страницу включительно |
gen. | tự vũ trang | вооружиться |
gen. | tự vũ trang | вооружаться |
gen. | uống... tráng miệng | запить |
gen. | uống... tráng miệng | запивать |
gen. | vầng trăng | лик луны |
gen. | vật trang sức nhỏ | камея (bằng đá và vỏ ốc chạm) |
gen. | vệt ánh trăng | полоса лунного света |
gen. | lời vu khống trắng trợn | безбожная клевета |
gen. | vô tuyến truyền hình đen trắng | чёрно-белое телевидение |
gen. | võ trang | вооружить |
gen. | võ trang | вооружаться |
gen. | võ trang | вооружиться |
gen. | võ trang | вооружённый |
gen. | võ trang | вооружать |
gen. | võ trang | вооружение (действие) |
gen. | vũ hội già trang | маскарад (бал) |
gen. | vũ hội hóa trang | маскарад (бал) |
gen. | vũ khí trắng | холодное оружие |
gen. | sự vũ trang lại | перевооружение |
gen. | vỗ trắng | отрицать |
gen. | sự, cuộc xung đột vũ trang | вооружённое столкновение |
gen. | xé một trang trong sách ra | вырвать страницу из книги |
gen. | xé một trang trong sách ra | вырывать страницу из книги |
gen. | ánh trăng | лунный свет |
gen. | chiếc áo dài hợp thời trang | модное платье |
gen. | áo dài ngụy trang | маскировочный халат |
gen. | ăn mặc trang nhã | одеваться со вкусом |
gen. | đen trắng | чёрно-белый |
gen. | đen trắng rõ ràng | чёрным по белому |
gen. | đội vũ trang | вооружённый отряд |
gen. | điền trang lớn | латифундия |
gen. | điều dối trá trắng trợn | наглая ложь |
gen. | điêu khắc hoành tráng | монументальная скульптура |
gen. | đoạn văn tràng giang đại hải | тирада |
gen. | đấu tranh chống tình trạng phạm tội | борьба с преступностью |
gen. | đá trang trí | самоцвет (поделочный камень) |
gen. | đá ánh trăng | лунный камень |
gen. | đánh dấu trang | заложить (нужную страницу) |
gen. | đánh dấu trang | закладывать (нужную страницу) |
gen. | đánh giá đúng thực trạng | правильно оценить создавшееся положение |
gen. | đánh số trang | пронумеровать страницы |
gen. | đánh số trang | нумеровать страницы |
gen. | đêm không trăng | безлунная ночь |
gen. | đêm thức trắng | бессонная ночь (Una_sun) |
gen. | đêm trăng | лунная ночь |
gen. | những đêm trắng | белые ночи |
gen. | đòng trang đòng lứa | на равных |
gen. | đưa phân xưởng ra khỏi tình trạng không thực hiện đúng hạn kế hoạch | вывести цех из прорыва |
gen. | được trang sức | обшитый (отделанный) |
gen. | được trang trí | обшитый (отделанный) |
gen. | được vũ trang đầy đủ kiến thức | во всеоружии знаний |
gen. | đại điền trang | латифундия |
gen. | địa phận đất đai, phần đất cùa nông trang tập thể | территория колхоза |
gen. | đồi mới trang bị | перевооружить (орудиями труда и т.п.) |
gen. | đồi mới trang bị | перевооружаться (орудиями труда и т.п.) |
gen. | đồi mới trang bị | перевооружиться (орудиями труда и т.п.) |
gen. | đồi mới trang bị | перевооружать (орудиями труда и т.п.) |
gen. | đồi mới trang bị | перевооружение (промышленности) |
gen. | đồi mới trang bị kỹ thuật | техническое перевооружение |
gen. | đồng trang đồng lứa | равный (по положению, правам и т.п.) |
gen. | đụng độ võ trang | вооружённое столкновение |
gen. | ảnh trắng đen | чёрно-белое изображение |
gen. | ở trong tình trạng | находиться (в каком-л. состоянии) |
gen. | ở trong tình trạng | найтись (в каком-л. состоянии) |
gen. | ở trong tình trạng | найтись быть, пребывать (в каком-л. состоянии) |
gen. | ở trong tình trạng chán chường | быть в угнетённом состоянии (chán nản, phiền muộn) |
gen. | ở trong tình trạng chưa ổn định | висеть в воздухе (быть в неопределённом состоянии) |
gen. | ở trong tình trạng nô lệ của | быть в кабале (у кого-л., ai) |