DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing trực thuộc | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
trực thuộcподчинённый (подвластный)
trực thuộcпри (в непосредственной связи с чем-л.)
trực thuộcподчинение
trực thuộc Hội đồng Bộ trường Liên-xôпри Совете Министров СССР