Vietnamese | Russian |
chỉ có trời biết | бог весть |
chợ trời | барахолка |
kẻ chơi trội | выскочка |
không trôi chảy | неладный |
long trời lở đất | сногсшибательный (поразительный) |
lênh đênh chim nồi, trôi giạt, phiêu bạt, trôi nổi khắp bốn phương trời | мыкаться по свету |
lúc trời mát | холодок (нежаркое время) |
ấm trời | теплынь |
nói trôi chảy | болтать (бегло говорить) |
rung trời chuyển đất | потрясающий |
trội hơn | перещеголять |
trôi chày | ладно (удачно, успешно) |
trôi chảy | спориться (удаваться) |
trôi chảy | пойти (получаться, ладиться) |
trôi chảy | спорый |
trôi chảy | идти (получаться, ладиться) |
trôi qua | утечь (о времени) |
trôi qua | утекать (о времени) |
trồi ra | выпирать |
trời ấm | теплынь |
trời ơi! | господи! |
tiết trời ướt át | слякоть (сырая погода) |
đường khó đi đường lầy lội vì trời mưa | дорогу развезло от дождя |