Vietnamese | Russian |
anh ta không nhận thấy buổi tối đã nhanh chóng trôi qua như thế nào | он не заметил, как пролетел вечер |
anh ấy ăn nói trôi chảy | его речь лилась плавно |
ban đêm trời băng giá dữ dội | ночью сильно подморозило |
bay lơ lửng bay lửng lơ, lững lờ bay trên trời | плыть по небу |
bầu trời | небесный свод |
bầu trời | небо |
bầu trời | поднебесный |
bầu trời | небосвод |
thuộc về bầu trời | небесный |
bầu trời bị mây đen phủ kín | небо покрылось тучами (che phủ, bao phủ) |
bầu trời quang mây | небо очистилось |
bầu trời trong sáng | ясное небо |
bầu trời trong sáng | чистое небо (quang đãng, không mây) |
bầu trời điềm đầy sao | небо усеяно звёздами |
bầu trời ảm đạm | суровое небо (u ám) |
buông trôi | потворствовать |
buông trôi | потворство |
buông trôi buông xuôi công việc | пустить дело на самотёк |
bên ngoài trời dịu mát dằn | на улице свежеет |
bên ngoài trời tối | на дворе было темно (mịt) |
bông hoa hướng về phía mặt trời | цветок тянется к солнцу |
băng trôi | лёд идёт |
băng trôi | дрейфующая льдина |
băng trôi | плавучий лёд |
hiện tượng băng trôi | ледоход |
băng trôi theo dòng sông | лёд идёт по реке |
băng đã trôi hết | лёд прошёл |
bốn phương trời | страны света |
cao trên trời | высо́ко́ в не́бе |
chi có trời biết được mà thôi | одному богу известно |
chân trời | небосклон |
chân trời | горизонт |
chúa trời | господь |
chúa trời | бог |
chơi trội | утереть нос (кому-л., ai) |
chọc trời | высотный (о здании) |
chỗ đứng dưới ánh mặt trời | место под солнцем |
cầu trời | дай бог |
cuộc sống đã trôi theo chiều hướng mới | жизнь пошла по новому руслу |
cuốn trôi | снести (относить) |
cuốn trôi | сносить (относить) |
cuốn trôi | снос (ветром, течением) |
cuốn... trôi đi | вымыть (смывать) |
cuốn... trôi đi | вымывать (смывать) |
cà bâu trời phủ mây | всё небо обложило |
cái đó thì đã lâu ròi từ đó nhiều thời gian đã trôi qua | много воды утекло с тех пор |
có trời mà biết! | шут его знает! |
có trời mà biết! | чёрт его знает! |
công việc bắt đầu trôi chảy | дело идёт на лад |
công việc trôi chày | дела идут хорошо |
công việc trôi chảy | работа спорится |
công việc trôi chảy | дело на мази |
công việc trôi chảy | дело спорится |
cùa trời ơi | шальные деньги |
cùng trời cuối đất | на краю света |
cối xay bị nước cuốn trôi | мельницу снесло водой |
da trời | бирюзовый (цвета бирюзы) |
dân trói gà không chặt | тепличное растение |
dây trói | завязка (тесёмка) |
dây trói chân ngựa | треножник (путы лошади) |
dây trói chân ngựa | тренога (путы лошади) |
dãy núi chạy dài trên chân trời | на горизонте тянутся горы |
giữa trời | на вольном, открытом воздухе |
giờ mặt trời | солнечное время |
gần tối trời nóng đã dịu xuống | к вечеру жара спала |
gần đất xa trời | быть на пороге смерти |
gần đất xa trời | стоять одной ногой в могиле |
hệ mặt trời | солнечная система |
hứa trời hứa biển | сулить золотые горы |
hứa trời hứa biển | наобещать с три короба |
hôm nay ấm trời | сегодня тепло |
hôm nay mát trời | сегодня прохладно |
hôm nay trời lành lạnh | сегодня прохладно |
hôm nay trời lạnh, cho nên vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, nên con hãy mặc ấm vào nhé | сегодня холодно, так ты оденься потеплей |
hôm nay trời ấm | сегодня тепло |
hôm nay trời có nhiều sương mù | сегодня туманно |
hôm nay trời nhiều sương mù | сегодня туман |
hôm nay trời oi bức oi, bức lắm | сегодня сильно печёт |
hôm nay trời quang và ấm | сегодня ясно и тепло |
hôm nay trời rất oi bức | сегодня очень душно (oi ả) |
hôm nay trời u ám | сегодня пасмурно (trời râm) |
hôm nay tốt trời | сегодня выдался хороший денёк (trời tốt lắm) |
hôm nay êm trời | сегодня тихо (trời yên, lặng gió) |
hôm qua trời nóng nực | вчера выпал жаркий день |
kẻ thù không đội trời chung | кровный враг |
kẻ thù không đội trời chung | матёрый враг |
kẻ thù không đội trời chung | смертельный враг |
kẻ thù không đội trời chung | злейший враг |
khoảng trời hé sáng | просвет (в небе) |
khuất đằng chân trời | скрыться за горизонтом |
khác nhau một trời một vực | отличаться как небо и земля |
khác nhau một trời một vực | отличаться как небо от земли |
khí trời | воздух |
không có gì trội | звёзд с неба не хватает |
không trôi chảy | разлаживаться (о деле и т.п.) |
không trôi chảy | разладиться (о деле и т.п.) |
lang thang khắp bốn phương trời | бродить по свету |
sự luyến tiếc tuổi trẻ đã trôi qua | сожаление об ушедшей молодости |
làm... trội lên | выделять (отличать) |
làm... trội lên | выделить (отличать) |
làm việc trôi chảy | работать без задержек |
lá thư nằm ì nằm mãi trên một tháng trời ở bưu điện | письмо пролежало на почте больше месяца |
lâm vào cảnh màn trời chiếu đất | остаться без крова |
lúc xấu trời | ненастное время |
lạy trời | бога ради |
lạy trời | ради всего святого |
lạy trời | ради бога |
lạy trời đừng | упаси бог |
lạy trời đừng | избави бог |
lạy trời đừng | не дай бог |
lời trăng trối | последняя воля |
lời trối trăng | последняя воля |
ẩm trời | тепло |
ấm trời | тёплая погода |
ẩm trời | сыро |
ma trơi | блуждающие огни |
mệnh trời | провидение |
một chỗ đứng dưới ánh mặt trời | место под солнцем |
một hai năm sẽ trôi qua | пройдёт год, много два |
một ngày đã trôi qua như thế | так прошёл день (như thế đấy, thế đó, thế đấy) |
một năm hay nhiều lắm là hai năm sẽ trôi qua | пройдёт год, много два |
mặt trời | солнце (светило) |
mặt trời | солнце (светило Una_sun) |
thuộc về mặt trời | солнечный |
mặt trời chói lọi | яркое солнце |
mặt trời giả | ложное солнце |
mặt trời khuất bóng sau đám mây đen | солнце скрылось за тучами |
mặt trời lặn | солнце садится |
mặt trời lặn | закат (время заката) |
mặt trời ló ra khỏi đám mây đen | солнце выглянуло из-за туч |
mặt trời ló ra qua đám mây | солнце проглянуло сквозь облака |
mặt trời ló ra ở sau núi | солнце вышло из-за гор |
mặt trời mọc | восход солнца |
lúc mặt trời mọc | восход (время появления солнца) |
mặt trời mọc và rực rỡ chiếu sáng vườn cây | взошло солнце и ярко осветило сад |
mặt trời như thiêu như đốt | солнце палит |
mặt trời nóng bỏng | горячее солнце |
mặt trời phát sáng | солнце сияет (tỏa sáng) |
mặt trời sáng chói | ясно светит солнце |
mặt trời sưởi ấm | солнце греет (sưởi nóng, chiếu nóng, rọi nóng) |
mặt trời sưởi nóng | солнце печёт (nung nấu) |
mặt trời sưởi nóng nung nóng cát | солнце нагрело песок |
mặt trời xế tà | солнце клонилось к закату |
mặt trời đứng bóng | солнце в зените |
mặt trời đã ngà về tây | солнце клонилось к закату |
mặt trời ở thiên đình | солнце в зените |
màu xanh da trời | лазурь |
màu xanh da trời | небесный цвет |
màu xanh da trời | парижская лазурь |
má nàng đỏ hây ửng hồng vì trời giá lạnh | она разрумянилась от мороза |
mát trời | прохладно (о погоде) |
mây bay từ từ trên trời | по небу медленно идут облака |
mây che phù bầu trời | небо заволокло тучами |
mây đen bao phủ phủ kín, che phủ bầu trời | тучи обволокли небо |
mây đen bao phủ phủ kín cả bầu trời | всё небо обложили тучи |
mây đen che phủ mặt trời | туча нашла на солнце |
mùa hạ nhanh chóng trôi qua | лето промелькнуло |
mùa đẹp trời nhất | бархатный сезон |
mọi việc trôi chảy | всё идёт как по маслу |
mống trời | радуга |
mờ trói thả lòng cho | развязать руки (кому-л., ai) |
mở chân trời triển vọng mới trong khoa học | открыть новые горизонты в науке |
ngủ màn trời chiếu đất | ночевать под открытым небом |
ngủ ngoài trời | ночевать под открытым небом |
ngủ ngoài trời | заночевать под открытым небом |
ở ngoài trời | под открытым небом |
ngoài trời | на улице (вне помещения) |
ngoài trời | на вольном, открытом воздухе |
ngoài trời đã tối rồi | на дворе темно |
nguồn tàn lực trồi dậy | второе дыхание |
ngày hôm nay có hy vọng trời sáng sủa | день обещает быть ясным |
ngày tháng thấm thoắt trôi nhanh | дни полетели |
ngày tháng đã trôi qua | шли дни и месяцы |
ngày tốt trời | погожий день |
ngôi trời | трон |
người không có gì trội | незаметный человек |
nhanh chóng trôi qua | промчаться (о времени) |
nhanh chóng trôi qua | промелькнуть (о времени) |
những ngày nhanh chóng trôi qua | дни пролетели |
những ngày trôi qua khó nhận thấy | дни проходят незаметно |
những sự biến rung trời chuyển đất | потрясающие события |
những tội ác tày trời | величайшие злодеяния |
những tia chớp xẻ rạch bầu trời | молнии бороздят небосвод |
những đám mây đen lững lờ trôi từ từ chuyển động> trên bầu trời | чёрные тучи ползли по небу |
tòa nhà chọc trời | небоскрёб |
nhờ trời | милостью божьей |
nhờ trời phù hộ! | бог помощь! |
nằm liệt giường ốm nằm bẹp ba tháng trời | пролежать в постели три месяца |
nuốt chẳng trôi cơm | кусок в горло не идёт |
nó chạy đường trời | ему не уйти |
nó dậy lúc trời chưa sáng | он встал до рассвета |
nó nói dối quá trời | он немилосердно врёт |
nói tiếng Việt trôi chảy | болтать по-вьетнамски |
nói trôi chày | говорить как по-писаному |
nói trôi chảy | говорить без заминки |
nói trôi chảy | гладко говорить (lưu loát) |
núi băng trôi | айсберг |
năm mặt trời | солнечный год |
năm tháng trôi qua | утекли годы |
nơi cùng trời cuối đất | за тридевять земель |
nước chảy bèo trôi | плыть по течению |
quang phổ mặt trời | солнечный спектр |
quá trời | чересчур |
quá trời | дальше некуда |
ra ngoài trời | выйти на улицу |
ra đi bất chấp mặc dù, chẳng kề gì, không quàn gì trời xấu | пойти невзирая на непогоду |
râm trời | тускло |
sợ khiếp đứng sững như trời tròng | оцепенеть от ужаса |
sợ khiếp đứng sững như trời tròng | цепенеть от ужаса |
sân trời | терраса (часть дома) |
số trời dun dùi nên đôi ta chẳng được gặp nhau | не судьба нам встретиться |
sự bức xạ phát xạ, phóng xạ cùa mặt trời | солнечная радиация |
ta đi nhanh lên, kẻo trời mưa | идём скорее, а то, чего доброго, дождь пойдёт |
theo hướng mặt trời | по солнцу |
thấm thoắt trôi qua | проноситься (о времени) |
thấm thoắt trôi qua | пронестись (о времени) |
thật là số trời dun dủi! | видно, не судьба! |
thật là trời giáng họa | не было печали |
thà trôi | сплавной |
thì giờ trôi nhanh | время движется быстро |
thì giờ trôi nhanh | время летит |
thì giờ thời gian trôi qua | время идёт |
kẻ thù không đội trời chung | заклятый враг |
thả trôi | сплавить (лес) |
thả trôi | сплавлять (лес) |
thả trôi | сплав (ле́са) |
thế trội | преобладание |
thời gian trôi nhanh | время летит (qua nhanh) |
thời gian trôi qua khi nào không biết | время прошло незаметно |
thời gian trôi qua nhanh | время течёт быстро (chóng) |
thời gian trồi qua không bao giờ trở lại | невозвратное время |
thời giờ nhanh chóng trôi qua | время течёт быстро |
thời giờ thấm thoắt trôi qua nhanh chóng làm sao! | как быстро проходит время! |
tội ác tày trời | тяжёлое преступление |
tia mặt trời | солнечный луч |
tin trời | поверить в бога |
tin trời | веровать в бога |
tin trời | верить в бога |
tin vào chúa trời | веровать в бога |
tin vào chúa trời | поверить в бога |
tin vào chúa trời | верить в бога |
tiết trời | погода |
tiết trời hay mưa | ненастье |
tiết trời hay mưa | ненастная погода |
tiết trời không thuận lợi cho phi cơ bay | нелётная погода |
tiết trời ấm như vào mùa xuân | погода была по-весеннему тёплая |
tiết trời mát mẻ đã thay thế cho tiết trời nóng bức | прохлада сменила зной |
tiết trời mưa | дождливое время |
tiết trời oi ả | знойная погода |
tiết trời thay đổi luôn | непостоянная погода |
tiết trời tốt | хорошая погода |
tiết trời xấu | плохая погода |
tiết trời êm ả | тихая погода |
trội hơn | отличиться (выделяться чем-л.) |
trội hơn | подавлять (получать перевес над кем-л., чем-л.) |
trội hơn | превзойти |
trội hơn | преобладать |
trội hơn | превосходить |
trội hơn | превалировать |
trội hơn | подавить (получать перевес над кем-л., чем-л.) |
trội hơn | отличаться (выделяться чем-л.) |
trội hơn | выделиться (отличаться) |
trội hơn | выделяться (отличаться) |
trội hơn | взять верх (над кем-л., ai) |
trội <#0> hơn ai về số lượng | превзойти кого-л. численностью |
trội <#0> hơn ai về số lượng | превосходить кого-л. численностью |
trội lên | выделяться (отличаться) |
trội lên | выделиться (отличаться) |
trội tuồi | перерасти (по возрасту) |
trội tuồi | перерастать (по возрасту) |
trong cành màn trời chiếu đất | между небом и землёй (не иметь пристанища) |
trên chân trời đã hiện lên hình dáng bờ biển không quen thuộc | на горизонте вырисовывались очертания незнакомого берега |
trên trời | в небе |
trên trời cao | в поднебесье |
trên trời cao | в поднебесной вышине |
trò chơi ngoài trời | подвижные игры |
tròi lên | выступить (выдаваться) |
tròi lên | выступать (выдаваться) |
trói buộc | привязывать |
trói buộc | привязать |
trói buộc câu thúc ai bằng lời hứa | связать кого-л. обещанием |
trói buộc câu thúc ai bằng lời hứa | связывать кого-л. обещанием |
trói buộc ràng buộc, gò bó sáng kiến của quằn chúng | связать инициативу масс |
trói buộc ràng buộc, gò bó sáng kiến của quằn chúng | связывать инициативу масс |
trói chặt | скручивать (связывать) |
trói chặt | скрутить (связывать) |
trói chân trói tay | связать кого-л. по рукам и ногам (ai) |
trói giật cánh khuỷu trật cánh khỉ ai lại | крутить кому-л. руки (связывать) |
trói mình lại | привязываться (привязать себя к чему-л.) |
trói mình lại | привязаться (привязать себя к чему-л.) |
trói buộc, trói chặt, buộc chặt tay | скрутить кому-л. руки (ai) |
trói tên tội phạm | связать преступника (lại) |
trôi chảy | литься (о речи, слоге) |
trôi chảy | обойтись (благоприятно заканчиваться) |
trôi chảy | обходиться (благоприятно заканчиваться) |
trôi chảy | ладиться |
trôi giạt | дрейфовать |
trôi nhanh | полететь (о времени) |
trôi đi nhanh | бежать (о времени) |
trôi nồ | дрейфовать |
trôi qua | пройти (о времени) |
trôi qua | пролететь (о времени) |
trôi qua | протечь (о времени) |
trôi qua | уйти (проходить, миновать) |
trôi qua | улететь (о времени, поре) |
trôi qua | уходить (проходить, миновать) |
trôi qua | улетать (о времени, поре) |
trôi qua | проходить (о времени) |
trôi qua | протекать (о времени) |
trôi qua | пролетать (о времени) |
trôi qua | мину́ть (пройти) |
trôi qua | пойти (протекать, проходить) |
trôi qua | истечь (кончаться, проходить) |
trôi qua | истекать (кончаться, проходить) |
trôi qua | идти (протекать, проходить) |
trôi qua nhanh chóng | уноситься (о времени) |
trôi qua nhanh chóng | унестись (о времени) |
trôi xuôi dòng | плыть по течению |
trôi đến | заплыть (о вещах) |
trôi đến | заплывать (о вещах) |
trước khi trời sáng | до солнца |
trước khi trời <#0> tối | до наступления темноты |
trạm trôi nồi | дрейфующая станция |
trả lời trôi chảy | отвечать без запинки |
trồi lên | торчать |
trỗi dậy | подняться (восставать) |
trỗi dậy | подниматься (восставать) |
trời băng giá | подморозить |
trời băng giá | морозит |
trời băng giá | подмораживать |
trời băng giá | морозно |
trời băng giá dữ dội | стоят сильные морозы |
trời bắt đầu mưa | дождь закапал |
trời bắt đầu nồi gió | погода начинает посвежеть (lộng gió) |
trời bắt đầu nồi gió | погода начинает свежеть (lộng gió) |
trời bắt đầu tối | становится темно |
trời có gió | ветреная погода (lộng gió) |
trời gằn tối | день на исходе |
trời hửng sáng | светает |
trời hửng sáng | брезжит рассвет |
trời hé sáng | занимается день |
trời khô ráo | сухо |
trời lấm tấm mưa | краплет дождь |
trời lặng gió | безветренная погода |
trời lạnh giá dữ dội | стоят сильные морозы |
trời ấm | тёплая погода |
trời ấm như vào tiết xuân | погода была по-весеннему тёплая |
đợt trời ấm đầu thu | бабье лето |
trời ẩm ướt | сыро |
trời mát đã thay trời bức | прохлада сменила зной |
trời mưa | дождливая погода |
trời mưa | дождь идёт |
trời mưa | выпал дождь (xuống) |
trời mưa không ngớt | дождь всё идёт |
trời mưa không ngớt | беспрерывно льёт дождь |
trời mưa mỗi lúc một to | дождь шёл сильнее и сильнее |
trời mưa đã tạnh | дождь перестал |
trời mờ mờ sáng | чем свет |
trời ngớt mưa | дождь прекратился |
trời nhiều sao | звёздное небо |
trời nhá nhem tối | смеркается |
trời nhá nhem tối | темнеет |
trời nhá nhem tối | становится темно |
trời nào biết được cái gì | бог знает что (и т.п., v. v...) |
trời nào biết được là ai | бог знает кто (и т.п., v. v...) |
trời nào biết được ở đâu | бог знает где (и т.п., v. v...) |
trời nóng đã dịu xuống | жара спала |
trời nắng | солнечная погода |
trời nắng chang chang | солнце нещадно палит |
trời nắng làm đất khô đi | жара иссушила почву |
trời nổi gió | налетел ветер |
trời phủ mây | небо покрылось тучами (đen) |
trời phú cho ông ấy nhiều tài | природа щедро наделила его талантами |
trời quang | чистое небо (quang mây) |
trời quang mây | небо освободилось от туч |
trời quang mây tạnh | небо очистилось |
trời quang ra | день разгуливается |
trời quang ra | погода разгуливается |
trời quang đãng | ясная погода |
trời rất lạnh | морозит |
trời rất lạnh | морозно |
trời rất xấu | чертовская погода |
trời rất xấu | ужасная погода |
trời rất xấu | ужасающая погода |
trời râm | пасмурная погода |
trời rạng sáng | светает |
trời sấm tối | темнеет |
trời sắp mưa | дождь пойдёт |
trời sắp mưa dông | собирается гроза |
trời thỉnh thoảng mưa | перепадают дожди |
trời trong trẻo | ясное небо |
trời trờ lạnh | похолодание |
tiết trời trờ ấm | оттепель |
trời trở lạnh | становится холодно |
trời trở lạnh đột ngột | резкое похолодание |
trời trở ấm | потепление |
trời trở nóng | становится жарко |
trời tuyết | снег идёт |
trời tạnh ráo | сухо |
trời tối dằn | вечереет |
trời tốt | стоит хорошая погода |
trời tốt | хорошая погода |
trời tốt làm sao! | какая погода! |
trời tốt quá! | уж больно день хорош! |
trời tốt thật! | уж больно день хорош! |
trời tờ mờ sáng | рассветает |
trời u ám | пасмурная погода |
trời về chiều | вечереет |
trời vẫn mưa mãi | дождь всё идёт |
trời vừa mưa vừa nắng | грибной дождь |
trời xanh ngắt | бирюзовое небо |
trời xấu | скверная погода |
trời xấu | плохая погода |
trời xấu | ненастная погода |
trời xấu ghê | ужасающая погода |
trời xấu quá | дрянная погода |
trời xấu tệ | паршивая погода |
trời xấu tệ | отвратительная погода |
trời xấu tệ | гадкая погода |
trời xám xịt | тускло |
trời đánh | удар грома |
trời đã bắt đầu mưa | полил дождь |
trời đã bắt đầu trờ ấm | наступило потепление |
trời đã hửng sáng | занялась заря (bừng sáng) |
trời đã sáng bạch | рассвело |
trời đã trở lạnh | наступило похолодание |
trời đã tối mịt | смерилось |
trời đã về trưa | время подошло к полудню |
trời ơi | боже мой! (Una_sun) |
trời ơi! | боже мой! |
tất cà mọi vật đều cho biết là trời sắp sáng | во всём ощущалось, что утро близко |
tuyên bố hứa trời hứa biền | широковещательная декларация |
tuổi thanh xuân đã vùn vụt trôi qua | умчалась юность |
tán mặt trời | солнечная корона |
tối trời | померкнуть (смеркаться) |
tối trời | тусклый (неяркий) |
tối trời | тускло |
tối trời | меркнуть (смеркаться) |
tốt trời | погожий |
tốt trời | стоит хорошая погода |
tốt trời | хорошая погода |
từ từ trôi qua | ползти (о времени) |
từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua | с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера |
vai trội nhất | коронная роль (cùa diễn viên) |
vào lúc mặt trời lặn | на закате |
vào lúc trời mưa | в дождь |
vòm trời | небосвод |
vòm trời | небесный свод |
vòm trời | свод неба |
vòm trời | купол неба |
vùn vụt trôi qua | уноситься (о времени) |
vùn vụt trôi qua | унестись (о времени) |
vùn vụt trôi qua | умчаться (о времени) |
vùng trên chân trời | небосклон |
con vịt trời | дикая утка |
xanh da trời | голубой |
xanh da trời | лазурный |
xanh da trời | светло-синий |
xanh da trời | голубизна |
xanh da trời | синева (цвет) |
xanh da trời | синий |
xanh da trời | лазоревый |
xanh da trời | васильковый |
xấu tròi | ненастный |
xấu trời | плохая погода |
xấu trời | скверно (о погоде) |
xâm phạm vùng trời | вторгнуться в воздушное пространство |
xâm phạm vùng trời | вторгаться в воздушное пространство |
ánh mặt trời | солнце (свет, тепло) |
ánh sáng mặt trời | солнечный свет |
áo trói | смирительная рубашка |
êm trời | тишь (безветренная погода) |
êm trời | тихо (о погоде) |
ông ta mặc mãi bộ quần áo đó đã ba năm trời ròi | он уже три года таскает этот костюм |
ông trời | бог |
ý trối lại | последняя воля |
ăn nói trôi chảy | свободно говорить |
đi dạo dưới trời mưa | гулять под дождём |
đi khắp bốn phương trời | разлететься (расходиться, разъезжаться) |
đi khắp bốn phương trời | разлетаться (расходиться, разъезжаться) |
điều này làm nó trội hơn những người khác | это выделяет его среди других |
đám mây đen bay nhanh trên trời | тучи несутся по небу |
đám mây đen che khuất măt trời | тучи скрыли солнце |
đêm sáng trời ờ phương Bắc | белые ночи |
đò trời tru đất diệt! | проклятие! |
đưa đề, đặt hoa ra ngoài trời | выставить цветы на воздух |
đưa đề, đặt hoa ra ngoài trời | выставлять цветы на воздух |
đường chân trời | горизонталь |
đại bác nồ vang trời | загремели пушки |
đẹp trời | погожий |
đến chiều trời đã bớt nóng | к вечеру жара спала |
đọc trôi chảy | бегло читать |
cái đồng hồ mặt trời | солнечные часы |
ơn trời | милостью божьей |
ối trời ôi! | боже мой! |
ối trời ơi! | ох (выражает испуг, боль и т.п.) |
ở ngoài trời | на чистом воздухе |
ở ngoài trời | на воле |
ở ngoài trời thật là dễ chịu | хорошо на улице |
ở ngoài trời thì ngủ ngon | на воздухе хорошо спится |