DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing trống đánh xuôi kèn thổi ngược | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
saying.trống đánh xuôi kèn thổi ngượcкто в лес, кто по дрова
gen.trống đánh xuôi kèn thổi ngượcкто во что горазд
gen.trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công việc của họони не сработались
gen.tình trạng trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công tácразнобой в работе