Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | người trốn việc đi chơi | прогульщица |
gen. | người trốn việc đi chơi | прогульщик |
gen. | sự trốn việc đi chơi | прогул |
gen. | trốn việc đi chơi | прогулять (не выходить на работу) |
gen. | trốn việc đi chơi | прогуливать (не выходить на работу) |