DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Linguistics containing trọng | all forms
VietnameseRussian
dấu trọng âmакцент (знак ударения)
không có trọng âmбезударный
trước trọng âmпредударный
trọng âmударение
dấu trọng âmударение (знак)
trọng âmакцент (ударение)