DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing trọng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
cố thủ trong chiến hàoокопаться
cố thủ trong chiến hàoокапываться
khoảng trong tầm hòa lựcпростреливаемое пространство
lũy trongэскарп
nấp trong công sựокопаться
nấp trong công sựокапываться
phục vụ trong quân ngũстроевая служба