Vietnamese | Russian |
chỗ ghế trọng tài | судейская вышка |
làm trọng tài | судить |
người trọng tài | судья |
thuộc về trọng tài | судейский |
tư thế trồng cây chuối | стойка (на руках или голове, ngược) |
vượt qua độ cao trong lượt nhảy thứ ba | взять высоту с третьей попытки |