DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Sports containing trọng | all forms
VietnameseRussian
chỗ ghế trọng tàiсудейская вышка
làm trọng tàiсудить
người trọng tàiсудья
thuộc về trọng tàiсудейский
tư thế trồng cây chuốiстойка (на руках или голове, ngược)
vượt qua độ cao trong lượt nhảy thứ baвзять высоту с третьей попытки