DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Obsolete / dated containing trọng | all forms
VietnameseRussian
những người trong gia đìnhдомочадцы
trông cậyуповать (vào)
đáng kính trọngдостойный (почтенный)
đáng trọngдостойный (почтенный)