Vietnamese | Russian |
ai có lợi trong việc này? | кому это выгодно? |
bộ phận phi sản xuất trong dân cư | непроизводительная часть населения |
bộ quần áo mặc trong nhà | домашний костюм |
bộ tham mưu tập đoàn quân đóng bố trí, được bố trí trong các chiến hào | штаб армии разместился в окопах |
bộ điệu quan trọng | важность (горделивость, надменность) |
bao nhiêu ý nghĩ vần vơ cứ ám ảnh trong đầu óc | в голову лезут разные мысли |
bị bao phủ trong tấm màn bí mật | покрыто тайной |
bức thư có bò tiền vật ở trong | письмо с вложением |
bứng trồng | высаживать (растения) |
bứng trồng | высадить (растения) |
buộc cái gì trong tay nải | завязать что-л. в узел |
buộc cái gì trong tay nải | связать что-л. в узел |
buộc cái gì trong tay nải | связывать что-л. в узел |
buộc cái gì trong tay nải | завязывать что-л. в узел |
bãi cò trong rừng | поляна |
ờ bên trong | изнутри (с внутренней стороны) |
ở bên trong | внутри |
bờ mờ dằn mất dằn, biến mất trong sương mù | берега уплыли в тумане |
chi phí trong nhà | домашние расходы |
chẳng quan trọng | нужды нет |
chính ngay, ngay chính trong sự yếu đuối này cũng có sức mạnh | в самой этой слабости есть сила |
thuộc về chính trị trong nước | внутриполитический |
chú trọng | посчитаться (принять во внимание) |
chú trọng | сосчитаться (принимать во внимание) |
chú trọng | считаться (принимать во внимание) |
chú trọng | акцентировать |
chế độ trọng thương | меркантильная система |
chết từ trong bụng mẹ | мертворождённый |
c.-x. thuộc về tròng trọt | посадочный |
c.-x. được, đề trồng | культурный |
c.-x. sự trồng cồ | травосеяние |
cá bơi đi đé trong mùa xuân | весенний ход рыбы |
các kiều bay nhào lộn trong không | фигурные полёты |
các nhà phụ trong sân | дворовые постройки |
các nước trong phe xã hội chủ nghĩa | страны социалистического лагеря |
các phong cách trong hội họa | стили в живописи |
các quỹ tiết kiệm trả tiền lãi ba phần trăm cho số tiền gửi trong năm | сберегательные кассы платят три процента годовых |
các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dân | неимущие слои населения |
các tằng lớp khác nhau trong xã hội | различные слои общества |
cái nổi bật nhất trong mùa | гвоздь сезона |
cán bộ có trọng trách | ответственный работник (có trách nhiệm) |
câu trả lời thận trọng | осторожный ответ (dè dặt, chín chắn) |
có lúc anh ấy đã làm việc mười giờ trong một ngày | бывало, он работал по десять часов в день |
có tầm quan trọng lớn lao | цены нет (кому-л.) |
cô giúp việc trong nhà | домашняя работница |
một công cụ ngoan ngoãn trong tay | послушное орудие в руках (кого-л., ai) |
công tác rất quan trọng | ответственная работа |
công tác rất tốt trong nhiều năm | многолетняя безупречная работа |
công việc có tầm quan trọng bậc nhất | дело первостепенной важности |
công việc có tầm quan trọng quốc gia | дело государственной важности (Nhà nước) |
công việc quan trọng đấy! | дело нешуточное! |
công việc trong nhà | домашнее хозяйство |
công việc trong nhà | домашние дела |
công việc tối quan trọng | дело первостепенной важности |
cơ quan bên trong | внутренние органы |
cơ quan quan trọng | солидное учреждение (có tiếng tăm) |
cơ quan trọng tài | арбитраж (орган) |
cản trờ trong công tác | тормоз в работе |
dành cánh đòng để tròng lúa mì | пустить поле под пшеницу |
dành cánh đòng để tròng lúa mì | пускать поле под пшеницу |
dìm thành phố trong máu và lửa | предать город огню и мечу |
dù chỉ trong vài phút thôi | хотя бы на несколько минут |
dù trong bất kỳ hoàn cành nào | ни при каких условиях |
dù trong hoàn cảnh tinh hình nào cũng không | ни при каких обстоятельствах |
cặp dùi trống | барабанные палочки |
dự trữ bên trong | внутренние резервы (nội địa, trong nước) |
ghi một trang sử mới trong lĩnh vực | вписать новую страницу (во что-л., gì) |
ghi tên những người vẳng mặt trong danh sách | отметить отсутствующих в списке |
ghi sâu trong ký ức | удержать в памяти |
ghi sâu trong ký ức | удерживать в памяти |
giai đoạn cực kỳ quan trọng | ответственный момент |
gieo tròng | культивировать (разводить растения) |
gieo trồng | возделывать (выращивать) |
gieo trồng | возделать (выращивать) |
giới thiệu ai trong vẻ lố bịch | выставлять кого-л. в смешном виде |
giẫm nát xéo nát cây gieo tròng | травить посевы |
giàu kinh nghiệm trong công tác | солидный опыт работы |
giãy giụa trong cơn thần kinh | биться в истерике |
gióng đánh trống | ударить в барабан |
gióng đánh trống | ударять в барабан |
giúp đỡ đỡ đần, phù tá ai trong công việc | помочь кому-л. в работе |
giúp đỡ đỡ đần, phù tá ai trong công việc | помогать кому-л. в работе |
giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạn | помочь кому-л. в беде |
giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạn | помогать кому-л. в беде |
giúp đỡ ai trong việc thực hiện sáng kiến | способствовать кому-л. в его начинаниях (của anh ta) |
giọng nói trong trẻo | серебряный голос |
giống như trong chuyện cồ tích | как в сказке |
gằn như trong suốt | полупрозрачный |
gà trống | петух |
gà trống non | петушок |
con gà trống tây | индюк |
gây ra sự kính trọng | внушить уважение |
gây ra sự kính trọng | внушать уважение |
hoa cắm trong lọ | цветы стоят в вазе |
hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi | либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти |
hành động phối hợp trong trận chiến đấu | взаимодействовать в бою |
hãy cần thận trong lời nói việc làm! | легче на поворотах! |
hãy thận trọng! | тише (осторожно) |
hòi tường lại cái gì trong ký ức | перебирать что-л. в памяти |
hóa chất dùng trong sinh hoạt | бытовая химия |
hơi tròng trành | покачиваться |
hơi tròng trành | покачивать |
hơi tròng trành trên sóng | покачиваться на волнах |
hạt giống đề gieo tròng | семена для посева |
hạt đù trọng lượng | полновесное зерно |
học theo học ờ trường trong mấy năm | проучиться в школе несколько лет |
buổi, phiên họp lọng trọng | торжественное заседание |
cuộc họp trong nội bộ đảng | закрытое партийное собрание |
họp trọng thể | торжественное заседание |
hồi tiếng trống | барабанный бой |
khoai tây đề trồng | посадочный картофель |
khoanh đoạn cần thiết trong bản thảo | очеркнуть нужное место в рукописи |
khoảng trống giữa cửa sổ và cửa | свободное пространство между окном и дверью |
khoảng trống giữa ngực và áo | пазуха |
khu trong vòng cực | Заполярье |
khu tròng cây | плантация |
khu vực trong tầm súng | сектор обстрела |
khua chuông gióng trống | ударить во все колокола |
khua chuông gióng trống về việc | создавать шумиху (вокруг чего-л., gì) |
khua chuông gióng trống về việc | поднимать шумиху (вокруг чего-л., gì) |
cái khung trong cửa sổ | внутренняя рама окна |
khám trong tường | ниша |
khó chịu trong người | встать с левой ноги |
không coi trọng ai cả | не считаться ни с кем |
không còn chỗ trống | делать полные сборы (о театре) |
không có sự khác biệt quan trọng | нет существенной разницы |
không hiểu sao trong người tôi lạ thế này | не знаю, что со мной делается |
không kính trọng | неуважение |
không nhận thấy điều chủ yếu nhất trong vở kịch | проглядеть в пьесе самое главное |
không phải thấy trong giấc mơ, mà trong thực tại | видеть не во сне, а наяву |
không quan trọng | пустяки (неважно) |
không quan trọng | маленький (по положению) |
không quan trọng! | мало ли что! |
không quan trọng | мало значить |
không quan trọng | неважно (несущественно) |
không quan trọng | безразлично |
không quan trọng gì cà | не играть никакой роли |
không quan trọng gì cả | сущие пустяки |
không quan trọng lắm | не велика важность |
không quan trọng lắm! | не велика важность! |
cái đó thì không quan trọng lắm | это не столь важно |
không quan trọng lắm | не велика беда |
không quan trọng lắm! | эка важность! |
không quan trọng đâu, mọi việc ròi sẽ dàn xếp ổn thỏa thôi | пустяки, всё уладится |
không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cả | ни к чему не годный |
sự, tính không thận trọng | неосторожность |
không thận trọng | неосмотрительность |
sự không thống nhất trong chính tả | разнобой в правописании |
không tôn trọng | нарушить (не соблюдать) |
không tôn trọng | неуважение |
không tôn trọng | нарушать (не соблюдать) |
sự không ăn khớp trong công tác | неувязка в работе |
không đòng ý bất đồng ý kiến với ai trong việc đánh giá cái | разойтись с кем-л. в оценке (чего-л., gì) |
không đòng ý bất đồng ý kiến với ai trong việc đánh giá cái | расходи́ться с кем-л. в оце́нке (чего-л., gì) |
không được ai trọng thị | быть у кого-л. на плохом счету |
20 ki-lô-mét trong một giờ | 20 километров в час |
kinh nghiệm phong phú trong công việc | солидный опыт работы |
kinh nghiệm trong cuộc sống hằng ngày | житейский опыт |
thuộc về kinh tế trong nước | внутриэкономический |
kiên định trong trung thành với những quan điểm của mình | быть постоянным в своих взглядах |
sự kiêng nhịn trong việc ăn uống | воздержание в пище |
kém quan trọng | менее важно |
sự kính trọng lẫn nhau | взаимное уважение |
kết hợp trong mình | сочетать в себе |
kỳ quan hạng nhất trong những kỳ quan | чудо из чудес |
lộng hành lạm dụng, làm vương làm tướng, mặc sức hoành hành trong việc | брать что-л. на откуп (gì) |
lớp dầu trong | лакировка (слой лака) |
lấp giờ trống | уплотнять (заполнять целиком) |
lấp giờ trống | уплотнить (заполнять целиком) |
lấp giờ trống <#0> trong ngày lao động | уплотнить рабочий день |
lấp giờ trống <#0> trong ngày lao động | уплотнять рабочий день |
luật thơ trọng âm | тоническая система стихосложения |
lương tâm của nổ không trong sạch | у него совесть нечиста |
lương tâm không trong sạch | нечистая совесть |
lương tâm trong sạch | чистая совесть |
bị lạc trong rừng | теряться в лесу |
bị lạc trong rừng | потеряться в лесу |
lạc trong rừng | заплутаться в лесу |
lạnh trong người | цыганский пот |
lắc lư nhè nhẹ trong chiếc ghế bành | покачиваться в кресле |
lục lại trong trí nhớ | порыться в памяти |
lục lọi trong cặp | копаться в портфеле |
lục lọi tim tòi trong tài liệu lưu trữ | рыться в архивах |
lục lọi trong túi | шарить в кармане |
lục lọi trong túi | порыться в карманах |
lục trong tủ | полезть в шкаф |
mặc trong nhà | домашний (об одежде, обуви) |
mặt trong | внутренняя поверхность |
máy trồng cây | посадочная машина |
mâu thuẫn trong lời cung khai | путаться в показаниях |
những ngang trái trong cuộc sống | превратности судьбы |
kỳ nghỉ phép trong hai ngày | отпуск на два дня |
nghề trồng rau trong nhà kính | парниковое огородничество |
nghiêm trọng | серьёзный (Una_sun) |
nghiêm trọng hơn | ухудшиться |
nghiêm trọng hơn | ухудшаться |
thuộc về nghè trồng nho | виноградарский |
ngâm bức ảnh quá lâu trong thuốc hiện hình | передержать фотографию в проявителе |
ngâm bức ảnh quá lâu trong thuốc hiện hình | передерживать фотографию в проявителе |
ngâm nhúng bích cốt trong sữa | размочить сухари в молоке |
người chủ động trong việc | душа чего-л., какого-л. дела (gì) |
người lỗi lạc trong văn học | величина в литературе |
người trong ban ca | певчий (ờ nhà thờ) |
người trong ban hát | певчий |
người trong lồng kính | человек в футляре |
người trong tháp ngà | человек в футляре |
người trong vỏ ốc | человек в футляре |
người tròng bông | хлопковод |
người tròng nho | виноградарь |
người tròng rau | огородник |
người tròng trọt | полевод |
người trồng lanh | льновод |
người trồng lúa mì | хлебороб |
người trồng lúa mì | хлебопашец |
người trồng rau | овощевод |
người trồng rừng | лесовод |
người trồng thuốc lá | табаковод |
người xuất sắc trong sản xuất | отличница производства |
người xuất sắc trong sản xuất | отличник производства |
người điêu luyện trong nghề | мастер своего дела |
người đàn bà giúp việc trong nhà | домработница (домашняя работница) |
người đánh trống | барабанщик |
ngắm mình trong gương | поглядеться в зеркало |
ngắm mình trong gương | глядеться в зеркало |
nhà cửa sang trọng | богатый особняк |
nhà cửa trống không | помещение пустует |
nhà canh gác trong rừng | лесная сторожка |
nhà chuyên môn tròng cây loại dưa | бахчевод |
nhà chuyên môn tròng hoa | цветовод |
nhà chuyên môn trồng chè | чаевод |
một nhà chính trị quan trọng | крупная политическая фигура |
nhà cách mạng trong khoa học | революционер в науке |
nhà trồng trọt | полевод |
nhà ăn phục vụ một nghìn người trong một ngày | столовая пропускает за день тысячу человек |
nhân tố chủ quan trong lịch sử | субъективный фактор в истории |
như kim đâm trong dạ | как ножом по сердцу |
nằm lăn lăn lóc, lăn trong tuyết | поваляться в снегу |
nằm ngủ trong hang | залечь в берлогу |
nằm gọn trong tay | быть в лапах (у кого-л., ai) |
nói chuyện trong một tiếng | часовая беседа |
nói u nhí trong miệng | процедить что-л. сквозь зубы |
nắm ai trong tay | держать кого-л. в кулаке |
nắm ai trong tay | держать кого-л. в руках |
nắng đã thiêu hủy cây gieo trồng | солнце выжгло посевы |
nỗi hân hoan rực sáng trong mắt nàng | её глаза излучают радость |
nỗi ngờ vực phát sinh nảy sinh trong lòng tôi | в меня вселилось подозрение |
nỗi thống khổ đau đớn trong sáng tác | муки творчества |
nỗi đau khổ trong lòng | душевные невзгоды |
phía trong | внутренность |
phương hướng chiều hướng đúng trong công tác | правильное направление в работе |
phương pháp cấp tốc trong kiến trúc | скоростные методы строительства |
phục dịch trong quân đội | служба в армии |
sự phục vụ trong quân ngũ | служба (воинская) |
sự phục vụ trong quân đội | служба в армии |
phục vụ trong quân đội | военная служба |
chế độ, sự phục vụ trong quân đội thường trực | действительная военная служба |
quan hệ trong công việc | деловые связи |
quan trọng | важный (Una_sun) |
quan trọng | важно (Una_sun) |
quan trọng biết bao nhiêu | столь важный |
quan trọng hơn cả | превыше всего |
quan trọng nhất | решающий |
quan trọng nhất | первостепенный |
quan trọng nhất | первоочередной (самый важный) |
quan trọng nhất | самый важный |
quan trọng nhất | решительный (решающий) |
quan trọng nhất | кардинальный |
quay ai trong điệu nhảy | кружить кого-л. в танце |
quay 100 vòng trong một phút | делать 100 оборотов в минуту |
quấy tan đường trong nước chè | размешать сахар в чае |
rau trồng trong nhà kính | парниковые овощи |
sức lực trong người tôi đã biến mất | силы покинули меня |
sắt chim trong xuống nước | железо тонет в воде |
cuốn sổ ghi tên người trong các hộ thuê nhà | домовая книга |
sự bứng tròng <#0> cây non | высадка рассады |
sự bất nhất không ăn khớp, trái ngược, tiền hậu bất nhất trong lời cung khai | разногласие в показаниях |
sự bất nhã khiếm nhã trong cách cư xử | неделикатность обращения |
sự bất đòng trong <#0> quan điềm | разногласие во взглядах |
sự không ăn khớp không đòng bộ, không hiệp đòng trong công việc | разнобой в работе |
sự trong sáng của màu sắc | чистота красок |
sự trong sáng đường nét | чистота линий |
sự tế nhị trong thái độ cư xử | тактичность поведения |
tủ lẩn trong tường | стенной шкаф |
cái tủ làm trong tường | стенной шкаф |
tỷ trọng | удельный вес |
sự thay đổi xoành xoạch trong chính phủ | министерская чехарда |
theo trọng lượng | на вес |
bị thiệt mạng vì sự không thận trọng của mình | поплатиться жизнью за свою неосторожность |
điều, hành động thiếu thận trọng | безрассудство (поступок) |
thiếu thận trọng | безрассудство (необдуманность) |
một cách thận trọng | с осторожностью |
thận trọng | глядеть в оба |
thận trọng chứ! | легче! (осторожнее) |
thận trọng từng lời | вдумчиво относиться к каждому слову |
thật là một câu chuyện quan trọng! | это серьёзный разговор! |
thấy bực bội trong lòng | встать с левой ноги |
cảm thấy dễ chịu trong người | почувствовать себя хорошо |
cảm thấy dễ chịu trong người | чувствовать себя хорошо |
thấy khoan khoái trong lòng | сердцу было сладко |
cảm thấy khó chịu trong người | почувствовать себя плохо |
cảm thấy khó chịu trong người | чувствовать себя плохо |
thấy khó chịu trong người | почувствовать себя дурно |
thấy ngồn ngang trong dạ | неуютно (о неприятном чувстве) |
càm thấy trong người | почувствовать себя |
càm thấy trong người | чувствовать себя |
thấy trong người mệt mòi yếu đuối thế nào ấy | чувствовать какую-то слабость |
thái độ thận trọng đối với cái | вдумчивое отношение (к чему-л., gì) |
thù trong giặc ngoài | внутренние и внешние враги |
thường đem theo đem theo mãi bức thư trong túi áo | таскать письмо в кармане |
thế giới bên trong của con người | внутренний мир человека |
thế hiện lòng kiên quyết cương quyết trong việc | проявить твёрдость (в чём-л., gì) |
thị trường trong nước | внутренний рынок (bên trong, nội địa) |
thời thơ ấu thường hiện lại trong óc tôi | мне часто вспоминается детство |
những thực nghiệm trong phòng thí nghiệm | лабораторные опыты |
tiện trong | расточить |
tiện trong | растачивать |
tinh hình chính trị trong nước | внутриполитическая обстановка |
tằm quan trọng vô cùng lớn lao | громадное значение |
tằm quan trọng đặc biệt | чрезвычайная важность |
tầm quan trọng đáng kể | существенное значение (to lớn, căn bản, cơ bản) |
tầm quan trọng đối với nền kinh tế quốc dân | народно-хозяйственное значение |
trẻ nhất trong mấy anh em | младший из братьев |
trang trí trang hoàng bên trong | внутренняя отделка |
sự trang trí đèn trong ngày lễ | праздничная иллюминация |
trang trọng | чинный |
trang trọng | декларативный (торжественный) |
trang trọng | официальный (с соблюдением формальностей) |
trang trọng | приподнятый (о стиле) |
trang trọng | торжественно |
trang trọng | чинно |
trang trọng | торжественный (об обещании и т.п.) |
trang trọng | величественный |
trang trọng | величавый |
tranh đua tranh tài với ai trong nghệ thuật đánh cờ | соперничать с кем-л. в искусстве шахматной игры |
sự trinh bày bên trong | внутреннее оформление |
trong chừng mực nào đấy | некоторым образом |
trong giọng nói của ông ta vang lên nghe rõ âm hường giận dữ | гневная нотка прозвенела в его голосе |
trong khi đó | причём |
trong mức độ nào đấy | своего рода |
trong mấy năm liền tôi không gặp anh ta | я его годами не вижу |
trong mùa đông vừa qua | прошедшей зимой |
trong suốt | совершенно прозрачный |
trong sạch | безукоризненно чистый |
trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xong | работу надлежит сдать в двухнедельный срок |
trong trường hợp nào cũng không | никоим образом |
trong trường hợp nào cũng không | ни в коем случае |
trong trường hợp nào cũng đừng đến chậm nhé! | ни в коем случае не опаздывайте |
trong veo | совершенно прозрачный |
trong việc này chúng tôi chẳng có lỗi gì cà | мы тут ни при чём |
trong việc này có nguyên do gì đây? | какая тут подкладка? |
trong việc đó thì tôi có lợi gì? | какая мне в этом корысть? |
trong óc nỏ lởn vờn một ý nghĩ rồ dại | ему взбрела на ум глупая мысль |
trong óc nỏ lởn vờn một ý nghĩ rồ dại | ему взбрела в голову глупая мысль |
trong đời tôi hai lần tôi suýt bị chết đuối | я два раза в жизни тонул |
trật tự các từ trong câu | порядок слов в предложении |
trào lưu khuynh hướng trong nghệ thuật | течение в искусстве |
trò tiêu khiển trong giây lát | минутная забава |
sự tròng cây trong thành phố. lục hóa thành phố | озеленение городов |
trông trong suốt | просветить (быть прозрачным) |
trông trong suốt | просвечивать (быть прозрачным) |
trọng bệnh | тяжкая болезнь |
trọng bệnh | тяжёлая болезнь |
trọng hình | тяжёлое наказание |
trọng pháo | тяжёлая артиллерия |
trọng thương | тяжёлое ранение |
trọng tội | тяжкое преступление |
trọng tội | тяжёлое преступление |
trọng tài 1000 tấn | водоизмещением в 1000 тонн |
trọng âm | тоническое ударение |
trọng âm thanh điệu | тоническое ударение |
trống tang đòng | литавры |
trống tuếch | пусто |
trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công việc của họ | они не сработались |
trống định âm | литавры |
trồng lớp cò | дёрном |
ngành trồng trọt có tưới | поливное земледелие |
điều trở ngại trong công việc | тормоз в работе |
trở nên trống | освобождение |
trở thành đồ chơi trong tay | стать игрушкой в чьих-л. руках (ai) |
tài năng được mọi người quý trọng | признанный талант |
tài trọng lỏng | наливной груз |
tình dục dục tình trong giây lát | мгновенная страсть |
tình huống đổ không quan trọng lắm | это обстоятельство не играет большой роли |
tình hình kinh tế trong nước | экономическое состояние страны |
tình hình kinh tế trong nước | внутриэкономическая ситуация |
tình hình nghiêm trọng | тяжёлое положение (trầm trọng, nguy hiềm) |
tình hình nghiêm trọng | серьёзное положение (trầm trọng, nguy hiềm, nguy ngập, hiềm nghèo, nguy kịch) |
tình hình trong nước | внутреннее положение |
tình trạng vô cùng cực kỳ trầm trọng | крайне тяжёлое состояние |
tính chất chu kỳ trong sự phát triển của chù nghĩa tư bản | циклический характер развития капитализма |
tù trong tường | стенной шкаф |
tương đối quan trọng | немаловажный |
tải trọng có ích | полезный груз |
tốt nhất trong số những cái hiện có | лучший из существующих (đang tòn tại) |
từ ở phía trong | с изнанки |
từ bên trong | изнутри |
từ trong ra | изнутри |
vẻ bên trong | внутренний вид |
việc còn bỏ trống | белые пятна |
việc làm trong mùa | сезонные работы |
việc này không quan trọng | это дело десятое |
việc này làm cho chị càng thêm được kính trọng | это делает вам честь |
việc quan trọng | серьёзное дело |
việc đó không nằm trong dự định cùa tôi | это не входило в мой расчёты |
việc đó thì tối hệ trọng đấy | это не шутка |
vấn đề gì được bàn đến trong sách này? | о чём трактуется в этой книге? |
vấn đề không quan trọng | неважный вопрос |
vé có giá trị trong hai tháng | билет действителен на два месяца |
20 vòng quay trong một phút | 20 оборотов в минуту |
vòng tuần hoàn của nước trong thiên nhiên | круговорот воды в природе |
vế nhà trong một tòa | крыло дома |
vị trí cùa nguyên âm trong từ | позиция гласного в слове |
xao xuyến trong lòng | не в себе |
xem danh lam thắng cảnh trong thành phố | осматривать достопримечательности города |
xem trọng coi trọng những lời nói cùa | придать серьёзное значение чьим-л. словам (ai) |
xem trọng coi trọng những lời nói cùa | придавать серьёзное значение чьим-л. словам (ai) |
sự xây dựng tiện nghi trong thành phố | благоустройство города |
xé một trang trong sách ra | вырвать страницу из книги |
xé một trang trong sách ra | вырывать страницу из книги |
xót xa trong dạ | душа надрывается |
xót xa trong dạ | сердце надрывается |
ủy ban trọng tài | конфликтная комиссия |
ác ý trong lời nói của nó | яд его слов |
cái áo dài mặc trong nhà | халат (домашний) |
cái áo lót trong | сорочка (женская) |
áy náy trong lòng | быть не в своей тарелке |
âm tiết trước trọng âm | предударный слог |
âm điệu ám ành mãi trong óc | навязчивый мотив |
ý thức là mình có tội đè nặng trong lòng nó | его тяготит сознание своей вины |
đau đớn trong lòng | с болью в сердце |
đi guốc trong bụng | прочесть в чьих-л. сердцах (ai) |
đi guốc trong bụng | прочитать в чьих-л. сердцах (ai) |
đi guốc trong bụng | читать в чьих-л. сердцах (ai) |
đi guốc trong bụng | видеть кого-л. насквозь (ai) |
đi lui đi tới trong phòng | прохаживаться по комнате |
đi lui đi tới trong phòng | пройтись по комнате |
đi lui đi tới trong phòng | ходить из угла в угол |
đi lui đi tới trong phòng | походить из угла в угол по комнате |
đi lại trong tuyết làm đường mòn | вытоптать тропинку в снегу |
đi ngoài ỉa đái, đi trong bô | ходить на горшок |
đi phân tán đi mỗi người một nơi trong kỳ nghỉ hè | разъехаться на летние каникулы |
đi phân tán đi mỗi người một nơi trong kỳ nghỉ hè | разъезжаться на летние каникулы |
đi tới đi lui đi đi lại lại trong phòng | расхаживать по комнате |
đi trong phòng | ходить по комнате |
đi trong thành phố | ходить по городу |
đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trị | отличница боевой и политической подготовки |
đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trị | отличник боевой и политической подготовки |
đi vào trong nhà | идти внутрь дома |
đi vào trong sân | заехать во двор |
đi vào trong sân | заезжать во двор |
đi đi lại lại trong buồng | прохаживаться по комнате |
đi đi lại lại trong buồng | пройтись по комнате |
đi đi lại lại trong buồng | походить из угла в угол по комнате |
đi đi lại lại trong phòng | ходить из угла в угол |
điểm cuối cuối cùng cùa điều khoản thứ năm trong hiệp ước | последний пункт пятой статьи договора |
đầm dầm mình trong bùn | валяться в грязи |
đoạn trích trong biên bản | выписка из протокола |
đánh dấu những chỗ cần thiết trong sách | отметить нужные места в книге |
đánh dấu những chỗ cần thiết trong sách | отмечать нужные места в книге |
đánh những cây dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luống | пересадить огурцы из парника на грядки |
đánh những cây dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luống | пересаживать огурцы из парника на грядки |
đánh... tròng nơi khác | отсаживать (о растениях) |
đánh... tròng nơi khác | отсадить (о растениях) |
đánh trống | барабанить (бить в барабан) |
đánh trống | бить в барабан |
đánh trống lấp | заговорить зубы (кому-л.) |
đánh trống lấp | вертеть хвостом (уклоняться от прямого ответа и т.п.) |
đánh trống lấp | заговаривать зубы (кому-л.) |
đánh trống lảng | отвиливать от ответа |
đánh trống lảng | отвильнуть от ответа |
đánh trống lảng | вертеть хвостом (уклоняться от прямого ответа и т.п.) |
đánh trống lảng | заговорить зубы (кому-л.) |
đánh trống lảng | заговаривать зубы (кому-л.) |
đánh trống ngực | трепетать (о сердце) |
đánh trống ngực | стучать (о сердце) |
đánh... trồng | пересаживать (растения, nơi khác) |
đánh... trồng | пересадить (растения, nơi khác) |
đính vào trong | подшивка (действие) |
đính... vào trong | подшить (с изнанки, снизу) |
đính... vào trong | подшивать (с изнанки, снизу) |
đơn vị trọng lượng | весовая единица |
đưa ai làm thành viên trong ủy ban | вводи́ть кого-л. в соста́в коми́ссии |
đưa ai vào ngòi trong tàu thủy | посадить кого-л. на судно |
đưa ai vào ngòi trong tàu thủy | сажать кого-л. на судно |
đắm chìm trong bể máu | утонуть в крови |
đắm chìm trong bể máu | тонуть в крови |
đắm mình trong giấc ngủ ngon | погрузиться в глубокий сон |
đắm mình trong giấc ngủ ngon | погружаться в глубокий сон |
đắm mình trong giấc ngủ say | погрузиться в глубокий сон |
đắm mình trong mơ mộng | предаться мечтам |
đắm mình trong mơ mộng | предаваться мечтам |
đắm mình trong sầu não | предаться печали |
đắm mình trong sầu não | предаваться печали |
đắm mình trong suy nghĩ | погрузиться в глубокое раздумье |
đắm mình trong suy tường | погрузиться в размышления |
đắm mình trong suy tường | погружаться в размышления |
địa điềm trống trài | открытая местность |
định hướng giỏi ở trong rừng | хорошо ориентироваться в лесу |
định hướng định phương châm trong hoàn cảnh mới | ориентироваться в новой обстановке |
đọc trong ánh sáng ban ngày | читать при дневном свете |