DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing trọng | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai có lợi trong việc này?кому это выгодно?
gen.bộ phận phi sản xuất trong dân cưнепроизводительная часть населения
gen.bộ quần áo mặc trong nhàдомашний костюм
gen.bộ tham mưu tập đoàn quân đóng bố trí, được bố trí trong các chiến hàoштаб армии разместился в окопах
gen.bộ điệu quan trọngважность (горделивость, надменность)
gen.bao nhiêu ý nghĩ vần vơ cứ ám ảnh trong đầu ócв голову лезут разные мысли
gen.bị bao phủ trong tấm màn bí mậtпокрыто тайной
gen.bức thư có bò tiền vật ở trongписьмо с вложением
gen.bứng trồngвысаживать (растения)
gen.bứng trồngвысадить (растения)
gen.buộc cái gì trong tay nảiзавязать что-л. в узел
gen.buộc cái gì trong tay nảiсвязать что-л. в узел
gen.buộc cái gì trong tay nảiсвязывать что-л. в узел
gen.buộc cái gì trong tay nảiзавязывать что-л. в узел
gen.bãi cò trong rừngполяна
gen. bên trongизнутри (с внутренней стороны)
gen. bên trongвнутри
gen.bờ mờ dằn mất dằn, biến mất trong sương mùберега уплыли в тумане
gen.chi phí trong nhàдомашние расходы
gen.chẳng quan trọngнужды нет
gen.chính ngay, ngay chính trong sự yếu đuối này cũng có sức mạnhв самой этой слабости есть сила
gen.thuộc về chính trị trong nướcвнутриполитический
gen.chú trọngпосчитаться (принять во внимание)
gen.chú trọngсосчитаться (принимать во внимание)
gen.chú trọngсчитаться (принимать во внимание)
gen.chú trọngакцентировать
gen.chế độ trọng thươngмеркантильная система
gen.chết từ trong bụng mẹмертворождённый
gen.c.-x. thuộc về tròng trọtпосадочный
gen.c.-x. được, đề trồngкультурный
gen.c.-x. sự trồng cồтравосеяние
gen.cá bơi đi đé trong mùa xuânвесенний ход рыбы
gen.các kiều bay nhào lộn trong khôngфигурные полёты
gen.các nhà phụ trong sânдворовые постройки
gen.các nước trong phe xã hội chủ nghĩaстраны социалистического лагеря
gen.các phong cách trong hội họaстили в живописи
gen.các quỹ tiết kiệm trả tiền lãi ba phần trăm cho số tiền gửi trong nămсберегательные кассы платят три процента годовых
gen.các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dânнеимущие слои населения
gen.các tằng lớp khác nhau trong xã hộiразличные слои общества
gen.cái nổi bật nhất trong mùaгвоздь сезона
gen.cán bộ có trọng tráchответственный работник (có trách nhiệm)
gen.câu trả lời thận trọngосторожный ответ (dè dặt, chín chắn)
gen.có lúc anh ấy đã làm việc mười giờ trong một ngàyбывало, он работал по десять часов в день
gen.có tầm quan trọng lớn laoцены нет (кому-л.)
gen.cô giúp việc trong nдомашняя работница
gen.một công cụ ngoan ngoãn trong tayпослушное орудие в руках (кого-л., ai)
gen.công tác rất quan trọngответственная работа
gen.công tác rất tốt trong nhiều nămмноголетняя безупречная работа
gen.công việc có tầm quan trọng bậc nhấtдело первостепенной важности
gen.công việc có tầm quan trọng quốc giaдело государственной важности (Nhà nước)
gen.công việc quan trọng đấy!дело нешуточное!
gen.công việc trong nдомашнее хозяйство
gen.công việc trong nдомашние дела
gen.công việc tối quan trọngдело первостепенной важности
gen.cơ quan bên trongвнутренние органы
gen.cơ quan quan trọngсолидное учреждение (có tiếng tăm)
gen.cơ quan trọng tàiарбитраж (орган)
gen.cản trờ trong công tácтормоз в работе
gen.dành cánh đòng để tròng lúa mìпустить поле под пшеницу
gen.dành cánh đòng để tròng lúa mìпускать поле под пшеницу
gen.dìm thành phố trong máu và lửaпредать город огню и мечу
gen.dù chỉ trong vài phút thôiхотя бы на несколько минут
gen.trong bất kỳ hoàn cành nàoни при каких условиях
gen.trong hoàn cảnh tinh hình nào cũng khôngни при каких обстоятельствах
gen.cặp dùi trốngбарабанные палочки
gen.dự trữ bên trongвнутренние резервы (nội địa, trong nước)
gen.ghi một trang sử mới trong lĩnh vựcвписать новую страницу (во что-л., gì)
gen.ghi tên những người vẳng mặt trong danh sáchотметить отсутствующих в списке
gen.ghi sâu trong ký ứcудержать в памяти
gen.ghi sâu trong ký ứcудерживать в памяти
gen.giai đoạn cực kỳ quan trọngответственный момент
gen.gieo tròngкультивировать (разводить растения)
gen.gieo trồngвозделывать (выращивать)
gen.gieo trồngвозделать (выращивать)
gen.giới thiệu ai trong vẻ lố bịchвыставлять кого-л. в смешном виде
gen.giẫm nát xéo nát cây gieo tròngтравить посевы
gen.giàu kinh nghiệm trong công tácсолидный опыт работы
gen.giãy giụa trong cơn thần kinhбиться в истерике
gen.gióng đánh trốngударить в барабан
gen.gióng đánh trốngударять в барабан
gen.giúp đỡ đỡ đần, phù tá ai trong công việcпомочь кому-л. в работе
gen.giúp đỡ đỡ đần, phù tá ai trong công việcпомогать кому-л. в работе
gen.giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạnпомочь кому-л. в беде
gen.giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạnпомогать кому-л. в беде
gen.giúp đỡ ai trong việc thực hiện sáng kiếnспособствовать кому-л. в его начинаниях (của anh ta)
gen.giọng nói trong trẻoсеребряный голос
gen.giống như trong chuyện cồ tíchкак в сказке
gen.gằn như trong suốtполупрозрачный
gen.trốngпетух
gen.trống nonпетушок
gen.contrống tâyиндюк
gen.gây ra sự kính trọngвнушить уважение
gen.gây ra sự kính trọngвнушать уважение
gen.hoa cắm trong lọцветы стоят в вазе
gen.hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người điлибо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти
gen.hành động phối hợp trong trận chiến đấuвзаимодействовать в бою
gen.hãy cần thận trong lời nói việc làm!легче на поворотах!
gen.hãy thận trọng!тише (осторожно)
gen.hòi tường lại cái gì trong ký ứcперебирать что-л. в памяти
gen.hóa chất dùng trong sinh hoạtбытовая химия
gen.hơi tròng trànhпокачиваться
gen.hơi tròng trànhпокачивать
gen.hơi tròng trành trên sóngпокачиваться на волнах
gen.hạt giống đề gieo tròngсемена для посева
gen.hạt đù trọng lượngполновесное зерно
gen.học theo học ờ trường trong mấy nămпроучиться в школе несколько лет
gen.buổi, phiên họp lọng trọngторжественное заседание
gen.cuộc họp trong nội bộ đảngзакрытое партийное собрание
gen.họp trọng thểторжественное заседание
gen.hồi tiếng trốngбарабанный бой
gen.khoai tây đề trồngпосадочный картофель
gen.khoanh đoạn cần thiết trong bản thảoочеркнуть нужное место в рукописи
gen.khoảng trống giữa cửa sổ và cửaсвободное пространство между окном и дверью
gen.khoảng trống giữa ngực và áoпазуха
gen.khu trong vòng cựcЗаполярье
gen.khu tròng câyплантация
gen.khu vực trong tầm súngсектор обстрела
gen.khua chuông gióng trốngударить во все колокола
gen.khua chuông gióng trống về việcсоздавать шумиху (вокруг чего-л., gì)
gen.khua chuông gióng trống về việcподнимать шумиху (вокруг чего-л., gì)
gen.cái khung trong cửa sổвнутренняя рама окна
gen.khám trong tườngниша
gen.khó chịu trong ngườiвстать с левой ноги
gen.không coi trọng ai cảне считаться ни с кем
gen.không còn chỗ trốngделать полные сборы (о театре)
gen.không có sự khác biệt quan trọngнет существенной разницы
gen.không hiểu sao trong người tôi lạ thế nàyне знаю, что со мной делается
gen.không kính trọngнеуважение
gen.không nhận thấy điều chủ yếu nhất trong vở kịchпроглядеть в пьесе самое главное
gen.không phải thấy trong giấc mơ, mà trong thực tạiвидеть не во сне, а наяву
gen.không quan trọngпустяки (неважно)
gen.không quan trọngмаленький (по положению)
gen.không quan trọng!мало ли что!
gen.không quan trọngмало значить
gen.không quan trọngневажно (несущественно)
gen.không quan trọngбезразлично
gen.không quan trọng gì càне играть никакой роли
gen.không quan trọng gì cảсущие пустяки
gen.không quan trọng lắmне велика важность
gen.không quan trọng lắm!не велика важность!
gen.cái đó thì không quan trọng lắmэто не столь важно
gen.không quan trọng lắmне велика беда
gen.không quan trọng lắm!эка важность!
gen.không quan trọng đâu, mọi việc ròi sẽ dàn xếp ổn thỏa thôiпустяки, всё уладится
gen.không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cảни к чему не годный
gen.sự, tính không thận trọngнеосторожность
gen.không thận trọngнеосмотрительность
gen.sự không thống nhất trong chính tảразнобой в правописании
gen.không tôn trọngнарушить (не соблюдать)
gen.không tôn trọngнеуважение
gen.không tôn trọngнарушать (не соблюдать)
gen.sự không ăn khớp trong công tácнеувязка в работе
gen.không đòng ý bất đồng ý kiến với ai trong việc đánh giá cáiразойтись с кем-л. в оценке (чего-л., gì)
gen.không đòng ý bất đồng ý kiến với ai trong việc đánh giá cáiрасходи́ться с кем-л. в оце́нке (чего-л., gì)
gen.không được ai trọng thịбыть у кого-л. на плохом счету
gen.20 ki-lô-mét trong một giờ20 километров в час
gen.kinh nghiệm phong phú trong công việcсолидный опыт работы
gen.kinh nghiệm trong cuộc sống hằng ngàyжитейский опыт
gen.thuộc về kinh tế trong nướcвнутриэкономический
gen.kiên định trong trung thành với những quan điểm của mìnhбыть постоянным в своих взглядах
gen.sự kiêng nhịn trong việc ăn uốngвоздержание в пище
gen.kém quan trọngменее важно
gen.sự kính trọng lẫn nhauвзаимное уважение
gen.kết hợp trong mìnhсочетать в себе
gen.kỳ quan hạng nhất trong những kỳ quanчудо из чудес
gen.lộng hành lạm dụng, làm vương làm tướng, mặc sức hoành hành trong việcбрать что-л. на откуп (gì)
gen.lớp dầu trongлакировка (слой лака)
gen.lấp giờ trốngуплотнять (заполнять целиком)
gen.lấp giờ trốngуплотнить (заполнять целиком)
gen.lấp giờ trống <#0> trong ngày lao độngуплотнить рабочий день
gen.lấp giờ trống <#0> trong ngày lao độngуплотнять рабочий день
gen.luật thơ trọng âmтоническая система стихосложения
gen.lương tâm của nổ không trong sạchу него совесть нечиста
gen.lương tâm không trong sạchнечистая совесть
gen.lương tâm trong sạchчистая совесть
gen.bị lạc trong rừngтеряться в лесу
gen.bị lạc trong rừngпотеряться в лесу
gen.lạc trong rừngзаплутаться в лесу
gen.lạnh trong ngườiцыганский пот
gen.lắc lư nhè nhẹ trong chiếc ghế bànhпокачиваться в кресле
gen.lục lại trong trí nhớпорыться в памяти
gen.lục lọi trong cặpкопаться в портфеле
gen.lục lọi tim tòi trong tài liệu lưu trữрыться в архивах
gen.lục lọi trong túiшарить в кармане
gen.lục lọi trong túiпорыться в карманах
gen.lục trong tủполезть в шкаф
gen.mặc trong nдомашний (об одежде, обуви)
gen.mặt trongвнутренняя поверхность
gen.máy trồng câyпосадочная машина
gen.mâu thuẫn trong lời cung khaiпутаться в показаниях
gen.những ngang trái trong cuộc sốngпревратности судьбы
gen.kỳ nghỉ phép trong hai ngàyотпуск на два дня
gen.nghề trồng rau trong nhà kínhпарниковое огородничество
gen.nghiêm trọngсерьёзный (Una_sun)
gen.nghiêm trọng hơnухудшиться
gen.nghiêm trọng hơnухудшаться
gen.thuộc về nghè trồng nhoвиноградарский
gen.ngâm bức ảnh quá lâu trong thuốc hiện hìnhпередержать фотографию в проявителе
gen.ngâm bức ảnh quá lâu trong thuốc hiện hìnhпередерживать фотографию в проявителе
gen.ngâm nhúng bích cốt trong sữaразмочить сухари в молоке
gen.người chủ động trong việcдуша чего-л., какого-л. дела (gì)
gen.người lỗi lạc trong văn họcвеличина в литературе
gen.người trong ban caпевчий (ờ nhà thờ)
gen.người trong ban hátпевчий
gen.người trong lồng kínhчеловек в футляре
gen.người trong tháp ngàчеловек в футляре
gen.người trong vỏ ốcчеловек в футляре
gen.người tròng bôngхлопковод
gen.người tròng nhoвиноградарь
gen.người tròng rauогородник
gen.người tròng trọtполевод
gen.người trồng lanhльновод
gen.người trồng lúa mìхлебороб
gen.người trồng lúa mìхлебопашец
gen.người trồng rauовощевод
gen.người trồng rừngлесовод
gen.người trồng thuốc láтабаковод
gen.người xuất sắc trong sản xuấtотличница производства
gen.người xuất sắc trong sản xuấtотличник производства
gen.người điêu luyện trong nghềмастер своего дела
gen.người đàn bà giúp việc trong nдомработница (домашняя работница)
gen.người đánh trốngбарабанщик
gen.ngắm mình trong gươngпоглядеться в зеркало
gen.ngắm mình trong gươngглядеться в зеркало
gen.nhà cửa sang trọngбогатый особняк
gen.nhà cửa trống khôngпомещение пустует
gen.nhà canh gác trong rừngлесная сторожка
gen.nhà chuyên môn tròng cây loại dưaбахчевод
gen.nhà chuyên môn tròng hoaцветовод
gen.nhà chuyên môn trồng chèчаевод
gen.một nhà chính trị quan trọngкрупная политическая фигура
gen.nhà cách mạng trong khoa họcреволюционер в науке
gen.nhà trồng trọtполевод
gen.nhà ăn phục vụ một nghìn người trong một ngàyстоловая пропускает за день тысячу человек
gen.nhân tố chủ quan trong lịch sửсубъективный фактор в истории
gen.như kim đâm trong dạкак ножом по сердцу
gen.nằm lăn lăn lóc, lăn trong tuyếtповаляться в снегу
gen.nằm ngủ trong hangзалечь в берлогу
gen.nằm gọn trong tayбыть в лапах (у кого-л., ai)
gen.nói chuyện trong một tiếngчасовая беседа
gen.nói u nhí trong miệngпроцедить что-л. сквозь зубы
gen.nắm ai trong tayдержать кого-л. в кулаке
gen.nắm ai trong tayдержать кого-л. в руках
gen.nắng đã thiêu hủy cây gieo trồngсолнце выжгло посевы
gen.nỗi hân hoan rực sáng trong mắt nàngеё глаза излучают радость
gen.nỗi ngờ vực phát sinh nảy sinh trong lòng tôiв меня вселилось подозрение
gen.nỗi thống khổ đau đớn trong sáng tácмуки творчества
gen.nỗi đau khổ trong lòngдушевные невзгоды
gen.phía trongвнутренность
gen.phương hướng chiều hướng đúng trong công tácправильное направление в работе
gen.phương pháp cấp tốc trong kiến trúcскоростные методы строительства
gen.phục dịch trong quân độiслужба в армии
gen.sự phục vụ trong quân ngũслужба (воинская)
gen.sự phục vụ trong quân độiслужба в армии
gen.phục vụ trong quân độiвоенная служба
gen.chế độ, sự phục vụ trong quân đội thường trựcдействительная военная служба
gen.quan hệ trong công việcделовые связи
gen.quan trọngважный (Una_sun)
gen.quan trọngважно (Una_sun)
gen.quan trọng biết bao nhiêuстоль важный
gen.quan trọng hơn cảпревыше всего
gen.quan trọng nhấtрешающий
gen.quan trọng nhấtпервостепенный
gen.quan trọng nhấtпервоочередной (самый важный)
gen.quan trọng nhấtсамый важный
gen.quan trọng nhấtрешительный (решающий)
gen.quan trọng nhấtкардинальный
gen.quay ai trong điệu nhảyкружить кого-л. в танце
gen.quay 100 vòng trong một phútделать 100 оборотов в минуту
gen.quấy tan đường trong nước chèразмешать сахар в чае
gen.rau trồng trong nhà kínhпарниковые овощи
gen.sức lực trong người tôi đã biến mấtсилы покинули меня
gen.sắt chim trong xuống nướcжелезо тонет в воде
gen.cuốn sổ ghi tên người trong các hộ thuê nhàдомовая книга
gen.sự bứng tròng <#0> cây nonвысадка рассады
gen.sự bất nhất không ăn khớp, trái ngược, tiền hậu bất nhất trong lời cung khaiразногласие в показаниях
gen.sự bất nhã khiếm nhã trong cách cư xửнеделикатность обращения
gen.sự bất đòng trong <#0> quan điềmразногласие во взглядах
gen.sự không ăn khớp không đòng bộ, không hiệp đòng trong công việcразнобой в работе
gen.sự trong sáng của màu sắcчистота красок
gen.sự trong sáng đường nétчистота линий
gen.sự tế nhị trong thái độ cư xửтактичность поведения
gen.tủ lẩn trong tườngстенной шкаф
gen.cái tủ làm trong tườngстенной шкаф
gen.tỷ trọngудельный вес
gen.sự thay đổi xoành xoạch trong chính phủминистерская чехарда
gen.theo trọng lượngна вес
gen.bị thiệt mạng vì sự không thận trọng của mìnhпоплатиться жизнью за свою неосторожность
gen.điều, hành động thiếu thận trọngбезрассудство (поступок)
gen.thiếu thận trọngбезрассудство (необдуманность)
gen.một cách thận trọngс осторожностью
gen.thận trọngглядеть в оба
gen.thận trọng chứ!легче! (осторожнее)
gen.thận trọng từng lờiвдумчиво относиться к каждому слову
gen.thật là một câu chuyện quan trọng!это серьёзный разговор!
gen.thấy bực bội trong lòngвстать с левой ноги
gen.cảm thấy dễ chịu trong ngườiпочувствовать себя хорошо
gen.cảm thấy dễ chịu trong ngườiчувствовать себя хорошо
gen.thấy khoan khoái trong lòngсердцу было сладко
gen.cảm thấy khó chịu trong ngườiпочувствовать себя плохо
gen.cảm thấy khó chịu trong ngườiчувствовать себя плохо
gen.thấy khó chịu trong ngườiпочувствовать себя дурно
gen.thấy ngồn ngang trong dнеуютно (о неприятном чувстве)
gen.càm thấy trong ngườiпочувствовать себя
gen.càm thấy trong ngườiчувствовать себя
gen.thấy trong người mệt mòi yếu đuối thế nào ấyчувствовать какую-то слабость
gen.thái độ thận trọng đối với cáiвдумчивое отношение (к чему-л., gì)
gen.thù trong giặc ngoàiвнутренние и внешние враги
gen.thường đem theo đem theo mãi bức thư trong túi áoтаскать письмо в кармане
gen.thế giới bên trong của con ngườiвнутренний мир человека
gen.thế hiện lòng kiên quyết cương quyết trong việcпроявить твёрдость (в чём-л., gì)
gen.thị trường trong nướcвнутренний рынок (bên trong, nội địa)
gen.thời thơ ấu thường hiện lại trong óc tôiмне часто вспоминается детство
gen.những thực nghiệm trong phòng thí nghiệmлабораторные опыты
gen.tiện trongрасточить
gen.tiện trongрастачивать
gen.tinh hình chính trị trong nướcвнутриполитическая обстановка
gen.tằm quan trọng vô cùng lớn laoгромадное значение
gen.tằm quan trọng đặc biệtчрезвычайная важность
gen.tầm quan trọng đáng kểсущественное значение (to lớn, căn bản, cơ bản)
gen.tầm quan trọng đối với nền kinh tế quốc dânнародно-хозяйственное значение
gen.trẻ nhất trong mấy anh emмладший из братьев
gen.trang trí trang hoàng bên trongвнутренняя отделка
gen.sự trang trí đèn trong ngày lễпраздничная иллюминация
gen.trang trọngчинный
gen.trang trọngдекларативный (торжественный)
gen.trang trọngофициальный (с соблюдением формальностей)
gen.trang trọngприподнятый (о стиле)
gen.trang trọngторжественно
gen.trang trọngчинно
gen.trang trọngторжественный (об обещании и т.п.)
gen.trang trọngвеличественный
gen.trang trọngвеличавый
gen.tranh đua tranh tài với ai trong nghệ thuật đánh cờсоперничать с кем-л. в искусстве шахматной игры
gen.sự trinh bày bên trongвнутреннее оформление
gen.trong chừng mực nào đấyнекоторым образом
gen.trong giọng nói của ông ta vang lên nghe rõ âm hường giận dữгневная нотка прозвенела в его голосе
gen.trong khi đóпричём
gen.trong mức độ nào đấyсвоего рода
gen.trong mấy năm liền tôi không gặp anh taя его годами не вижу
gen.trong mùa đông vừa quaпрошедшей зимой
gen.trong suốtсовершенно прозрачный
gen.trong sạchбезукоризненно чистый
gen.trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xongработу надлежит сдать в двухнедельный срок
gen.trong trường hợp nào cũng khôngникоим образом
gen.trong trường hợp nào cũng khôngни в коем случае
gen.trong trường hợp nào cũng đừng đến chậm nhé!ни в коем случае не опаздывайте
gen.trong veoсовершенно прозрачный
gen.trong việc này chúng tôi chẳng có lỗi gì càмы тут ни при чём
gen.trong việc này có nguyên do gì đây?какая тут подкладка?
gen.trong việc đó thì tôi có lợi gì?какая мне в этом корысть?
gen.trong óc nỏ lởn vờn một ý nghĩ rồ dạiему взбрела на ум глупая мысль
gen.trong óc nỏ lởn vờn một ý nghĩ rồ dạiему взбрела в голову глупая мысль
gen.trong đời tôi hai lần tôi suýt bị chết đuốiя два раза в жизни тонул
gen.trật tự các từ trong câuпорядок слов в предложении
gen.trào lưu khuynh hướng trong nghệ thuậtтечение в искусстве
gen.trò tiêu khiển trong giây látминутная забава
gen.sự tròng cây trong thành phố. lục hóa thành phốозеленение городов
gen.trông trong suốtпросветить (быть прозрачным)
gen.trông trong suốtпросвечивать (быть прозрачным)
gen.trọng bệnhтяжкая болезнь
gen.trọng bệnhтяжёлая болезнь
gen.trọng hìnhтяжёлое наказание
gen.trọng pháoтяжёлая артиллерия
gen.trọng thươngтяжёлое ранение
gen.trọng tộiтяжкое преступление
gen.trọng tộiтяжёлое преступление
gen.trọng tài 1000 tấnводоизмещением в 1000 тонн
gen.trọng âmтоническое ударение
gen.trọng âm thanh điệuтоническое ударение
gen.trống tang đòngлитавры
gen.trống tuếchпусто
gen.trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công việc của họони не сработались
gen.trống định âmлитавры
gen.trồng lớp còдёрном
gen.ngành trồng trọt có tướiполивное земледелие
gen.điều trở ngại trong công việcтормоз в работе
gen.trở nên trốngосвобождение
gen.trở thành đồ chơi trong tayстать игрушкой в чьих-л. руках (ai)
gen.tài năng được mọi người quý trọngпризнанный талант
gen.tài trọng lỏngналивной груз
gen.tình dục dục tình trong giây látмгновенная страсть
gen.tình huống đổ không quan trọng lắmэто обстоятельство не играет большой роли
gen.tình hình kinh tế trong nướcэкономическое состояние страны
gen.tình hình kinh tế trong nướcвнутриэкономическая ситуация
gen.tình hình nghiêm trọngтяжёлое положение (trầm trọng, nguy hiềm)
gen.tình hình nghiêm trọngсерьёзное положение (trầm trọng, nguy hiềm, nguy ngập, hiềm nghèo, nguy kịch)
gen.tình hình trong nướcвнутреннее положение
gen.tình trạng vô cùng cực kỳ trầm trọngкрайне тяжёлое состояние
gen.tính chất chu kỳ trong sự phát triển của chù nghĩa tư bảnциклический характер развития капитализма
gen.trong tườngстенной шкаф
gen.tương đối quan trọngнемаловажный
gen.tải trọng có íchполезный груз
gen.tốt nhất trong số những cái hiện cóлучший из существующих (đang tòn tại)
gen.từ phía trongс изнанки
gen.từ bên trongизнутри
gen.từ trong raизнутри
gen.vẻ bên trongвнутренний вид
gen.việc còn bỏ trốngбелые пятна
gen.việc làm trong mùaсезонные работы
gen.việc này không quan trọngэто дело десятое
gen.việc này làm cho chị càng thêm được kính trọngэто делает вам честь
gen.việc quan trọngсерьёзное дело
gen.việc đó không nằm trong dự định cùa tôiэто не входило в мой расчёты
gen.việc đó thì tối hệ trọng đấyэто не шутка
gen.vấn đề gì được bàn đến trong sách này?о чём трактуется в этой книге?
gen.vấn đề không quan trọngневажный вопрос
gen.vé có giá trị trong hai thángбилет действителен на два месяца
gen.20 vòng quay trong một phút20 оборотов в минуту
gen.vòng tuần hoàn của nước trong thiên nhiênкруговорот воды в природе
gen.vế nhà trong một tòaкрыло дома
gen.vị trí cùa nguyên âm trong từпозиция гласного в слове
gen.xao xuyến trong lòngне в себе
gen.xem danh lam thắng cảnh trong thành phốосматривать достопримечательности города
gen.xem trọng coi trọng những lời nói cùaпридать серьёзное значение чьим-л. словам (ai)
gen.xem trọng coi trọng những lời nói cùaпридавать серьёзное значение чьим-л. словам (ai)
gen.sự xây dựng tiện nghi trong thành phốблагоустройство города
gen.xé một trang trong sách raвырвать страницу из книги
gen.xé một trang trong sách raвырывать страницу из книги
gen.xót xa trong dạдуша надрывается
gen.xót xa trong dạсердце надрывается
gen.ủy ban trọng tàiконфликтная комиссия
gen.ác ý trong lời nói của nóяд его слов
gen.cái áo dài mặc trong nхалат (домашний)
gen.cái áo lót trongсорочка (женская)
gen.áy náy trong lòngбыть не в своей тарелке
gen.âm tiết trước trọng âmпредударный слог
gen.âm điệu ám ành mãi trong ócнавязчивый мотив
gen.ý thức là mình có tội đè nặng trong lòng его тяготит сознание своей вины
gen.đau đớn trong lòngс болью в сердце
gen.đi guốc trong bụngпрочесть в чьих-л. сердцах (ai)
gen.đi guốc trong bụngпрочитать в чьих-л. сердцах (ai)
gen.đi guốc trong bụngчитать в чьих-л. сердцах (ai)
gen.đi guốc trong bụngвидеть кого-л. насквозь (ai)
gen.đi lui đi tới trong phòngпрохаживаться по комнате
gen.đi lui đi tới trong phòngпройтись по комнате
gen.đi lui đi tới trong phòngходить из угла в угол
gen.đi lui đi tới trong phòngпоходить из угла в угол по комнате
gen.đi lại trong tuyết làm đường mònвытоптать тропинку в снегу
gen.đi ngoài ỉa đái, đi trongходить на горшок
gen.đi phân tán đi mỗi người một nơi trong kỳ nghỉ hèразъехаться на летние каникулы
gen.đi phân tán đi mỗi người một nơi trong kỳ nghỉ hèразъезжаться на летние каникулы
gen.đi tới đi lui đi đi lại lại trong phòngрасхаживать по комнате
gen.đi trong phòngходить по комнате
gen.đi trong thành phốходить по городу
gen.đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trịотличница боевой и политической подготовки
gen.đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trịотличник боевой и политической подготовки
gen.đi vào trong nhàидти внутрь дома
gen.đi vào trong sânзаехать во двор
gen.đi vào trong sânзаезжать во двор
gen.đi đi lại lại trong buồngпрохаживаться по комнате
gen.đi đi lại lại trong buồngпройтись по комнате
gen.đi đi lại lại trong buồngпоходить из угла в угол по комнате
gen.đi đi lại lại trong phòngходить из угла в угол
gen.điểm cuối cuối cùng cùa điều khoản thứ năm trong hiệp ướcпоследний пункт пятой статьи договора
gen.đầm dầm mình trong bùnваляться в грязи
gen.đoạn trích trong biên bảnвыписка из протокола
gen.đánh dấu những chỗ cần thiết trong sáchотметить нужные места в книге
gen.đánh dấu những chỗ cần thiết trong sáchотмечать нужные места в книге
gen.đánh những cây dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luốngпересадить огурцы из парника на грядки
gen.đánh những cây dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luốngпересаживать огурцы из парника на грядки
gen.đánh... tròng nơi khácотсаживать (о растениях)
gen.đánh... tròng nơi khácотсадить (о растениях)
gen.đánh trốngбарабанить (бить в барабан)
gen.đánh trốngбить в барабан
gen.đánh trống lấpзаговорить зубы (кому-л.)
gen.đánh trống lấpвертеть хвостом (уклоняться от прямого ответа и т.п.)
gen.đánh trống lấpзаговаривать зубы (кому-л.)
gen.đánh trống lảngотвиливать от ответа
gen.đánh trống lảngотвильнуть от ответа
gen.đánh trống lảngвертеть хвостом (уклоняться от прямого ответа и т.п.)
gen.đánh trống lảngзаговорить зубы (кому-л.)
gen.đánh trống lảngзаговаривать зубы (кому-л.)
gen.đánh trống ngựcтрепетать (о сердце)
gen.đánh trống ngựcстучать (о сердце)
gen.đánh... trồngпересаживать (растения, nơi khác)
gen.đánh... trồngпересадить (растения, nơi khác)
gen.đính vào trongподшивка (действие)
gen.đính... vào trongподшить (с изнанки, снизу)
gen.đính... vào trongподшивать (с изнанки, снизу)
gen.đơn vị trọng lượngвесовая единица
gen.đưa ai làm thành viên trong ủy banвводи́ть кого-л. в соста́в коми́ссии
gen.đưa ai vào ngòi trong tàu thủyпосадить кого-л. на судно
gen.đưa ai vào ngòi trong tàu thủyсажать кого-л. на судно
gen.đắm chìm trong bể máuутонуть в крови
gen.đắm chìm trong bể máuтонуть в крови
gen.đắm mình trong giấc ngủ ngonпогрузиться в глубокий сон
gen.đắm mình trong giấc ngủ ngonпогружаться в глубокий сон
gen.đắm mình trong giấc ngủ sayпогрузиться в глубокий сон
gen.đắm mình trong mơ mộngпредаться мечтам
gen.đắm mình trong mơ mộngпредаваться мечтам
gen.đắm mình trong sầu nãoпредаться печали
gen.đắm mình trong sầu nãoпредаваться печали
gen.đắm mình trong suy nghĩпогрузиться в глубокое раздумье
gen.đắm mình trong suy tườngпогрузиться в размышления
gen.đắm mình trong suy tườngпогружаться в размышления
gen.địa điềm trống tràiоткрытая местность
gen.định hướng giỏi ở trong rừngхорошо ориентироваться в лесу
gen.định hướng định phương châm trong hoàn cảnh mớiориентироваться в новой обстановке
gen.đọc trong ánh sáng ban ngàyчитать при дневном свете
Showing first 500 phrases