Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai có lợi trong việc này? | кому это выгодно? |
gen. | bộ phận phi sản xuất trong dân cư | непроизводительная часть населения |
gen. | bộ quần áo mặc trong nhà | домашний костюм |
gen. | bộ tham mưu tập đoàn quân đóng bố trí, được bố trí trong các chiến hào | штаб армии разместился в окопах |
gen. | bộ điệu quan trọng | важность (горделивость, надменность) |
gen. | bao nhiêu ý nghĩ vần vơ cứ ám ảnh trong đầu óc | в голову лезут разные мысли |
gen. | bị bao phủ trong tấm màn bí mật | покрыто тайной |
gen. | bức thư có bò tiền vật ở trong | письмо с вложением |
gen. | bứng trồng | высаживать (растения) |
gen. | bứng trồng | высадить (растения) |
gen. | buộc cái gì trong tay nải | завязать что-л. в узел |
gen. | buộc cái gì trong tay nải | связать что-л. в узел |
gen. | buộc cái gì trong tay nải | связывать что-л. в узел |
gen. | buộc cái gì trong tay nải | завязывать что-л. в узел |
gen. | bãi cò trong rừng | поляна |
gen. | ờ bên trong | изнутри (с внутренней стороны) |
gen. | ở bên trong | внутри |
gen. | bờ mờ dằn mất dằn, biến mất trong sương mù | берега уплыли в тумане |
gen. | chi phí trong nhà | домашние расходы |
gen. | chẳng quan trọng | нужды нет |
gen. | chính ngay, ngay chính trong sự yếu đuối này cũng có sức mạnh | в самой этой слабости есть сила |
gen. | thuộc về chính trị trong nước | внутриполитический |
gen. | chú trọng | посчитаться (принять во внимание) |
gen. | chú trọng | сосчитаться (принимать во внимание) |
gen. | chú trọng | считаться (принимать во внимание) |
gen. | chú trọng | акцентировать |
gen. | chế độ trọng thương | меркантильная система |
gen. | chết từ trong bụng mẹ | мертворождённый |
gen. | c.-x. thuộc về tròng trọt | посадочный |
gen. | c.-x. được, đề trồng | культурный |
gen. | c.-x. sự trồng cồ | травосеяние |
gen. | cá bơi đi đé trong mùa xuân | весенний ход рыбы |
gen. | các kiều bay nhào lộn trong không | фигурные полёты |
gen. | các nhà phụ trong sân | дворовые постройки |
gen. | các nước trong phe xã hội chủ nghĩa | страны социалистического лагеря |
gen. | các phong cách trong hội họa | стили в живописи |
gen. | các quỹ tiết kiệm trả tiền lãi ba phần trăm cho số tiền gửi trong năm | сберегательные кассы платят три процента годовых |
gen. | các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dân | неимущие слои населения |
gen. | các tằng lớp khác nhau trong xã hội | различные слои общества |
gen. | cái nổi bật nhất trong mùa | гвоздь сезона |
gen. | cán bộ có trọng trách | ответственный работник (có trách nhiệm) |
gen. | câu trả lời thận trọng | осторожный ответ (dè dặt, chín chắn) |
gen. | có lúc anh ấy đã làm việc mười giờ trong một ngày | бывало, он работал по десять часов в день |
gen. | có tầm quan trọng lớn lao | цены нет (кому-л.) |
gen. | cô giúp việc trong nhà | домашняя работница |
gen. | một công cụ ngoan ngoãn trong tay | послушное орудие в руках (кого-л., ai) |
gen. | công tác rất quan trọng | ответственная работа |
gen. | công tác rất tốt trong nhiều năm | многолетняя безупречная работа |
gen. | công việc có tầm quan trọng bậc nhất | дело первостепенной важности |
gen. | công việc có tầm quan trọng quốc gia | дело государственной важности (Nhà nước) |
gen. | công việc quan trọng đấy! | дело нешуточное! |
gen. | công việc trong nhà | домашнее хозяйство |
gen. | công việc trong nhà | домашние дела |
gen. | công việc tối quan trọng | дело первостепенной важности |
gen. | cơ quan bên trong | внутренние органы |
gen. | cơ quan quan trọng | солидное учреждение (có tiếng tăm) |
gen. | cơ quan trọng tài | арбитраж (орган) |
gen. | cản trờ trong công tác | тормоз в работе |
gen. | dành cánh đòng để tròng lúa mì | пустить поле под пшеницу |
gen. | dành cánh đòng để tròng lúa mì | пускать поле под пшеницу |
gen. | dìm thành phố trong máu và lửa | предать город огню и мечу |
gen. | dù chỉ trong vài phút thôi | хотя бы на несколько минут |
gen. | dù trong bất kỳ hoàn cành nào | ни при каких условиях |
gen. | dù trong hoàn cảnh tinh hình nào cũng không | ни при каких обстоятельствах |
gen. | cặp dùi trống | барабанные палочки |
gen. | dự trữ bên trong | внутренние резервы (nội địa, trong nước) |
gen. | ghi một trang sử mới trong lĩnh vực | вписать новую страницу (во что-л., gì) |
gen. | ghi tên những người vẳng mặt trong danh sách | отметить отсутствующих в списке |
gen. | ghi sâu trong ký ức | удержать в памяти |
gen. | ghi sâu trong ký ức | удерживать в памяти |
gen. | giai đoạn cực kỳ quan trọng | ответственный момент |
gen. | gieo tròng | культивировать (разводить растения) |
gen. | gieo trồng | возделывать (выращивать) |
gen. | gieo trồng | возделать (выращивать) |
gen. | giới thiệu ai trong vẻ lố bịch | выставлять кого-л. в смешном виде |
gen. | giẫm nát xéo nát cây gieo tròng | травить посевы |
gen. | giàu kinh nghiệm trong công tác | солидный опыт работы |
gen. | giãy giụa trong cơn thần kinh | биться в истерике |
gen. | gióng đánh trống | ударить в барабан |
gen. | gióng đánh trống | ударять в барабан |
gen. | giúp đỡ đỡ đần, phù tá ai trong công việc | помочь кому-л. в работе |
gen. | giúp đỡ đỡ đần, phù tá ai trong công việc | помогать кому-л. в работе |
gen. | giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạn | помочь кому-л. в беде |
gen. | giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạn | помогать кому-л. в беде |
gen. | giúp đỡ ai trong việc thực hiện sáng kiến | способствовать кому-л. в его начинаниях (của anh ta) |
gen. | giọng nói trong trẻo | серебряный голос |
gen. | giống như trong chuyện cồ tích | как в сказке |
gen. | gằn như trong suốt | полупрозрачный |
gen. | gà trống | петух |
gen. | gà trống non | петушок |
gen. | con gà trống tây | индюк |
gen. | gây ra sự kính trọng | внушить уважение |
gen. | gây ra sự kính trọng | внушать уважение |
gen. | hoa cắm trong lọ | цветы стоят в вазе |
gen. | hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi | либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти |
gen. | hành động phối hợp trong trận chiến đấu | взаимодействовать в бою |
gen. | hãy cần thận trong lời nói việc làm! | легче на поворотах! |
gen. | hãy thận trọng! | тише (осторожно) |
gen. | hòi tường lại cái gì trong ký ức | перебирать что-л. в памяти |
gen. | hóa chất dùng trong sinh hoạt | бытовая химия |
gen. | hơi tròng trành | покачиваться |
gen. | hơi tròng trành | покачивать |
gen. | hơi tròng trành trên sóng | покачиваться на волнах |
gen. | hạt giống đề gieo tròng | семена для посева |
gen. | hạt đù trọng lượng | полновесное зерно |
gen. | học theo học ờ trường trong mấy năm | проучиться в школе несколько лет |
gen. | buổi, phiên họp lọng trọng | торжественное заседание |
gen. | cuộc họp trong nội bộ đảng | закрытое партийное собрание |
gen. | họp trọng thể | торжественное заседание |
gen. | hồi tiếng trống | барабанный бой |
gen. | khoai tây đề trồng | посадочный картофель |
gen. | khoanh đoạn cần thiết trong bản thảo | очеркнуть нужное место в рукописи |
gen. | khoảng trống giữa cửa sổ và cửa | свободное пространство между окном и дверью |
gen. | khoảng trống giữa ngực và áo | пазуха |
gen. | khu trong vòng cực | Заполярье |
gen. | khu tròng cây | плантация |
gen. | khu vực trong tầm súng | сектор обстрела |
gen. | khua chuông gióng trống | ударить во все колокола |
gen. | khua chuông gióng trống về việc | создавать шумиху (вокруг чего-л., gì) |
gen. | khua chuông gióng trống về việc | поднимать шумиху (вокруг чего-л., gì) |
gen. | cái khung trong cửa sổ | внутренняя рама окна |
gen. | khám trong tường | ниша |
gen. | khó chịu trong người | встать с левой ноги |
gen. | không coi trọng ai cả | не считаться ни с кем |
gen. | không còn chỗ trống | делать полные сборы (о театре) |
gen. | không có sự khác biệt quan trọng | нет существенной разницы |
gen. | không hiểu sao trong người tôi lạ thế này | не знаю, что со мной делается |
gen. | không kính trọng | неуважение |
gen. | không nhận thấy điều chủ yếu nhất trong vở kịch | проглядеть в пьесе самое главное |
gen. | không phải thấy trong giấc mơ, mà trong thực tại | видеть не во сне, а наяву |
gen. | không quan trọng | пустяки (неважно) |
gen. | không quan trọng | маленький (по положению) |
gen. | không quan trọng! | мало ли что! |
gen. | không quan trọng | мало значить |
gen. | không quan trọng | неважно (несущественно) |
gen. | không quan trọng | безразлично |
gen. | không quan trọng gì cà | не играть никакой роли |
gen. | không quan trọng gì cả | сущие пустяки |
gen. | không quan trọng lắm | не велика важность |
gen. | không quan trọng lắm! | не велика важность! |
gen. | cái đó thì không quan trọng lắm | это не столь важно |
gen. | không quan trọng lắm | не велика беда |
gen. | không quan trọng lắm! | эка важность! |
gen. | không quan trọng đâu, mọi việc ròi sẽ dàn xếp ổn thỏa thôi | пустяки, всё уладится |
gen. | không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cả | ни к чему не годный |
gen. | sự, tính không thận trọng | неосторожность |
gen. | không thận trọng | неосмотрительность |
gen. | sự không thống nhất trong chính tả | разнобой в правописании |
gen. | không tôn trọng | нарушить (не соблюдать) |
gen. | không tôn trọng | неуважение |
gen. | không tôn trọng | нарушать (не соблюдать) |
gen. | sự không ăn khớp trong công tác | неувязка в работе |
gen. | không đòng ý bất đồng ý kiến với ai trong việc đánh giá cái | разойтись с кем-л. в оценке (чего-л., gì) |
gen. | không đòng ý bất đồng ý kiến với ai trong việc đánh giá cái | расходи́ться с кем-л. в оце́нке (чего-л., gì) |
gen. | không được ai trọng thị | быть у кого-л. на плохом счету |
gen. | 20 ki-lô-mét trong một giờ | 20 километров в час |
gen. | kinh nghiệm phong phú trong công việc | солидный опыт работы |
gen. | kinh nghiệm trong cuộc sống hằng ngày | житейский опыт |
gen. | thuộc về kinh tế trong nước | внутриэкономический |
gen. | kiên định trong trung thành với những quan điểm của mình | быть постоянным в своих взглядах |
gen. | sự kiêng nhịn trong việc ăn uống | воздержание в пище |
gen. | kém quan trọng | менее важно |
gen. | sự kính trọng lẫn nhau | взаимное уважение |
gen. | kết hợp trong mình | сочетать в себе |
gen. | kỳ quan hạng nhất trong những kỳ quan | чудо из чудес |
gen. | lộng hành lạm dụng, làm vương làm tướng, mặc sức hoành hành trong việc | брать что-л. на откуп (gì) |
gen. | lớp dầu trong | лакировка (слой лака) |
gen. | lấp giờ trống | уплотнять (заполнять целиком) |
gen. | lấp giờ trống | уплотнить (заполнять целиком) |
gen. | lấp giờ trống <#0> trong ngày lao động | уплотнить рабочий день |
gen. | lấp giờ trống <#0> trong ngày lao động | уплотнять рабочий день |
gen. | luật thơ trọng âm | тоническая система стихосложения |
gen. | lương tâm của nổ không trong sạch | у него совесть нечиста |
gen. | lương tâm không trong sạch | нечистая совесть |
gen. | lương tâm trong sạch | чистая совесть |
gen. | bị lạc trong rừng | теряться в лесу |
gen. | bị lạc trong rừng | потеряться в лесу |
gen. | lạc trong rừng | заплутаться в лесу |
gen. | lạnh trong người | цыганский пот |
gen. | lắc lư nhè nhẹ trong chiếc ghế bành | покачиваться в кресле |
gen. | lục lại trong trí nhớ | порыться в памяти |
gen. | lục lọi trong cặp | копаться в портфеле |
gen. | lục lọi tim tòi trong tài liệu lưu trữ | рыться в архивах |
gen. | lục lọi trong túi | шарить в кармане |
gen. | lục lọi trong túi | порыться в карманах |
gen. | lục trong tủ | полезть в шкаф |
gen. | mặc trong nhà | домашний (об одежде, обуви) |
gen. | mặt trong | внутренняя поверхность |
gen. | máy trồng cây | посадочная машина |
gen. | mâu thuẫn trong lời cung khai | путаться в показаниях |
gen. | những ngang trái trong cuộc sống | превратности судьбы |
gen. | kỳ nghỉ phép trong hai ngày | отпуск на два дня |
gen. | nghề trồng rau trong nhà kính | парниковое огородничество |
gen. | nghiêm trọng | серьёзный (Una_sun) |
gen. | nghiêm trọng hơn | ухудшиться |
gen. | nghiêm trọng hơn | ухудшаться |
gen. | thuộc về nghè trồng nho | виноградарский |
gen. | ngâm bức ảnh quá lâu trong thuốc hiện hình | передержать фотографию в проявителе |
gen. | ngâm bức ảnh quá lâu trong thuốc hiện hình | передерживать фотографию в проявителе |
gen. | ngâm nhúng bích cốt trong sữa | размочить сухари в молоке |
gen. | người chủ động trong việc | душа чего-л., какого-л. дела (gì) |
gen. | người lỗi lạc trong văn học | величина в литературе |
gen. | người trong ban ca | певчий (ờ nhà thờ) |
gen. | người trong ban hát | певчий |
gen. | người trong lồng kính | человек в футляре |
gen. | người trong tháp ngà | человек в футляре |
gen. | người trong vỏ ốc | человек в футляре |
gen. | người tròng bông | хлопковод |
gen. | người tròng nho | виноградарь |
gen. | người tròng rau | огородник |
gen. | người tròng trọt | полевод |
gen. | người trồng lanh | льновод |
gen. | người trồng lúa mì | хлебороб |
gen. | người trồng lúa mì | хлебопашец |
gen. | người trồng rau | овощевод |
gen. | người trồng rừng | лесовод |
gen. | người trồng thuốc lá | табаковод |
gen. | người xuất sắc trong sản xuất | отличница производства |
gen. | người xuất sắc trong sản xuất | отличник производства |
gen. | người điêu luyện trong nghề | мастер своего дела |
gen. | người đàn bà giúp việc trong nhà | домработница (домашняя работница) |
gen. | người đánh trống | барабанщик |
gen. | ngắm mình trong gương | поглядеться в зеркало |
gen. | ngắm mình trong gương | глядеться в зеркало |
gen. | nhà cửa sang trọng | богатый особняк |
gen. | nhà cửa trống không | помещение пустует |
gen. | nhà canh gác trong rừng | лесная сторожка |
gen. | nhà chuyên môn tròng cây loại dưa | бахчевод |
gen. | nhà chuyên môn tròng hoa | цветовод |
gen. | nhà chuyên môn trồng chè | чаевод |
gen. | một nhà chính trị quan trọng | крупная политическая фигура |
gen. | nhà cách mạng trong khoa học | революционер в науке |
gen. | nhà trồng trọt | полевод |
gen. | nhà ăn phục vụ một nghìn người trong một ngày | столовая пропускает за день тысячу человек |
gen. | nhân tố chủ quan trong lịch sử | субъективный фактор в истории |
gen. | như kim đâm trong dạ | как ножом по сердцу |
gen. | nằm lăn lăn lóc, lăn trong tuyết | поваляться в снегу |
gen. | nằm ngủ trong hang | залечь в берлогу |
gen. | nằm gọn trong tay | быть в лапах (у кого-л., ai) |
gen. | nói chuyện trong một tiếng | часовая беседа |
gen. | nói u nhí trong miệng | процедить что-л. сквозь зубы |
gen. | nắm ai trong tay | держать кого-л. в кулаке |
gen. | nắm ai trong tay | держать кого-л. в руках |
gen. | nắng đã thiêu hủy cây gieo trồng | солнце выжгло посевы |
gen. | nỗi hân hoan rực sáng trong mắt nàng | её глаза излучают радость |
gen. | nỗi ngờ vực phát sinh nảy sinh trong lòng tôi | в меня вселилось подозрение |
gen. | nỗi thống khổ đau đớn trong sáng tác | муки творчества |
gen. | nỗi đau khổ trong lòng | душевные невзгоды |
gen. | phía trong | внутренность |
gen. | phương hướng chiều hướng đúng trong công tác | правильное направление в работе |
gen. | phương pháp cấp tốc trong kiến trúc | скоростные методы строительства |
gen. | phục dịch trong quân đội | служба в армии |
gen. | sự phục vụ trong quân ngũ | служба (воинская) |
gen. | sự phục vụ trong quân đội | служба в армии |
gen. | phục vụ trong quân đội | военная служба |
gen. | chế độ, sự phục vụ trong quân đội thường trực | действительная военная служба |
gen. | quan hệ trong công việc | деловые связи |
gen. | quan trọng | важный (Una_sun) |
gen. | quan trọng | важно (Una_sun) |
gen. | quan trọng biết bao nhiêu | столь важный |
gen. | quan trọng hơn cả | превыше всего |
gen. | quan trọng nhất | решающий |
gen. | quan trọng nhất | первостепенный |
gen. | quan trọng nhất | первоочередной (самый важный) |
gen. | quan trọng nhất | самый важный |
gen. | quan trọng nhất | решительный (решающий) |
gen. | quan trọng nhất | кардинальный |
gen. | quay ai trong điệu nhảy | кружить кого-л. в танце |
gen. | quay 100 vòng trong một phút | делать 100 оборотов в минуту |
gen. | quấy tan đường trong nước chè | размешать сахар в чае |
gen. | rau trồng trong nhà kính | парниковые овощи |
gen. | sức lực trong người tôi đã biến mất | силы покинули меня |
gen. | sắt chim trong xuống nước | железо тонет в воде |
gen. | cuốn sổ ghi tên người trong các hộ thuê nhà | домовая книга |
gen. | sự bứng tròng <#0> cây non | высадка рассады |
gen. | sự bất nhất không ăn khớp, trái ngược, tiền hậu bất nhất trong lời cung khai | разногласие в показаниях |
gen. | sự bất nhã khiếm nhã trong cách cư xử | неделикатность обращения |
gen. | sự bất đòng trong <#0> quan điềm | разногласие во взглядах |
gen. | sự không ăn khớp không đòng bộ, không hiệp đòng trong công việc | разнобой в работе |
gen. | sự trong sáng của màu sắc | чистота красок |
gen. | sự trong sáng đường nét | чистота линий |
gen. | sự tế nhị trong thái độ cư xử | тактичность поведения |
gen. | tủ lẩn trong tường | стенной шкаф |
gen. | cái tủ làm trong tường | стенной шкаф |
gen. | tỷ trọng | удельный вес |
gen. | sự thay đổi xoành xoạch trong chính phủ | министерская чехарда |
gen. | theo trọng lượng | на вес |
gen. | bị thiệt mạng vì sự không thận trọng của mình | поплатиться жизнью за свою неосторожность |
gen. | điều, hành động thiếu thận trọng | безрассудство (поступок) |
gen. | thiếu thận trọng | безрассудство (необдуманность) |
gen. | một cách thận trọng | с осторожностью |
gen. | thận trọng | глядеть в оба |
gen. | thận trọng chứ! | легче! (осторожнее) |
gen. | thận trọng từng lời | вдумчиво относиться к каждому слову |
gen. | thật là một câu chuyện quan trọng! | это серьёзный разговор! |
gen. | thấy bực bội trong lòng | встать с левой ноги |
gen. | cảm thấy dễ chịu trong người | почувствовать себя хорошо |
gen. | cảm thấy dễ chịu trong người | чувствовать себя хорошо |
gen. | thấy khoan khoái trong lòng | сердцу было сладко |
gen. | cảm thấy khó chịu trong người | почувствовать себя плохо |
gen. | cảm thấy khó chịu trong người | чувствовать себя плохо |
gen. | thấy khó chịu trong người | почувствовать себя дурно |
gen. | thấy ngồn ngang trong dạ | неуютно (о неприятном чувстве) |
gen. | càm thấy trong người | почувствовать себя |
gen. | càm thấy trong người | чувствовать себя |
gen. | thấy trong người mệt mòi yếu đuối thế nào ấy | чувствовать какую-то слабость |
gen. | thái độ thận trọng đối với cái | вдумчивое отношение (к чему-л., gì) |
gen. | thù trong giặc ngoài | внутренние и внешние враги |
gen. | thường đem theo đem theo mãi bức thư trong túi áo | таскать письмо в кармане |
gen. | thế giới bên trong của con người | внутренний мир человека |
gen. | thế hiện lòng kiên quyết cương quyết trong việc | проявить твёрдость (в чём-л., gì) |
gen. | thị trường trong nước | внутренний рынок (bên trong, nội địa) |
gen. | thời thơ ấu thường hiện lại trong óc tôi | мне часто вспоминается детство |
gen. | những thực nghiệm trong phòng thí nghiệm | лабораторные опыты |
gen. | tiện trong | расточить |
gen. | tiện trong | растачивать |
gen. | tinh hình chính trị trong nước | внутриполитическая обстановка |
gen. | tằm quan trọng vô cùng lớn lao | громадное значение |
gen. | tằm quan trọng đặc biệt | чрезвычайная важность |
gen. | tầm quan trọng đáng kể | существенное значение (to lớn, căn bản, cơ bản) |
gen. | tầm quan trọng đối với nền kinh tế quốc dân | народно-хозяйственное значение |
gen. | trẻ nhất trong mấy anh em | младший из братьев |
gen. | trang trí trang hoàng bên trong | внутренняя отделка |
gen. | sự trang trí đèn trong ngày lễ | праздничная иллюминация |
gen. | trang trọng | чинный |
gen. | trang trọng | декларативный (торжественный) |
gen. | trang trọng | официальный (с соблюдением формальностей) |
gen. | trang trọng | приподнятый (о стиле) |
gen. | trang trọng | торжественно |
gen. | trang trọng | чинно |
gen. | trang trọng | торжественный (об обещании и т.п.) |
gen. | trang trọng | величественный |
gen. | trang trọng | величавый |
gen. | tranh đua tranh tài với ai trong nghệ thuật đánh cờ | соперничать с кем-л. в искусстве шахматной игры |
gen. | sự trinh bày bên trong | внутреннее оформление |
gen. | trong chừng mực nào đấy | некоторым образом |
gen. | trong giọng nói của ông ta vang lên nghe rõ âm hường giận dữ | гневная нотка прозвенела в его голосе |
gen. | trong khi đó | причём |
gen. | trong mức độ nào đấy | своего рода |
gen. | trong mấy năm liền tôi không gặp anh ta | я его годами не вижу |
gen. | trong mùa đông vừa qua | прошедшей зимой |
gen. | trong suốt | совершенно прозрачный |
gen. | trong sạch | безукоризненно чистый |
gen. | trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xong | работу надлежит сдать в двухнедельный срок |
gen. | trong trường hợp nào cũng không | никоим образом |
gen. | trong trường hợp nào cũng không | ни в коем случае |
gen. | trong trường hợp nào cũng đừng đến chậm nhé! | ни в коем случае не опаздывайте |
gen. | trong veo | совершенно прозрачный |
gen. | trong việc này chúng tôi chẳng có lỗi gì cà | мы тут ни при чём |
gen. | trong việc này có nguyên do gì đây? | какая тут подкладка? |
gen. | trong việc đó thì tôi có lợi gì? | какая мне в этом корысть? |
gen. | trong óc nỏ lởn vờn một ý nghĩ rồ dại | ему взбрела на ум глупая мысль |
gen. | trong óc nỏ lởn vờn một ý nghĩ rồ dại | ему взбрела в голову глупая мысль |
gen. | trong đời tôi hai lần tôi suýt bị chết đuối | я два раза в жизни тонул |
gen. | trật tự các từ trong câu | порядок слов в предложении |
gen. | trào lưu khuynh hướng trong nghệ thuật | течение в искусстве |
gen. | trò tiêu khiển trong giây lát | минутная забава |
gen. | sự tròng cây trong thành phố. lục hóa thành phố | озеленение городов |
gen. | trông trong suốt | просветить (быть прозрачным) |
gen. | trông trong suốt | просвечивать (быть прозрачным) |
gen. | trọng bệnh | тяжкая болезнь |
gen. | trọng bệnh | тяжёлая болезнь |
gen. | trọng hình | тяжёлое наказание |
gen. | trọng pháo | тяжёлая артиллерия |
gen. | trọng thương | тяжёлое ранение |
gen. | trọng tội | тяжкое преступление |
gen. | trọng tội | тяжёлое преступление |
gen. | trọng tài 1000 tấn | водоизмещением в 1000 тонн |
gen. | trọng âm | тоническое ударение |
gen. | trọng âm thanh điệu | тоническое ударение |
gen. | trống tang đòng | литавры |
gen. | trống tuếch | пусто |
gen. | trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công việc của họ | они не сработались |
gen. | trống định âm | литавры |
gen. | trồng lớp cò | дёрном |
gen. | ngành trồng trọt có tưới | поливное земледелие |
gen. | điều trở ngại trong công việc | тормоз в работе |
gen. | trở nên trống | освобождение |
gen. | trở thành đồ chơi trong tay | стать игрушкой в чьих-л. руках (ai) |
gen. | tài năng được mọi người quý trọng | признанный талант |
gen. | tài trọng lỏng | наливной груз |
gen. | tình dục dục tình trong giây lát | мгновенная страсть |
gen. | tình huống đổ không quan trọng lắm | это обстоятельство не играет большой роли |
gen. | tình hình kinh tế trong nước | экономическое состояние страны |
gen. | tình hình kinh tế trong nước | внутриэкономическая ситуация |
gen. | tình hình nghiêm trọng | тяжёлое положение (trầm trọng, nguy hiềm) |
gen. | tình hình nghiêm trọng | серьёзное положение (trầm trọng, nguy hiềm, nguy ngập, hiềm nghèo, nguy kịch) |
gen. | tình hình trong nước | внутреннее положение |
gen. | tình trạng vô cùng cực kỳ trầm trọng | крайне тяжёлое состояние |
gen. | tính chất chu kỳ trong sự phát triển của chù nghĩa tư bản | циклический характер развития капитализма |
gen. | tù trong tường | стенной шкаф |
gen. | tương đối quan trọng | немаловажный |
gen. | tải trọng có ích | полезный груз |
gen. | tốt nhất trong số những cái hiện có | лучший из существующих (đang tòn tại) |
gen. | từ ở phía trong | с изнанки |
gen. | từ bên trong | изнутри |
gen. | từ trong ra | изнутри |
gen. | vẻ bên trong | внутренний вид |
gen. | việc còn bỏ trống | белые пятна |
gen. | việc làm trong mùa | сезонные работы |
gen. | việc này không quan trọng | это дело десятое |
gen. | việc này làm cho chị càng thêm được kính trọng | это делает вам честь |
gen. | việc quan trọng | серьёзное дело |
gen. | việc đó không nằm trong dự định cùa tôi | это не входило в мой расчёты |
gen. | việc đó thì tối hệ trọng đấy | это не шутка |
gen. | vấn đề gì được bàn đến trong sách này? | о чём трактуется в этой книге? |
gen. | vấn đề không quan trọng | неважный вопрос |
gen. | vé có giá trị trong hai tháng | билет действителен на два месяца |
gen. | 20 vòng quay trong một phút | 20 оборотов в минуту |
gen. | vòng tuần hoàn của nước trong thiên nhiên | круговорот воды в природе |
gen. | vế nhà trong một tòa | крыло дома |
gen. | vị trí cùa nguyên âm trong từ | позиция гласного в слове |
gen. | xao xuyến trong lòng | не в себе |
gen. | xem danh lam thắng cảnh trong thành phố | осматривать достопримечательности города |
gen. | xem trọng coi trọng những lời nói cùa | придать серьёзное значение чьим-л. словам (ai) |
gen. | xem trọng coi trọng những lời nói cùa | придавать серьёзное значение чьим-л. словам (ai) |
gen. | sự xây dựng tiện nghi trong thành phố | благоустройство города |
gen. | xé một trang trong sách ra | вырвать страницу из книги |
gen. | xé một trang trong sách ra | вырывать страницу из книги |
gen. | xót xa trong dạ | душа надрывается |
gen. | xót xa trong dạ | сердце надрывается |
gen. | ủy ban trọng tài | конфликтная комиссия |
gen. | ác ý trong lời nói của nó | яд его слов |
gen. | cái áo dài mặc trong nhà | халат (домашний) |
gen. | cái áo lót trong | сорочка (женская) |
gen. | áy náy trong lòng | быть не в своей тарелке |
gen. | âm tiết trước trọng âm | предударный слог |
gen. | âm điệu ám ành mãi trong óc | навязчивый мотив |
gen. | ý thức là mình có tội đè nặng trong lòng nó | его тяготит сознание своей вины |
gen. | đau đớn trong lòng | с болью в сердце |
gen. | đi guốc trong bụng | прочесть в чьих-л. сердцах (ai) |
gen. | đi guốc trong bụng | прочитать в чьих-л. сердцах (ai) |
gen. | đi guốc trong bụng | читать в чьих-л. сердцах (ai) |
gen. | đi guốc trong bụng | видеть кого-л. насквозь (ai) |
gen. | đi lui đi tới trong phòng | прохаживаться по комнате |
gen. | đi lui đi tới trong phòng | пройтись по комнате |
gen. | đi lui đi tới trong phòng | ходить из угла в угол |
gen. | đi lui đi tới trong phòng | походить из угла в угол по комнате |
gen. | đi lại trong tuyết làm đường mòn | вытоптать тропинку в снегу |
gen. | đi ngoài ỉa đái, đi trong bô | ходить на горшок |
gen. | đi phân tán đi mỗi người một nơi trong kỳ nghỉ hè | разъехаться на летние каникулы |
gen. | đi phân tán đi mỗi người một nơi trong kỳ nghỉ hè | разъезжаться на летние каникулы |
gen. | đi tới đi lui đi đi lại lại trong phòng | расхаживать по комнате |
gen. | đi trong phòng | ходить по комнате |
gen. | đi trong thành phố | ходить по городу |
gen. | đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trị | отличница боевой и политической подготовки |
gen. | đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trị | отличник боевой и политической подготовки |
gen. | đi vào trong nhà | идти внутрь дома |
gen. | đi vào trong sân | заехать во двор |
gen. | đi vào trong sân | заезжать во двор |
gen. | đi đi lại lại trong buồng | прохаживаться по комнате |
gen. | đi đi lại lại trong buồng | пройтись по комнате |
gen. | đi đi lại lại trong buồng | походить из угла в угол по комнате |
gen. | đi đi lại lại trong phòng | ходить из угла в угол |
gen. | điểm cuối cuối cùng cùa điều khoản thứ năm trong hiệp ước | последний пункт пятой статьи договора |
gen. | đầm dầm mình trong bùn | валяться в грязи |
gen. | đoạn trích trong biên bản | выписка из протокола |
gen. | đánh dấu những chỗ cần thiết trong sách | отметить нужные места в книге |
gen. | đánh dấu những chỗ cần thiết trong sách | отмечать нужные места в книге |
gen. | đánh những cây dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luống | пересадить огурцы из парника на грядки |
gen. | đánh những cây dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luống | пересаживать огурцы из парника на грядки |
gen. | đánh... tròng nơi khác | отсаживать (о растениях) |
gen. | đánh... tròng nơi khác | отсадить (о растениях) |
gen. | đánh trống | барабанить (бить в барабан) |
gen. | đánh trống | бить в барабан |
gen. | đánh trống lấp | заговорить зубы (кому-л.) |
gen. | đánh trống lấp | вертеть хвостом (уклоняться от прямого ответа и т.п.) |
gen. | đánh trống lấp | заговаривать зубы (кому-л.) |
gen. | đánh trống lảng | отвиливать от ответа |
gen. | đánh trống lảng | отвильнуть от ответа |
gen. | đánh trống lảng | вертеть хвостом (уклоняться от прямого ответа и т.п.) |
gen. | đánh trống lảng | заговорить зубы (кому-л.) |
gen. | đánh trống lảng | заговаривать зубы (кому-л.) |
gen. | đánh trống ngực | трепетать (о сердце) |
gen. | đánh trống ngực | стучать (о сердце) |
gen. | đánh... trồng | пересаживать (растения, nơi khác) |
gen. | đánh... trồng | пересадить (растения, nơi khác) |
gen. | đính vào trong | подшивка (действие) |
gen. | đính... vào trong | подшить (с изнанки, снизу) |
gen. | đính... vào trong | подшивать (с изнанки, снизу) |
gen. | đơn vị trọng lượng | весовая единица |
gen. | đưa ai làm thành viên trong ủy ban | вводи́ть кого-л. в соста́в коми́ссии |
gen. | đưa ai vào ngòi trong tàu thủy | посадить кого-л. на судно |
gen. | đưa ai vào ngòi trong tàu thủy | сажать кого-л. на судно |
gen. | đắm chìm trong bể máu | утонуть в крови |
gen. | đắm chìm trong bể máu | тонуть в крови |
gen. | đắm mình trong giấc ngủ ngon | погрузиться в глубокий сон |
gen. | đắm mình trong giấc ngủ ngon | погружаться в глубокий сон |
gen. | đắm mình trong giấc ngủ say | погрузиться в глубокий сон |
gen. | đắm mình trong mơ mộng | предаться мечтам |
gen. | đắm mình trong mơ mộng | предаваться мечтам |
gen. | đắm mình trong sầu não | предаться печали |
gen. | đắm mình trong sầu não | предаваться печали |
gen. | đắm mình trong suy nghĩ | погрузиться в глубокое раздумье |
gen. | đắm mình trong suy tường | погрузиться в размышления |
gen. | đắm mình trong suy tường | погружаться в размышления |
gen. | địa điềm trống trài | открытая местность |
gen. | định hướng giỏi ở trong rừng | хорошо ориентироваться в лесу |
gen. | định hướng định phương châm trong hoàn cảnh mới | ориентироваться в новой обстановке |
gen. | đọc trong ánh sáng ban ngày | читать при дневном свете |