DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing trắng bạc | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
sương muối trắng bạcсеребряный иней
sương muối trắng bạcсеребристый иней
trang bị cho đoàn thám hiềm lên phương Bắcснарядить экспедицию на Север
trang bị cho đoàn thám hiềm lên phương Bắcснаряжать экспедицию на Север
trắng bạcсеребряный (блестяще-белый)
trắng bạcсеребриться (становиться серебристым)
trắng bạcсеребристый (блестяще-белый)