Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms containing
trầm trọng
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh ta đang ở trong tình trạng
trầm trọng
он в тяжёлом состоянии
gen.
anh ấy đang ở trong tình trạng tr
ầm trọng
он находится в тяжёлом положении
gen.
bệnh tình của mẹ rất trầm
trọng
мама очень плоха
gen.
bệnh tình của người ốm trở nên trầ
m trọng hơn
больному стало хуже
gen.
bệnh tình của ông ấy trầm
trọng
он в тяжёлом состоянии
gen.
bệnh tình tr
ầm trọng
тяжёлая болезнь
gen.
bệnh tình tr
ầm trọng
серьёзная болезнь
(nguy kịch)
gen.
bệnh tình tr
ầm trọng hơn
обострение болезни
gen.
các quỹ tiết kiệm trả tiền lãi ba phần trăm cho số tiền gửi trong năm
сберегательные кассы платят три процента годовых
gen.
làm
trầm trọng
осложнять
(болезнь)
gen.
làm
trầm trọng
обострять
(делать более напряжённым)
gen.
làm
trầm trọng
осложнить
(болезнь)
gen.
làm
trầm trọng
обострить
(делать более напряжённым)
gen.
làm...
trầm trọng h
ơn
ухудшить
gen.
làm...
trầm trọng h
ơn
ухудшать
gen.
làm
trầm trọng h
ơn
ухудшение
fig.
làm...
trầm trọng t
hêm
отягчить
fig.
làm...
trầm trọng t
hêm
отягчать
gen.
làm...
trầm trọng t
hêm
обострять
(ухудшать)
gen.
làm
trầm trọng t
hêm
усугубить
gen.
làm
trầm trọng t
hêm
усугублять
gen.
làm...
trầm trọng t
hêm
обострить
(ухудшать)
gen.
làm
trầm trọng t
hêm
làm nặng thêm
tội lỗi
усугубить вину
gen.
làm
trầm trọng t
hêm
làm nặng thêm
tội lỗi
усугублять вину
gen.
làm tình trạng sức khỏe trầ
m trọng hơn
ухудшить состояние здоровья
gen.
làm tình trạng sức khỏe trầ
m trọng hơn
ухудшать состояние здоровья
gen.
một trong số một trăm người
один из ста
gen.
sự xúc phạm
trầm trọng
кровная обида
(nặng nề)
gen.
trầm trọng
острый
(напряжённый)
gen.
trầm trọng
серьёзно
gen.
trầm trọng
серьёзность
(опасность)
gen.
một cách
trầm trọng
тяжело
(серьёзно)
gen.
trầm trọng
тяжёлый
(серьёзный, опасный)
gen.
sự, tính chất
trầm trọng
тяжесть
(серьёзность)
inf.
trầm trọng
плох
fig.
trầm trọng
острота
(напряжённость)
gen.
trầm trọng
тяжкий
gen.
trầm trọng
серьёзный
(опасный)
gen.
bị
trầm trọng
обострённый
(напряжённый)
gen.
sự
trầm trọng
обострение
(отношений и т.п.)
gen.
trầm trọng
грубый
(недопустимый)
gen.
trầm trọng h
ơn
ухудшение
gen.
trầm trọng h
ơn
обостряться
(о болезни)
gen.
trầm trọng h
ơn
ухудшаться
gen.
trầm trọng h
ơn
ухудшиться
gen.
trầm trọng h
ơn
обострение
(ухудшение)
gen.
trầm trọng h
ơn
обостриться
(о болезни)
gen.
trầm trọng t
hêm
усугубляться
gen.
trầm trọng t
hêm
усугубиться
gen.
trở nên
trầm trọng
осложняться
(о болезни)
gen.
trở nên
trầm trọng
осложниться
(о болезни)
gen.
tình hình của anh ấy rất trầm
trọng
его дела очень плохи
gen.
tình trạng vô cùng
cực kỳ
trầm trọng
крайне тяжёлое состояние
gen.
với vận tốc một trăm cây số trong một giờ
со скоростью сто километров в час
gen.
tình trạng
vô cùng
trầm trọng
крайность
(тяжёлое положение)
gen.
xúc phạm ai rất tr
ầm trọng
кровно обидеть
(кого-л.)
gen.
ông ấy đã vượt qua
đã đi xe
hai trăm cây số trong năm giờ
двести километров он проехал за пять часов
Get short URL