DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing trước mat | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
khúm núm quỵ lụy, quỳ gối trước mặtходить на задних лапках перед (кем-л., ai)
khúm núm quỵ lụy, quỳ gối trước mặtстоять на задних лапках перед (кем-л., ai)
một cái hồ lớn trải rộng trước mắt chúng tôiперед нашими взорами расстилалось огромное озеро
mặt trướcпередняя сторона
mặt trướcфасад
mặt trướcлобовой
mặt trướcвид спереди
mặt trước cùa chiếc huy chươngлицевая сторона медали
một vấn đề cấp thiết đang đặt ra trước mắt chúng taперед нами во весь рост встаёт вопрос
ngay trước mặtна чьих-л. глазах (ai)
ngay trước mặtнапротив (прямо перед кем-л., чем-л.)
ngay trước mặtна глазах (у кого-л., ai)
người ngòi trước mặtвизави
ngồi trước mặtсесть спереди (кого-л., ai)
nhiệm vụ trước mắtочередная задача (cấp bách, cấp thiết)
nhiệm vụ trước mắtближайшая задача
những hình ảnh cùa thời thơ ấu xa xôi lần lượt hiện ra trước mắt anh taперед его глазами проплыли картины далёкого детства
như gai trước mắtкак бельмо на глазу
nhắm mắt trước cáiзакрывать глаза (на что-л., gì)
nó cứ đứng lù lù đứng sừng sững, lù lù mãi trước mắt tôiон вечно торчит у меня перед глазами
phong cảnh đẹp đẽ hiện ra trước mắt chúng tôiперед нами открылся красивый вид
trước mặtнапротив
trước mặtпередо
trước mặtперед
trước mặtпри (в присутствии кого-л.)
trước mặtпред
trước mặtпредо
trước mặtперед лицом (кого-л., ai)
trước mặt khách khứaперед посторонними
trước mặt khách khứaперед гостями
trước mặt những> người lạперед посторонними
trước mặt những> người lạперед гостями
trước mặt nhàперед домом
trước mắtна виду (у кого-л., ai)
trước mắtактуальный (насущный)
trước mắtочередной (ближайший)
trước mắtпервоочередной
trước mắtближайший (первоочередной)
trước mắtстоять на очереди
trước mắtв перспективе
trước mắtбыть на очереди
trước mắt anh ta bắt đầu hiện rõ lên dáng dấp của thiên tiều thuyết tương laiперед ним начали вырисовываться очертания будущего романа
trước mắt chàng lằn lượt diễn ra những hình ảnh của thời thơ ấu xa xôiперед его глазами проплыли картины далёкого детства
trước mắt chúng ta mở ra triển vọng viễn cành rộng lớnперед нами раскрываются широкие горизонты
trước mắt chúng tôi hiện ra phong cảnh đẹp đẽперед нами открылся красивый вид
trước mắt có hai vấn đềна повестке стоят два вопроса
trước mắt tất cà mọi ngườiу всех на виду
việc ấy thì đã bí mật bố trí sắp đặt sẵn từ trướcэто всё было подстроено
vấn đề trước mắtна повестке дня
xuất hiện trước mắtвстать перед глазами
xuất hiện trước mắtвставать перед глазами
đóng cửa ngay trước mặtзакрывать дверь перед самым носом (кого-л., ai)
đúng ngay trước mặtпрямо напротив
con đường trước mặt anhдорога перед вами
ở mặt trướcна переднем плане
trước mặtпротив (напротив)