Vietnamese | Russian |
bẳn truợt | мазня (неумелая игра, стрельба) |
bò trượt | упустить (не воспользоваться) |
bò trượt | упускать (не воспользоваться) |
bắn trượt | промах |
sự bắn trượt | непопадание (при стрельбе) |
bắn trượt | бить мимо (trật, trệch) |
bắn trượt | промахнуться (не попасть в цель) |
bắn trượt | бить мимо цели |
bắt đầu trượt băng được | стать на лёд |
bắt đầu trượt tuyết được | стать на лыжи |
bị trượt | дать маху |
cửa đầy trượt | задвижная дверь |
chân tấm trượt | лыжи (у самолёта) |
chém trượt | промахнуться (не попасть в цель) |
chém trượt | промах (при ударе) |
cuộc chạy thi trượt tuyết | лыжный кросс |
con trượt | движок (деталь в механизме) |
cái cầu nhảy trượt tuyết | лыжный трамплин |
cuộc đi trượt tuyết | лыжная вылазка |
càng trượt | полоз (у саней) |
dễ trượt | скользко |
dễ trượt | скользкий |
đôi giày trượt băng | коньки |
đôi giày trượt băng | конёк |
giày trượt băng chạy thi | беговые коньки |
đôi giày trượt có bánh | роликовые коньки |
đôi giày trượt có bánh | ролики (коньки на колёсиках) |
giày trượt có bánh | роликовые коньки |
giày trượt có bánh | роликовый |
đôi giày trượt tuyết | пьексы |
hai chân trượt giạng ra trên mặt băng | ноги разъезжаются на льду |
hình trượt múa | фигурный (исполняемый с фигурами) |
hình trượt múa | фигура (на коньках) |
ngòi xe trượt lao xuống dốc | съехать на санках с горки |
người trượt tuyết | лыжница |
người trượt tuyết | лыжник |
những người trượt tuyết đã vượt được khoảng cách ấy trong 15 phút | лыжники покрыли эту дистанцию за 15 минут |
nhà thể thao trượt tuyết trên núi | горнолыжник |
sự ném trượt | непопадание (при бросании) |
sự ném trượt | мазня (неумелая игра, стрельба) |
quay trượt | буксовать |
bộ quần áo trượt tuyết | лыжный костюм |
môn thể thao trượt băng | конькобежный спорт |
môn thề thao trượt tuyết | лыжный спорт |
môn thề thao trượt tuyết trên núi | горнолыжный спорт |
thanh gỗ trượt tuyết | лыжи |
thi trượt | провал на экзаменах |
cuộc thi trượt tuyết | лыжный пробег |
thi việt dã trượt tuyết | лыжный кросс |
thuyền xe buồm trượt băng | буер |
trượt băng | кататься на коньках |
trượt băng | бегать на коньках |
thuộc về trượt băng | конькобежный |
cuộc trượt băng | катание на коньках |
trượt băng nghệ thuật | фигурное катание (на коньках) |
trượt chân | оступиться |
trượt chân | оступаться |
trượt dài | поехать (покатиться) |
trượt dài | поскользнуться |
trượt dài | катиться (скользить) |
trượt lờ | оползень |
môn trượt múa trên băng | фигурное катание (на коньках) |
trượt ngã xuống | срываться (падать, потеряв опору) |
trượt ngã xuống | сорваться (падать, потеряв опору) |
trượt ra | ускользнуть |
trượt ra | выскользнуть |
trượt ra | ускользать |
trượt ra | выскальзывать |
trượt ròi! | мимо! |
trượt trật, lệch sang một bên | съехать набок |
trượt trật, lệch sang một bên | съезжать набок |
trượt thi | провал на экзаменах |
trượt tuyết | ходить на лыжах |
thuộc về trượt tuyết | лыжный |
trượt xuống | оползти (оседать) |
trượt xuống | скатиться (на санках и т.п.) |
trượt xuống | соскальзывать |
trượt xuống | съезжать (скользя) |
trượt xuống | съехать (скользя) |
trượt xuống | соскользнуть |
trượt xuống | скатываться (на санках и т.п.) |
trượt xuống | оползать (оседать) |
trượt lăn, trượt dài xuống dưới | поехать вниз |
trượt đi | откатываться (на коньках) |
trượt đi | откатиться (на коньках) |
sự, hiện tượng, chỗ trượt đất | оползень |
tôi ngã, nói đúng hơn là không ngã mà là trượt chân | я упал, то есть не упал, а поскользнулся |
từ trên dốc trượt xuống | кататься с гор |
vận động viên nhà thề thao trượt băng | конькобежец |
vận động viên trượt băng nghệ thuật | фигуристка |
vận động viên trượt băng nghệ thuật | фигурист |
vận động viên trượt băng nhanh | конькобежец-скоростник |
vận động viên trượt múa trên băng | фигуристка |
vận động viên trượt múa trên băng | фигурист |
ván trượt | лыжи |
chiếc xe trượt cánh quạt | аэросани |
chiếc xe trượt tuyết | сани |
chiếc xe trượt tuyết | салазки |
thuộc về xe trượt tuyết | санный |
chiếc xe trượt tuyết | нарты (do chó hay hươu kéo) |
xe trượt tuyết chong chóng | аэросани |
chiếc xe tải trượt tuyết | дровни |
xe ô tô luôn luôn bị trượt | машину всё время заносит |
ô tô trượt luôn | машину всё время заносит |
đi trượt tuyết | ходить на лыжах |
cuộc đi xe trượt tuyết | катание на санях |
đi xe trượt tuyết | кататься на салазках |
đoàn xe trượt tuyết | санный поезд |
đất trượt | оползень |
để đẩy trượt | задвижной |
đá trượt | промах (при ударе) |
đá trượt | промахнуться (не попасть в цель) |
đánh trượt | провалить (на экзамене) |
đánh trượt | промах (при ударе) |
đánh trượt | промахнуться (не попасть в цель) |
đánh trượt | проваливать (на экзамене) |
đóng buộc chó vào xe trượt | запрячь собак в санки |
đóng buộc chó vào xe trượt | запрягать собак в санки |
đường vết trượt tuyết | лыжня |
đường có thể đi xe trượt tuyết được | санный путь |
đồ dụng cụ trượt tuyết | лыжное снаряжение |