DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Historical containing trường | all forms
VietnameseRussian
thuộc về công trường thủ côngмануфактурный
công trường thù côngмануфактура
học viên trường võ bịкадет (ờ nước Nga trước cách mạng)
niên trưởngстарейшина
pháp trườngлобное место
quốc dân hội nghị trườngфорум
thị trườngгородской голова
trường phổ thông bảy nămсемилетка (школа)
trường trung học bảy nămсемилетка (школа)
trường võ bịкадетский корпус (ờ nước Nga trước cách mạng)
trưởng lãoстарейшина
trưởng đội Côzacатаман
ngườitrưởngстарейшина
đội trưởng bách quânцентурион