Vietnamese | Russian |
căn, gian buồng trống | сарай (о жилище, помещении) |
bên trong | нутро |
còn trông được | туда-сюда (сносно, допустимо) |
găm thù trong bụng | попомнить |
khoảng trống | прогалина (trong rừng) |
khua chuông gióng trống | шуметь (много говорить о чём-л.) |
khá nghiêm trọng | нешуточный |
không kính trọng | неуважительный (непочтительный) |
không quan trọng | невидный (незначительный) |
không trông | вслепую |
không tôn trọng | неуважительный (непочтительный) |
lội òm ọp lội ì oạp, lội lõm bõm, lội bì bõm, giẫm lép nhép trong nước | шлёпать по грязи |
lội òm ọp lội ì oạp, lội lõm bõm, lội bì bõm, giẫm lép nhép trong nước | шлёпнуть по воде |
lội òm ọp lội ì oạp, lội lõm bõm, lội bì bõm, giẫm lép nhép trong nước | шлёпнуть по грязи |
lội òm ọp lội ì oạp, lội lõm bõm, lội bì bõm, giẫm lép nhép trong nước | шлёпать по воде |
làm ra vẻ quan trọng | важничать |
mặc... bên trong | поддеть (надевать подо что-л.) |
mặc... bên trong | поддевать (надевать подо что-л.) |
người có tên trong danh sách chờ nhận | очередник |
người quá thận trọng | перестраховщик |
người trồng cây quả mọng | ягодник (о человеке) |
nhân vật quan trọng | шишка (важная особа) |
phòng trống hốc | сарай (о жилище, помещении) |
phục vụ trong hải quân | плыть (служить на судне) |
phục vụ trong hải quân | плавать (служить на судне) |
quá ư thận trọng | перестраховка (чрезмерная осторожность) |
quãng trống | прогалина (trong rừng) |
sang trọng | шикарно |
sự, vẻ sang trọng | шик (роскошь) |
tay trong | рука (протекция) |
thận trọng | полегоньку |
thận trọng | аккуратно (осторожно) |
thận trọng | с опаской |
trầm trọng | плох |
trong bùn | шлёпать по грязи |
trong bùn | шлёпнуть по грязи |
trong bùn | шлёпнуть по воде |
trong bùn | шлёпать по воде |
trong chớp mắt | мигом |
trong chớp nhoáng | мигом |
trong nháy mắt | мигом |
trông coi | приглядеть |
trông coi | приглядывать |
trông coi | углядеть |
trông coi | поглядеть (присматривать) |
trông coi | поглядывать (присматривать) |
trông coi | глядеть (присматривать) |
trông còn trẻ | сохраняться (о человеке) |
trông còn trẻ | сохраниться (о человеке) |
trông nom | приглядеть |
trông nom | поглядеть (присматривать) |
trông nom | приглядывать |
trông nom | углядеть |
trông nom | глядеть (присматривать) |
trông thấy | заприметить (увидеть) |
tôi nhức buốt trong tai | у меня стреляет в ухе |
vùng vẫy trong nước | булты́хну́ться (барахтаться) |
vùng vẫy trong nước | бултыхаться (барахтаться) |
chiếc ô tô trọng tải ba tấn | трёхтонка |
ăn mặc sang trọng | разодетый |
ăn mặc sang trọng | разодеться |
đầu óc trống rỗng | пустоголовый |
đánh trống lảng | вертеться (увиливать) |
đò chứa ở trong | содержание (содержимое) |