DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing trình độ tố i | all forms
SubjectVietnameseRussian
comp., MSBổ trợ của Sơ đồ Tổ chức cho các chương trình Microsoft® Officeнадстройка организационных диаграмм для приложений Microsoft Office
gen.trình độ tồ chức lao độngкультура труда