Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
trình độ s
|
all forms
Vietnamese
Russian
anh ấy có trình độ học vấn khá
у него хорошая подготовка
(có vốn kiến thức rộng)
bồ khuyết những thiếu sót trong trình độ học vấn cùa mình
восполнить пробелы своего образования
chưa đủ trình độ để...
не дорасти
(до чего-л.)
có trình độ cao
быть на уровне
có trình độ chuyên môn cao
высококвалифицированный
có trình độ nghệ thuật cao
на высоком художественном уровне
có trình độ rèn luyện tốt
быть в форме
có trình độ đại học
с высшим образованием
cùng một trình độ với cái
в уровень
(с чем-л., gì)
mất trình độ nghiệp vụ
дисквалифицироваться
mất trình độ nghiệp vụ
деквалифицироваться
sự
mất trình độ nghiệp vụ
дисквалификация
(потеря квалификации)
sự
mất trình độ nghiệp vụ
деквалификация
người đo cao trình
нивелировщик
những chỉ tiêu
chỉ số
về trình độ văn hóa
показатели культурного уровня
nâng cao trình độ cùa
повысить
чей-л.
уровень
(ai)
nâng cao trình độ cùa
повышать
чей-л.
уровень
(ai)
nâng cao trình độ nghiệp vụ
повышать квалификацию
(chuyên môn, kỹ thuật)
nâng cao trình độ nghiệp vụ
повысить квалификацию
sự
nâng cao trình độ nghiệp vụ
повышение квалификации
nâng cao trình độ nghiệp vụ
nâng cao tay nghề
cùa công nhân
поднять квалификацию рабочих
nâng cao trình độ nghiệp vụ
nâng cao tay nghề
cùa công nhân
поднимать квалификацию рабочих
trinh độ
уровень
trình độ
ценз
(tối thiều)
trình độ
степень
(мера, предел)
trình độ
культура
(уровень развития чего-л., phát triển)
trình độ huấn luyện
подготовленность
trình độ học vấn
подготовка
(запас знаний)
trình độ kém còi cùa bản thiết kế
малограмотность проекта
có
trình độ nghệ thuật cao
высокохудожественный
trình độ nghiệp vụ
квалификация
(степень подготовленности, chuyên môn, kỹ thuật)
trình độ nghiệp vụ
производственная квалификация
(sàn xuất)
trình độ
phát triển
nông nghiệp
культура земледелия
trình độ phát triền
уровень развития
trình độ rèn luyện thề thao
спортивная форма
trình độ sinh hoạt
уровень жизни
trình độ sơ học
элементарное образование
trình độ thông thạo
грамотность
(осведомлённость)
trình độ thông thạo về chính trị
политическая грамотность
trình độ trang bị
оснащённость
trình độ trau dồi ngôn từ
культура речи
(ngôn ngữ)
trình độ tối thiều
минимум
(совокупность знаний и т.п.)
trình độ tồ chức lao động
культура труда
trình độ văn hóa
культурный уровень
trình độ văn hóa của nếp sống
культура быта
trình độ văn hóa cao
высокая культурность
trình độ văn hóa thấp
низкая культура
(kém)
trình độ đào tạo
подготовленность
tuyệt đích cùa trình độ hoàn thiện
предел совершенства
đề cao cái gì lên trình độ thích đáng
поднять
что-л.
на должный уровень
đánh giá
nhận định, nhận xét
trình độ hiểu biết của người sinh viên
оценить знания студента
đánh giá
nhận định, nhận xét
trình độ hiểu biết của người sinh viên
оценивать знания студента
đưa cái gi lên một trình độ cao hơn
поднять
что-л.
на более высокую ступень
định trình độ kỹ thuật
квалифицировать
(определять степень подготовки, пригодности)
Get short URL