Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ấy có trình độ học vấn khá | у него хорошая подготовка (có vốn kiến thức rộng) |
gen. | bồ khuyết những thiếu sót trong trình độ học vấn cùa mình | восполнить пробелы своего образования |
comp., MS | Bổ trợ của Sơ đồ Tổ chức cho các chương trình Microsoft® Office | надстройка организационных диаграмм для приложений Microsoft Office |
gen. | chưa đủ trình độ để... | не дорасти (до чего-л.) |
gen. | có trình độ cao | быть на уровне |
gen. | có trình độ chuyên môn cao | высококвалифицированный |
gen. | có trình độ nghệ thuật cao | на высоком художественном уровне |
gen. | có trình độ rèn luyện tốt | быть в форме |
gen. | có trình độ đại học | с высшим образованием |
gen. | cùng một trình độ với cái | в уровень (с чем-л., gì) |
gen. | mất trình độ nghiệp vụ | дисквалифицироваться |
gen. | mất trình độ nghiệp vụ | деквалифицироваться |
gen. | sự mất trình độ nghiệp vụ | дисквалификация (потеря квалификации) |
gen. | sự mất trình độ nghiệp vụ | деквалификация |
survey. | máy đo cao trình | нивелирный |
survey. | máy đo cao trình | нивелир |
gen. | người đo cao trình | нивелировщик |
gen. | những chỉ tiêu chỉ số về trình độ văn hóa | показатели культурного уровня |
gen. | nâng cao trình độ cùa | повысить чей-л. уровень (ai) |
gen. | nâng cao trình độ cùa | повышать чей-л. уровень (ai) |
gen. | nâng cao trình độ nghiệp vụ | повышать квалификацию (chuyên môn, kỹ thuật) |
gen. | nâng cao trình độ nghiệp vụ | повысить квалификацию |
gen. | sự nâng cao trình độ nghiệp vụ | повышение квалификации |
gen. | nâng cao trình độ nghiệp vụ nâng cao tay nghề cùa công nhân | поднять квалификацию рабочих |
gen. | nâng cao trình độ nghiệp vụ nâng cao tay nghề cùa công nhân | поднимать квалификацию рабочих |
comp., MS | sơ đồ Kỹ thuật Xem xét và Đánh giá Chương trình | диаграмма PERT |
comp., MS | sơ đồ tiến trình | схема процесса |
gen. | trinh độ | уровень |
fig. | trình độ | ступень (степень) |
gen. | trình độ | степень (мера, предел) |
gen. | trình độ | ценз (tối thiều) |
gen. | trình độ | культура (уровень развития чего-л., phát triển) |
gen. | trình độ huấn luyện | подготовленность |
gen. | trình độ học vấn | подготовка (запас знаний) |
gen. | trình độ kém còi cùa bản thiết kế | малограмотность проекта |
gen. | có trình độ nghệ thuật cao | высокохудожественный |
gen. | trình độ nghiệp vụ | квалификация (степень подготовленности, chuyên môn, kỹ thuật) |
gen. | trình độ nghiệp vụ | производственная квалификация (sàn xuất) |
gen. | trình độ phát triển nông nghiệp | культура земледелия |
gen. | trình độ phát triền | уровень развития |
gen. | trình độ rèn luyện thề thao | спортивная форма |
gen. | trình độ sinh hoạt | уровень жизни |
gen. | trình độ sơ học | элементарное образование |
gen. | trình độ thông thạo | грамотность (осведомлённость) |
gen. | trình độ thông thạo về chính trị | политическая грамотность |
gen. | trình độ trang bị | оснащённость |
gen. | trình độ trau dồi ngôn từ | культура речи (ngôn ngữ) |
gen. | trình độ tối thiều | минимум (совокупность знаний и т.п.) |
gen. | trình độ tồ chức lao động | культура труда |
gen. | trình độ văn hóa | культурный уровень |
gen. | trình độ văn hóa của nếp sống | культура быта |
gen. | trình độ văn hóa cao | высокая культурность |
gen. | trình độ văn hóa thấp | низкая культура (kém) |
gen. | trình độ đào tạo | подготовленность |
gen. | tuyệt đích cùa trình độ hoàn thiện | предел совершенства |
mus. | âm trình năm độ | квинта |
gen. | đề cao cái gì lên trình độ thích đáng | поднять что-л. на должный уровень |
survey. | đo cao trình | нивелировать |
gen. | đánh giá nhận định, nhận xét trình độ hiểu biết của người sinh viên | оценить знания студента |
gen. | đánh giá nhận định, nhận xét trình độ hiểu biết của người sinh viên | оценивать знания студента |
gen. | đưa cái gi lên một trình độ cao hơn | поднять что-л. на более высокую ступень |
fig. | đạt đến trình độ | дорасти |
fig. | đạt đến trình độ | дорастать |
gen. | định trình độ kỹ thuật | квалифицировать (определять степень подготовки, пригодности) |