DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing trên toàn thế giới | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.nhân dân các nước trên toàn thế giớiвсе народы мира
gen.trên quy mô trong phạm vi toàn thế giớiв международном масштабе
gen.trên trong toàn thế giớiво всём мире
gen.vì hòa bình trên toàn thế giớiво имя мира во всём мире