Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Nautical
containing
trên
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
boong lái
trên
ют
cột buồm tr
ên n
guy bằng
стеньга
hạ giàn buồm
trên
tàu
разоружить судно
tháo dỡ bộ dây thừng trên
tàu
разоружить судно
tầng lái tr
ên
ют
đoạn cột tr
ên
стеньга
Get short URL