Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ta từ chối mọi lạc thú trên đời | он не позволяет себе никаких удовольствий |
gen. | anh ấy bắt đầu có thói quen nằm đọc sách trên giường | он стал читать в постели |
gen. | anh ấy trên <#0> 20 tuồi | ему лет 20 с небольшим |
gen. | anh ấy đang đi trên đường đúng | он на правильном пути |
gen. | anh đó đã đi trên đường phố | он шёл по улице |
gen. | bợ đỡ kẻ trên | выслужиться перед начальством |
gen. | bợ đỡ kẻ trên | выслуживаться перед начальством |
gen. | ba độ trên không | три градуса выше нуля |
gen. | bay lơ lửng bay lửng lơ, lững lờ bay trên trời | плыть по небу |
gen. | bay trên biển | летать над морем |
gen. | bức tranh treo trên tường | картина висит на стене |
gen. | bức tượng đặt trên đế <#0> hoa cương | статуя на гранитном подножии |
gen. | bức vẽ trên sứ | роспись по фарфору |
gen. | biên giới trên bộ | сухопутная граница |
gen. | boong trên | верхняя палуба |
gen. | bài tập trên xà | упражнения на брусьях |
gen. | bên trên | сверх (поверх чего-л.) |
gen. | ở bên trên mặt đất | надземный (над поверхностью земли) |
gen. | bò trên khắp sàn nhà | ползать по полу |
gen. | bóng gậy cong trên cồ | хоккей на траве |
gen. | bắt đầu giãy giụa trên giường | заметаться в постели |
gen. | bắt đầu đăng bài trên báo chí | начать печататься |
gen. | bắt được chộp được, chặn được máy bay địch trên đường tiến vào thành phố | перехватить вражеский самолёт на подступах к городу |
gen. | cao trên trời | высо́ко́ в не́бе |
gen. | cao trên đầu | высоко над головой |
gen. | cha bề trên | настоятель (монастыря) |
gen. | chi trên | верхние конечности |
gen. | chiến đấu trên những chướng ngại vật | сражаться на баррикадах |
gen. | chứng minh cái gì trên thực tiễn | доказать что-л. на практике |
gen. | chứng minh cái gì trên thực tiễn | дока́зывать что-л. на пра́ктике |
gen. | chứng minh trên cơ sờ thực tế | доказать на фактах |
gen. | chuyền cậu học sinh lên lớp trên | перевести ученика в следующий класс |
gen. | chuyền cậu học sinh lên lớp trên | переводить ученика в следующий класс |
gen. | chân bước choạc choãi trên băng | ноги разъезжаются на льду |
gen. | chéo tay trên ngực | скрестить руки на груди |
gen. | chéo tay trên ngực | сложить руки на груди |
gen. | chùm lông trên mũ | султан (украшение) |
gen. | chúc đầu trên ngực | уронить голову на грудь |
gen. | chúc đầu trên ngực | ронять голову на грудь |
gen. | chơi nước trên với | утереть нос (кому-л., ai) |
gen. | chạy trên các địa hình | проходимость (транспортных средств) |
gen. | để chạy trên đại dương | океанский (о пароходе и т.п.) |
gen. | chịu tất cà gánh nặng của cái gì trên vai mình | вынести всю тяжесть чего-л. на своих плечах |
gen. | chỗ dành cho khách trên khán đài | гостевые места на трибуне |
gen. | chỗ lộ dầu mồ trên mặt đất | выход нефти на поверхность |
gen. | chỗ nằm trên | верхняя полка (в поезде) |
gen. | chờ ai đi chơi trên xe ô tô | катать кого-л. на машине |
gen. | chở ai đi chơi trên thuyền | катать кого-л. на лодке |
gen. | con đường uốn khúc ngoằn ngoèo trên triền dốc | дорога петлями шла по склону |
gen. | cấp trên | вышестоящая инстанция |
gen. | cầu dựa trên trụ | мост держится на быках |
gen. | cà trên mặt biền | и на море, и на земле, и в воздухе |
gen. | cà trên mặt đất lẫn trên không | и на море, и на земле, и в воздухе |
gen. | có ưu thế trên không | господствовать в воздухе |
gen. | cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế bành | она устроилась в кресле |
gen. | công cuộc xây dựng chủ nghĩa cộng sản trên quy mô mở rộng | развёрнутое строительство коммунизма (rộng lớn) |
gen. | công cuộc xây dựng trên quy mô rộng lớn | гигантское строительство |
gen. | công nhân làm việc trên cao | высотник (строитель) |
gen. | công nhân làm việc trên cao | верхолаз |
gen. | cúc treo trên một sợi chỉ | пуговица держится на одной ниточке |
gen. | căn cứ trên | основывать (обосновывать) |
gen. | căn cử trên | основываться |
gen. | căn cử trên | основаться |
gen. | căn cứ trên... | основываясь на... |
gen. | căn cứ trên | основа́ть (обосновывать) |
gen. | căng vải vẽ trên khung | натянуть холст на рамку |
gen. | căng vải vẽ trên khung | натягивать холст на рамку |
gen. | cơ quan cấp trên | вышестоящий орган (thượng cấp) |
gen. | cưỡi trên ghế | сесть верхом на стул |
gen. | cường quốc trên mặt biền | морская держава |
gen. | cạo cào, nạo băng trên các vỉa hè | счистить лёд с тротуаров |
gen. | cạo cào, nạo băng trên các vỉa hè | счищать лёд с тротуаров |
gen. | cạy nạy băng trên vỉa hè | сколоть лёд с тротуара |
gen. | cạy nạy băng trên vỉa hè | скалывать лёд с тротуара |
gen. | cả nhà trên thuận dưới hòa | согласная семья |
gen. | cả nhà trên thuận dưới hòa | в семье воцарилось согласие |
gen. | cả trên lời nói lẫn trong việc làm | и на словах и на деле (hành động) |
gen. | cảm thấy mình đang đứng trên cơ sở nền tảng, miếng đất vững chắc | чувствовать под собой твёрдую почву |
gen. | cảnh nhìn từ trên cao | вид с птичьего полёта |
gen. | cắn ở trên | надкусывать |
gen. | cắn ở trên | надкусить |
gen. | nền cồ họa trên đá | наскальная живопись |
gen. | di động trên mặt nước | плавучесть |
gen. | dấu thêu trên khăn mùi xoa | метка на носовых платках |
gen. | dấu đóng trên xi | сургучная печать |
gen. | người dân trên đảo | островитянка |
gen. | người dân trên đảo | островитянин |
gen. | dãy núi chạy dài trên chân trời | на горизонте тянутся горы |
gen. | dọn dẹp thu dọn, cất dọn trên bàn | убрать со стола |
gen. | dọn dẹp thu dọn, cất dọn trên bàn | убирать со стола |
gen. | dựa trên | строиться (основываться) |
gen. | dựa trên | построиться (основываться) |
gen. | dựa trên | основаться |
gen. | dựa trên | основываться |
gen. | dựa trên | исходить (основываться) |
gen. | dựa trên | зиждиться |
gen. | dựa trên | держаться (опираться на) |
gen. | dựa trên cơ sờ | основаться (иметь что-л. своей основой) |
gen. | dựa trên cơ sờ | основываться (иметь что-л. своей основой) |
gen. | dựa trên cơ sở | основывать (обосновывать) |
gen. | dựa trên cơ sở | покоиться |
gen. | dựa trên cơ sở | основа́ть (обосновывать) |
gen. | ghi trên | надписывать |
gen. | ghi trên | надписать |
gen. | giao thông trên đường phố | уличное движение |
gen. | sự gieo trên mặt | поверхностный сев |
gen. | giấy tờ trên bàn rơi xuống | бумаги слетели со стола |
gen. | giáo dục thanh niên trên tinh thần cộng sản chủ nghĩa | коммунистическое воспитание молодёжи |
gen. | sự giúp đỡ lẫn nhau trên tình đòng chí | товарищеская взаимопомощь |
gen. | giọt lệ lăn trên gò má | слеза сбежала по щеке |
gen. | giọt lệ từ từ lăn xuống trên khuôn mặt khắc khổ của chàng | слезинка сползла по его суровому лицу |
gen. | gác trên cùng | галерея (в театре и т.п.) |
gen. | gõ ngón tay trên mặt bàn | барабанить пальцами по столу |
gen. | hai chân trượt giạng ra trên mặt băng | ноги разъезжаются на льду |
gen. | xương hàm trên | верхняя челюсть |
gen. | hàm trên | верхняя челюсть |
gen. | hành lang trên không | воздушный коридор |
gen. | hòa bình trên trái đất | мир на земле (thế giới) |
gen. | hòn đá cheo leo trên mặt biền | утёс висит над морем |
gen. | hơi tròng trành trên sóng | покачиваться на волнах |
gen. | hường lạc thú trên đời | срывать цветы удовольствия |
gen. | hường lạc thú trên đời | пожить в своё удовольствие |
gen. | hường mọi lạc thú trên đời | снимать сливки (брать от жизни лучшее) |
gen. | hạm đội trên mặt nước | надводный флот |
gen. | họ sống sướng như trên thiên đường | у них райская жизнь |
gen. | không trên | не больше чем |
gen. | không đủ chỗ cho mọi người ngồi trên ghế dài | всем не уместиться на скамейке |
gen. | khúc côn cầu trên cò | хоккей на траве |
gen. | kéo lê thê trên mặt đất | волочиться по земле |
gen. | kính trọng người trên | уважать старших |
gen. | lệ rưng rưng trên mắt nàng | слёзы выступили у неё на глазах |
gen. | lau bụi trên bàn | стереть пыль со стола |
gen. | lau bụi trên bàn | стирать пыль со стола |
gen. | leo trèo trên cây | лазить по деревьям |
gen. | loạng choạng lảo đảo đi trên đường | идти по улице, пошатываясь |
gen. | lớp đất ở trên mặt | поверхностный слой почвы |
gen. | luồn cúi cấp trên | выслуживаться перед начальством |
gen. | lấy bút chì đưa đi đưa lại trên giấy | водить карандашом по бумаге |
gen. | lấy quyến sách từ trên giá xuống | снять книгу с полки |
gen. | lấy quyến sách từ trên giá xuống | снимать книгу с полки |
gen. | làm chủ trên không | господствовать в воздухе |
gen. | sự, quyền làm chù trên không | господство в воздухе |
gen. | làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới | ослабление напряжённости в международных отношениях |
gen. | làm dịu bớt tình hình căng thẳng trên thế giới | разрядить напряжённость международной обстановки |
gen. | sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới | разрядка международной напряжённости |
gen. | sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới | смягчение международной напряжённости |
gen. | sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới | ослабление международной напряжённости |
gen. | làm vương vãi đánh rơi những mầu vụn trên bàn | накрошить на столе |
gen. | làm đồ nước trên sàn | налить воды на пол |
gen. | làn hơi trắng phủ trài ra trên các nội cò | белый пар по лугам расстилается |
gen. | lá thư nằm ì nằm mãi trên một tháng trời ở bưu điện | письмо пролежало на почте больше месяца |
gen. | lâu đài trên không | воздушные замки |
gen. | lên phía trên | наверх |
gen. | lên phía trên | кверху |
gen. | lên trên | наверх |
gen. | lên trên | сверх (поверх чего-л.) |
gen. | lên phía trên | вверх |
gen. | lô-cốt trên tàu | боевая рубка |
gen. | lăn trên tuyết | валяться в снегу |
gen. | lăn đi lăn lại trên sàn | валять по полу |
gen. | lơ lửng trên mây | висеть в воздухе (быть необоснованным) |
gen. | lướt ngón tay trên phím dương cầm | пробежаться по клавишам рояля |
gen. | lưu động trên mặt nước | плавучесть |
gen. | lưu động di động trên mặt nước | плавучий (передвигающийся по воде) |
gen. | lẹt dẹt trên bước công danh | мелко плавать |
gen. | lỗ nước trên băng | полынья |
gen. | miêu tà sự kiện trên bức tranh | запечатлеть событие на картине |
gen. | mệnh lệnh từ cấp trên | приказ свыше |
gen. | mài cái gì trên bàn xát | тереть что-л. на тёрке |
gen. | màu đồ hây hây hiện ra trên đôi má nàng | румянец проступил на её щеках |
gen. | chiếc máy bay chạy rẽ ra một bên trên mặt đất | самолёт отрулил в сторону |
gen. | máy móc trên vệ tinh nhân tạo | бортовая аппаратура искусственного спутника |
gen. | mây bay từ từ trên trời | по небу медленно идут облака |
gen. | 50 mét trên mực biền | 50 метров над уровнем моря (trên mặt biển) |
gen. | môi trên | верхняя губа |
gen. | mơ mộng trên mây | парить в облаках |
gen. | mơ mộng trên mây | витать в облаках |
gen. | mưa rơi lộp độp trên mái nhà | дождь барабанит по крыше |
gen. | mưa rơi đồm độp tí tách trên cửa sổ | дождь стучит в окно |
gen. | mọi vật từ trên bàn rơi xuống hết | всё полетело со стола |
gen. | mối lợi trên ba mặt | троякая выгода |
gen. | mối nguy hiềm treo lửng lơ trên đầu nó | над ним нависла угроза |
gen. | mồ hôi toát rớm ra trên trán anh ta | пот проступил на его лбу |
gen. | mồ hôi toát ra trên trán cùa nó | на лбу у него выступил пот |
gen. | mực nhòe ra trên giấy xấu | черни́ла расплыли́сь на плохо́й бума́ге |
gen. | ngủ ngay trên sàn | спать прямо на полу |
gen. | ngủ trên mặt đất | спать на голой земле |
gen. | ngủ thiếp trên sách | заснуть над книгой |
gen. | ngay tận trên cao | на самом верху |
gen. | ngay tận trên đỉnh | на самой вершине (ngọn, chóp) |
gen. | ngay tận trên đỉnh núi | на самой вершине горы |
gen. | ngay trên đầu | над самой головой |
gen. | ngay từ khi thôi học ngay từ khi thôi mài đũng quần trên ghế nhà trường | со школьной скамьи |
gen. | nghiên cứu những lớp trên cùa khí quyền | исследовать верхние слои атмосферы |
gen. | nghìn cân treo trên đầu sợi tóc | висеть на волоске |
gen. | ngã gục trên chiến trường | полечь (быть убитым) |
gen. | ngòi trên yên | сидеть в седле |
gen. | ngôi nhà đơn độc lẻ loi, cô độc, cô đơn trên núi | одинокий дом на горе |
gen. | ngăn trên | верхняя полка (шкафа) |
gen. | ngước mắt nhìn lên trên | смотреть вверх |
gen. | người phục vụ trên máy bay | бортпроводница |
gen. | người phục vụ trên máy bay | стюардесса |
gen. | người phục vụ trên máy bay | стюард |
gen. | người phục vụ trên máy bay | бортпроводник |
gen. | người phục vụ trên tàu thủy | стюардесса |
gen. | người phục vụ trên tàu thủy | стюард |
gen. | người ta khiêng những người bị thương trên cáng | раненых внесли на носилках |
gen. | người ta khiêng những người bị thương trên cáng | раненых вносили на носилках |
gen. | ngọn lửa nhỏ lập lòe trên cánh đồng | в поле чуть брезжит огонёк |
gen. | ngọn đèn treo ờ trên bàn | лампа висит над столом |
gen. | ngồi trên ghế | сидеть на стуле |
gen. | ngồi trên ghế này thật là bất tiện | на этом стуле сидеть очень неловко (không tiện) |
gen. | ngồi trên mặt đất | сидеть на земле |
gen. | ngồi vắt vẻo trên... | сесть верхом (на стул и т.п.) |
gen. | nhanh chóng tiến bước phát triển trên con đường tiến bộ | быстро шагать по пути прогресса |
gen. | những bức cồ họa trên đá | наскальные рисунки |
gen. | những bài tập trên dụng cụ | упражнения на снарядах |
gen. | những chiếc tàu rẽ sóng chạy trên biển | корабли бороздят моря |
gen. | những chấm đỏ điềm đầy trên mặt cô ta | красные пятна покрыли её лицо |
gen. | những cái đĩa nằm ở trên bàn | тарелки стоят на столе |
gen. | những công trình xây dựng trên cọc chống | свайные постройки |
gen. | những khán đài trên sân vận động | трибуны стадиона |
gen. | những lớp khí quyển trên cao | верхние слои атмосферы |
gen. | những lớp trên | старшие курсы |
gen. | những lớp trên | старшие классы |
gen. | những lời bình phầm bình luận trên báo chí | отклики в печати |
gen. | những màu tươi sáng trên nền đen thẫm | светлые цвета на тёмном поле |
gen. | những ngón tay chàng khẽ chạm lướt nhẹ trên dây đàn | пальцы его слегка прикоснулись к струнам |
gen. | những ngôi nhà con chen chúc trên sườn núi | домики лепились по склону горы |
gen. | những nếp nhăn hằn sâu trên trán anh ấy | морщины бороздят его лоб |
gen. | những nếp nhăn trên trán biến mất | морщины на лбу разгладились |
gen. | những tầng trên khí quyền | верхние слои атмосферы |
gen. | những trận đánh diễn ra trên toàn bộ mặt trận | по всему фронту идут бои |
gen. | những trạm viễn trắc đo từ xa ở trên mặt đất | телеметрические наземные станции |
gen. | những vệt nắng nhảy nhót trên tường | солнечные блики играют на стене |
gen. | những đám mây đen lững lờ trôi từ từ chuyển động trên bầu trời | чёрные тучи ползли по небу |
gen. | nhấp nhổm như ngòi trên ồ kiến lửa | сидеть как на угольях |
gen. | nhấp nhổm như ngòi trên ồ kiến lửa | сидеть как на углях |
gen. | nhặt thương binh trên chiến trường | подобрать раненых с поля сражения |
gen. | nhặt thương binh trên chiến trường | подбирать раненых с поля сражения |
gen. | nhà bác học có danh tiếng trên thế giới | учёный с мировым именем |
gen. | nhà máy chế biến cá lưu động trên mặt nước | плавучий рыбообрабатывающий завод |
gen. | nhà thể thao trượt tuyết trên núi | горнолыжник |
gen. | nhà trên bãi cát | карточный домик |
gen. | nhà xây dựng trên cọc chống | свайный дом |
gen. | nhà ở trên đồi | дом расположен на горе |
gen. | nhân dân các nước trên toàn thế giới | все народы мира |
gen. | nhân viên phục vụ trên tàu | кондуктор (в поезде) |
gen. | nhìn từ trên xuống | смотреть сверху вниз |
gen. | như trên | там же (при ссылке в печати) |
gen. | như đã nói ở trên | как сказано выше |
gen. | niềm vui sáng rực trên mặt nàng | её лицо светилось радостью |
gen. | nằm dài trên đi-văng | раскинуться на диване |
gen. | nằm lăn trên cò | поваляться на траве |
gen. | nằm thườn thượt trên giường đến trưa | валяться в постели до полудня |
gen. | nằm trên | покоиться |
gen. | nằm trên giấy | оставаться на бумаге |
gen. | nằm trên giường | лежать в постели |
gen. | đã nêu ra ở trên | вышеуказанный |
gen. | đã nêu ra ở trên | вышеупомянутый |
gen. | đã nêu ra ở trên | вышеприведённый |
gen. | đã nêu tên ở trên | вышепоименованный |
gen. | đã nêu tên ở trên | вышеназванный |
gen. | nó trên mười chín tuổi | ему двадцатый год |
gen. | nông trang thu nhập trên một triệu rúp | миллионер (о колхозе) |
gen. | năm mươi độ trên không | плюс пятьдесят градусов |
gen. | năm độ trên không | пять градусов выше нуля |
gen. | nước chảy từ trên mái xuống | с крыши течёт |
gen. | nối một lúc trên mặt nước | подержаться на поверхности воды |
gen. | nồi bật lên trên nền đen sẫm | выделяться на тёмном фоне |
gen. | nồi cao lên trên cái | возвышаться над (чем-л., gì) |
gen. | nồi bật lên trên nền cái | выделиться на фоне (чего-л., gì) |
gen. | nồi bật lên trên nền cái | выделяться на фоне (чего-л., gì) |
gen. | nồi trên mặt nước | держаться на воде |
gen. | nồi trên mặt nước | плавучесть |
gen. | nồi trên mặt nước | плавучий |
gen. | nụ cười nở rộng trên khuôn mặt | по лицу разлилась улыбка |
gen. | nụ cười nở rộng trên môi | широкая улыбка на устах |
gen. | phi công bay trên một triệu kilômet | миллионер (о лётчике) |
gen. | phi cơ bay qua trên thành phố | самолёт пролетел над городом |
gen. | phi trên đường | проскакать по улице |
gen. | phần trên cao | верх (верхняя часть) |
gen. | pháo trên tàu | корабельная артиллерия |
gen. | phía trên | кверху |
gen. | phía trên | вверху |
gen. | phía trên | верх (верхняя часть) |
gen. | phù hợp với ngang hàng với những mẫu mực tốt nhất trên thế giới | на уровне лучших мировых стандартов |
gen. | phúc lợi trên trần thế | земные блага |
gen. | phải ngòi trên ghế bị cáo | попасть на скамью подсудимых |
gen. | phỗng tay trên | перехватывать (записку и т.п.) |
gen. | phỗng tay trên | перехватить (записку и т.п.) |
gen. | phỗng tay trên cùa | перебежать кому-л. дорогу (ai) |
gen. | phỗng tay trên cùa | перебегать кому-л. дорогу (ai) |
gen. | quấn khăn trên đầu | обвязать голову платком |
gen. | quấn khăn trên đầu | обвязывать голову платком |
gen. | quệt bùn trên mặt | размазать грязь по лицу |
gen. | quyền giữ chỗ trên tàu lửa | железнодорожная броня |
gen. | quyền sách kia nằm trên giá thì tôi rất thích | та книга, которая стоит на полке, мне очень нравится |
gen. | quyển sách nằm trên bàn | книга лежит на столе |
gen. | quyền sách ở trên bàn | книга, что на столе |
gen. | quét sạch san bằng, sang phẳng, tiêu diệt mọi trở lực trên bước đường đi | сметая всё на своём пути |
gen. | quét vôi lên vệt bần trên tường | закрасить пятно на стене |
gen. | rám nắng đã biến mất trên da mặt anh ta | загар сошёл с его лица |
gen. | rải mạt cưa trên sàn | посыпа́ть пол опи́лками |
gen. | rắc rải, đổ cát trên mặt đường | насыпать песку на дорожку |
gen. | rắc muối trên bánh mì | посыпать хлеб солью |
gen. | sức khỏe lộ rõ trên người anh ta | он пышет здоровьем |
gen. | sàn lượng ngũ cốc trên mỗi héc-ta | выход зерна с каждого гектара |
gen. | sách vở đề lộn xộn lung tung, hỗn độn trên bàn | на столе вперемешку лежали книги и тетради |
gen. | sông trên núi | горная речка |
gen. | sương giá trên đất | заморозки на почве |
gen. | sống trong cảnh trên thuận dưới hòa | жить в полном согласии |
gen. | sống trên lưng người khác | жить на чужой счёт |
gen. | sổ trên máy bay | бортовой журнал |
gen. | quyền sổ trên tàu | бортовой журнал |
gen. | sự khắc lửa khắc nóng trên gỗ | выжигание по дереву |
gen. | tử hình trên ghế điện | казнь на электрическом стуле |
gen. | thủ bàn viết trên giấy da cừu | пергамент (рукопись) |
gen. | thề hiện ra trên quy mô rộng lớn | развернуться во всю ширь |
gen. | thể nghiệm cái gì trên xương sống của mình | почувствовать что-л. на собственной шкуре |
gen. | môn thề thao trượt tuyết trên núi | горнолыжный спорт |
gen. | thiên đường trên trái đất | земной рай |
gen. | thành phố trên bờ sông Vôn-ga | город на Волге |
gen. | thành phố trải dài nằm dài trên bờ sông | город раскинулся на берегу реки |
gen. | thành phố ở trên núi | город стоит на горе |
gen. | thành đạt trên đường đời | преуспеть в жизни |
gen. | thành đạt trên đường đời | преуспевать в жизни |
gen. | thùng chứa nước trên cao | водонапорный бак |
gen. | thạch nhũ trên | сталактит |
gen. | tin vịt trên báo | газетная утка |
gen. | tiến hành công cuộc kiến thiết trên quy mô mở rộng | развернуть строительство |
gen. | tiến trên đi theo con đường tiến bộ kỹ thuật | идти по пути технического прогресса |
gen. | tiếng ồn trên ngoài đường phố | уличный шум |
gen. | tầng trên cùng | верхний этаж |
gen. | tầng trên cùng | верх (верхний этаж) |
gen. | tầng trẽn cùng | верхний этаж |
gen. | treo trên | держаться (висеть) |
gen. | treo trên đầu sợi tóc | висеть на ниточке |
gen. | trận đánh trên chiến lũy | баррикадный бой (ụ chiến đấu, chướng ngại vật) |
gen. | trận đánh trên không | воздушный бой |
gen. | trong mấy phút anh ta đứng vững được trên một tay | несколько минут он продержался на одной руке |
gen. | trên bộ và trên biển | на суше и на море |
gen. | trên báo chí thường có thường thấy những ý kiến như vậy | такие высказывания часто встречаются в печати |
gen. | trên hơn, già, quá bốn mươi cây số | сорок километров с лишком |
gen. | trên mặt anh ta không một thớ thịt nào rung động cả | ни один мускул не дрогнул на его лице |
gen. | trên cao hơn một tầng | этажом выше |
gen. | trên môi anh ta nở một nụ cười | губы его сложились в улыбку |
gen. | trên hơn, già 300 rúp | 300 рублей с лишним |
gen. | trên tuồi | перерасти (по возрасту) |
gen. | trên tuồi | перерастать (по возрасту) |
gen. | đã trình bày ở trên | вышеизложенный |
gen. | tròng trành bập bềnh trên sóng | качаться на волнах |
gen. | trơ trẽn biết bao! | какое бесстыдство! |
gen. | môn trượt múa trên băng | фигурное катание (на коньках) |
gen. | trạm thí nghiệm trên quỹ đạo | орбитальная лаборатория |
gen. | trạm thí nghiệm vũ trụ trên quỹ đạo | орбитальная космическая лаборатория |
gen. | tất cả các dân tộc trên thế giới | все народы мира |
gen. | tất cả mọi cái trên đời thế gian, trần gian này | всё на свете |
gen. | tất cả những điều nói trên | всё вышеизложенное |
gen. | tuyết phù một lớp mỏng trên mặt đường | дорогу запорошило снегом |
gen. | tàu chạy trên sông | речное судно |
gen. | sự tường thuật trên đài về trận đấu bóng | репортаж по радио о футбольном матче |
gen. | từ bên trên | сверху (с высоты, с верхней стороны) |
gen. | từ cấp dưới đến cấp trên | снизу доверху |
gen. | từ cấp trên | свыше |
gen. | từ cấp trên xuống cấp dưới | сверху донизу |
gen. | từ dưới lên trên | снизу доверху |
gen. | từ dưới lên trên | снизу вверх |
gen. | từ khắp nơi trên trái đất | со всего мира |
gen. | từ trên | свыше |
gen. | từ trên | сверху (с высоты, с верхней стороны) |
gen. | từ trên cao | сверху (с высоты, с верхней стороны) |
gen. | từ trên cây trèo leo, tụt xuống | слезть с дерева |
gen. | từ trên cây trèo leo, tụt xuống | слезать с дерева |
gen. | từ trên dốc trượt xuống | кататься с гор |
gen. | từ trên mây từ ảo tường quay trở về với thực tại | упасть с неба на землю |
gen. | từ trên ngựa nhảy xuống | соскочить с лошади |
gen. | từ trên xuống | сверху (считая сверху) |
gen. | từ trên xuống dưới | сверху донизу |
gen. | về phía trên | кверху |
gen. | với nụ cười trên môi | с улыбкой на устах |
gen. | việc đó xảy ra đã trên <#0> 60 năm trước | это произошло 60 с лишним лет тому назад |
gen. | chuyến viễn du trên tàu thủy | дальнее плавание |
gen. | viết... lên trên | надписывать (писать выше написанного ранее) |
gen. | viết... lên trên | надписать (писать выше написанного ранее) |
gen. | viết trên | надписывать |
gen. | viết trên | надписать |
gen. | viết ghi, đề trên bức ảnh | надписать фотографию |
gen. | viết ghi, đề trên bức ảnh | надписывать фотографию |
gen. | viết trên giấy than | писать под копирку |
gen. | vận tải trên bộ | сухопутный транспорт |
gen. | vấn đề được thảo luận trên bình diện quan điểm, lĩnh vực lý luận | вопрос обсуждался в теоретическом плане |
gen. | vận động viên trượt múa trên băng | фигуристка |
gen. | vận động viên trượt múa trên băng | фигурист |
gen. | Vứt bừa trên sàn | валять по полу |
gen. | vật chướng ngại trên không | воздушное заграждение |
gen. | vui sướng trên đau khồ cùa người khác | злорадство |
gen. | vui sướng trên đau khổ của người khác | злорадствовать |
gen. | vui sướng trên đau khổ của người khác | злорадный |
gen. | vì hòa bình trên toàn thế giới | во имя мира во всём мире |
gen. | vùng trên chân trời | небосклон |
gen. | vẽ đầy hoa trên khắp tường | разрисовать все стены цветами |
gen. | xe tự hành trên mặt trăng | луноход |
gen. | xem xét vấn đề trên các bình diện phương diện khác nhau | рассмотреть вопрос в различных плоскостях |
gen. | xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác | подойти к вопросу с другой точки зрения |
gen. | xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác | подходить к вопросу с другой точки зрения |
gen. | xuất hiện trên vũ đài | появиться на сцене |
gen. | xuất hiện trên vũ đài | явиться на сцену |
gen. | xát cái gì trên bàn mài | тереть что-л. на тёрке |
gen. | xây bên trên | надстройка (надстроенная часть) |
gen. | xây dựng lâu đài trên bãi cát | строить на песке |
gen. | xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sở | построить свои расчёты (на чём-л., gì) |
gen. | xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sở | строить свои расчёты (на чём-л., gì) |
gen. | xây dựng trên | строиться (основываться) |
gen. | xây dựng trên | основывать (обосновывать) |
gen. | xây dựng trên | построиться (основываться) |
gen. | xây dựng trên | основа́ть (обосновывать) |
gen. | được xây dựng trên | зиждиться |
gen. | xây dựng trên cơ sở | базировать |
gen. | xét trên quan điềm này | в этом разрезе |
gen. | xét trên quan điểm sư phạm | с педагогической точки зрения |
gen. | xả rác trên sàn | насорить на пол |
gen. | xếp đế sách trên giá | поместить книги на полку |
gen. | xếp đế sách trên giá | помещать книги на полку |
gen. | áo vắt trên ghế | платье висит на стуле |
gen. | ông ấy trên bốn mươi tuồi | ему за сорок лет |
gen. | độ cao trên mặt biền | высота над уровнем моря |
gen. | để lại dấu ấn trên cái | наложить печать (на что-л., gì) |
gen. | đề lại dấu vết dấu ấn, vết tích trên cái | наложить свою печать (на что-л., gì) |
gen. | đề lại nét buồn trên mặt | наложить на лицо отпечаток грусти |
gen. | để đặt quyền sách trên bàn | положить книгу на стол |
gen. | để đặt quyền sách trên bàn | класть книгу на стол |
gen. | đề trên | надписывать |
gen. | đề trên | надписать |
gen. | 15 độ trên không | 15 градусов тепла |
gen. | đi biểu diễn trên đất nước Liên-xô | совершать гастрольную поездку по Советскому Союзу |
gen. | đi lang thang đi vẩn vơ trên bờ | рыскать по берегу |
gen. | đi trên cao | пойти верхом |
gen. | đi trên thảm | идти по ковру |
gen. | đi chạy trên đất hoang | по целине |
gen. | đi chạy trên đất hoang | целиной |
gen. | đi trên đầu ngón chân | ходить на цыпочках |
gen. | đi trên dọc đường phố | ходить по улице |
gen. | đi vùn vụt trên đường phố | мчаться по улице |
gen. | điều đó hoàn toàn không dựa trên cơ sờ nào hết | это ни на чём не основано |
gen. | đứng trên ghế | встать на стул |
gen. | đứng trên đầu ngón chân | встать на цыпочки |
gen. | đứng trên đường cùa | стоять на чьём-л. пути (ai) |
gen. | đứng vững trên lập trường của mình | удержаться на своей позиции |
gen. | đứng vững trên lập trường của mình | удерживаться на своей позиции |
gen. | đứng vững trên đôi chân | твёрдо стоять на ногах |
gen. | được đặt lên trên | накладной |
gen. | đặt trên | покоиться |
gen. | đặt trên cơ sờ | основаться (иметь что-л. своей основой) |
gen. | đặt trên cơ sờ | основываться (иметь что-л. своей основой) |
gen. | đặt trên cơ sở | основывать (обосновывать) |
gen. | đặt trên cơ sở | основа́ть (обосновывать) |
gen. | đà ngang trên | притолока (ờ khung cửa) |
gen. | đám mây đen bay nhanh trên trời | тучи несутся по небу |
gen. | đánh một dấu chấm trên chữ i | ставить точки над "и" |
gen. | đánh một dấu chấm trên chữ i | ставить точку над "и" |
gen. | đánh trên biển | морской бой |
gen. | trận đánh trên không | воздушный бой |
gen. | đã trên | перевалило (о возрасте) |
gen. | đêm đã xuống trên mặt đất | ночь спустилась на землю |
gen. | đông đảo dân chúng tụ tập tập hợp, quy tụ, họp, dồn lại trên quảng trường | много народу стеклось на площадь |
gen. | đăng bài cải chính trên báo | поместить опровержение в газете |
gen. | đăng bài phát biểu trên báo | выступить в печати со статьёй |
gen. | đăng bài phát biểu trên báo | выступать в печати со статьёй |
gen. | đăng bài trên báo | поместить статью в газете |
gen. | đăng cáo thị yết thị, cáo tri, quảng cáo trên báo | дать объявление в газету |
gen. | đăng thư phát biểu trên báo | выступить в печати с письмом |
gen. | đăng thư phát biểu trên báo | выступать в печати с письмом |
gen. | đưa ai lên ngồi trẽn tàu lửa | посадить кого-л. на поезд |
gen. | đưa ai lên ngồi trẽn tàu lửa | сажать кого-л. на поезд |
gen. | đưa que chỉ trên bản đồ | поводить указкой по карте |
gen. | đường dây cáp trên không | подвесная канатная дорога |
gen. | đường mòn chạy lên trên | тропинка вела вверх |
gen. | đường ray trên mặt đất | наземная железная дорога |
gen. | đường sắt trên không | надземная железная дорога |
gen. | đến tận trên | доверху |
gen. | ưu thế trên không | превосходство в воздухе |
gen. | ưu thế trên không | господство в воздухе |
gen. | ờ trên | во (где, в чём) |
gen. | ờ trên | надо |
gen. | ờ trên | в (где, в чём) |
gen. | ở bên trên | сверху (наверху) |
gen. | ở bên trên | наверху |
gen. | ở chỗ đặt chân trên giường | в ногах |
gen. | ở phía trên | наверху |
gen. | ở trên | сверх (поверх чего-л.) |
gen. | ở trên | сверху (наверху) |
gen. | ở trên | сверху (наверху Una_sun) |
gen. | ở trên | на (сверху, на поверхности) |
gen. | ở trên | наверху (Una_sun) |
gen. | ở trên bàn | настольный |
gen. | ở trên cao | нагорный (расположенный на горах) |
gen. | ở trên dòng | выше (вверх по течению́) |
gen. | ở trên mặt | сверху (наверху) |
gen. | ở trên mây | заоблачный |