DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing trên | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ta từ chối mọi lạc thú trên đờiон не позволяет себе никаких удовольствий
gen.anh ấy bắt đầu có thói quen nằm đọc sách trên giườngон стал читать в постели
gen.anh ấy trên <#0> 20 tuồiему лет 20 с небольшим
gen.anh ấy đang đi trên đường đúngон на правильном пути
gen.anh đó đã đi trên đường phốон шёл по улице
gen.bợ đỡ kẻ trênвыслужиться перед начальством
gen.bợ đỡ kẻ trênвыслуживаться перед начальством
gen.ba độ trên khôngтри градуса выше нуля
gen.bay lơ lửng bay lửng lơ, lững lờ bay trên trờiплыть по небу
gen.bay trên biểnлетать над морем
gen.bức tranh treo trên tườngкартина висит на стене
gen.bức tượng đặt trên đế <#0> hoa cươngстатуя на гранитном подножии
gen.bức vẽ trên sроспись по фарфору
gen.biên giới trên bсухопутная граница
gen.boong trênверхняя палуба
gen.bài tập trên xàупражнения на брусьях
gen.bên trênсверх (поверх чего-л.)
gen. bên trên mặt đấtнадземный (над поверхностью земли)
gen.trên khắp sàn nhàползать по полу
gen.bóng gậy cong trên cхоккей на траве
gen.bắt đầu giãy giụa trên giườngзаметаться в постели
gen.bắt đầu đăng bài trên báo chíначать печататься
gen.bắt được chộp được, chặn được máy bay địch trên đường tiến vào thành phốперехватить вражеский самолёт на подступах к городу
gen.cao trên trờiвысо́ко́ в не́бе
gen.cao trên đầuвысоко над головой
gen.cha bề trênнастоятель (монастыря)
gen.chi trênверхние конечности
gen.chiến đấu trên những chướng ngại vậtсражаться на баррикадах
gen.chứng minh cái gì trên thực tiễnдоказать что-л. на практике
gen.chứng minh cái gì trên thực tiễnдока́зывать что-л. на пра́ктике
gen.chứng minh trên cơ sờ thực tếдоказать на фактах
gen.chuyền cậu học sinh lên lớp trênперевести ученика в следующий класс
gen.chuyền cậu học sinh lên lớp trênпереводить ученика в следующий класс
gen.chân bước choạc choãi trên băngноги разъезжаются на льду
gen.chéo tay trên ngựcскрестить руки на груди
gen.chéo tay trên ngựcсложить руки на груди
gen.chùm lông trênсултан (украшение)
gen.chúc đầu trên ngựcуронить голову на грудь
gen.chúc đầu trên ngựcронять голову на грудь
gen.chơi nước trên vớiутереть нос (кому-л., ai)
gen.chạy trên các địa hìnhпроходимость (транспортных средств)
gen.để chạy trên đại dươngокеанский (о пароходе и т.п.)
gen.chịu tất cà gánh nặng của cái gì trên vai mìnhвынести всю тяжесть чего-л. на своих плечах
gen.chỗ dành cho khách trên khán đàiгостевые места на трибуне
gen.chỗ lộ dầu mồ trên mặt đấtвыход нефти на поверхность
gen.chỗ nằm trênверхняя полка (в поезде)
gen.chờ ai đi chơi trên xe ô tôкатать кого-л. на машине
gen.chở ai đi chơi trên thuyềnкатать кого-л. на лодке
gen.con đường uốn khúc ngoằn ngoèo trên triền dốcдорога петлями шла по склону
gen.cấp trênвышестоящая инстанция
gen.cầu dựa trên trụмост держится на быках
gen.trên mặt biềnи на море, и на земле, и в воздухе
gen.trên mặt đất lẫn trên khôngи на море, и на земле, и в воздухе
gen.có ưu thế trên khôngгосподствовать в воздухе
gen.cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế bànhона устроилась в кресле
gen.công cuộc xây dựng chủ nghĩa cộng sản trên quy mô mở rộngразвёрнутое строительство коммунизма (rộng lớn)
gen.công cuộc xây dựng trên quy mô rộng lớnгигантское строительство
gen.công nhân làm việc trên caoвысотник (строитель)
gen.công nhân làm việc trên caoверхолаз
gen.cúc treo trên một sợi chỉпуговица держится на одной ниточке
gen.căn cứ trênосновывать (обосновывать)
gen.căn cử trênосновываться
gen.căn cử trênосноваться
gen.căn cứ trên...основываясь на...
gen.căn cứ trênоснова́ть (обосновывать)
gen.căng vải vẽ trên khungнатянуть холст на рамку
gen.căng vải vẽ trên khungнатягивать холст на рамку
gen.cơ quan cấp trênвышестоящий орган (thượng cấp)
gen.cưỡi trên ghếсесть верхом на стул
gen.cường quốc trên mặt biềnморская держава
gen.cạo cào, nạo băng trên các vỉa hèсчистить лёд с тротуаров
gen.cạo cào, nạo băng trên các vỉa hèсчищать лёд с тротуаров
gen.cạy nạy băng trên vỉa hèсколоть лёд с тротуара
gen.cạy nạy băng trên vỉa hèскалывать лёд с тротуара
gen.cả nhà trên thuận dưới hòaсогласная семья
gen.cả nhà trên thuận dưới hòaв семье воцарилось согласие
gen.cả trên lời nói lẫn trong việc làmи на словах и на деле (hành động)
gen.cảm thấy mình đang đứng trênsở nền tảng, miếng đất vững chắcчувствовать под собой твёрдую почву
gen.cảnh nhìn từ trên caoвид с птичьего полёта
gen.cắn ở trênнадкусывать
gen.cắn ở trênнадкусить
gen.nền cồ họa trên đáнаскальная живопись
gen.di động trên mặt nướcплавучесть
gen.dấu thêu trên khăn mùi xoaметка на носовых платках
gen.dấu đóng trên xiсургучная печать
gen.người dân trên đảoостровитянка
gen.người dân trên đảoостровитянин
gen.dãy núi chạy dài trên chân trờiна горизонте тянутся горы
gen.dọn dẹp thu dọn, cất dọn trên bànубрать со стола
gen.dọn dẹp thu dọn, cất dọn trên bànубирать со стола
gen.dựa trênстроиться (основываться)
gen.dựa trênпостроиться (основываться)
gen.dựa trênосноваться
gen.dựa trênосновываться
gen.dựa trênисходить (основываться)
gen.dựa trênзиждиться
gen.dựa trênдержаться (опираться на)
gen.dựa trên cơ sờосноваться (иметь что-л. своей основой)
gen.dựa trên cơ sờосновываться (иметь что-л. своей основой)
gen.dựa trên cơ sởосновывать (обосновывать)
gen.dựa trên cơ sởпокоиться
gen.dựa trên cơ sởоснова́ть (обосновывать)
gen.ghi trênнадписывать
gen.ghi trênнадписать
gen.giao thông trên đường phốуличное движение
gen.sự gieo trên mặtповерхностный сев
gen.giấy tờ trên bàn rơi xuốngбумаги слетели со стола
gen.giáo dục thanh niên trên tinh thần cộng sản chủ nghĩaкоммунистическое воспитание молодёжи
gen.sự giúp đỡ lẫn nhau trên tình đòng chíтоварищеская взаимопомощь
gen.giọt lệ lăn trên gò máслеза сбежала по щеке
gen.giọt lệ từ từ lăn xuống trên khuôn mặt khắc khổ của chàngслезинка сползла по его суровому лицу
gen.gác trên cùngгалерея (в театре и т.п.)
gen.gõ ngón tay trên mặt bànбарабанить пальцами по столу
gen.hai chân trượt giạng ra trên mặt băngноги разъезжаются на льду
gen.xương hàm trênверхняя челюсть
gen.hàm trênверхняя челюсть
gen.hành lang trên khôngвоздушный коридор
gen.hòa bình trên trái đấtмир на земле (thế giới)
gen.hòn đá cheo leo trên mặt biềnутёс висит над морем
gen.hơi tròng trành trên sóngпокачиваться на волнах
gen.hường lạc thú trên đờiсрывать цветы удовольствия
gen.hường lạc thú trên đờiпожить в своё удовольствие
gen.hường mọi lạc thú trên đờiснимать сливки (брать от жизни лучшее)
gen.hạm đội trên mặt nướcнадводный флот
gen.họ sống sướng như trên thiên đườngу них райская жизнь
gen.không trênне больше чем
gen.không đủ chỗ cho mọi người ngồi trên ghế dàiвсем не уместиться на скамейке
gen.khúc côn cầu trên còхоккей на траве
gen.kéo lê thê trên mặt đấtволочиться по земле
gen.kính trọng người trênуважать старших
gen.lệ rưng rưng trên mắt nàngслёзы выступили у неё на глазах
gen.lau bụi trên bànстереть пыль со стола
gen.lau bụi trên bànстирать пыль со стола
gen.leo trèo trên câyлазить по деревьям
gen.loạng choạng lảo đảo đi trên đườngидти по улице, пошатываясь
gen.lớp đất trên mặtповерхностный слой почвы
gen.luồn cúi cấp trênвыслуживаться перед начальством
gen.lấy bút chì đưa đi đưa lại trên giấyводить карандашом по бумаге
gen.lấy quyến sách từ trên giá xuốngснять книгу с полки
gen.lấy quyến sách từ trên giá xuốngснимать книгу с полки
gen.làm chủ trên khôngгосподствовать в воздухе
gen.sự, quyền làm chù trên khôngгосподство в воздухе
gen.làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giớiослабление напряжённости в международных отношениях
gen.làm dịu bớt tình hình căng thẳng trên thế giớiразрядить напряжённость международной обстановки
gen.sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giớiразрядка международной напряжённости
gen.sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giớiсмягчение международной напряжённости
gen.sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giớiослабление международной напряжённости
gen.làm vương vãi đánh rơi những mầu vụn trên bànнакрошить на столе
gen.làm đồ nước trên sànналить воды на пол
gen.làn hơi trắng phủ trài ra trên các nội còбелый пар по лугам расстилается
gen.lá thư nằm ì nằm mãi trên một tháng trời ở bưu điệnписьмо пролежало на почте больше месяца
gen.lâu đài trên khôngвоздушные замки
gen.lên phía trênнаверх
gen.lên phía trênкверху
gen.lên trênнаверх
gen.lên trênсверх (поверх чего-л.)
gen.lên phía trênвверх
gen.lô-cốt trên tàuбоевая рубка
gen.lăn trên tuyếtваляться в снегу
gen.lăn đi lăn lại trên sànвалять по полу
gen.lơ lửng trên mâyвисеть в воздухе (быть необоснованным)
gen.lướt ngón tay trên phím dương cầmпробежаться по клавишам рояля
gen.lưu động trên mặt nướcплавучесть
gen.lưu động di động trên mặt nướcплавучий (передвигающийся по воде)
gen.lẹt dẹt trên bước công danhмелко плавать
gen.lỗ nước trên băngполынья
gen.miêu tà sự kiện trên bức tranhзапечатлеть событие на картине
gen.mệnh lệnh từ cấp trênприказ свыше
gen.mài cái gì trên bàn xátтереть что-л. на тёрке
gen.màu đồ hây hây hiện ra trên đôi má nàngрумянец проступил на её щеках
gen.chiếc máy bay chạy rẽ ra một bên trên mặt đấtсамолёт отрулил в сторону
gen.máy móc trên vệ tinh nhân tạoбортовая аппаратура искусственного спутника
gen.mây bay từ từ trên trờiпо небу медленно идут облака
gen.50 mét trên mực biền50 метров над уровнем моря (trên mặt biển)
gen.môi trênверхняя губа
gen.mơ mộng trên mâyпарить в облаках
gen.mơ mộng trên mâyвитать в облаках
gen.mưa rơi lộp độp trên mái nhàдождь барабанит по крыше
gen.mưa rơi đồm độp tí tách trên cửa sổдождь стучит в окно
gen.mọi vật từ trên bàn rơi xuống hếtвсё полетело со стола
gen.mối lợi trên ba mặtтроякая выгода
gen.mối nguy hiềm treo lửng lơ trên đầu nóнад ним нависла угроза
gen.mồ hôi toát rớm ra trên trán anh taпот проступил на его лбу
gen.mồ hôi toát ra trên trán cùa nóна лбу у него выступил пот
gen.mực nhòe ra trên giấy xấuчерни́ла расплыли́сь на плохо́й бума́ге
gen.ngủ ngay trên sànспать прямо на полу
gen.ngủ trên mặt đấtспать на голой земле
gen.ngủ thiếp trên sáchзаснуть над книгой
gen.ngay tận trên caoна самом верху
gen.ngay tận trên đỉnhна самой вершине (ngọn, chóp)
gen.ngay tận trên đỉnh núiна самой вершине горы
gen.ngay trên đầuнад самой головой
gen.ngay từ khi thôi học ngay từ khi thôi mài đũng quần trên ghế nhà trườngсо школьной скамьи
gen.nghiên cứu những lớp trên cùa khí quyềnисследовать верхние слои атмосферы
gen.nghìn cân treo trên đầu sợi tócвисеть на волоске
gen.ngã gục trên chiến trườngполечь (быть убитым)
gen.ngòi trên yênсидеть в седле
gen.ngôi nhà đơn độc lẻ loi, cô độc, cô đơn trên núiодинокий дом на горе
gen.ngăn trênверхняя полка (шкафа)
gen.ngước mắt nhìn lên trênсмотреть вверх
gen.người phục vụ trên máy bayбортпроводница
gen.người phục vụ trên máy bayстюардесса
gen.người phục vụ trên máy bayстюард
gen.người phục vụ trên máy bayбортпроводник
gen.người phục vụ trên tàu thủyстюардесса
gen.người phục vụ trên tàu thủyстюард
gen.người ta khiêng những người bị thương trên cángраненых внесли на носилках
gen.người ta khiêng những người bị thương trên cángраненых вносили на носилках
gen.ngọn lửa nhỏ lập lòe trên cánh đồngв поле чуть брезжит огонёк
gen.ngọn đèn treo ờ trên bànлампа висит над столом
gen.ngồi trên ghếсидеть на стуле
gen.ngồi trên ghế này thật là bất tiệnна этом стуле сидеть очень неловко (không tiện)
gen.ngồi trên mặt đấtсидеть на земле
gen.ngồi vắt vẻo trên...сесть верхом (на стул и т.п.)
gen.nhanh chóng tiến bước phát triển trên con đường tiến bộбыстро шагать по пути прогресса
gen.những bức cồ họa trên đáнаскальные рисунки
gen.những bài tập trên dụng cụупражнения на снарядах
gen.những chiếc tàu rẽ sóng chạy trên biểnкорабли бороздят моря
gen.những chấm đỏ điềm đầy trên mặt cô taкрасные пятна покрыли её лицо
gen.những cái đĩa nằm trên bànтарелки стоят на столе
gen.những công trình xây dựng trên cọc chốngсвайные постройки
gen.những khán đài trên sân vận độngтрибуны стадиона
gen.những lớp khí quyển trên caoверхние слои атмосферы
gen.những lớp trênстаршие курсы
gen.những lớp trênстаршие классы
gen.những lời bình phầm bình luận trên báo chíотклики в печати
gen.những màu tươi sáng trên nền đen thẫmсветлые цвета на тёмном поле
gen.những ngón tay chàng khẽ chạm lướt nhẹ trên dây đànпальцы его слегка прикоснулись к струнам
gen.những ngôi nhà con chen chúc trên sườn núiдомики лепились по склону горы
gen.những nếp nhăn hằn sâu trên trán anh ấyморщины бороздят его лоб
gen.những nếp nhăn trên trán biến mấtморщины на лбу разгладились
gen.những tầng trên khí quyềnверхние слои атмосферы
gen.những trận đánh diễn ra trên toàn bộ mặt trậnпо всему фронту идут бои
gen.những trạm viễn trắc đo từ xa ở trên mặt đấtтелеметрические наземные станции
gen.những vệt nắng nhảy nhót trên tườngсолнечные блики играют на стене
gen.những đám mây đen lững lờ trôi từ từ chuyển động trên bầu trờiчёрные тучи ползли по небу
gen.nhấp nhổm như ngòi trên ồ kiến lửaсидеть как на угольях
gen.nhấp nhổm như ngòi trên ồ kiến lửaсидеть как на углях
gen.nhặt thương binh trên chiến trườngподобрать раненых с поля сражения
gen.nhặt thương binh trên chiến trườngподбирать раненых с поля сражения
gen.nhà bác học có danh tiếng trên thế giớiучёный с мировым именем
gen.nhà máy chế biến cá lưu động trên mặt nướcплавучий рыбообрабатывающий завод
gen.nhà thể thao trượt tuyết trên núiгорнолыжник
gen.nhà trên bãi cátкарточный домик
gen.nhà xây dựng trên cọc chốngсвайный дом
gen.nhà ở trên đồiдом расположен на горе
gen.nhân dân các nước trên toàn thế giớiвсе народы мира
gen.nhân viên phục vụ trên tàuкондуктор (в поезде)
gen.nhìn từ trên xuốngсмотреть сверху вниз
gen.như trênтам же (при ссылке в печати)
gen.như đã nói trênкак сказано выше
gen.niềm vui sáng rực trên mặt nàngеё лицо светилось радостью
gen.nằm dài trên đi-văngраскинуться на диване
gen.nằm lăn trên còповаляться на траве
gen.nằm thườn thượt trên giường đến trưaваляться в постели до полудня
gen.nằm trênпокоиться
gen.nằm trên giấyоставаться на бумаге
gen.nằm trên giườngлежать в постели
gen.đã nêu ra ở trênвышеуказанный
gen.đã nêu ra ở trênвышеупомянутый
gen.đã nêu ra ở trênвышеприведённый
gen.đã nêu tên ở trênвышепоименованный
gen.đã nêu tên ở trênвышеназванный
gen.trên mười chín tuổiему двадцатый год
gen.nông trang thu nhập trên một triệu rúpмиллионер (о колхозе)
gen.năm mươi độ trên khôngплюс пятьдесят градусов
gen.năm độ trên khôngпять градусов выше нуля
gen.nước chảy từ trên mái xuốngс крыши течёт
gen.nối một lúc trên mặt nướcподержаться на поверхности воды
gen.nồi bật lên trên nền đen sẫmвыделяться на тёмном фоне
gen.nồi cao lên trên cáiвозвышаться над (чем-л., gì)
gen.nồi bật lên trên nền cáiвыделиться на фоне (чего-л., gì)
gen.nồi bật lên trên nền cáiвыделяться на фоне (чего-л., gì)
gen.nồi trên mặt nướcдержаться на воде
gen.nồi trên mặt nướcплавучесть
gen.nồi trên mặt nướcплавучий
gen.nụ cười nở rộng trên khuôn mặtпо лицу разлилась улыбка
gen.nụ cười nở rộng trên môiширокая улыбка на устах
gen.phi công bay trên một triệu kilômetмиллионер (о лётчике)
gen.phi cơ bay qua trên thành phốсамолёт пролетел над городом
gen.phi trên đườngпроскакать по улице
gen.phần trên caoверх (верхняя часть)
gen.pháo trên tàuкорабельная артиллерия
gen.phía trênкверху
gen.phía trênвверху
gen.phía trênверх (верхняя часть)
gen.phù hợp với ngang hàng với những mẫu mực tốt nhất trên thế giớiна уровне лучших мировых стандартов
gen.phúc lợi trên trần thếземные блага
gen.phải ngòi trên ghế bị cáoпопасть на скамью подсудимых
gen.phỗng tay trênперехватывать (записку и т.п.)
gen.phỗng tay trênперехватить (записку и т.п.)
gen.phỗng tay trên cùaперебежать кому-л. дорогу (ai)
gen.phỗng tay trên cùaперебегать кому-л. дорогу (ai)
gen.quấn khăn trên đầuобвязать голову платком
gen.quấn khăn trên đầuобвязывать голову платком
gen.quệt bùn trên mặtразмазать грязь по лицу
gen.quyền giữ chỗ trên tàu lửaжелезнодорожная броня
gen.quyền sách kia nằm trên giá thì tôi rất thíchта книга, которая стоит на полке, мне очень нравится
gen.quyển sách nằm trên bànкнига лежит на столе
gen.quyền sách ở trên bànкнига, что на столе
gen.quét sạch san bằng, sang phẳng, tiêu diệt mọi trở lực trên bước đường điсметая всё на своём пути
gen.quét vôi lên vệt bần trên tườngзакрасить пятно на стене
gen.rám nắng đã biến mất trên da mặt anh taзагар сошёл с его лица
gen.rải mạt cưa trên sànпосыпа́ть пол опи́лками
gen.rắc rải, đổ cát trên mặt đườngнасыпать песку на дорожку
gen.rắc muối trên bánh mìпосыпать хлеб солью
gen.sức khỏe lộ rõ trên người anh taон пышет здоровьем
gen.sàn lượng ngũ cốc trên mỗi héc-taвыход зерна с каждого гектара
gen.sách vở đề lộn xộn lung tung, hỗn độn trên bànна столе вперемешку лежали книги и тетради
gen.sông trên núiгорная речка
gen.sương giá trên đấtзаморозки на почве
gen.sống trong cảnh trên thuận dưới hòaжить в полном согласии
gen.sống trên lưng người khácжить на чужой счёт
gen.sổ trên máy bayбортовой журнал
gen.quyền sổ trên tàuбортовой журнал
gen.sự khắc lửa khắc nóng trên gвыжигание по дереву
gen.tử hình trên ghế điệnказнь на электрическом стуле
gen.thủ bàn viết trên giấy da cừuпергамент (рукопись)
gen.thề hiện ra trên quy mô rộng lớnразвернуться во всю ширь
gen.thể nghiệm cái gì trên xương sống của mìnhпочувствовать что-л. на собственной шкуре
gen.môn thề thao trượt tuyết trên núiгорнолыжный спорт
gen.thiên đường trên trái đấtземной рай
gen.thành phố trên bờ sông Vôn-gaгород на Волге
gen.thành phố trải dài nằm dài trên bờ sôngгород раскинулся на берегу реки
gen.thành phố ở trên núiгород стоит на горе
gen.thành đạt trên đường đờiпреуспеть в жизни
gen.thành đạt trên đường đờiпреуспевать в жизни
gen.thùng chứa nước trên caoводонапорный бак
gen.thạch nhũ trênсталактит
gen.tin vịt trên báoгазетная утка
gen.tiến hành công cuộc kiến thiết trên quy mô mở rộngразвернуть строительство
gen.tiến trên đi theo con đường tiến bộ kỹ thuậtидти по пути технического прогресса
gen.tiếng ồn trên ngoài đường phốуличный шум
gen.tầng trên cùngверхний этаж
gen.tầng trên cùngверх (верхний этаж)
gen.tầng trẽn cùngверхний этаж
gen.treo trênдержаться (висеть)
gen.treo trên đầu sợi tócвисеть на ниточке
gen.trận đánh trên chiến lũyбаррикадный бой (ụ chiến đấu, chướng ngại vật)
gen.trận đánh trên khôngвоздушный бой
gen.trong mấy phút anh ta đứng vững được trên một tayнесколько минут он продержался на одной руке
gen.trên bộ và trên biểnна суше и на море
gen.trên báo chí thường có thường thấy những ý kiến như vậyтакие высказывания часто встречаются в печати
gen.trên hơn, già, quá bốn mươi cây sốсорок километров с лишком
gen.trên mặt anh ta không một thớ thịt nào rung động cảни один мускул не дрогнул на его лице
gen.trên cao hơn một tầngэтажом выше
gen.trên môi anh ta nở một nụ cườiгубы его сложились в улыбку
gen.trên hơn, già 300 rúp300 рублей с лишним
gen.trên tuồiперерасти (по возрасту)
gen.trên tuồiперерастать (по возрасту)
gen.đã trình bày ở trênвышеизложенный
gen.tròng trành bập bềnh trên sóngкачаться на волнах
gen.trơ trẽn biết bao!какое бесстыдство!
gen.môn trượt múa trên băngфигурное катание (на коньках)
gen.trạm thí nghiệm trên quỹ đạoорбитальная лаборатория
gen.trạm thí nghiệm vũ trụ trên quỹ đạoорбитальная космическая лаборатория
gen.tất cả các dân tộc trên thế giớiвсе народы мира
gen.tất cả mọi cái trên đời thế gian, trần gian nàyвсё на свете
gen.tất cả những điều nói trênвсё вышеизложенное
gen.tuyết phù một lớp mỏng trên mặt đườngдорогу запорошило снегом
gen.tàu chạy trên sôngречное судно
gen.sự tường thuật trên đài về trận đấu bóngрепортаж по радио о футбольном матче
gen.từ bên trênсверху (с высоты, с верхней стороны)
gen.từ cấp dưới đến cấp trênснизу доверху
gen.từ cấp trênсвыше
gen.từ cấp trên xuống cấp dướiсверху донизу
gen.từ dưới lên trênснизу доверху
gen.từ dưới lên trênснизу вверх
gen.từ khắp nơi trên trái đấtсо всего мира
gen.từ trênсвыше
gen.từ trênсверху (с высоты, с верхней стороны)
gen.từ trên caoсверху (с высоты, с верхней стороны)
gen.từ trên cây trèo leo, tụt xuốngслезть с дерева
gen.từ trên cây trèo leo, tụt xuốngслезать с дерева
gen.từ trên dốc trượt xuốngкататься с гор
gen.từ trên mây từ ảo tường quay trở về với thực tạiупасть с неба на землю
gen.từ trên ngựa nhảy xuốngсоскочить с лошади
gen.từ trên xuốngсверху (считая сверху)
gen.từ trên xuống dướiсверху донизу
gen.về phía trênкверху
gen.với nụ cười trên môiс улыбкой на устах
gen.việc đó xảy ra đã trên <#0> 60 năm trướcэто произошло 60 с лишним лет тому назад
gen.chuyến viễn du trên tàu thủyдальнее плавание
gen.viết... lên trênнадписывать (писать выше написанного ранее)
gen.viết... lên trênнадписать (писать выше написанного ранее)
gen.viết trênнадписывать
gen.viết trênнадписать
gen.viết ghi, đề trên bức ảnhнадписать фотографию
gen.viết ghi, đề trên bức ảnhнадписывать фотографию
gen.viết trên giấy thanписать под копирку
gen.vận tải trên bсухопутный транспорт
gen.vấn đề được thảo luận trên bình diện quan điểm, lĩnh vực lý luậnвопрос обсуждался в теоретическом плане
gen.vận động viên trượt múa trên băngфигуристка
gen.vận động viên trượt múa trên băngфигурист
gen.Vứt bừa trên sànвалять по полу
gen.vật chướng ngại trên khôngвоздушное заграждение
gen.vui sướng trên đau khồ cùa người khácзлорадство
gen.vui sướng trên đau khổ của người khácзлорадствовать
gen.vui sướng trên đau khổ của người khácзлорадный
gen.vì hòa bình trên toàn thế giớiво имя мира во всём мире
gen.vùng trên chân trờiнебосклон
gen.vẽ đầy hoa trên khắp tườngразрисовать все стены цветами
gen.xe tự hành trên mặt trăngлуноход
gen.xem xét vấn đề trên các bình diện phương diện khác nhauрассмотреть вопрос в различных плоскостях
gen.xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khácподойти к вопросу с другой точки зрения
gen.xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khácподходить к вопросу с другой точки зрения
gen.xuất hiện trênđàiпоявиться на сцене
gen.xuất hiện trênđàiявиться на сцену
gen.xát cái gì trên bàn màiтереть что-л. на тёрке
gen.xây bên trênнадстройка (надстроенная часть)
gen.xây dựng lâu đài trên bãi cátстроить на песке
gen.xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sởпостроить свои расчёты (на чём-л., gì)
gen.xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sởстроить свои расчёты (на чём-л., gì)
gen.xây dựng trênстроиться (основываться)
gen.xây dựng trênосновывать (обосновывать)
gen.xây dựng trênпостроиться (основываться)
gen.xây dựng trênоснова́ть (обосновывать)
gen.được xây dựng trênзиждиться
gen.xây dựng trên cơ sởбазировать
gen.xét trên quan điềm nàyв этом разрезе
gen.xét trên quan điểm sư phạmс педагогической точки зрения
gen.xả rác trên sànнасорить на пол
gen.xếp đế sách trên giáпоместить книги на полку
gen.xếp đế sách trên giáпомещать книги на полку
gen.áo vắt trên ghếплатье висит на стуле
gen.ông ấy trên bốn mươi tuồiему за сорок лет
gen.độ cao trên mặt biềnвысота над уровнем моря
gen.để lại dấu ấn trên cáiналожить печать (на что-л., gì)
gen.đề lại dấu vết dấu ấn, vết tích trên cáiналожить свою печать (на что-л., gì)
gen.đề lại nét buồn trên mặtналожить на лицо отпечаток грусти
gen.để đặt quyền sách trên bànположить книгу на стол
gen.để đặt quyền sách trên bànкласть книгу на стол
gen.đề trênнадписывать
gen.đề trênнадписать
gen.15 độ trên không15 градусов тепла
gen.đi biểu diễn trên đất nước Liên-xôсовершать гастрольную поездку по Советскому Союзу
gen.đi lang thang đi vẩn vơ trên bờрыскать по берегу
gen.đi trên caoпойти верхом
gen.đi trên thảmидти по ковру
gen.đi chạy trên đất hoangпо целине
gen.đi chạy trên đất hoangцелиной
gen.đi trên đầu ngón chânходить на цыпочках
gen.đi trên dọc đường phốходить по улице
gen.đi vùn vụt trên đường phốмчаться по улице
gen.điều đó hoàn toàn không dựa trên cơ sờ nào hếtэто ни на чём не основано
gen.đứng trên ghếвстать на стул
gen.đứng trên đầu ngón chânвстать на цыпочки
gen.đứng trên đường cùaстоять на чьём-л. пути (ai)
gen.đứng vững trên lập trường của mìnhудержаться на своей позиции
gen.đứng vững trên lập trường của mìnhудерживаться на своей позиции
gen.đứng vững trên đôi chânтвёрдо стоять на ногах
gen.được đặt lên trênнакладной
gen.đặt trênпокоиться
gen.đặt trên cơ sờосноваться (иметь что-л. своей основой)
gen.đặt trên cơ sờосновываться (иметь что-л. своей основой)
gen.đặt trên cơ sởосновывать (обосновывать)
gen.đặt trên cơ sởоснова́ть (обосновывать)
gen.đà ngang trênпритолока (ờ khung cửa)
gen.đám mây đen bay nhanh trên trờiтучи несутся по небу
gen.đánh một dấu chấm trên chữ iставить точки над "и"
gen.đánh một dấu chấm trên chữ iставить точку над "и"
gen.đánh trên biểnморской бой
gen.trận đánh trên khôngвоздушный бой
gen.đã trênперевалило (о возрасте)
gen.đêm đã xuống trên mặt đấtночь спустилась на землю
gen.đông đảo dân chúng tụ tập tập hợp, quy tụ, họp, dồn lại trên quảng trườngмного народу стеклось на площадь
gen.đăng bài cải chính trên báoпоместить опровержение в газете
gen.đăng bài phát biểu trên báoвыступить в печати со статьёй
gen.đăng bài phát biểu trên báoвыступать в печати со статьёй
gen.đăng bài trên báoпоместить статью в газете
gen.đăng cáo thị yết thị, cáo tri, quảng cáo trên báoдать объявление в газету
gen.đăng thư phát biểu trên báoвыступить в печати с письмом
gen.đăng thư phát biểu trên báoвыступать в печати с письмом
gen.đưa ai lên ngồi trẽn tàu lửaпосадить кого-л. на поезд
gen.đưa ai lên ngồi trẽn tàu lửaсажать кого-л. на поезд
gen.đưa que chỉ trên bản đồповодить указкой по карте
gen.đường dây cáp trên khôngподвесная канатная дорога
gen.đường mòn chạy lên trênтропинка вела вверх
gen.đường ray trên mặt đấtназемная железная дорога
gen.đường sắt trên khôngнадземная железная дорога
gen.đến tận trênдоверху
gen.ưu thế trên khôngпревосходство в воздухе
gen.ưu thế trên khôngгосподство в воздухе
gen.trênво (где, в чём)
gen.trênнадо
gen.trênв (где, в чём)
gen.ở bên trênсверху (наверху)
gen.ở bên trênнаверху
gen.ở chỗ đặt chân trên giườngв ногах
gen.ở phía trênнаверху
gen.trênсверх (поверх чего-л.)
gen.trênсверху (наверху)
gen.trênсверху (наверху Una_sun)
gen.trênна (сверху, на поверхности)
gen.trênнаверху (Una_sun)
gen.trên bànнастольный
gen.trên caoнагорный (расположенный на горах)
gen.trên dòngвыше (вверх по течению́)
gen.trên mặtсверху (наверху)
gen.trên mâyзаоблачный
Showing first 500 phrases