Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai hoàn toàn không có nhạc cảm | медведь на ухо наступил (кому-л.) |
gen. | an toàn khu | охранная зона |
gen. | anh hoàn toàn có lỗi | вы кругом виноваты |
gen. | điều anh nói hoàn toàn không ăn nhập vào đây | вы говорите совсем не то, что надо |
gen. | anh nói hoàn toàn lạc đề | вы говорите совсем не то, что надо |
gen. | anh ta hoàn toàn không kiêu hãnh | он совсем не гордый |
gen. | anh ta hoàn toàn không ngờ vực nghi ngờ, hoài nghi, nghi, ngờ gì cà | он ничего не подозревает |
gen. | anh ta đã hoàn toàn đồi khác | от него не осталось и подобия прежнего человека |
gen. | anh ta đè toàn bộ sức nặng của mình xuống cánh cửa | он навалился всей своей тяжестью на дверь |
gen. | anh ẩy giòi về môn toán học | он хорошо подкован по математике |
gen. | anh ấy hoàn toàn vô tội | он ни в чём не виновен |
gen. | anh ấy là một người hoàn toàn tự do | о он вольная птица |
gen. | anh ấy quá cầu toàn | он слишком требователен (trách bị) |
gen. | anh ấy được rèn luyện tốt về môn toán | он хорошо подкован по математике |
gen. | anh ấy đế toàn tâm toàn ý vào việc gì | он всецело поглощён (чем-л., để hết tâm trí vào việc gì) |
gen. | bao gồm toàn bộ | всеобъемлющий |
gen. | biết lo toan | расчётливый (осмотрительный) |
gen. | biết lo toan | расчётливость (осмотрительность) |
gen. | biết tính toán | расчётливый (осмотрительный) |
gen. | biết tính toán | расчётливость (осмотрительность) |
gen. | bấm chốt an toàn | поставить курок на предохранительный взвод |
gen. | bệnh nhân cằn được hoàn toàn yên tĩnh | больному необходим полный покой |
gen. | bài toán dễ làm | задача легко решается (dễ giải) |
gen. | bài toán không giải được | задача не решается |
gen. | bào toàn | консервировать (сохранять) |
gen. | bào toàn | сберечь (сохранять в целости) |
gen. | bào toàn | сберегать (сохранять в целости) |
gen. | bào toàn | законсервировать (сохранять) |
gen. | bào vệ an toàn | обезопасить |
gen. | báo cáo toàn bộ | полный отчёт |
gen. | bò phiếu toàn dân | всенародное голосование |
gen. | bói toán | погадать |
gen. | bói toán | гадать |
gen. | bản quyết toán hằng năm | годовой баланс |
gen. | bản quyết toán thanh toán tài chính | финансовый отчёт |
gen. | bảo toàn | хранить |
gen. | bảo toàn | уберечь |
gen. | bảo toàn | содержать (сохранять) |
gen. | bảo toàn lực lượng | сберегать силы |
gen. | bảo toàn lực lượng | сберечь силы |
gen. | sự bảo toàn lực lượng | сбережение сил |
gen. | bảo vệ an toàn cho mình | обезопаситься |
gen. | bảo vệ an toàn lao động | охрана труда |
gen. | bảo đảm an toàn | гарантировать безопасность |
gen. | bảo đảm đảm bảo an toàn cùa giao thông đi lại | обеспечить безопасность движения |
gen. | bảo đảm đảm bảo an toàn cùa giao thông đi lại | обеспечивать безопасность движения |
gen. | đất bồ hóa hoàn toàn | чистый пар |
gen. | của toàn dân | общенародный |
gen. | chỉ toàn là già dối bề ngoài thôi | это одна видимость |
gen. | chỉ thấy toàn màu đen | видеть всё в чёрном свете |
gen. | chi phối hoàn toàn câu chuyện | овладеть разговором |
gen. | chi phối hoàn toàn câu chuyện | овладевать разговором |
gen. | chiến hào toàn thân | окоп полного профиля |
gen. | chính sách toàn cầu | глобальная политика |
gen. | chúng nó hoàn toàn không ăn ý nhau | они совсем не ладят |
gen. | chúng tôi thấy rõ toàn bộ tính chất bi thảm bi đát, khủng khiếp của tình hình chúng tôi | мы сознавали весь ужас нашего положения |
gen. | chưa hoàn toàn | не вполне |
gen. | chương trình toán học | программа по математике |
gen. | chị ấy mặc toàn màu đen | она была вся в чёрном |
gen. | chị ấy đảm đang toàn bộ việc nhà | она ведёт весь дом |
gen. | chỗ an toàn | безопасное место (yên ổn, không nguy hiểm) |
gen. | cứng về môn toán | быть сильным в математике |
gen. | cứng về toán | успеть по математике |
gen. | cứng về toán | успевать по математике |
gen. | cậu ta hoàn toàn không hiểu gì cà | он ровно ничего не понимает |
gen. | cầu toàn trách bị | требовательный (взыскательный) |
gen. | cuộc thào luận toàn diện | всестороннее обсуждение (về mọi mặt) |
gen. | càu toàn trách bị | взыскательный |
gen. | các bộ toàn Liên bang | общесоюзные министерства |
gen. | cái đó hoàn toàn không cần thiết | это совершенно лишнее |
gen. | cái đó hoàn toàn không giống hoàn toàn xa lạ với | это не имеет ничего общего с кем-л., чем-л. (ai, cái gì) |
gen. | cái đó hoàn toàn không thích hợp | это никак не подойдёт |
gen. | cái đó thì hoàn toàn tuyệt nhiên không có nghĩa gì hết | это ровно ничего не значит |
gen. | cái đó thì thật là hoàn toàn rõ ràng ròi! | это совершенно очевидно! |
gen. | có sức mạnh toàn năng | всесильный |
gen. | có sức mạnh toàn năng | всемогущий |
gen. | có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассмотреть как вполне реальное |
gen. | có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассматривать как вполне реальное |
gen. | có tính toán | с оглядкой |
gen. | có tính toán đến | с учётом |
gen. | cô mặc toàn màu trắng | вся в белом |
gen. | công tác an toàn | безаварийная работа |
gen. | cùa toàn thể dân tộc | общенациональный |
gen. | cùa toàn thể quốc dân | общенациональный |
gen. | căn cứ theo căn cứ vào, dựa vào, xét theo toàn bộ tình hình | судя по всему |
gen. | diêm toan | соляная кислота |
gen. | dấu ký hiệu toán học | математический знак |
gen. | dốc toàn lực | всеми силами |
gen. | dốc toàn lực | что было сил |
gen. | dốc toàn lực | напрячь все силы |
gen. | dự toán chi tiêu | подсчитать расходы (заранее) |
gen. | dự toán chi tiêu | смета расходов |
gen. | dự toán chi tiêu | подсчитывать расходы (заранее) |
gen. | dự toán sai | просчитываться (ошибаться в предположениях) |
gen. | dự toán sai | просчёт |
gen. | dự toán sai | просчитаться (ошибаться в предположениях) |
gen. | giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toàn | между его словами и делами полное соответствие |
gen. | giỏi toán | быть сильным в математике |
gen. | giành được thắng lợi hoàn toàn | достигнуть полной победы |
gen. | nền giáo dục toàn diện | разностороннее образование |
gen. | gần như toàn bộ | чуть не весь |
gen. | gắng sức hì hục, vắt óc giải bài toán | биться над решением задачи |
gen. | hai người trở thành hoàn toàn xa lạ nhau | между ними выросла стена |
gen. | cuộc hội nghị toàn thể | пленум |
gen. | cuộc hội nghị toàn thề | общее собрание |
gen. | hội nghị toàn thề mở rộng | расширенный пленум |
gen. | hội nghị toàn thành | общегородское собрание |
gen. | sự hiểu biết về toán học | знакомство с математикой |
gen. | hoàn toàn | положительно (совершенно) |
gen. | hoàn toàn dễ hiễu là... | не мудрено, что... |
gen. | hoàn toàn không | нет и намёка (có) |
gen. | hoàn toàn không biết | знать не знаю |
gen. | hoàn toàn không biết gì cả | не иметь ни малейшего представления |
gen. | hoàn toàn không biết xấu hồ | не иметь ни стыда ни совести |
gen. | hoàn toàn không có | нет как нет |
gen. | hoàn toàn không có | нет ни крошки |
gen. | hoàn toàn không có căn cứ gì hết | нет никаких оснований |
gen. | hoàn toàn không có lý do gì cả | нет никаких оснований |
gen. | hoàn toàn không có lương tâm | не иметь ни стыда ни совести |
gen. | hoàn toàn không liên can đến việc | не иметь никакого касательства (к чему-л., gì) |
gen. | hoàn toàn không nghi ngờ gì cả | нет никакого сомнения |
gen. | hoàn toàn không thề | нет никакой возможности |
gen. | hoàn toàn không thận trọng | забыть о всякой осторожности |
gen. | hoàn toàn không đụng đến | не тронуть волоска |
gen. | hoàn toàn tuyệt vọng | нет никакой надежды |
gen. | hoàn toàn tự chủ | сам себе хозяин |
gen. | hoàn toàn tự chủ | сам себе голова |
gen. | hoàn toàn tự lập | сам себе хозяин |
gen. | hoàn toàn tự lập | сам себе голова |
gen. | điều hoàn toàn vớ vần | чепуха на постном масле |
gen. | hoàn toàn vô hi vọng | нет никакой надежды |
gen. | hoàn toàn đơn độc | один-одинёшенек |
gen. | sự huy động toàn lực | мобилизация всех сил |
gen. | chế độ hạch toán kinh tế | хозрасчёт (хозяйственный расчёт) |
gen. | thuộc về hạch toán kinh tế | хозрасчётный |
gen. | học khá môn toán | успеть по математике |
gen. | học khá môn toán | успевать по математике |
gen. | học sinh được toàn điểm ưu | круглый отличник |
gen. | học được toàn điềm năm | учиться на круглые пятёрки |
gen. | họp toàn thể | общее собрание |
gen. | kẻ hoàn toàn ngu ngốc | совершенный идиот |
gen. | khai triển toàn bộ lực lượng của minh | развернуть все свои силы |
gen. | khoản cấp phát dự toán | сметные ассигнования |
gen. | khu an toàn | охранная зона |
gen. | khám xét toàn bộ | повальный обыск |
gen. | không giải được bài toán | задачка не выходит |
gen. | không hoàn toàn là... mà... | не то, чтобы..., а... |
gen. | không hoàn toàn là... mà... | не то, чтоб..., а... |
gen. | không hoàn toàn là... mà... | не то, что..., а... |
gen. | không hoàn toàn như ý muốn | не совсем так, как хотелось |
gen. | khả năng thanh toán của nhà ngân hàng | платёжеспособность банка |
gen. | khối toàn bộ | целое (нечто единое) |
gen. | khối toàn vẹn | целое (нечто единое) |
gen. | kiềm tra kiềm lại, soát lại, dò lại bàn tính toán | проверить счета |
gen. | kiềm tra kiềm lại, soát lại, dò lại bàn tính toán | проверять счета |
gen. | kiềm tra toàn bộ | фронтальная проверка |
gen. | kiểm tra toàn diện | фронтальная проверка |
gen. | kiện toàn | разработать (усовершенствовать) |
gen. | kiện toàn | укреплять (делать более мощным, сильным) |
gen. | kiện toàn | укрепляться (становиться более мощным) |
gen. | kiện toàn | укрепиться (становиться более мощным) |
gen. | kiện toàn | укрепить (делать более мощным, сильным) |
gen. | kiện toàn | укрепление |
gen. | kiện toàn | упрочить |
gen. | kiện toàn | упрочивать |
gen. | kiện toàn | разрабатывать (усовершенствовать) |
gen. | kiện toàn thêm | подкрепление (действие) |
gen. | kiện toàn thêm | подкреплять (придавать прочность) |
gen. | kiện toàn thêm | подкрепить (придавать прочность) |
gen. | kiến thức toàn diện | всесторонние знания |
gen. | kế toán kép | двойная бухгалтерия |
gen. | kế toán phức thức | двойная бухгалтерия |
gen. | kế toán trưởng | главный бухгалтер |
gen. | kế toán đơn | простая бухгалтерия |
gen. | kết quả tính toán | вычисление (результат) |
gen. | kết quả tính toán | подсчёты |
gen. | kết toán | подводить баланс |
gen. | kết toán không cằn tiền mặt | безналичный расчёт |
gen. | kỹ thuật an toàn | техника безопасности (lao động) |
gen. | lợi ích toàn quốc | общегосударственные интересы (cả nước) |
gen. | lập bần dự toán | составить смету (dự trù) |
gen. | làm bài toán | решать задачу |
gen. | làm quyết toán | подводить баланс |
gen. | sự làm sổ kế toán | ведение бухгалтерских книг |
gen. | lãnh thồ toàn vẹn | территориальная целостность |
gen. | lô-gích hoàn toàn | строгая последовательность |
gen. | lý thuyết ấy hoàn toàn sai | эта теория не выдерживает критики |
gen. | lưu toan | серная кислота |
gen. | lười biếng đã hoàn toàn chi phối nó | его одолела лень |
gen. | ...lại toàn bộ | заново (с самого начала, полностью) |
gen. | mang một sắc thái hoàn toàn khác | принимать совсем другую окраску |
gen. | mặc toàn đen | весь в чёрном |
gen. | một trung đội gồm toàn sinh viên | один взвод сплошь состоял из студентов |
gen. | máy bay hạ cánh an toàn | самолёт благополучно приземлился |
gen. | máy ấy hoàn toàn tốt | эта машина вполне исправна |
gen. | mướt mồ hôi trán đề giải bài toán | вспотеть над задачей |
gen. | mướt mồ hôi trán đề giải bài toán | потеть над задачей |
gen. | mưu toan | замыслить (что-л. плохое) |
gen. | mưu toan | замышлять (что-л. плохое) |
gen. | mưu toan | поползновение |
gen. | mưu toan | попытка |
gen. | mưu toan | задумывать (замышлять) |
gen. | mưu toan | пытаться |
gen. | mưu toan | попытаться |
gen. | mưu toan | задумать (замышлять) |
gen. | mưu toan tìm hiểu cái gì | пробный шар |
gen. | mưu toan vô hiệu | безрезультатная попытка (vô ích) |
gen. | mọi người đều lo lắng vi hoàn toàn không biết số phận cùa nó ra sao | все обеспокоены полной неизвестностью о его судьбе |
gen. | nghe giảng giáo trình toán học cao cấp | послушать курс высшей математики |
gen. | nghe giảng giáo trình toán học cao cấp | слушать курс высшей математики |
gen. | nghiền môn toán | проштудировать математику |
gen. | nghiền môn toán | штудировать математику |
gen. | nghĩa vụ quân sự của toàn dân | всеобщая воинская обязанность |
gen. | sự ngẫu nhiên hoàn toàn | чистая случайность |
gen. | người bệnh hoàn toàn mê man | больной ничего не сознаёт |
gen. | người chù hoàn toàn | полный хозяин |
gen. | người hoàn toàn không có giá trị gì | пустое место (о человеке) |
gen. | người kế toán | счетовод |
gen. | người kế toán | счётный работник |
gen. | người kế toán | бухгалтер |
gen. | người ta đã để cho tôi hoàn toàn tự do hành động | я был всецело предоставлен самому себе |
gen. | người thanh toán | ликвидатор |
gen. | người tính toán | калькулятор |
gen. | người tính toán | вычислитель (о человеке) |
gen. | người đại diện toàn quyền | полномочный представитель |
gen. | nhận tiền với trách nhiệm thanh toán chi tiêu | брать под отчёт |
gen. | những kết quả thu nhận, có được thật hoàn toàn bất ngờ | результаты получились совершенно неожиданные |
gen. | những người phát triển toàn diện | всесторонне развитые люди (về mọi mặt) |
gen. | những nhiệm vụ của toàn dân | общенациональные задачи (tộc) |
gen. | những nhầm lẫn trong tính toán | погрешности в вычислении |
gen. | những tinh toán <#0> lý thuyết | теоретические расчёты |
gen. | những tri thức toàn diện | универсальные знания |
gen. | những trận đánh diễn ra trên toàn bộ mặt trận | по всему фронту идут бои |
gen. | những điều hoàn toàn không quan trọng | сущие пустяки |
gen. | những điều khẳng định đó hoàn toàn không có cơ sớ | эти утверждения не имеют под собой никакой почвы (hoàn toàn vô căn cứ) |
gen. | nhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giới | учёный, чьё имя известно всему миру |
gen. | nhà toán học | математик |
gen. | nhân dân các nước trên toàn thế giới | все народы мира |
gen. | nhìn chung toàn bộ | в целом |
gen. | nó bị mắc lừa toàn diện | он кругом обманут |
gen. | nó hoàn toàn bất tài vô tướng! | он такая бездарность! |
gen. | nó hoàn toàn bị cụt hứng | на него будто ушат холодной воды вылили |
gen. | nó hoàn toàn chẳng muốn mó tay vào việc đề giúp đỡ chị ấy | он и пальцем не пошевельнёт, чтобы ей помочь |
gen. | nó hoàn toàn khác trước | от него не осталось и подобия прежнего человека |
gen. | nó hoàn toàn tuyệt nhiên không hiểu gì hết | он положительно ничего не понимает |
gen. | nó hoàn toàn không nhát đâu | он далеко не трус |
gen. | nó hoàn toàn không nói điều gì như thế cả | он ничего подобного не говорил |
gen. | nó hoàn toàn không thấy xấu hồ | ему ничуть не стыдно (hồ thẹn) |
gen. | nó hoàn toàn mất tự chủ | кровь ударила ему в голову (mất bình tĩnh) |
gen. | nó hoàn toàn thờ ơ với tôi | я ему совершенно безразличен |
gen. | nó hoàn toàn xa lạ đối với tôi | он мне совершенно чужд |
gen. | nó hoàn toàn đâm ra buông tuồng | он окончательно распоясался (luông tuồng) |
gen. | nó khác biệt hoàn toàn với hoàn toàn khác biệt anh nó | он полная противоположность своему брату |
gen. | nó không cứng về toán học | он не твёрд в математике |
gen. | nó không giòi môn toán | он нетвёрд в математике |
gen. | nó đã hoàn toàn sửa mình | он совсем исправился |
gen. | nói toạc toàn bộ sự thật vào mặt | высказать кому-л. всю правду в глаза (ai) |
gen. | phiên họp toàn thề | пленарное заседание |
gen. | bị phá sản hoàn toàn | разориться дотла |
gen. | phòng kế toán | бухгалтерия (отдел) |
gen. | phù hợp hoàn toàn với điều | в строгом соответствии (с чем-л., gì) |
gen. | cách, sự quay phim toàn cảnh | панорамная съёмка |
gen. | quyền bính toàn vẹn | полная власть |
gen. | quyết toán | отчётный |
gen. | quyết toán | рассчитываться |
gen. | quyết toán | счёты (взаимные денежные расчёты) |
gen. | quyết toán | расчесться |
gen. | quyết toán | рассчитаться |
gen. | quyết toán | отчётность (о произведённых расходах) |
gen. | bản quyết toán cuối năm | годовой отчёт |
gen. | quyết định của cuộc hội nghị toàn thể | постановление общего собрания |
gen. | ra bài toán | задать задачу |
gen. | ra bài toán | задавать задачу |
gen. | sử dụng dùng, dốc toàn lực | употребить все усилия |
gen. | sử dụng dùng, dốc toàn lực | употреблять все усилия |
gen. | sai lầm trong việc tính toán | ошибаться в вычислениях |
gen. | sau khi cân nhắc toàn bộ hoàn cảnh... | взвесив все обстоятельства... |
gen. | sau khi xem xét toàn bộ tình hình... | взвесив все обстоятельства... |
gen. | sách toán | книга по математике |
gen. | quyền sách về toán học | книга по математике |
gen. | số trái khoán này đã thanh toán xong | эта облигация вышла в тираж |
gen. | số tính toán | цифры |
gen. | sổ kế toán | бухгалтерская книга |
gen. | thử lại soát lại, kiềm lại lời giải bài toán | проверить решение задачи |
gen. | thử lại soát lại, kiềm lại lời giải bài toán | проверять решение задачи |
gen. | thanh toán | отплатить |
gen. | thanh toán | погасить (долги) |
gen. | thanh toán | погашать (долги) |
gen. | thanh toán | покрывать (возмещать) |
gen. | thanh toán | платить |
gen. | thanh toán | ликвидировать |
gen. | bị thanh toán | ликвидироваться |
gen. | thanh toán | оплачивать (tiền) |
gen. | thanh toán | оплатить (tiền) |
gen. | thanh toán | разделаться (расправляться) |
gen. | thanh toán | разрешать (устранять, разъяснять) |
gen. | thanh toán | расплатиться |
gen. | thanh toán | расплачиваться |
gen. | thanh toán | рассчитаться |
gen. | thanh toán | расчесться |
gen. | thanh toán | уничтожать (упразднять) |
gen. | thanh toán | устранить (ликвидировать) |
gen. | thanh toán | устранять (ликвидировать) |
gen. | thanh toán | уничтожить (упразднять) |
gen. | thanh toán | ставить точку (на ком-л., чём-л.) |
gen. | thanh toán | рассчитываться |
gen. | thanh toán | разрешить (устранять, разъяснять) |
gen. | thanh toán | разделываться (расправляться) |
gen. | thanh toán | заплатить |
gen. | thanh toán bằng tiền | денежные расчёты |
gen. | thanh toán bằng tiền mặt | заплатить наличными |
gen. | thanh toán bằng tiền mặt | платить наличными |
gen. | sự thanh toán công trái | погашение займа |
gen. | thanh toán công tác phí | оплатить расходы по командировке |
gen. | thanh toán công tác phí | оплачивать расходы по командировке |
gen. | thanh toán trả dần từng kỳ | заплатить в рассрочку |
gen. | thanh toán trả dần từng kỳ | платить в рассрочку |
gen. | sự thanh toán không trà tiền | безденежные расчёты |
gen. | thanh toán nợ nần | погасить долг |
gen. | thanh toán nợ nần | погасить задолженность |
gen. | thanh toán nợ nần | ликвидировать задолженность (покрыть долг) |
gen. | thanh toán nợ nằn | платить долги |
gen. | thanh toán nợ nằn | заплатить долги |
gen. | thanh toán nợ nần | расплатиться с долгами |
gen. | thanh toán nợ nằn | разделаться с долгами |
gen. | thanh toán nợ nần | гасить долг |
gen. | thanh toán nước thải | ассенизация |
gen. | thanh toán nạn mù chữ | ликвидировать неграмотность |
gen. | sự thanh toán nạn mù chữ | ликвидация неграмотности |
gen. | thanh toán nạn thất nghiệp | уничтожить безработицу |
gen. | thanh toán nạn thất nghiệp | уничтожать безработицу |
gen. | thanh toán nỗi thắc mắc | разрешить сомнения |
gen. | thanh toán sòng phẳng với | быть в расчёте (с кем-л., ai) |
gen. | thanh toán thù hận cũ | сводить старые счёты |
gen. | thanh toán tiền | произвести расчёт |
gen. | giấy tờ, biểu thanh toán tài chính | отчётность (о произведённых расходах) |
gen. | thanh toán tình trạng chậm tiến lạc hậu trong công tác | ликвидировать отставание в работе |
gen. | thanh toán tình trạng lạc hậu | ликвидировать отставание (chậm tiến) |
gen. | thanh toán với | свести счёты (с кем-л., ai) |
gen. | sự thanh toán với nhau mối hiểu lầm | выяснение отношений |
gen. | thanh toán với quân thù | разделаться с врагами |
gen. | thay đồi toàn bộ | переделывать (полностью) |
gen. | thay đồi toàn bộ | переделать (полностью) |
gen. | thay đổi toàn bộ | переделка (полная) |
gen. | theo cách thanh toán bằng tiền mặt | за наличный расчёт |
gen. | theo học lớp toán cao cấp | послушать курс высшей математики |
gen. | theo học lớp toán cao cấp | слушать курс высшей математики |
gen. | cuộc, kỳ thi toán học | экзамен по математике |
gen. | thần kinh cùa chị ấy đã hoàn toàn bị rối loạn | нервы её совершенно расстроились |
gen. | thoát khỏi cái gì mà vẫn bảo toàn được danh dự | выйти с честью (из чего-л.) |
gen. | thất bại hoàn toàn | фиаско |
gen. | thu toàn lực | собрать все силы |
gen. | thuật toán | алгоритм |
gen. | thú nhận toàn bộ tội lỗi | признаться во всём |
gen. | thắng lợi hoàn toàn | полная победа |
gen. | thắt lưng an toàn | спасательный пояс |
gen. | tiền phải báo cáo kết toán | подотчётные деньги |
gen. | sự tiêu diệt hoàn toàn | полное уничтожение |
gen. | tiến độ toàn bộ công việc trong phân xưởng | сквозной график работы в цеху |
gen. | toàn bộ | всё без остатка |
gen. | toàn bộ dân số có khả năng lao động | всё трудоспособное население |
gen. | toàn bộ khoái cảm đã bị tiêu mất | всё удовольствие было отравлено |
gen. | toàn bộ phần còn lại | всё остальное |
gen. | toàn bộ thực tại quanh mình | всё окружающее |
gen. | toàn bộ tác phẩm | полное собрание сочинений |
gen. | toàn bộ tâm trí chỉ nghĩ đến | всеми помыслами (с кем-л., ai) |
gen. | tình trạng toàn dân biết chữ | сплошная грамотность |
gen. | toàn quyền | полная власть |
gen. | toàn quyền | неограниченные полномочия |
gen. | toàn thiện toàn mỹ | верх совершенства |
gen. | sự toàn thắng | полная победа |
gen. | toàn tập | полное собрание сочинений |
gen. | toàn tập Pu-skin | полное собрание сочинений Пушкина |
gen. | toàn tập tác phẩm cùa Pu-skin | полное собрание сочинений Пушкина |
gen. | toàn tâm toàn ý hiến thân cho việc | целиком отдаться (чему-л., gì) |
gen. | toán biệt kích | диверсионная группа |
gen. | toán học cao cấp | высшая математика |
gen. | toán học sơ cấp | элементарная математика |
gen. | toán phân đội thiếu nhi | пионерское звено |
gen. | tập bài toán | сборник задач |
gen. | tập bài toán | задачник |
gen. | tập trung toàn bộ lòng dũng cảm cùa mình | собрать всё своё мужество |
gen. | tập trung toàn bộ lực lượng | собрать все силы |
gen. | trận đấu bóng đá vô địch toàn Liên-xô | розыгрыш первенства СССР по футболу |
gen. | trong khoảng một giờ người ta đã mua sạch toàn bộ hàng hóa | весь товар разобрали в какой-нибудь час |
gen. | trà tiền quyết toán | оплатить счёт |
gen. | trà tiền quyết toán | оплачивать счёт |
gen. | trả tiền theo bản thanh toán | заплатить по счёту |
gen. | trả tiền theo bản thanh toán | платить по счёту |
gen. | trả tiền theo bản tính toán | уплатить по счёту |
gen. | sự tài giảm binh bị toàn bộ | всеобщее сокращение вооружений |
gen. | tài sản cùa toàn dân | общенародное достояние |
gen. | tài sản toàn dân | всенародное достояние |
gen. | tác phẩm biên toản | компиляция (работа, biên tập) |
gen. | sự tán thanh toàn thề | всеобщее одобрение |
gen. | tên lửa toàn cầu | глобальная ракета |
gen. | tính chất toàn vẹn của lãnh thổ | территориальная целостность |
gen. | tính toán | вычислить |
gen. | tính toán | исчислять |
gen. | tính toán | исчислить |
gen. | tính toán | вычислять |
gen. | tính toán | высчитывать |
gen. | tính toán | калькулировать |
gen. | tính toán | подсчитывать |
gen. | tính toán | просчитывать (производить подсчёт) |
gen. | tính toán | рассчитывать (вычислять) |
gen. | tính toán | производить расчёты |
gen. | tính toán | сосчитать (определять количество) |
gen. | tính toán | учесть (производить учёт) |
gen. | tính toán | учитывать (производить учёт) |
gen. | tính toán | считать (определять количество) |
gen. | tính toán | соображать (обдумывать) |
gen. | tính toán | расчесть (вычислять) |
gen. | tính toán | рассчитать (вычислять) |
gen. | tính toán | просчитать (производить подсчёт) |
gen. | tính toán | подсчитать |
gen. | tính toán | высчитать |
gen. | tính toán chính xác thời gian | точный расчёт времени |
gen. | tính toán cẩn thận | вдумываться |
gen. | tính toán cẩn thận | вдуматься |
gen. | tính toán lại | сделать перерасчёт |
gen. | tính toán nhỏ nhen | копеечные счёты (vặt vãnh) |
gen. | kết quả tính toán sơ bộ | предварительные подсчёты |
gen. | tính toán trước | предусмотреть (заранее учитывать) |
gen. | tính toán trước | предусматривать (заранее учитывать) |
gen. | tính toán đến | учитывать (принимать во внимание) |
gen. | tính toán đến | учесть (принимать во внимание) |
gen. | tôi hoàn toàn không... | я далёк от того, чтобы... |
gen. | tôi hoàn toàn tuyệt nhiên không biết nó | я его совсем не знаю |
gen. | tôi hoàn toàn không có thì giờ | у меня совсем нет времени |
gen. | tôi hoàn toàn không có ý định... không có ý nghĩ... | у меня и в уме не было... |
gen. | tôi hoàn toàn không có ý muốn làm những việc ấy | я совершенно не расположен заниматься этими делами |
gen. | tôi hoàn toàn không muốn đi đến đấy | мне совсем не улыбается идти туда |
gen. | tôi hoàn toàn không nghĩ đến việc... | я далёк от мысли... |
gen. | tôi hoàn toàn không phản đối | и совсем я не против |
gen. | tôi hoàn toàn không tin chắc điều này | я далеко не уверен в этом |
gen. | tôi hoàn toàn mất bình tĩnh | у меня нервы развинтились |
gen. | tôi hoàn toàn ủng hộ anh ấy | я всецело на его стороне |
gen. | tôi hoàn toàn thờ ơ với việc đó | это меня не трогает |
gen. | tôi hoàn toàn tin chắc rằng... | держу пари, что... |
gen. | tôi hoàn toàn đồng ý với anh | я вполне с вами согласен |
gen. | tôi hoàn toàn đồng ý với điều này | я готов обеими руками подписаться под этим |
gen. | tượng toàn thân | статуя |
gen. | tổng kế toán | главный бухгалтер |
gen. | sự, quyền tự do hoàn toàn | полная свобода |
gen. | van an toàn | предохранительный клапан |
gen. | việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nói | между его словами и делами полное соответствие |
gen. | việc này hoàn toàn có thề xảy ra | это вполне вероятный случай |
gen. | việc này hoàn toàn có thế được | это вполне допустимая вещь |
gen. | việc này hoàn toàn hợp quy luật | это вполне закономерно |
gen. | việc này hoàn toàn không nguy hiếm gì cả | это совершенно безопасно |
gen. | việc đó làm nó hoàn toàn tuyệt vọng | это его доконало |
gen. | việc đó thì tôi hoàn toàn không phản đối | я ничего не имею против этого (không có gì phản đối cả) |
gen. | vắt óc giải bài toán | пыхтеть над решением задачи |
gen. | vờ kịch bị thất bại hoàn toàn | пьеса провалилась с треском |
gen. | xử sự với ai theo đúng toàn bộ tính chất nghiêm ngặt cùa luật pháp | поступать с кем-л. по всей строгости закона |
gen. | xem xét toàn diện vấn đề | рассматривать вопрос со всех сторон |
gen. | xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sở | построить свои расчёты (на чём-л., gì) |
gen. | xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sở | строить свои расчёты (на чём-л., gì) |
gen. | xét về toàn bộ | в целом |
gen. | xí nghiệp hạch toán kinh tế | хозрасчётное предприятие |
gen. | sự xếp đặt lại toàn bộ đò đạc trong buồng | в комнате полная перестановка |
gen. | yên tĩnh hoàn toàn | полная тишина |
gen. | yên tĩnh hoàn toàn | могильная тишина |
gen. | ông ấy hoàn toàn không phải là bác sĩ | никакой он не доктор |
gen. | ý nghĩa lịch sử toàn thế giới của cuộc Cách mạng xã hội chù nghĩa tháng Mười vĩ đại | всемирно-историческое значение Великой Октябрьской социалистической революции |
gen. | đem toàn lực | приложить все усилия |
gen. | đem toàn lực | всеми силами |
gen. | đem toàn lực | прилагать все усилия |
gen. | đem toàn thân đè lên | подмять под себя |
gen. | sự điềm tĩnh hoàn toàn | невозмутимое спокойствие |
gen. | sự điện khí hóa toàn bộ | сплошная электрификация |
gen. | điều yêu sách hoàn toàn chính đáng | вполне понятное требование |
gen. | điều đó hoàn toàn không dựa trên cơ sờ nào hết | это ни на чём не основано |
gen. | điều đó hoàn toàn không được | об этом не может быть и речи |
gen. | điều đó hoàn toàn trái với tính của anh | это совсем на вас не похоже |
gen. | điều đó thì hoàn toàn chắc chắn ròi | в этом не может быть никакого сомнения |
gen. | điều đó thì tôi hoàn toàn <#0> không ngờ tới | я этого совсем не ожидал |
gen. | điều đổ thì hoàn toàn chắc chắn | это не подлежит сомнению (rõ ràng, hiền nhiên) |
gen. | động viên toàn dân | поголовная мобилизация |
gen. | động viên toàn lực | мобилизация всех сил |
gen. | cuộc đầu phiếu toàn dân | всенародное голосование |
gen. | đánh bại hoàn toàn quân thù | наголову разбить врага |
gen. | đây hoàn toàn không phải là nó! | это вовсе не он! |
gen. | đó là một lời phê bình hoàn toàn thích đáng | это вполне уместное замечание |
gen. | đó là những việc hoàn toàn khác nhau | это большая разница |
gen. | đó toàn là những âm mưu cùa nó cả | это всё его штуки |
gen. | đúng hoàn toàn! | совершенно верно! |
gen. | đúng là như thế, nhưng không phải hoàn toàn như thế | всё это то, да не то |
gen. | được bào toàn | храниться |
gen. | được bảo vệ an toàn | как за каменной стеной |
gen. | được chu cấp hoàn toàn | жить на полном пансионе |
gen. | được kiện toàn | упрочиться |
gen. | được kiện toàn | упрочиваться |
gen. | được điểm hai về toán | получить двойку по математике |
gen. | Đại hội các chiến sĩ bảo vệ hòa bình toàn thế giới | Всемирный конгресс сторонников мира |
gen. | đại sứ đặc mệnh toàn quyền | чрезвычайный и полномочный посол |
gen. | đảm bào an toàn | обезопасить |
gen. | định luật bảo toàn năng lượng | закон сохранения энергии |
gen. | sự đối lập hoàn toàn | диаметральная противоположность |