Vietnamese | Russian |
anh ấy thiếu tính tự tin | ему не хватает апломба |
anh ấy tin tưởng vững chắc vào lẽ phải chính nghĩa cùa mình | он убеждён в своей правоте |
anh đó đã được báo tin rằng... | его известили о том, что... |
bỏ phiếu tín nhiệm, không | вотум доверия |
bộ đội thông tin | войска связи (liên lạc) |
bội chi chi tiêu quá mức, chi phí quá mức tiền tín dụng | перерасходовать кредиты |
bi-dăn-tin | помада (для волос) |
bieu bỏ phiếu tín nhiệm | вотум недоверия |
bieu quyết bò phiếu không tín nhiệm | воти́ровать кому-л. недове́рие (ai) |
bieu quyết tín nhiệm | вотум недоверия |
bieu quyết tín nhiệm, không | вотум доверия |
biệt vô âm tín | ни ответа ни привета |
biểu lộ sự không tín nhiệm | выразить недоверие |
bẳn thông tin | информация (сообщение) |
bẳn tin tức | информационный бюллетень |
bằng một giọng nói đầy tin tưởng | убеждённым тоном |
bặt tin | потерять кого-л. из виду (ai) |
bặt tin | терять кого-л. из виду (ai) |
báo chí đưa tin loan tin rằng... | газеты сообщают, что... |
bí mật thư tín | тайна переписки |
băng tin điện | телетайпная лента |
bản thông tin | информационное сообщение |
bản tin | сводка новостей |
bảng tín hiệu | табло |
bảng tín hiệu bảng chỉ dẫn bằng ánh điện | световое табло |
bảng tín hiệu chỉ đường | семафор |
bắn tin | передать (сообщать) |
bị hạ uy tín | развенчанный |
bồ câu truyền tin | почтовый голубь |
bồ câu truyền tin | голубь связи |
chỉ dựa vào lòng tin nhau mà thôi | на совесть (на веру) |
chiếm được lòng tin | влезть в душу |
chiếm được lòng tin của | втереться в доверие (к кому-л., ai) |
chiếm được lòng tin của | втираться в доверие (к кому-л., ai) |
chằng hiểu sao tôi không tin lắm | мне что-то не верится |
cho đến nay đến bây giờ chẳng có tin tức gi cả | никаких новостей пока нет |
chúng tôi nghe tin đồn | до нас дошли слухи |
chúng tôi tin tưởng vào thắng lợi của cuộc đấu tranh | мы верим в успех борьбы |
chả ai chẳng người nào, không một người nào tin điều đó cả | никто этому не поверит |
cột tín hiệu | сигнализация (приспособление) |
cột tín hiệu | семафор |
cột điện tín | телеграфный столб |
còn về việc nó trờ về thì chẳng có tin tức gì cả | относительно его возвращения сведений нет |
có thái độ không tín nhiệm không tin cậy, thiếu tin tưởng | относиться недоверчиво к кому-л. (ai) |
có thái độ không tín nhiệm | отнестись с недоверием (không tin cậy, thiếu tin tường) |
có tin gì tốt không? | что хорошего? |
có tin đòn rằng... | идёт молва, что... |
có tin đòn tiếng đồn rằng... | ходила слава, что... |
có tin đòn rằng... | идёт слух, что... |
có tin đồn | носятся слухи |
có tin đồn rằng... | идут толки о том, что... |
có tin đồn rằng... | носятся слухи, что... |
có tin đồn rằng... | ходят слухи, что... |
có tin đồn đòn đại, loan truyền rằng... | пронёсся слух, что... |
có tin đồn truyền đi trong làng rằng... | по деревне прошёл слух, что... |
có uy tín | влиятельный |
có uy tín | пользоваться влиянием |
có uy tín | иметь влияние |
có uy tín | пользоваться авторитетом |
có uy tín | авторитетный |
có uy tín | компетентный (авторитетный) |
có uy tín | солидный (серьёзный, значительный) |
sự có uy tín | компетентность (авторитетность) |
có uy tín hơn đối với | возвыситься в чьём-л. мнении (ai) |
công nghệ thông tin | ИТ (Una_sun) |
căng-tin nhà ga | вокзальный буфет |
cư xử một cách quá tự tin | держаться с апломбом |
cả đống tin | целый короб новостей |
cục vụ, sở, ty thông tin | информационное бюро |
cục ngành thông tin liên lạc | служба связи |
dù tin hay không | хотите верьте, хотите нет |
gửi điện tín | телеграфировать |
gieo tin đồn | пустить слух |
gieo tin đồn | пускать слух |
giấy báo tin | уведомление (письменное извещение) |
giấy mẫu điện tín | телеграфный бланк |
giọng nói quá tự tín | самоуверенный голос (quá tự tin) |
giọng tin cậy | доверительный тон |
gây niềm tin tường | вселить уверенность |
gây niềm tin tường | вселять уверенность |
gây uy tín | завоевать престиж |
gây được sự tín nhiệm của | втереться в милость (к кому-л., ai) |
gây được uy tín | завоевать авторитет |
hay tin | проведывать (узнавать) |
hay tin | проведать (узнавать) |
hỏi tin | осведомляться |
hỏi tin | осведомиться |
hung tín | недобрая весть |
hạ uy tín | ниспровергнуть авторитет |
hạ uy tín | развенчать |
hạ uy tín | развенчивать |
hạ uy tín | ниспровергать авторитет |
hải điện tín | каблограмма |
họ hoan hỉ tiếp nhận đón mừng tin ấy | они с восторгом приняли эту весть |
khuyên... đừng tin | разуверять |
khuyên... đừng tin | разуверить |
khó mà tin được | верится с трудом |
khó tin | верится с трудом |
khó tin cậy | ненадёжный (о человеке) |
khó tin là có thật | невероятный |
điều khó tin là có thật | невероятность |
không biết tin | терять из виду |
không biết tin tức | неизвестность (отсутствие сведений) |
không cần nói gì nữa tôi cũng tin anh | я вам и так верю |
không tin chính mắt mình | не верить своим глазам |
không tin chính tai mình | не верить своим ушам |
không tin cậy | недоверие |
không tin cậy | недоверчивость |
không tin cậy | питать недоверие (к кому-л., ai) |
không tin... nữa | разувериться |
không tin... nữa | разуверяться |
không tin nữa | извериться |
không tin tường | неверие |
sự không tin tường vào lực lượng bản thân | неверие в собственные силы |
không tin tưởng | неуверенность |
không tin vào sức mình | неверие в собственные силы |
không tin đạo | безверие |
không tin đạo | безбожие |
sự không tín ngưỡng | безверие |
không tín ngưỡng | неверующий |
sự không tín ngưỡng | неверие (атеизм) |
sự, lòng, thuyết không tín ngưỡng | безбожие |
sự, tính không tín nhiệm | недоверчивость |
sự không tín nhiệm | недоверие |
có thái độ không tín nhiệm | питать недоверие (к кому-л., ai) |
không đáng được ai tín nhiệm | не заслуживать доверия (кого-л., tin cậy, tin cần) |
không được tin | терять из виду |
kém uy tín | малоавторитетный |
loan tin | сообщаться |
loan tin | сообщить известие |
loan tin | сообщить (в прессе, по радио) |
loan tin | сообщать известие |
loan tin | сообщать (в прессе, по радио) |
loan loan truyền tin đồn | распространить слухи |
loan loan truyền tin đồn | распространять слухи |
loan truyền tin tức | разнести новости |
loan truyền tin tức | разносить новости |
sự loan truyền tin thất thiệt | разглашение ложных слухов |
loan truyền tin đồn | разнести слухи |
loan truyền tin đồn | разносить слухи |
là người có uy tín | быть авторитетом |
làm ai tin chắc vào ý định | утвердить кого-л. в намерении |
làm cho ai tin rằng... | убедить кого-л., что... |
làm cho ai tin rằng... | убеждать кого-л., что... |
làm cho ai tin ở lẽ phải của mình | убедить кого-л. в своей правоте |
làm cho ai tin ở lẽ phải của mình | убежда́ть кого-л. в свое́й правоте́ |
làm cho... tin | убеждать (уверять в чём-л.) |
làm cho tin | научить (убедить в чём-л.) |
làm cho... tin | убедить (уверять в чём-л.) |
làm cho tin | убеждение (действие) |
làm giảm làm mất, làm thương tồn uy tín cùa mình | уронить свой авторитет |
làm giảm làm mất, làm thương tồn uy tín cùa mình | ронять свой авторитет |
làm lay chuyển làm lung lay niềm tin cùa | пошатнуть чьи-л. убеждения (ai) |
làm... mất tin tường | разуверять |
làm... mất tin tường | разуверить |
làm mất tín nhiệm | подорвать доверие |
làm mất tín nhiệm | дискредитировать |
làm mất tín nhiệm | подрывать доверие |
sự làm mất tín nhiệm | дискредитация |
làm mất uy tín | дискредитировать |
làm mất uy tín | развенчать |
làm mất uy tín | развенчивать |
làm mất uy tín | ронять престиж (thề diện) |
làm mất uy tín | дискредитация |
làm mất phá hoại, hạ uy tín cùa | подорвать чей-л. авторитет (ai) |
làm phải tin | убедительный (доказательный) |
làm... tin chắc | утверждать (убеждать) |
làm... tin chắc | утвердить (убеждать) |
làm... tin tưởng | утверждать (убеждать) |
làm... tin tưởng | утвердить (убеждать) |
làm tổn thương uy tín | скомпрометировать |
làm tổn thương uy tín | компрометировать |
lòng tin chắc chắn | твёрдая уверенность |
lòng tin sắt đá | стойкая уверенность |
lòng tin ở con người | вера в человека |
lòng tin ở thắng lợi cùa sự nghiệp | вера в успех дела |
lý thuyết không đáng tin | сомнительная теория (không chắc chắn, còn có vấn đề) |
lạm dụng lòng tin của | употребить во зло чьё-л. доверие (ai) |
lạm dụng lòng tin của | употреблять во зло чьё-л. доверие (ai) |
lạm dụng sự tín nhiệm của | злоупотребить чьим-л. доверием (ai) |
lạm dụng sự tín nhiệm của | злоупотреблять чьим-л. доверием (ai) |
lắng nghe những tin báo những điều thông báo, những điều báo trước từ các địa phương | прислушиваться к сигналам с мест |
mất hút tin | потерять кого-л. из виду (ai) |
mất hút tin | терять кого-л. из виду (ai) |
một tin bi đát | ужасное известие (bi thảm, đau đớn vô cùng) |
mất tin tường | разуверяться |
mất tin tường | разувериться |
mất tín nhiệm | выйти из доверия |
mất tín nhiệm | выходить из доверия |
mất uy tín với | упасть в чьих-л. глазах (ai) |
mất uy tín <#0> đối với | потерять в чьих-л. глазах (ai) |
mất uy tín <#0> đối với | упасть в чьих-л. глазах (ai) |
mất uy tín <#0> đối với | терять в чьих-л. глазах (ai) |
một đống vô số tin | ворох новостей |
những mẩu tin tức | обрывки сведений |
máy phát tín hiệu | сигнализация (приспособление) |
máy thông tin | рация |
máy đánh tin điện | телетайпный |
máy đánh tin điện | телетайп |
nguồn tin | источник информации |
người bán ở căng-tin | буфетчица |
người bán ở căng-tin | буфетчик |
người báo tin | осведомитель |
người báo tin | вестник |
người báo tín hiệu | сигнальщик |
người chạy tin hỏa tốc | гонец |
người cuồng tín | фанатик |
người cuồng tín | изувер |
người có uy tín | авторитетное лицо |
người có uy tín | авторитет (о человеке) |
người không tin thần thánh | атеист |
người không tin đạo | атеист |
người không tín ngưỡng | неверующий |
người không tín ngưỡng | безбожник (không tin đạo, không tin thần thánh) |
người phát tín hiệu | сигнальщик |
người phát tín hiệu | сигналист |
người phản lại niềm tin | отступник |
người ta tin rằng tiền đồ của anh ấy rất sáng sủa | ему прочили блестящую будущность |
người theo chù nghĩa tín ngưỡng | фидеист |
người thiếu tin tưởng | маловер |
người thông tin | информатор |
người tin ở định mệnh | фаталист |
người trao đồi thư tín | корреспондент |
người đưa tin | вестник |
những hành động bội tín | вероломные действия (bội ước) |
những tin hay | приятные новости |
những tin tức không chắc chắn | ненадёжные сведения |
những tin tức rời rạc | отрывочные сведения (tản mạn) |
những tin tức đáng lo | тревожные вести (ngại) |
những tin tức đích xác | достоверные сообщения (đáng tin cậy) |
những tin tinh báo | данные разведки |
những tin đòn đáng lo ngại | тревожные слухи |
những tin đồn đủ loại | разного рода слухи |
những tài liệu đáng tin cậy | достоверные сведения |
như người ta đã đưa tin thì... | как стало известно |
như người ta đã đưa tin thì... | как сообщают... |
như đã đưa tin | как уже сообщалось (trước) |
ni-cô-tin | никотин |
nó ngứa mồm ngứa miệng báo tin đó | у него язык зудел сообщить об этом |
nói giọng quá tự tin | говорить с апломбом |
nói một cách tin tường | говорить с уверенностью |
phao tin | разнести слухи |
phao tin | разносить слухи |
phao tin bịa chuyện | сплетничать |
phao tin bịa chuyện | насплетничать |
sự phao tin nhảm | дезинформация |
phao tin nhảm | дезинформировать |
phao tung tin đồn | распустить слухи |
phao tung tin đồn | распускать слухи |
phao đòn tin nhảm | разглашение ложных слухов |
phao đồn tin | распустить слухи (nhảm) |
phao đồn tin | распускать слухи (nhảm) |
pháo tín hiệu | сигнальная |
phát tín hiệu | просигналить |
phát tín hiệu | сигнализировать |
phát tín hiệu | сигналить |
phát tín hiệu | дать сигнал |
phát tín hiệu | сигнализация |
phát tín hiệu | просигнализировать |
các phương tiện thông tin liên lạc | средства связи |
những phương tiện thông tin quy mô lớn | средства массовой информации |
phản lại niềm tin | отступничество |
quá tự tin | самонадеянность |
quá tự tin | самоуверенный |
quá tự tin | самоуверенность |
tính quá tự tin | апломб |
quá tự tin | самонадеянный |
lòng, sự quá tự tín | самоуверенность |
lòng, tính, sự quá tự tín | самонадеянность |
quá tự tín | самоуверенный |
quá tự tín | самонадеянный |
sứ giả truyền tin | вестник |
sức mạnh mãnh lực của niềm tin | сила убеждения |
sĩ quan thông tin liên lạc | офицер связи |
sự bịa đặt đặt điều, nặn ra những tin đòn nhảm | фабрикация слухов |
sự thiếu tin tưởng ở vào mình | неуверенность в себе |
thể loại thư tín | эпистолярный жанр |
thay giày đổi giày bốt-tin | переобуть ботинки |
thay giày đổi giày bốt-tin | переобувать ботинки |
theo nguồn tin đáng tin cậy | из достоверных источников |
theo nguồn tin đáng tin cậy | из авторитетных источников |
theo như các báo loan tin thì... | как сообщают газеты |
theo tin | согласно сообщению |
theo tin | по сообщению |
theo tin tức chúng tôi nhận được từ... | нам сообщают из... |
theo tin nhận được thì... | как стало известно |
theo tin nhận được thì... | как сообщают... |
theo tin đồn | по слухам |
theo tín các báo | как сообщают газеты |
thiếu tin tưởng | недоверчивость |
thiếu tin tưởng | питать недоверие (к кому-л., ai) |
sự, tính thiếu tin tưởng | неуверенность |
thiếu tin tưởng | недоверие |
thậm chí nó chẳng thèm báo tin cho tôi biết | он даже не потрудился сообщить мне |
thần tượng mất uy tín | развенчанный кумир |
thu thập thâu thập, thu lượm, thu nhặt, lượm lặt tin tức | собрать сведения |
thu thập thâu thập, thu lượm, thu nhặt, lượm lặt tin tức | собирать сведения |
thu được lòng tin của | пользоваться доверием (кого-л., ai) |
thu nhận được tin tức | добыть сведения |
thu nhận được tin tức | добывать сведения |
thông tin | оповещать |
thông tin | осведомлять |
thông tin | сообщать (уведомлять) |
thông tin | сообщить (уведомлять) |
thông tin | проинформировать |
thông tin | осведомить |
thông tin | оповестить |
thông tin | извещать |
thông tin | информировать |
thông tin | известить |
sự thông tin bằng điện báo | телеграфное сообщение |
sự thông tin bằng điện thoại | телефонное сообщение |
sự thông tin bằng ảnh | фотоинформация |
thông tin liên lạc | связной |
thông tin liên lạc rađiô | радиосвязь |
thông tin sai | неправильно информировать |
thông tín viên | хроникёр |
thông tín viên | корреспондент (журналист) |
thông tín viên công nhân | рабкор (рабочий корреспондент) |
người thông tín viên nông thôn | сельский корреспондент |
thư báo tin | извещение (письменное) |
thư tín liên bộ | междуведомственная переписка |
thư tín viên | корреспондент |
thư tín đã đến | прибыла корреспонденция |
thạch tín | мышьяковый |
thạch tín | мышьяк |
tin buồn | плохие вести |
tin buồn | недобрая весть |
tin báo | информационное сообщение |
tin báo đầy đủ | исчерпывающая информация |
tin chắc | уверенно |
tin chắc | уверенный |
tin chắc | убеждённый |
tin cần | испытанный (верный) |
tin cuối cùng | последние новости |
tin cậy | испытанный (верный) |
tin cậy | доверительный |
sự tin cậy lẫn nhau | взаимное доверие |
tin cậy được | надёжный (внушающий доверие) |
tin dữ | недобрая весть |
tin giờ chót | последние новости |
tin giờ chót | последние известия |
tin hay không tùy ý | хотите верьте, хотите нет |
tin hiệu giờ chính xác | сигналы точного времени |
tin làm điếng người | ошеломительное известие |
tin mới | свежие новости |
tin mới | новый (новость) |
tin mới nhất | последние новости |
tin mừng | радостное известие |
tin mừng | отрадное известие |
tin như sét đánh ngang tai | потрясающая новость |
tin như sét đánh ngang tai | ошеломительное известие |
tin nhắn | смс (Una_sun) |
tin nhắn | сообщение (Una_sun) |
tờ Tin tức | известия (периодическое издание) |
tin tức | сведения (известия, сообщения о чём-л.) |
tin tức | известия |
tin tức cuối cùng | последние известия |
Tin tức cùa các Xô-viết đại biểu nhân dân lao động Liên-xô | Известия Советов Депутатов Трудящихся СССР |
tin tức giật gân | сенсационные новости |
tin tức làm yên lòng | утешительное известие |
tin tức làm yên tâm | успокоительное известие |
tin tức sốt dẻo | свежие новости (nóng hổi, mới mẻ) |
những tin tức ít ỏi | скудные сведения (nghèo nàn) |
tin tức đem lại niềm an ủi | утешительное известие |
tin tường vững chắc | убеждённый |
tin tưởng | уверенно |
tin tưởng | уверенный |
đầy tin tưởng | убеждённый (выражающий убеждённость) |
một cách tin tưởng | убеждённо |
tin tưởng vững vàng nhìn về phía trước | уверенно смотреть вперёд |
tin tưởng ở sức mình | уверенный в себе |
tin vui | радостное известие |
tin vui | отрадное известие |
tin vui | приятное известие (mừng, lành) |
tin ấy làm chàng điếng người | это известие подействовало на него ошеломляюще (chết điếng, sửng sốt, bàng hoàng) |
tin ấy làm tôi sửng sốt | это известие сразило меня (kinh ngạc, rụng rời, sững sờ) |
tin ấy đến với anh ta như sét đánh ngang tai | это известие подействовало на него ошеломляюще |
tin đau buồn | горестная весть |
tin đòn bậy | ложные слухи |
tin đòn thất thiệt | ложные слухи |
những tin đòn trái ngược nhau | разноречивые слухи |
tin đòn từ nó phát ra | слухи исходят от него |
tin đòn đúng | справедливый слух |
tin đòn đại | слухи (толки, молва) |
tin đạo | религиозный (о человеке) |
những tin đồn | слухи (толки, молва) |
tin đồn khó tin | невероятный слух |
tin đồn truyền đi | носятся слухи |
tin đồn vô căn cứ | беспочвенный слух |
tiểu đoàn thông tin | батальон связи |
tranh thù lòng tin cùa | завоевать чьё-л. доверие (ai) |
tranh thù lòng tin cùa | завоёвывать чьё-л. доверие (ai) |
sự trao đồi thư tín | корреспонденция (переписка) |
sự trao đồi tin tức | обмен информацией |
sự trao đổi tín hiệu vô tuyến điện | радиоперекличка |
triệt để hoàn toàn, dứt khoát tin tưởng vào cái gi | окончательно убедиться (в чём-л.) |
truyền tin | разносить новости |
truyền tin | разнести новости |
truyền tin | извещать |
truyền tin | известить |
truyền báo tin quan trọng cho | передать кому-л. важное известие (ai) |
truyền báo tin quan trọng cho | передавать кому-л. важное известие (ai) |
truyền tín hiệu | дать сигнал |
truyền tín hiệu | сигнализировать |
truyền tín hiệu | сигналить |
truyền tín hiệu | просигналить |
truyền tín hiệu | просигнализировать |
truyền tín hiệu | сигнализация |
tung tin | пустить слух |
tung tin | пускать слух |
tung tin vịt | пустить утку |
tung tin đánh lạc hướng | дезинформация |
tung tin đánh lạc hướng | дезинформировать |
tung tin đánh lạc hướng dư luận xã hội | дезинформировать общественное мнение |
tìm hiểu tin tức tài liệu về | наводить справки (о ком-л., ai) |
tín chỉ | гербовая бумага |
tín cẩn | верный (преданный) |
thuộc về tín dụng | кредитный |
tín dụng dài hạn | долгосрочный кредит |
tín dụng ngắn hạn | краткосрочный кредит |
thuộc về tín hiệu | сигнальный |
tín hiệu | позывные (судна) |
tín hiệu hồng máy | аварийный сигнал (tai nạn) |
tín hiệu nhìn | зрительный сигнал |
tín hiệu ánh sáng | световой сигнал |
tín hiệu bằng ánh sáng | световой сигнал |
tín hiệu âm thanh | звуковой сигнал |
hệ thống tín hiệu đường sắt | железнодорожная сигнализация |
tôi biết được tin rằng... | до меня дошла весть, что... |
tôi hoàn toàn không tin chắc điều này | я далеко не уверен в этом |
tôi hoàn toàn tin chắc rằng... | держу пари, что... |
tôi không biết tin gì về nó cả | я не знаю о нём ничего |
tôi không tin | мне не верится |
tôi nhận được tin nhà | я получил весточку из дому |
tôi tin anh cơ mà | я вам и так верю |
tôi tin chắc là... | я уверен, что... |
tôi đang nửa tin nửa ngờ | сомневаюсь |
tôi đã nhận một tin vui là dự án của tôi được tán thành | я получил приятное известие, а именно, что мой проект одобрен |
tăng thêm uy tín đối với | вырасти в чьих-л. глазах (ai) |
tăng thêm uy tín đối với | выиграть в чьём-л. мнении (ai) |
tờ tin | информационный бюллетень |
từ bỏ niềm tin | отказаться от своих убеждений |
từ bỏ niềm tin | отказываться от своих убеждений |
quyền tự do tín ngưỡng | свобода совести |
tự do tín ngưỡng | свобода вероисповедания |
tự tin | уверенность (Una_sun) |
tự tin | уверен (Una_sun) |
uy tín | влияние (сила авторитета) |
uy tín | престиж |
uy tín | сила (авторитет) |
uy tín | авторитет |
uy tín của ông ta đã bị lung lay | его авторитет был поколеблен |
uy tín cùa ông ta chế áp lấn át mọi người | он всех подавляет своим авторитетом |
uy tín tuyệt đối | непререкаемый авторитет |
viện sĩ thông tin | член-корреспондент |
sự vững tin ở lẽ phải của minh | уверенность в своей правоте |
sự vững tin ở mình | уверенность в себе |
sự vững tin ở sức mình | уверенность в своих силах |
vững tin ở tương lai | уверенность в завтрашнем дне |
vô tuyến điện tín | радиотелеграмма |
vô tuyến điện tín | радиограмма |
văn thư tín | эпистолярная литература |
xứng đáng lòng tin cậy của | оправдать чьё-л. доверие (ai) |
Ác-giăng-tin | аргентинский |
à, còn một tin mới nữa | да, ещё одна новость |
ông ta lấn át áp đảo mọi người bằng uy tín của mình | он всех подавляет своим авторитетом |
ông ấy có uy tín <#0> lớn | он пользуется всеобщим признанием |
ý kiến đáng tin cậy | авторитетное мнение |
đội viên thông tin | телефонист (военный связист) |
bức điện tín cáp | каблограмма |
điện tín viên | телеграфистка |
điện tín viên | телеграфист |
đầu mối thông tin liên lạc | узел связи |
đáng tin cậy | крепкий (надёжный) |
đáng tin cậy | надёжный (внушающий доверие) |
đáng tin cậy | достоверный |
đáng tin cậy | достойный доверия |
đáng tin cậy | верный (преданный) |
đáng tin cậy | авторитетный (заслуживающий доверия) |
đánh tín hiệu | сигнализировать |
đánh tín hiệu | сигналить |
đánh tín hiệu | подавать знаки |
đánh tín hiệu | просигналить |
đánh tín hiệu | просигнализировать |
đánh tín hiệu | дать сигнал |
đáp ứng không phụ lòng tin của | оправдать чьё-л. доверие (ai) |
đã lâu chẳng được có, hay, nghe tin tức gì về nó cả | о нём давно ничего не слышно |
đèn dù tín hiệu | сигнальные ракеты |
đòn tin | разнести слухи |
đòn tin | разносить слухи |
đưa tin | сообщить известие |
đưa tin | сообщаться |
đưa tin | сообщать (в прессе, по радио) |
đưa tin | сообщать известие |
đưa tin | сообщить (в прессе, по радио) |
đưa tin | осведомлять |
đưa tin | осведомить |
đối xử với ai một cách tin cậy | отнестись к кому-л. с доверием |
đối xử với ai một cách tin cậy | относиться к кому-л. с доверием |