Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
tim toi
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
cuối cùng chúng tôi tìm được con đường
мы, наконец, выбрались на дорогу
gen.
người
tìm tòi
искатель
gen.
những sự tì
m tòi k
iên trì
упорные поиски
(bền bỉ)
gen.
những tì
m tòi s
áng tạo
творческие искания
gen.
sự
tìm tòi
tìm kiếm
những hình thức mới
поиски новых форм
gen.
tim tôi
tan nát khi...
у меня сердце разрывается...
gen.
tim tôi
thắt lại
сердце у меня упало
comp., MS
Tìm điện thoại của tôi
Поиск телефона
gen.
tìm tòi
изыскивать
gen.
tìm tòi
исследовать
(проводить изыскания)
gen.
tìm tòi
отыскать
gen.
tìm tòi
поискать
gen.
tìm tòi
разыскивать
gen.
tìm tòi
шарить
gen.
tìm tòi
рыться
(перебирать)
gen.
tìm tòi
разыскать
inf.
tìm tòi
выискивать
inf.
tìm tòi
выкопать
(отыскивать)
inf.
tìm tòi
копаться
(искать)
inf.
tìm tòi
приискивать
gen.
sự
tìm tòi
изыскания
(научные)
gen.
tìm tòi
изыскательский
gen.
sự
tìm tòi
искания
gen.
tìm tòi
обнаруживать
(находить)
gen.
tìm tòi
розыск
gen.
tìm tòi
поиски
gen.
tìm tòi
исследование
(действие)
gen.
tìm tòi
искание
gen.
tìm tòi
изыскания
(исследование местности)
gen.
sự
tìm tòi
изыскание
(действие)
fig.
tìm tòi
черпать
inf.
tìm tòi
приискать
inf.
tìm tòi
ковыряться
(рыться)
inf.
tìm tòi
выкапывать
(отыскивать)
inf.
tìm tòi
выискать
gen.
tìm tòi
отыскивать
gen.
tìm tòi
обнаружить
(находить)
gen.
tìm tòi
искать
gen.
tìm tòi
изыскать
gen.
tìm tòi
những con đường mới
искать новые пути
gen.
tôi khó nhọc mới tìm được nó
я едва разыскал его
gen.
tôi không tìm được lời đề diễn đạt...
я не нахожу слов, чтобы...
gen.
tôi không tìm được từ để...
я не нахожу слов, чтобы...
gen.
tôi như rụng tim
сердце у меня упало
gen.
tôi đau nhói ở tim
у меня сердце щемит
gen.
tôi đã tìm hiều
xem xét
kỹ ròi
я уже осмотрелся
comp., MS
tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
оптимизация поисковой системы
gen.
vất vả lắm tôi mới tìm được nó
я едва разыскал его
gen.
đưa mắt
tìm tòi
шарить глазами
Get short URL