DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing tieu | all forms
VietnameseRussian
bé hạt tiêuмал, да удал
bé hạt tiêuмаленький да удаленький
nói năng quân tử, cư xử tiểu nhânна языке мёд, под языком лёд
tùy túi tiền mà tiêuпо одёжке протягивай ножки