Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
tieu
|
all forms
Vietnamese
Russian
bé hạt
tiêu
мал, да удал
bé hạt
tiêu
маленький да удаленький
nói năng quân tử, cư xử tiểu
nhân
на языке мёд, под языком лёд
tùy túi tiền mà ti
êu
по одёжке протягивай ножки
Get short URL