Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
tieu
|
all forms
Vietnamese
Russian
mục
tiêu
объект
vùng
tiền ti
êu
передовая позиция
tiền ti
êu
передний край
vùng
tiền ti
êu
передовая линия
vùng
tiền ti
êu
передовая
tiều đ
oàn kỷ luật
штрафной батальон
tiểu đ
oàn phạm binh
штрафной батальон
người
tiêu
binh
линейный
tiếu
đội
отделение
tuần ti
ễu trê
n biền
крейсировать
đội kỵ mã tuần tiễu
разъезд
đội tiền tiêu
авангард
Get short URL