DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Obsolete / dated containing tiền tr | all forms
VietnameseRussian
bà có phép tiênчародейка
bà tiênчародейка (в сказках)
chồng tiềnплата (действие)
cầu thủ tiền đạoфорвард
cô tiênчародейка (в сказках)
người có phép tiênчародей
nhà tiên triпровидец
nộp tiềnплата (действие)
nàng tiênчародейка (в сказках)
phép thần tiênчародейство
phép tiênчары
phép tiênчародейство
tiền bảo đảmзаклад (сумма)
tiền bồi thường vi ướcотступное (lỗi hẹn)
tiền bồi thường vi ướcотступные деньги (lỗi hẹn)
tiện dânчернь
tiền giấyассигнация
tiền ký quỹзаклад (сумма)
tiền nộp giải ướcотступное
tiền nộp giải ướcотступные деньги
tiên bàчародейка (в сказках)
tiên côчародейка (в сказках)
tiên ngaчародейка (в сказках)
tiên ôngчародей (в сказках)
sự trà tiềnплата (действие)
ông tiênчародей (в сказках)