Vietnamese | Russian |
bà có phép tiên | чародейка |
bà tiên | чародейка (в сказках) |
chồng tiền | плата (действие) |
cầu thủ tiền đạo | форвард |
cô tiên | чародейка (в сказках) |
người có phép tiên | чародей |
nhà tiên tri | провидец |
nộp tiền | плата (действие) |
nàng tiên | чародейка (в сказках) |
phép thần tiên | чародейство |
phép tiên | чары |
phép tiên | чародейство |
tiền bảo đảm | заклад (сумма) |
tiền bồi thường vi ước | отступное (lỗi hẹn) |
tiền bồi thường vi ước | отступные деньги (lỗi hẹn) |
tiện dân | чернь |
tiền giấy | ассигнация |
tiền ký quỹ | заклад (сумма) |
tiền nộp giải ước | отступное |
tiền nộp giải ước | отступные деньги |
tiên bà | чародейка (в сказках) |
tiên cô | чародейка (в сказках) |
tiên nga | чародейка (в сказках) |
tiên ông | чародей (в сказках) |
sự trà tiền | плата (действие) |
ông tiên | чародей (в сказках) |