Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | buổi công diễn biểu diễn, trình diễn đầu tiên vở kịch mới | первое представление новой пьесы |
gen. | bắn pháo yểm hộ yểm trợ, hỗ trợ cuộc tiến công | поддержать наступление артиллерийским огнём |
gen. | chiếm được bằng một trận tiến công | взять штурмом |
gen. | chuyền sang những phương pháp công tác tiên tiến | перейти на передовые методы работы |
gen. | chống lại cuộc tiến công | противостоять атаке |
geogr. | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiền | Корейская Народно-Демократическая Республика (КНДР) |
gen. | cuộc thí nghiệm đươc tiến hành tương đối thành công | опыт прошёл относительно удачно |
gen. | cuộc tiến công chớp nhoáng | стремительное наступление (ồ ạt) |
gen. | công trường tiên tiến | ударная стройка (trọng điếm) |
gen. | công việc không mày may tiến bộ | дело ни на йоту не продвинулось |
gen. | công việc tiến hành có kết quà | работа проходит успешно |
gen. | công việc được tiến hành theo kế hoạch | работа ведётся по плану |
gen. | công việc tiến triền khó khăn | дело туго подвигается вперёд (chật vật) |
gen. | công việc tiến triền mỹ mãn | успешный ход работы |
gen. | công việc đang tiến triền | работа продвигается |
gen. | công việc được tiến hành chậm chạp | дела идут тихо |
gen. | giá biểu tiền công | расценка (оплата) |
gen. | hãy tiến tói thắng lợi của chủ nghĩa cộng sản! | вперёд к победе коммунизма! |
gen. | làn sóng những người tiến công lại tràn đến | новая волна атакующих |
gen. | lăn xả vào cuộc tiên công | ринуться в атаку |
comp., MS | Máy quét Công nghệ tiên phong | упреждающий сканер |
gen. | mở đường cho công việc tiến triền | дать ход делу |
gen. | ngày trả tiền công | платёжный день |
gen. | nó khéo xoay xở để được vào nhà hát xem buổi công diễn đầu tiên | он умудрился попасть в театр на премьеру |
gen. | thanh toán tình trạng chậm tiến lạc hậu trong công tác | ликвидировать отставание в работе |
gen. | theo tiến trình cùa công việc | по ходу дела |
gen. | tiền công | содержание (денежное вознаграждение) |
gen. | tiền công | оплата (деньги) |
gen. | tiền công | плата (за труд) |
gen. | tiền công | денежное вознаграждение |
gen. | tiền công hằng tuần | недельный заработок |
gen. | tiền công hú họa | случайный заработок |
gen. | tiền công hạ | низкооплачиваемый |
gen. | tiền công hạ | невысокая плата |
gen. | tiền công khoán | аккордная оплата труда |
gen. | tiến công | нападение |
mil. | tiến công | наступать |
mil. | tiến công | наступить |
gen. | trận, cuộc tiến công | штурм |
gen. | thuộc về tiến công | штурмовой |
mil. | tiến công | наступление |
gen. | tiến công | идти в атаку |
gen. | tiến công | атаковать |
gen. | tiến công | нападать |
gen. | tiến công | штурмовать |
mil. | mũi, đòn tiến công | удар |
fig. | tiến công | вылазка |
gen. | tiến công | приступ (атака, штурм) |
gen. | tiến công | наступательный |
gen. | tiến công | напасть |
gen. | tiến công | атака |
gen. | trận tiến công bằng lưỡi lê | штыковая атака |
gen. | tiến công bất ngờ | ударять (внезапно атаковать) |
gen. | tiến công bất ngờ | ударить (внезапно атаковать) |
gen. | trận tiến công chính diện | фронтальная атака |
gen. | tiến công mãnh liệt | натиск |
gen. | tiến công pháo đài | штурм крепости |
gen. | tiến công vào bên sườn | ударить во фланг |
gen. | tiến công vào chính diện | фронтальная атака |
mil. | tiến công vỗ mặt | атаковать в лоб |
mil. | tiến công vỗ mặt | лобовая атака |
gen. | tiến công đột ngột | внезапное нападение |
gen. | tiến công đánh chiếm | взять штурмом |
gen. | tiến hành công cuộc kiến thiết trên quy mô mở rộng | развернуть строительство |
gen. | tiến lên chù nghĩa cộng sản | идти к коммунизму |
gen. | tiến độ công tác từng giờ | почасовой график работы (hằng giờ) |
gen. | tiến độ thi công | график работ |
gen. | tiến độ toàn bộ công việc trong phân xưởng | сквозной график работы в цеху |
gen. | trang bị vũ khí chiến lược tiến công | стратегическое наступательное вооружение |
gen. | trận tiến công thắng lợi | победоносное наступление |
gen. | tổng tiến công | общее наступление |
gen. | vũ khí tiến công chiến lược | стратегические наступательные вооружения |
gen. | xông vào cuộc tiến công | ринуться в атаку |
gen. | xúc tiến công việc | дать ход делу |
gen. | xúc tiến thúc đầy công việc | продвинуть дело |
gen. | yểm hộ yểm trợ, hỗ trợ cuộc tiến công bằng hòa lực pháo binh | поддержать наступление артиллерийским огнём |
gen. | đánh lùi quật lui, chống cự trận tiến công | отразить нападение |
gen. | đánh lùi quật lui, chống cự trận tiến công | отражать нападение |
sport. | đường bóng tiến công | комбинация (в футболе, баскетболе и т.п.) |