DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing tiêu trầm | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bà ta kề cho cháu nghe câu chuyện tiếu lâm cùa mình đến hàng trăm lầnона в сотый раз рассказала внуку свой анекдот
gen.tiêu trầmтеряться (переставать прослеживаться)
gen.tiêu trầmпотеряться (переставать прослеживаться)