Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bệnh anh ấy thuyên giảm nhưng chưa khỏi hẳn | он выздоравливает, но ещё не выздоровел |
gen. | buộc thuyền vào cọc | привязать лодку к столбу |
gen. | buộc thuyền vào cọc | привязывать лодку к столбу |
gen. | bơi thuyền | гребля |
gen. | bơi thuyền | грести (вёслами) |
gen. | bơi thuyền | плавать на лодке |
gen. | sự bơi thuyền | плавание на лодках |
sport. | môn bơi thuyền cồ điền | академическая гребля |
sport. | môn bơi thuyền dân tộc | народная гребля |
gen. | cuộc bơi thuyền đi chơi | катание на лодке |
gen. | bạn đồng thuyền | товарищ по плаванию |
gen. | bạn đồng thuyền | партнёр (компаньон) |
gen. | cửa âu thuyền | шлюзовой щит |
gen. | chủ thuyền | судовладелец |
gen. | chiếc thuyền mũi nhọn | узконосая лодка (nhọn mũi) |
gen. | chiến thuyền | военный корабль |
nautic. | chiếc chiến thuyền | фрегат |
gen. | chiến thuyền | военное судно |
gen. | cho... chạy qua âu thuyền | шлюзовать (суда) |
gen. | cho sà-lan chạy qua âu thuyền | пропустить баржу через шлюз |
gen. | cho thuyền buồm nồi tại chỗ | лечь в дрейф |
gen. | sự cho tàu thủy qua các âu thuyền | пропуск судов через шлюзы |
nautic. | chão cột thuyền | швартов |
gen. | môn chèo thuyền | гребля |
gen. | chèo thuyền | грести (вёслами) |
gen. | môn chèo thuyền hai người | парная гребля |
gen. | chèo thuyền ra giữa sông | выгрести на середину реки |
gen. | chỗ thuyền trưởng đứng | капитанский мостик |
gen. | chỗ đỗ thuyền | якорная стоянка |
gen. | chở ai đi chơi trên thuyền | катать кого-л. на лодке |
gen. | cánh cửa âu thuyền | шлюзные ворота |
gen. | câu lạc bộ thuyền buồm | яхт-клуб |
gen. | cùng hội cùng thuyền với | в сообществе (с кем-л., ai) |
gen. | cơn đau đang thuyên giảm | боль уменьшается |
proverb | cả thuyền cà sóng | большому кораблю большое плавание |
gen. | du thuyền | яхта (небольшое прогулочное судно) |
gen. | chiếc du thuyền | гондола (лодка) |
gen. | du thuyền | яхта (Una_sun) |
nautic. | sợi dây buộc thuyền | швартов |
nautic. | dây buộc thuyền | конец |
gen. | dòng nước đẩy chiếc thuyền đi | течение несёт лодку |
gen. | dòng nước đầy giạt thuyền vào bờ | течение вынесло лодку на берег |
gen. | dùng chước Hạng Võ đốt thuyền đập nồi | сжечь свои корабли |
gen. | dạo chơi bằng thuyền | прогулка (в лодке) |
gen. | cuộc dạo thuyền | прогулка (в лодке) |
gen. | kéo lôi, kéo lê thuyền xuống nước | тащить лодку в воду |
gen. | làm âu thuyền | шлюзовать (реку) |
nautic. | mui thuyền | рубка (на палубе) |
gen. | môn chèo bơi thuyền | гребной спорт |
gen. | môn thề thao thuyền buồm | парусный спорт |
nautic. | ngoáy chèo quay thuyền | табанить |
gen. | người chèo thuyền | гребец |
gen. | người chờ thuyền | лодочник |
gen. | người chở thuyền ngang | перевозчик |
gen. | người kéo thuyền | бурлак |
gen. | nhà thuyền | лодочная станция |
gen. | nhóm lớp thế thao bơi thuyền | секция гребного спорта |
gen. | như thuyền không lái | без руля и без ветрил |
gen. | nó đã thấy hai chiếc thuyền trong vịnh | он заметил две лодки в бухте |
gen. | nước rỉ vào thuyền | вода протекает в лодку |
gen. | phi thuyền | воздушный корабль |
gen. | phi thuyền không gian | космический корабль |
nautic. | pháo thuyền | канонерка |
gen. | pháo thuyền | монитор |
gen. | phó thuyên trưởng | помощник капитана |
gen. | chạy qua âu thuyền | проходить через шлюз |
gen. | quét nhựa quét dầu chiếc thuyền | просмолить лодку |
gen. | sang sông bằng thuyền | переправиться через реку на лодке |
gen. | sang sông bằng thuyền | переправляться через реку на лодке |
gen. | sóng đầy giạt chiếc thuyền vào bờ | волной прибило к берегу лодку |
nautic. | sống thuyền | киль |
gen. | sự thuyên chuyển điều động, chuyển, đồi, điều sang công tác khác | перевод на другую работу |
gen. | thợ thuyền | рабочая сила эк. (рабочие) |
gen. | thuyền buôn | торговое судно |
gen. | chiếc thuyền buồm | парусник (судно) |
gen. | chiếc thuyền buồm | шхуна |
sport. | chiếc thuyền buồm | яхта |
gen. | chiếc thuyền buồm | парусная лодка |
gen. | chiếc thuyền buồm đánh cá | шаланда (рыболовная лодка) |
gen. | chiếc thuyền bị rò | лодка течёт |
gen. | chiếc thuyền bốn chèo | четвёрка (лодка) |
gen. | thuyền <#0> buồm trượt băng | буер |
gen. | chiếc thuyền chài | рыбачья лодка |
gen. | chiếc thuyền chèo | гребная шлюпка |
gen. | thuyền chù | судовладелец |
gen. | chiếc thuyền chơi | яхта (небольшое прогулочное судно) |
gen. | thuyền con | шлюпка |
gen. | chiếc thuyền cấp cứu | спасательная шлюпка |
gen. | chiếc thuyền có thùng thả cá | живорыбный садок |
nautic. | thuyền cốt | киль |
gen. | thuyền dạo chơi | гондола (лодка) |
gen. | chiếc thuyền hai chèo | двухвесельная лодка |
gen. | chiếc thuyền hai chèo | двухвесельная шлюпка |
sport. | chiếc thuyền hai người | двойка |
gen. | thuyền mành | джонка |
gen. | thuyền mành | парусник (судно) |
gen. | thuyền mành | парусная лодка |
gen. | thuyền nánh | лодку накренило |
gen. | thuyền nánh | лодку клонит набок |
gen. | thuyền <#0> nghiêng | лодку накренило |
gen. | thuyền <#0> nghiêng một bên | лодку клонит набок |
gen. | thuyền <#0> nghiêng ngả | лодку качает |
gen. | thuyền phao | понтон (судно) |
gen. | thuyền phao | понтонный |
gen. | thuyền phao | надувная лодка |
gen. | thuyền quyên | красавица |
gen. | chiếc thuyền sáu chèo | шестёрка (лодка) |
sport. | chiếc thuyền thoi | байдарка |
gen. | thuyền thoi | душегубка (лодка) |
gen. | thuyền tròng trành | лодку качает |
obs. | người thuyền trường tàu buôn | шкипер (коммерческого судна) |
gen. | thuyền trưởng | капитан (командир судна) |
gen. | chiếc thuyền tám chèo | восьмёрка (шлюпка) |
gen. | thuyền viên | моряк |
gen. | thuyền viên | матрос |
gen. | chiếc thuyền độc mộc | челнок |
gen. | chiếc thuyền độc mộc | чёлн |
gen. | chiếc thuyền đinh | джонка |
gen. | chiếc thuyền đua | каноэ |
gen. | chiếc thuyền đua một người ngòi | одиночка (лодка) |
gen. | thuyền đánh cá | рыбачья лодка |
gen. | thuyền đáy bằng | плоскодонка |
gen. | thuyền đâm vào bờ | лодка врезалась в берег |
gen. | thuyền đã trét nhựa | смолёная лодка (đã xảm) |
gen. | con thuyền đã xa bờ | лодка отдалилась от берега |
gen. | sự thuyên chuyển | перемещение (по службе) |
gen. | thuyên chuyển | переводить (перемещать) |
gen. | thuyên chuyển | переместить (по службе) |
gen. | thuyên chuyển | перемещать (по службе) |
gen. | thuyên chuyển | сменять (снимать с какого-л. поста) |
gen. | thuyên chuyền | смещать (с должности) |
gen. | thuyên chuyền | сместить (с должности) |
gen. | thuyên chuyển | сменить (снимать с какого-л. поста) |
gen. | thuyên chuyển | перевести (перемещать) |
gen. | thuyên chuyển | смена (замена) |
gen. | thuyên chuyển | смещение (с должности) |
gen. | thuyên chuyển | перевод (перемещение) |
gen. | thuyên chuyển | переброска |
gen. | thuyên chuyển điều động, chuyển, điều ai sang công tác khác | перевести кого-л. на другую работу |
gen. | thuyên chuyển điều động, chuyển, điều ai sang công tác khác | переводить кого-л. на другую работу |
gen. | thuyên chuyển sang công tác khác | перебросить на другую работу |
gen. | thuyên chuyển sang công tác khác | перебрасывать на другую работу |
gen. | thuyên chuyền... đi | перебросить (переводить куда-л.) |
gen. | thuyên chuyền... đi | перебрасывать (переводить куда-л.) |
inf. | thuyên cấp | понижать (по службе) |
inf. | thuyên cấp | понизить (по службе) |
gen. | thuyên cấp | понижение (по службе) |
gen. | thuyên giảm | полегчать (о боли) |
gen. | thuyên giảm | легчать (о боли) |
gen. | sự thuyên giảm | уменьшение (боли и т.п.) |
gen. | thương thuyền | торговое судно |
gen. | thả dây buộc thuyền | отдать швартовы |
gen. | thả thuyền xuống | спустить лодку (с борта корабля) |
gen. | thả thuyền xuống | спускать лодку (с борта корабля) |
gen. | môn thế thao thuyền buồm | парусный спорт |
gen. | thự thuyền | рабочий |
gen. | thự thuyền | рабочие руки |
gen. | tiền phụ cấp thuyên chuyền | подъёмные (деньги) |
gen. | tằng lớp thợ thuyền | рабочая среда |
gen. | trận bão đã phá tan chiếc thuyền ra từng mảnh | буря разнесла лодку в щепки |
gen. | trét thuyền | законопатить лодку |
gen. | trét thuyền | законопачивать лодку |
gen. | trạm thuyền | лодочная станция |
gen. | từ sau hòn đảo một chiếc thuyền bơi ra | из-за острова выплыла лодка |
gen. | vận động viên nhà thề thao thuyền buồm | яхтсмен |
gen. | xây dựng âu thuyền | шлюзовать (реку) |
gen. | xô đầy thuyền ra khỏi bờ | оттолкнуть лодку от берега |
gen. | xảm trét thuyền | законопатить лодку |
gen. | xảm trét thuyền | конопатить лодку |
gen. | âu thuyền | шлюз (судоходный) |
gen. | thuộc về âu thuyền | шлюзовой |
gen. | âu thuyền | судоходный шлюз (đề tàu qua lại) |
gen. | đội chiến thuyền | военный флот |
gen. | đi chơi thuyền | покататься на лодке (một lúc) |
gen. | đội thuyền | флот |
gen. | đi thuyền | уйти на вёслах |
gen. | đi thuyền | плавание на лодках |
gen. | đi thuyền | плавать на лодке |
gen. | đi thuyền | кататься на лодке |
gen. | đi thuyền buồm | идти́ под па́руса́ми |
gen. | đi thuyền qua | проездить (на машине и т.п.) |
gen. | đi thuyền qua | проехать (на машине и т.п.) |
gen. | đi thuyền qua | проезжать (на машине и т.п.) |
gen. | đi thuyền qua sông | переправиться через реку на лодке |
gen. | đi thuyền qua sông | переправляться через реку на лодке |
gen. | đi thuyền đến | приплыть (на судне, лодке и т.п.) |
gen. | đi thuyền đến | приплывать (на судне, лодке и т.п.) |
gen. | đội thương thuyền | торговый флот |
gen. | điều kiện sinh sống cùa thợ thuyền | положение рабочих |
gen. | điều ước ao của nó là trờ thành thuyền trưởng | его мечта - стать капитаном корабля |
sport. | cuộc đua thuyền | заплыв (на лодках, яхтах и т.п.) |
gen. | cuộc đua thuyền buồm | парусные гонки |
gen. | đầy đun, xô thuyền xuống nước | столкнуть лодку в воду |
gen. | đóng thuyền bằng ván | сшить лодку из досок |
gen. | đóng thuyền bằng ván | сшивать лодку из досок |
gen. | đưa thuyền qua thác ghềnh | провести лодку через пороги |
gen. | được thuyên chuyền | переводиться (в другое учреждение, в другой город) |
gen. | được thuyên chuyền | перевестись (в другое учреждение, в другой город) |