DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Philosophy containing thuyet | all forms
VietnameseRussian
học thuyết Can-tơкантианство (Căng)
người theo thuyết duy thựcреалист (thuyết thực tại)
thuyết bất khả triагностицизм
thuyết có thằnтеизм
thuyết duy cảmсенсуализм
thuyết duy ngãсолипсизм
thuyết duy thựcреализм
thuyết duy thực mớiнеореализм
thuyết không thề biếtагностицизм
thuyết nhất nguyênмонизм
thuyết nhất nguyênмонистический
thuyết nhị nguyênдуализм
thuyết phê bìnhкритицизм
thuyết quyết địnhдетерминизм
thuyết thực tạiреализм
thuyết thực tại mớiнеореализм
thuyết tương đốiрелятивизм
thuyết vô địnhиндетерминизм
thuyết ý chíволюнтаризм
thuyết ý chíволюнтаристский
thuyết đa nguyênплюрализм