DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing thu xếp chỗ ở | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.anh cứ thu xếp nơi ăn chốn ờ cuộc sống cho tiện nghi hơnустраивайтесь удобнее (в квартире и т.п.)
gen.anh thu xếp nơi ăn chốn ở tại chỗ mới ra sao?как вы устроились на новом месте?
gen.thu xếp xếp đặt, bố trí chỗ ờрасселять (размещать)
gen.thu xếp xếp đặt, bố trí chỗ ờрасселить (размещать)
gen.thu xếp xếp đặt, bố trí chỗ ởразмещать (кого-л. по комнатам)
gen.thu xếp xếp đặt, bố trí chỗ ởрасселяться (размещаться)
gen.thu xếp xếp đặt, bố trí chỗ ởрасселиться (размещаться)
gen.thu xếp xếp đặt, bố trí chỗ ởразместить (кого-л. по комнатам)