Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
thu san
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
công đoạn
phần, tố máy
thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất
пущена в строй вторая очередь комбината
gen.
mức tăng
của
thu nhập do sản xuất
прирост доходов от производства
gen.
nghề săn thú biển
зверобойный промысел
gen.
nghề săn thú đề lấy bộ lông
пушной промысел
gen.
nghè săn thú có da lông quý
пушной промысел
gen.
ngày thứ bảy cộng sản
коммунистический субботник
(chủ nghĩa)
gen.
ngày thứ bảy
lao động
cộng sản
коммунистический субботник
gen.
ngày thứ bảy
lao động
cộng sản
субботник
gen.
người săn bắt thú
зверолов
gen.
người săn thú biền
зверобой
gen.
những thủ pháp sân khấu
сценические приёмы
gen.
nền sản xuất thù công
ремесленное производство
gen.
sàn phẩm thủ công nghiệp
изделия кустарных промыслов
gen.
sàn phẩm thù công nghiệp
кустарные изделия
gen.
sàn vật thứ cấp
вторичный продукт
gen.
nghề
săn bắt thú
звероловство
comp., MS
thủ tục dịch sẵn
хранимая процедура
gen.
thu nhặt
nhặt nhạnh
giấy ở sàn lên
собрать с полу бумаги
gen.
thu nhặt
nhặt nhạnh
giấy ở sàn lên
собирать с полу бумаги
gen.
những
thù pháp sân khấu
театральные приёмы
gen.
thù sẵn h
òn đá
держать камень за пазухой
(đề trị ai)
gen.
thú có giá trị về mặt săn bắn
промысловый зверь
coll.
thú sần
дичь
gen.
thú săn
lớn
крупная дичь
gen.
thú săn
lấy bộ lông
пушная дичь
gen.
thú săn
được
добыча
(охотника)
gen.
người
thự săn
егерь
gen.
trục xuất cầu thủ
đuổi cầu thủ ra
khỏi sân
удалить игрока с поля
gen.
trục xuất cầu thủ
đuổi cầu thủ ra
khỏi sân
удалять игрока с поля
gen.
chiếc
tàu được lái đến sân ga thứ ba
поезд подан на третью платформу
Get short URL