Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
thuộc da b
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bể thuộc da
дубильный чан
gen.
chất thuộc da
танин
gen.
chất thuộc da
дубитель
(вещество)
gen.
chất thuộc da
дубильное вещество
gen.
công nghiệp thuộc da
кожевенная промышленность
gen.
da chưa thuộc
невыделанная кожа
gen.
thuộc về
da dê thuộc
сафьяновый
gen.
bằng
da dê thuộc
сафьяновый
(из сафьяна)
gen.
bằng
da dê thuộc
шевровый
(из шевро)
gen.
thuộc về
da dê thuộc
шевровый
gen.
da dê thuộc
шевро
gen.
da thuộc
кожа
(материал)
gen.
da thuộc
дублёная кожа
gen.
da thuộc cả lông
меховой
gen.
da thuộc cả lông
мех
(шкура)
gen.
nhà máy thuộc da
кожевенный завод
gen.
nào ta hãy nghi tay hút thuốc cái đã!
давайте покурим!
gen.
người
thợ thuộc da
кожевник
gen.
thuộc da
выделать кожу
gen.
thuộc da
обрабатывать кожу
gen.
thuộc về
thuộc da
дубильный
gen.
thuộc về
thuộc da
кожевенный
gen.
sự
thuộc da
дубление
gen.
thuộc da
обработать кожу
gen.
sự
thuộc da
выделка кожи
gen.
thuộc da
дубить кожи
gen.
thuộc da
выделывать кожу
gen.
thuộc da bốc-can
хромировать
(кожу)
gen.
thuốc dùng ngoài da
наружное
(лекарство, bôi ngoài da)
gen.
thuốc đã được cấp bằng
патентованное средство
(sáng chế)
proverb
thuốc đắng đã tật
правда глаза колет
inf.
thầy thuốc chữa da
кожник
gen.
trên chân trời đã hiện lên hình dáng bờ biển không quen thuộc
на горизонте вырисовывались очертания незнакомого берега
Get short URL