DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing thich cai | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh có thích cái đó không?как вам это нравится?
gen.anh có thích cái đó hay không?нравится ли вам это?
gen.anh lấy cái gì đề giải thích được điều...чем вы объясняете то, что...
gen.anh thích cái gì hơn?что вам больше нравится?
gen.chắc là cái đó sẽ làm nó thíchэто должно ему понравиться
gen.cậu ta là người thích cãi cọ quá đỗiон ужасный спорщица
gen.cậu ta là người thích cãi cọ quá đỗiон ужасный спорщик
gen.cái đó có thích hợp với anh không?это вам удобно?
gen.cái đó hoàn toàn không thích hợpэто никак не подойдёт
gen.cái đó không hợp sở thích của nóэто ему не по нутру
gen.cái đó không hợp sở thích của nóэто ему не по нраву
gen.cái đó thì nó không thíchэто ему не по нутру
gen.cái đó thì nó không thíchэто ему не по нраву
gen.cái đó thích hợp với thuận tiện cho tôiменя это устраивает
gen.có thể là nó sẽ thích cái đóэто должно ему понравиться
gen.giải thích rộng cáiшироко толковать (что-л., gì)
gen.giải thích thuyết minh sai cáiнеправильно истолковать (что-л., gì)
gen.sự ham thích pho biến về cáiповальное увлечение (чем-л., gì)
gen.hoàn toàn thích hợp với cáiв строгом соответствии (с чем-л., gì)
gen.lấy cái gì đế giải thích được điều này?чем объяснить это?
inf.người thích cãi cọспорщица
inf.người thích cãi cọспорщик
gen.rất ham thích yêu chuộng cáiбыть большим любителем (чего-л., gì)
gen.sự giải thích vũ đoán tùy tiện cáiпроизвольное толкование (чего-л., gì)
gen.thích ưa cáiиметь вкус (к чему-л., gì)
gen.ưa thích cái gì hơnоказать предпочтение (чему-л.)
gen.ưa thích cái gì hơnотдать предпочтение (чему-л.)
gen.thích thú lắm vì cáiполучить большое удовольствие (от чего-л., gì)
gen.sự thích thú đặc biệt đối với cáiповышенный интерес (к чему-л., gì)
comp., MSTrình tư vấn Tương thích Cài đặt của Windowsконсультант по установке и совместимости Windows
gen.trong số hàng đó ít có cái gì làm tôi thích cảиз этих товаров мало что мне нравится
gen.tôi rất thích cái ấyмне это очень нравится
gen.tôi thích cái này nhấtэто мне нравится больше всего (hơn cả)
gen.tôi thích cái ấy lắmмне это очень нравится
gen.đề cao cái gì lên trình độ thích đángподнять что-л. на должный уровень
gen.đặc biệt thích cáiособенно любить (что-л., gì)