Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh có thích cái đó không? | как вам это нравится? |
gen. | anh có thích cái đó hay không? | нравится ли вам это? |
gen. | anh giải thích như thế nào việc... | чем вы объясняете то, что... |
gen. | anh lấy cái gì đề giải thích được điều... | чем вы объясняете то, что... |
gen. | anh ta là người rất thích ăn ngon | он большой охотник поесть |
gen. | anh ta thích thú hăng hái bắt tay vào công việc đã giao | он охотно взялся за порученное дело |
gen. | anh thích cái gì hơn? | что вам больше нравится? |
gen. | anh thích màu nào? | какой вы любите цвет? |
gen. | anh ấy có thề giải thích tất cả | этот может объяснить всё |
gen. | anh ấy dần dần thích thú với công việc | он постепенно втянулся в работу |
gen. | anh ấy ham thích âm nhạc | его влечёт к музыке |
gen. | anh ấy không thích chụp ảnh | он не любит сфотографироваться (không thích người ta chụp ảnh mình) |
gen. | anh ấy không thích chụp ảnh | он не любит фотографироваться (không thích người ta chụp ảnh mình) |
gen. | anh ấy thích thú vì... | ему было приятно, что... |
gen. | anh đó thích sưu tầm tem | он интересуется коллекционированием марок |
gen. | bao nhiêu tùy thích | сколько влезет |
gen. | biện pháp thích đáng | целесообразное мероприятие |
inf. | bước thình thịch vào | ввалиться (входить) |
inf. | bước thình thịch vào | вваливаться (входить) |
gen. | bản giải thích | объяснительная записка |
gen. | bắt đầu giải thích | пуститься в объяснения |
gen. | bắt đầu giải thích | пускаться в объяснения |
gen. | bắt đầu thích | входить во вкус |
gen. | bị kích thích | воспалённый (возбуждённый) |
gen. | bị kích thích | возбуждаться (волноваться) |
gen. | bị kích thích | возбудиться (волноваться) |
gen. | bị kích thích | возбуждённый |
gen. | bồ sung những điếu giải thích thêm vào cách diễn đạt | вносить уточнения в формулировку |
gen. | chen vai thích cánh | бок о бок |
gen. | chiều theo sờ thích <#0> của | угодить на чей-л. вкус (ai) |
gen. | chẳng cần phải giải thích gì nữa | комментарии излишни |
inf. | chẳng thích | лень (не хочется) |
gen. | chất kích thích | стимулятор |
gen. | chất kích thích hoạt động | допинг |
gen. | chú thích | прокомментировать |
gen. | chú thích | комментировать (текст, книгу) |
gen. | chú thích | аннотировать |
gen. | chú thích ở cuối trang | подстрочное примечание |
gen. | chơi thỏa thích | наиграться |
gen. | chắc là cái đó sẽ làm nó thích | это должно ему понравиться |
gen. | chị thích màu gì? | какой вы любите цвет? |
gen. | chọn theo sở thích | выбрать по вкусу |
gen. | chọn theo sở thích | выбирать по вкусу |
gen. | chọn việc làm nghề theo sờ thích | выбрать себе занятие по вкусу |
gen. | chỗ bạn bè thân thích | в тесном кругу |
gen. | cậu ta là người thích cãi cọ quá đỗi | он ужасный спорщица |
gen. | cậu ta là người thích cãi cọ quá đỗi | он ужасный спорщик |
gen. | cuộc vui thích nhất | гвоздь программы |
gen. | cuốn sách này làm tôi thích | мне нравится эта книга |
gen. | càm thấy thích | испытать удовольствие |
gen. | càm thấy thích | испытывать удовольствие |
gen. | cái đó có thích hợp với anh không? | это вам удобно? |
gen. | cái đó hoàn toàn không thích hợp | это никак не подойдёт |
gen. | cái đó không hợp sở thích của nó | это ему не по нутру |
gen. | cái đó không hợp sở thích của nó | это ему не по нраву |
gen. | cái đó thì nó không thích | это ему не по нутру |
gen. | cái đó thì nó không thích | это ему не по нраву |
gen. | cái đó thích hợp với thuận tiện cho tôi | меня это устраивает |
gen. | có nhược điểm là thích uống rượu | питать слабость к вину |
gen. | có thể giải thích <#0> được | объяснимый |
gen. | có thể là nó sẽ thích cái đó | это должно ему понравиться |
inf. | cô gái thích diện | франтиха |
gen. | cô ấy làm tôi thích | она мне приглянулась |
gen. | công việc này không thích hợp không hợp với nó | эта работа ему не подходит |
gen. | công việc ưa thích | любимое занятие |
inf. | cười thỏa thích | насмеяться (вдоволь) |
gen. | dễ bị kích thích | возбудимый |
gen. | dễ bị kích thích | возбудимость |
gen. | dễ thích thú | восторженность (склонность к восторгу) |
gen. | dù sao đi nữa thì tôi vẫn thích anh ấy | всё-таки он мне понравился |
gen. | dùng những biện pháp thích đáng | принимать соответствующие меры |
gen. | dạo chơi thỏa thích | прогуляться в охотку |
gen. | gửi lời chào đến mọi người thân thích của cậu | привет всем твоим |
gen. | giải thích | втолковать |
gen. | giải thích | вразумлять |
gen. | giải thích | вразумить |
gen. | giải thích | комментировать (текст, книгу) |
gen. | giải thích | проконсультировать (давать советы) |
gen. | giải thích | консультировать (давать советы) |
gen. | giải thích | истолковывать |
gen. | giải thích | истолковать |
gen. | giải thích | интерпретировать |
gen. | giải thích | втолковывать |
gen. | giải thích | объяснять (устанавливать причину) |
gen. | giải thích | разъяснить |
gen. | giải thích | трактовать (истолковывать) |
gen. | giải thích | толковать (истолковывать) |
gen. | giải thích | разъяснять |
gen. | giải thích | прокомментировать |
gen. | giải thích | показывать (разъяснять) |
gen. | giải thích | показать (разъяснять) |
gen. | giải thích | объяснить (устанавливать причину) |
gen. | giải thích | объяснять (устанавливать причину Una_sun) |
gen. | sự giải thích cặn kẽ | исчерпывающее объяснение |
gen. | giải thích cặn kẽ ngọn ngành | разжевать и в рот положить |
gen. | sự giải thích hạn chế đạo luật | ограничительное толкование закона |
gen. | giải thích không đúng | дать неправильное толкование |
gen. | giải thích kỹ càng | растолковывать |
gen. | giải thích kỹ càng | растолковать |
gen. | sự giải thích mở rộng | расширенное толкование |
gen. | giải thích nhiệm vụ cho | объяснить кому-л. задание (ai) |
gen. | giải thích nhiệm vụ cho | объясня́ть кому-л. зада́ние (ai) |
gen. | giải thích rộng cái | широко толковать (что-л., gì) |
gen. | giải thích rõ | раскрыть (объяснять что-л. скрытое) |
gen. | giải thích rõ | раскрывать (объяснять что-л. скрытое) |
gen. | giải thích rõ ràng | доходчиво объяснить (dễ hiểu) |
gen. | giải thích rõ thêm | уточнение (действие) |
gen. | giải thích rời rạc | объяснять бестолково (không ra đầu không ra đũa) |
gen. | giải thích sai | перетолковать |
gen. | giải thích thuyết minh sai cái | неправильно истолковать (что-л., gì) |
gen. | giải thích sai sai lạc, sai lệch, sai trái lời nói cùa | превратно истолковывать чьи-л. слова (ai) |
gen. | giải thích lý giải, phân tích, bàn luận sai điều | ложно толковать (что-л., gì) |
gen. | giải thích lý giải, phân tích, bàn luận sai điều | неправильно толковать (что-л., gì) |
gen. | điều giải thích thêm | уточнение (поправка) |
gen. | sự giải thích thêm | дополнительное разъяснение |
gen. | giải thích rõ thêm | уточнять |
gen. | giải thích rõ thêm | уточнить |
gen. | giải thích thêm | пояснять |
gen. | giải thích thêm | пояснить |
gen. | giải thích thêm | пояснение |
gen. | ham thích | увлечься |
gen. | ham thích | увлекаться |
gen. | ham thích | тянуться (стремиться) |
gen. | ham thích | тяготеть (испытывать влечение) |
gen. | ham thích | интересоваться (увлекаться) |
gen. | ham thích | любить (чувствовать склонность к чему-л.) |
gen. | ham thích | пристраститься |
gen. | ham thích | поинтересоваться |
gen. | ham thích | войти во вкус |
gen. | ham thích ham mê, say mê hội họa | увлечься живописью |
gen. | ham thích ham mê, say mê hội họa | увлекаться живописью |
gen. | ham thích say mê khoa học | уйти в науку |
gen. | sự ham thích khoa học | тяготение к науке |
gen. | sự ham thích nghệ thuật | интерес к искусству |
gen. | sự ham thích pho biến về cái | повальное увлечение (чем-л., gì) |
gen. | ham thích văn học | иметь влечение к литературе |
gen. | sự ham thích đã nguội đi | интерес остыл |
gen. | hoàn toàn thích hợp với cái | в строгом соответствии (с чем-л., gì) |
fig., inf. | hợp sở thích | улыбнуться (нравиться) |
fig., inf. | hợp sở thích | улыбаться (нравиться) |
gen. | hợp sở thích <#0> cùa | прийтись кому-л. по сердцу (ai) |
gen. | hợp sở thích <#0> cùa | прийтись кому-л. по нраву (ai) |
gen. | hợp sở thích <#0> cùa | прийтись кому-л. по душе (ai) |
gen. | hợp sở thích <#0> cùa | прийтись кому-л. по вкусу (ai) |
gen. | hành động thích hợp với tình huống | действовать сообразно с обстоятельствами |
gen. | hết sức vui thích | с большим удовольствием |
inf. | hết thích | разонравиться |
gen. | họ hàng thân thích | родные |
gen. | họ hàng thân thích | близкие (родственники) |
gen. | họ khác nhau về sờ thích | они разнятся по вкусам |
gen. | kể chuyện làm ai thích thú | заинтересовать кого-л. рассказом |
ironic. | kẻ thích trồ trí | умник |
gen. | khoan khoái nghĩ đến sự thích thú sắp tới | предвкусить удовольствие |
gen. | khoan khoái nghĩ đến sự thích thú sắp tới | предвкушать удовольствие |
gen. | không bà con thân thích | без роду без племени (без родственных связей) |
gen. | không bà con thân thích | ни роду ни племени |
gen. | không giải thích được | необъяснимый |
gen. | không thích | плохо относиться (к кому-л., ai) |
gen. | không thích | не в духе (не иметь желания) |
gen. | không thích dụng | негодный |
gen. | không thích dụng | непригодный |
gen. | không thích dụng | негодность |
gen. | không thích dụng nữa | прийти в негодность |
gen. | không thích giao du | необщительный |
gen. | không thích giao du | нелюдимый |
gen. | không thích giao thiệp | некоммуникабельный |
gen. | không thích giao thiệp | отчуждённый |
gen. | không thích giao thiệp | отчуждение |
gen. | không thích giao thiệp | отчуждённость |
gen. | sự, tính không thích giao thiệp | некоммуникабельность |
gen. | không thích hợp | несообразный |
gen. | không thích hợp | несоответствие |
gen. | không thích hợp | неподходящий |
gen. | không thích hợp | неприспособленный |
gen. | sự, tính không thích hợp | несообразность |
inf. | không thích nữa | разонравиться |
gen. | không thích... nữa | разлюбить |
gen. | không thích ứng | неприспособленный |
gen. | không thích ứng | несоответствие |
gen. | không thích nghi | неприспособленный |
gen. | không thích đáng | несообразный |
gen. | không thích đáng | неподобающий |
gen. | không thích đáng | несообразность |
gen. | không thế nào giải thích điều này cho nó hiểu được | никак этого ему не втолкуешь |
gen. | kích thích | бодрить |
gen. | kích thích | возбудить (волновать) |
fig. | kích thích | горячить (возбуждать) |
fig. | kích thích | зажечь |
fig. | kích thích | разгорячить (возбуждать) |
inf. | kích thích | раззадоривать |
inf. | kích thích | раззадорить |
gen. | kích thích | вызывать (быть причиной) |
gen. | kích thích | вызвать (быть причиной) |
gen. | kích thích | возбуждать (волновать) |
gen. | kích thích | побуждать |
gen. | kích thích | раздражить (воздействовать на организм) |
gen. | kích thích | стимулировать |
gen. | kích thích | раздразнить (возбудить) |
gen. | kích thích | раздражать (воздействовать на организм) |
gen. | kích thích | подстрекнуть (возбуждать) |
gen. | kích thích | подстрекать (возбуждать) |
gen. | kích thích | бередить |
gen. | sự kích thích dòng điện | возбуждение тока |
gen. | sự kích thích hoạt động của tim | возбуждение деятельности сердца |
gen. | kích thích sự ngon miệng | раздразнить аппетит |
gen. | sự kích thích thần kinh bằng tác động bên ngoài | раздражение нерва внешним воздействием |
gen. | kích thích tố | стимулятор |
gen. | lấy cái gì đế giải thích được điều này? | чем объяснить это? |
gen. | là thích hợp | оправдать себя |
gen. | là thích đáng | оправдать себя |
gen. | là thích đáng | оправдываться (подтверждаться на деле) |
gen. | là thích đáng | оправдаться (подтверждаться на деле) |
gen. | làm ai thích thú với câu chuyện cùa mình | заинтересовать кого-л. рассказом |
gen. | làm cho ai thỏa thích | доставить кому-л. удовольствие |
gen. | làm cho ai thỏa thích | доставлять кому-л. удовольствие |
gen. | làm cho ai vui thích | доставлять удовольствие (кому-л., khoái trá) |
gen. | làm chú thích chú giải, chú dẫn cho các tác phẩm cùa Pu-skin | составлять примечания к сочинениям Пушкина |
gen. | làm sao giải thích được hiểu được tư cách cùa nó? | как объяснить его поведение? |
gen. | làm sao giải thích được điều đó? | чем объяснить это? |
inf. | làm... thích | приглянуться |
gen. | làm... thích | импонировать (нравиться) |
gen. | làm... thích dụng | приспособить |
gen. | làm... thích dụng | приспособлять |
gen. | làm... thích dụng | приспосабливать |
gen. | làm... thích hợp | сообразовать |
inf. | làm... thích ứng với | приноровить (приспосабливать) |
inf. | làm... thích ứng với | приноравливать (приспосабливать) |
inf. | làm... thích nghi với | приноровить (приспосабливать) |
inf. | làm... thích nghi với | приноравливать (приспосабливать) |
gen. | làm thích nghi với khí hậu | акклиматизировать |
gen. | làm thích thú | льстить (быть приятным, hài lòng, khoái chí, êm tai, đẹp mắt) |
gen. | làm thích thú | прельстить (соблазнять) |
gen. | làm thích thú | упоительный |
gen. | làm thích thú | прельщать (соблазнять) |
gen. | làm thích thú | польстить (быть приятным, hài lòng, khoái chí, êm tai, đẹp mắt) |
gen. | làm.. thích thú | заинтересовать |
gen. | làm tăng thêm sự ham thích đối với âm nhạc | развить интерес к музыке |
gen. | làm tăng thêm sự ham thích đối với âm nhạc | развивать интерес к музыке |
gen. | lòng ham thích xem hát | страсть к театру |
gen. | lòng ham thích âm nhạc | влечение к музыке |
gen. | lúc thích hợp | удобный момент |
gen. | lúc thích hợp | подходящий момент |
gen. | lời giải thích | консультация |
gen. | lời nói ưa thích nhất | излюбленное выражение |
gen. | một cách không thích đáng | неподобающим образом |
gen. | một cách thích ứng | соответствующим образом (thích đáng) |
gen. | một cách thích đáng | надлежащим образом (thỏa đáng) |
gen. | một cách thích đáng | в надлежащем порядке (thỏa đáng) |
gen. | mê thích | обожать |
gen. | mọi người đều vui thích | к общему удовольствию (vui mừng) |
gen. | ứng cử viên thích đáng | подходящая кандидатура |
gen. | nghe thỏa thích | наслушаться (вдоволь послушать) |
gen. | người dự tuyển thích hợp | подходящая кандидатура |
gen. | người giải thích | интерпретатор |
gen. | người ham thích | охотник (любитель чего-л.) |
gen. | người ham thích | любитель |
gen. | người ham thích sách | книжник (любитель книг) |
gen. | người khác thì có thể không thích điều này | иному это может не понравиться |
gen. | người nào mà lại chằng ai mà lại không thích ăn! | кто не любит поесть! |
inf. | người thân thích | родня (родственник) |
gen. | người thân thích | родной человек |
gen. | người thân thích | свои (родные) |
inf. | người thích bông phèng | хохмач |
gen. | người thích chỉ trích | критикан (xoi mói, bắt bẻ, hoạnh họe) |
inf. | người thích cãi cọ | спорщица |
inf. | người thích cãi cọ | спорщик |
fig., inf. | người thích cô độc | дикарь |
gen. | người thích cô độc | нелюдим |
gen. | người thích diện | щёголь |
gen. | người thích diện | франт |
gen. | người thích giang hồ | искатель приключений |
inf. | người thích giễu cợt | зубоскал |
inf. | người thích huýt | свистун |
inf. | người thích hát | певунья |
inf. | người thích hát | певун |
gen. | người thích lẻ loi | нелюдим |
gen. | người thích lãng du | бродяга (любитель странствовать) |
gen. | người thích lý tường hóa | идеалист (тот, кто идеализирует) |
inf. | người thích mua sắm quần áo | тряпичница |
inf. | người thích mua sắm quần áo | тряпичник |
gen. | người thích mơ mộng | фантазёрка |
gen. | người thích mơ mộng | фантазёр |
gen. | người thích mơ tưởng | фантазёрка |
gen. | người thích mơ tưởng | фантазёр |
inf. | người thích ngủ | соня |
inf. | người thích ngăn nắp | чистюля |
gen. | người thích ngồi nhà | домоседка |
gen. | người thích ngồi nhà | домосед |
inf. | người thích yêu ngựa | лошадник |
gen. | người thích phô trương | позёр |
gen. | người thích phù hoa | сноб |
gen. | người thích xem hát | театралка |
gen. | người thích xem hát | театрал |
gen. | người thích yêu âm nhạc | любитель музыки |
inf. | người thích ăn kẹo bánh | сладкоежка |
gen. | người thích ăn ngon | лакомка |
gen. | người thích ăn quà | лакомка |
inf. | người thích ăn đồ ngọt | сладкоежка |
gen. | người thích đò ngọt | лакомка |
gen. | người thích đùa cợt | шутник |
gen. | người thích ước mơ | мечтательница |
gen. | người thích ước mơ | мечтатель |
gen. | ngắm nghía thỏa thích | насмотреться |
gen. | những biện pháp thích đáng | надлежащие меры (cần thiết) |
gen. | những người thích cảm giác mãnh liệt | любители острых ощущений (rùng rợn) |
gen. | những người thân thích | близкие (родственники) |
gen. | những nơi ngoạn mục này rất thích hợp đề vẽ tranh | эти живописные места просятся на картину |
gen. | nhân tâm tùy thích | кому что нравится |
gen. | nhóm bạn bè thân thích | тесный круг друзей (nhò hẹp, hạn chế) |
gen. | nhờ đến chỗ thích hợp | обращаться куда следует |
gen. | nó biết làm cho người ta thích | он умеет нравиться |
gen. | nó chẳng thích... | ему лень |
gen. | nó giải thích sai bẻ queo, bóp méo, xuyên tạc lời tôi theo cách cùa nó | он перетолковал мои слова по-своему |
gen. | nó là một người thích cô độc lắm | он такой нелюдим |
gen. | nó thích biền | его тянет к морю |
gen. | nó thích nói chuyện | он любит поговорить (tán chuyện, tán gẫu) |
gen. | nó thích ăn ngon | он любит покушать |
gen. | nó thích đánh nhau lắm | он большой драчун |
gen. | phóng thích | выпустить (освобождать) |
gen. | phóng thích | освободить (из тюрьмы) |
gen. | phóng thích | выпускать (освобождать) |
gen. | phóng thích | освобождать (из тюрьмы) |
gen. | phóng thích | отпускать кого-л. на волю (ai) |
gen. | phóng thích | отпустить кого-л. на волю (ai) |
gen. | phóng thích | пустить (освобождать) |
gen. | phóng thích | выпустить кого-л. на свободу (ai) |
gen. | phóng thích | пускать (освобождать) |
gen. | phóng thích | отпустить (освобождать) |
gen. | phóng thích | отпускать (освобождать) |
gen. | phóng thích | выпускать кого-л. на волю (ai) |
gen. | quyền sách kia nằm trên giá thì tôi rất thích | та книга, которая стоит на полке, мне очень нравится |
gen. | quá thích dùng xảo thuật | трюкачество (в искусстве) |
gen. | rất ham thích <#0> cái | быть большим любителем (чего-л., gì) |
gen. | rất thích | быть без памяти (от кого-л., ai) |
gen. | một cách rất thích thú | в охотку |
gen. | rất thích thú | с большой охотой |
gen. | rất thỏa thích | в охотку |
gen. | rất vui thích | с удовольствием |
gen. | sân khấu là sờ thích của tôi | театр — моя слабость |
gen. | sự giải thích rời rạc | бестолковое объяснение (không mạch lạc) |
gen. | sự giải thích sai | превратное толкование (sai lạc, sai lệch, sai trái) |
gen. | sự giải thích vũ đoán tùy tiện cái | произвольное толкование (чего-л., gì) |
gen. | sự ham thích rất phổ biến | модное увлечение (thịnh hành, rất mốt) |
gen. | sự ham thích ham mê âm nhạc | пристрастие к музыке |
gen. | thỏa thích | вдоволь (вволю) |
gen. | thỏa thích | пресыщенный |
inf. | thỏa thích | всласть |
gen. | thỏa thích | наслаждение |
gen. | theo sở thích của anh | воля ваша |
gen. | thuốc kích thích | возбуждающее средство |
gen. | thân thích cùa mày | твои (родные, của mầy, cùa mi, của cậu, của anh, cùa chị, của cô, của bác, của con, cùa cháu, của em...) |
gen. | thích của ngọt | быть падким до сладкого |
gen. | thích ưa cái | иметь вкус (к чему-л., gì) |
gen. | ưa thích cái gì hơn | оказать предпочтение (чему-л.) |
gen. | ưa thích cái gì hơn | отдать предпочтение (чему-л.) |
gen. | thích dụng | годиться |
gen. | thích hợp | поддаваться (với) |
gen. | thích hợp | поддаться (với) |
inf. | thích hợp | подладиться (приспособляться, với) |
inf. | thích hợp | устраивать (быть удобным, подходящим) |
inf. | thích hợp | устроить (быть удобным, подходящим) |
inf. | thích hợp | подлаживаться (приспособляться, với) |
gen. | thích hợp | подойти (быть годным) |
gen. | thích hợp | прийтись (соответствовать чему-л.) |
gen. | thích hợp | сообразоваться |
gen. | thích hợp | приходиться (соответствовать чему-л.) |
gen. | thích hợp | подходить (быть годным) |
gen. | thích hợp | гармонировать |
gen. | thích hợp với | соразмерно |
gen. | thích hợp với | сообразно |
gen. | thích hợp với | подобать |
gen. | thích... hơn | предпочитать |
gen. | thích... hơn | предпочесть |
gen. | thích hơn | отдать предпочтение |
gen. | thích ứng | приспособиться |
inf. | thích ứng | подладиться (приспособляться) |
inf. | thích ứng | подлаживаться (приспособляться) |
gen. | thích ứng | приспособляться |
gen. | thích ứng | приспосабливаться |
gen. | thích ứng | гармонировать |
gen. | thích ứng với | соответствовать |
inf. | thích ứng với | приноравливаться |
inf. | thích ứng với | приноровиться |
gen. | thích ứng với | примениться |
gen. | thích ứng với | применяться |
gen. | thích ứng với | подобать |
gen. | thích ứng thích nghi với hoàn cảnh | приноровиться к обстоятельствам |
gen. | thích ứng thích nghi với hoàn cảnh | приноравливаться к обстоятельствам |
gen. | thích ứng với những điều kiện mới | приспособиться к новым условиям |
gen. | thích nghi | приспособиться |
gen. | thích nghi | приспособляться |
inf. | thích nghi | подладиться (приспособляться) |
inf. | thích nghi | подлаживаться (приспособляться) |
gen. | thích nghi | приспосабливаться |
inf. | thích nghi với | приноравливаться |
inf. | thích nghi với | приноровиться |
gen. | thích nghi với | применяться |
gen. | thích nghi với | примениться |
inf. | thích nghi với cuộc sống | обжиться |
inf. | thích nghi với cuộc sống | обживаться |
gen. | thích nghi với hoàn cảnh mới | приспособиться к новым условиям |
gen. | thích nghi với khí hậu | привиться (акклиматизироваться) |
gen. | thích nghi với khí hậu | прививаться (акклиматизироваться) |
gen. | thích nghi với khí hậu | акклиматизироваться |
gen. | thích sân khấu hơn xiếc | предпочесть театр цирку |
gen. | thích sân khấu hơn xiếc | предпочитать театр цирку |
gen. | thích thú | насладиться |
gen. | thích thú | наслаждаться |
gen. | thích thú | упиваться (наслаждаться) |
gen. | thích thú | упиться (наслаждаться) |
gen. | thích thú | заинтересоваться (với) |
gen. | thích thú | восторгаться |
gen. | thích thú của mọi người | повальное увлечение (чем-л.) |
gen. | thích thú lắm vì cái | получить большое удовольствие (от чего-л., gì) |
gen. | thích thú với | втянуться (привыкать) |
gen. | thích thú với | втягиваться (привыкать) |
gen. | thích âm nhạc | полюбить музыку |
gen. | thích yêu, ham thích, say mê âm nhạc | любить музыку |
gen. | thích ăn ngon | быть лакомкой |
gen. | thích ăn quà | быть лакомкой |
gen. | thích ăn đò ngọt | быть падким до сладкого |
gen. | thích ăn đồ ngọt | быть лакомкой |
gen. | thích đáng | должным образом |
gen. | thích đáng với | подобать |
gen. | thích đọc sách | полюбить читать |
gen. | thích ham thích đọc sách | любить читать |
gen. | thời cơ thích hợp | подходящий момент |
gen. | tiếng tim thình thịch | стук сердца |
gen. | trong hai phương pháp đó thì tôi thích phương pháp thứ nhất đầu tiên, đầu hơn | из этих двух методов я предпочитаю первый |
gen. | trong số hàng đó ít có cái gì làm tôi thích cả | из этих товаров мало что мне нравится |
gen. | trống ngực đập thình thịch | стук сердца |
gen. | trống ngực đập thình thịch | сердце колотится |
gen. | trống ngực đánh thình thịch | трепетать (о сердце) |
gen. | tác nhân kích thích | возбудитель |
gen. | tôi chẳng thích việc ấy | у меня душа не лежит к этому |
gen. | tôi không thích chơi | у меня нет настроения играть |
gen. | tôi không thích nó | я ему не симпатизирую |
gen. | tôi hoàn toàn không thích điều đó | мне это совсем не улыбается |
gen. | tôi không thích đánh cờ lắm | я небольшой любитель шахмат |
gen. | tôi rất thích biền | меня влечёт к морю |
gen. | tôi rất thích cái ấy | мне это очень нравится |
gen. | tôi thích anh ấy | он мне пришёлся по сердцу |
gen. | tôi thích chị ấy | она мне приглянулась |
gen. | tôi thích cái này nhất | это мне нравится больше всего (hơn cả) |
gen. | tôi thích cái ấy lắm | мне это очень нравится |
gen. | tôi thích quyền sách này | мне нравится эта книга |
gen. | tôi thích ở lại nhà hơn | я предпочёл бы остаться дома |
gen. | tùy sở thích | дело вкуса |
gen. | tùy sở thích của anh | ваша власть |
gen. | tùy thích | факультативный |
gen. | tùy thích | сколько душе угодно |
gen. | tùy thích mỗi người | кому что нравится |
gen. | về sở thích thì mỗi người một ý | о вкусах не спорят |
gen. | việc giải thích lý do sẽ đưa tôi đi quá xa | объяснение причин далеко бы завело меня (sẽ bắt tôi đi quá sâu) |
gen. | việc này làm cho nó ham thích | его влечёт к этой работе |
gen. | việc ưa thích nhất | излюбленное занятие |
biol. | vật kích thích | возбудитель |
gen. | vật liệu thích hợp với việc gia công | материал поддаётся обработке |
gen. | vui chơi thỏa thích | пресытиться развлечениями |
gen. | vui chơi thỏa thích | пресыщаться развлечениями |
gen. | vì ham thích công việc mà thôi | из любви к искусству |
gen. | xử trí ai thích đáng | воздать кому-л. по заслугам (наказывать) |
gen. | xử trí ai thích đáng | воздавать кому-л. по заслугам (наказывать) |
gen. | ông ấy rất thích quyền hành | он очень властолюбив |
gen. | ý thích đã nguôi ròi | интерес остыл |
inf. | ăn chơi thỏa thích | пожить (насладиться жизнью) |
gen. | đề cao cái gì lên trình độ thích đáng | поднять что-л. на должный уровень |
gen. | đề tài thích nhất | конёк (излюбленный предмет разговоров) |
gen. | đặc biệt thích cái | особенно любить (что-л., gì) |
gen. | điều đó thì chẳng cần phải giải thích gì nữa | это говорит само за себя |
gen. | đập thình thịch | стучать (о сердце) |
gen. | đòi đòi hòi, yêu sách, yêu cầu ai phải giải thích | потребовать объяснения (у кого-л.) |
gen. | đòi đòi hòi, yêu sách, yêu cầu ai phải giải thích | требовать объяснения (у кого-л.) |
gen. | đó là một lời phê bình hoàn toàn thích đáng | это вполне уместное замечание |
gen. | đó là đề tài vấn đề ưa thích cùa nó | это его излюбленная тема |
gen. | đưa ra sự giải thích đúng đắn về các sự kiện | дать правильное освещение фактам |
gen. | được ai thích | прийтись кому-л. по сердцу |
gen. | được ai thích | прийтись кому-л. по душе |
gen. | được ai thích | прийтись кому-л. по нраву |
gen. | được ai thích | прийтись кому-л. по вкусу |
gen. | được nói đến đề tài mình thích thú nhất | сесть на своего конька |
gen. | được phóng thích | освобождаться из плена |
gen. | được phóng thích | освободиться из плена |
gen. | được phóng thích | освобождение |
gen. | được phóng thích | освобождаться |
gen. | được phóng thích | освободиться |
gen. | được thích thú | получить удовольствие |
gen. | được thích thú | извлечь удовольствие |
gen. | được thích thú | извлекать удовольствие |
gen. | đế cho ai làm theo sở thích | давать волю (кому-л.) |
gen. | ưa thích | оказать предпочтение (кому-л., ai) |
gen. | ưa thích | отдать предпочтение |
gen. | ưa thích | пристраститься |
gen. | ưa thích | понравиться |
gen. | ưa thích | оказывать предпочтение (кому-л., ai) |
gen. | ưa thích | нравиться |
gen. | ưa thích... hơn | предпочитать |
gen. | ưa thích hơn | променять (предпочесть) |
gen. | ưa thích... hơn | предпочесть |
gen. | ưa thích nhất | излюбленный |