DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing thanh tra | all forms | exact matches only | in specified order only
VietnameseRussian
các cơ quan thanh traинспекционные органы (kiểm tra)
thuộc về người thanh traинспекторский
người thanh traинспектор
người thanh tra tài chínhфининспектор (финансовый инспектор)
cây thanh lương tràрябина (дерево, Sorbus L.)
sự thanh toán không trà tiềnбезденежные расчёты
cơ quan, ban, sở thanh traинспекция (учреждение)
thanh traпроверять (обследовать)
thanh traревизовать (обследовать)
sự, cuộc thanh traинспекция (проверка)
thuộc về thanh traинспекционный
thanh traпроверить (обследовать)
thanh traосмотр (проверка)
thuộc về thanh traревизионный
thanh traсмотр (проверка)
thanh traсмотровой (относящийся к смотру)
sự thanh traревизия (обследование)
thanh traпроверка (контроль)
thanh traинспектировать
thanh tra công tácпроверить работу
thanh tra công tácпроверять работу
thanh tra giao thông ô tôавтоинспекция (надзор)
thanh tra viênревизор
thanh tra viênинспектор
thanh tra đột kíchрейд (ревизия)
thanh tràгрейпфрут (дерево, Citrus paradisi)
trả tiền theo bản thanh toánзаплатить по счёту
trả tiền theo bản thanh toánплатить по счёту
viên thanh traревизор
ủy ban thanh traревизионная комиссия (kiềm tra)
cuộc đi thanh traинспекционная поездка