Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Arabic
Azerbaijani
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Indonesian
Italian
Japanese
Kazakh
Korean
Latvian
Lithuanian
Macedonian
Malay
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Thai
Turkish
Ukrainian
Uzbek
Terms
containing
thanh tich
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
an hưởng những th
ành tích c
ũ
пожать лавры
gen.
an hưởng những th
ành tích c
ũ
пожинать лавры
gen.
bảng
thành tích
табель
(ведомость успеваемости)
comp., MS
Bảng
thành tích
thể thao
спортивное табло
gen.
bị những th
ành tích c
ám dỗ
обольститься успехами
gen.
bị những th
ành tích c
ám dỗ
обольщаться успехами
gen.
có
thành tích
иметь успех
gen.
cùng cố
thành tích
закрепить успех
gen.
cùng cố
thành tích
закреплять успех
gen.
ghi công
khen thưởng
những th
ành tích c
ủa
отметить
чьи-л.
достижения
(ai)
gen.
ghi công
khen thưởng
những th
ành tích c
ủa
отмечать
чьи-л.
достижения
(ai)
gen.
những th
ành tích c
ùa nỏ làm tôi vui mừng
меня радуют его успехи
gen.
những th
ành tích k
ỷ lục
рекордные достижения
gen.
phát huy
thành tích
развить успех
gen.
phát huy
thành tích
развивать успех
gen.
phân tích thành phần hóa học
исследовать химический состав
comp., MS
thành tí
ch
достижение
gen.
thành tích
успех
fig.
thành tích
завоевания
(достижения)
gen.
thành tích
достижение
(успех)
gen.
thành tích
bộ phận
частичный успех
gen.
thành tích
hiền hách
шумный успех
gen.
thành tích
học tập
успеваемость
gen.
thành tích
học tập
успехи
(в учёбе)
gen.
thành tích
lớn lao
огромный успех
(vĩ đại)
gen.
thành tích
lớn lao
большой успех
gen.
thành tích
làm choáng váng đầu óc anh ấy
успех вскружил ему голову
gen.
thành tích
làm nó say sưa choáng váng
его пьянят успехи
gen.
thành tích
sáng tác
творческий успех
gen.
thành tích
trọng đại
крупный успех
(to lớn, quan trọng)
relig.
thánh tích
реликвия
relig.
thánh tích
мощи
gen.
tùy theo
thành tích
по заслугам
gen.
đạt được th
ành tích
преуспеть
(добиваться успеха в чём-л.)
gen.
đạt được th
ành tích
преуспевать
(добиваться успеха в чём-л.)
Get short URL