Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Informal
containing
thanh
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
anh
thanh
niên
малый
(парень)
cậu th
anh n
iên
парень
cào...
thành
đống
загрести
(собирать, сгребать в кучу)
cào...
thành
đống
загребать
(собирать, сгребать в кучу)
hoàn
thành
отработать
(совершенствовать)
hoàn
thành
сходить
(заканчиваться успешно)
hoàn
thành
сойти
(заканчиваться успешно)
hoàn
thành
отрабатывать
(совершенствовать)
luyện... cho th
ành t
hạo
отработать
(приёмы и т.п.)
luyện... cho th
ành t
hạo
отрабатывать
(приёмы и т.п.)
máy thu
thanh
радио
(радиоприёмник)
nhiệt th
ành
записной
(рьяный)
nói
thánh
nói tướng
бахвалиться
sự, buổi
phát
thanh
радио
(радиопередача)
một cách
rất chân th
ành
начистоту
thanh
nhàn
досужий
trang
thanh
niên tuấn tú
раскрасавец
thanh
toán
разделываться
(кончать какие-л. дела)
thanh
toán
разделаться
(кончать какие-л. дела)
thanh
toán sòng phẳng
поквитаться
thanh
toán xong
расквитаться
thằng th
anh n
iên
юнец
(юноша)
thất th
anh
истошный
thành
công
выгореть
(удаваться)
thành
công
выгорать
(удаваться)
thành
sẹo
заживляться
thành
sẹo
заживиться
thành
thật
начистоту
thành
thạo
путный
thành
đạt
спориться
(удаваться)
tập... cho th
ành t
hục
отработать
(приёмы и т.п.)
tập... cho th
ành t
hục
отрабатывать
(приёмы и т.п.)
trung
thành
привязчивый
(любящий)
truyền th
anh
трансляция
(передача)
truyền th
anh
радио
(радиопередача)
trưởng
thành
повзрослеть
trưởng
thành
взрослеть
trờ nên
thành
thạo
наловчиться
trờ
thành
biếng nhác
разлениться
tuyển tập in thàn
h ba
cuốn
трёхтомник
được
tăng
thành
phần trẻ vào
омолаживаться
(об организации)
được
tăng
thành
phần trẻ vào
омолодиться
(об организации)
tăng
thành
phần trẻ vào
омолодить
(организацию)
tăng
thành
phần trẻ vào
омолаживать
(организацию)
văn tập in th
ành b
a quyền
трёхтомник
Get short URL